Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật, công tác quản trị nội bộ tại các bệnh viện công lập ngày càng được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân. Bệnh viện Trung ương Huế (BVTW Huế) là một trong những bệnh viện đa khoa lớn và tiên tiến nhất Việt Nam, với hơn 3.000 cán bộ viên chức và nhiều trung tâm chuyên sâu, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe khu vực miền Trung – Tây Nguyên. Từ năm 2018 đến 2021, BVTW Huế đã triển khai nhiều hoạt động hiện đại hóa quản trị nội bộ, tập trung vào cải cách hành chính y tế, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hiện đại hóa quản trị nội bộ tại BVTW Huế trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp tiếp tục hiện đại hóa trong giai đoạn 2022-2026, tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại BVTW Huế, tập trung vào các hoạt động quản trị nội bộ trong bệnh viện. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản trị, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời hỗ trợ BVTW Huế phát triển thành trung tâm y học chuyên sâu, đạt chuẩn khu vực Đông Nam Á và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhà nước và quản trị nội bộ hiện đại, trong đó quản trị nhà nước được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nhằm thực hiện các mục tiêu của nhà nước một cách hiệu quả. Quản trị nội bộ được xem là phương thức vận hành quản lý xã hội bằng thể chế, luật lệ và cơ chế phối hợp dân chủ giữa các chủ thể nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản trị nhà nước: Hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm ổn định và phát triển xã hội.
  • Quản trị nội bộ: Phương thức vận hành quản lý xã hội trong phạm vi nội bộ quốc gia, đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân.
  • Hiện đại hóa quản trị nội bộ: Quá trình đổi mới, ứng dụng công nghệ và cải cách nhằm nâng cao hiệu quả quản trị trong các tổ chức công lập.
  • Cải cách hành chính y tế: Chuẩn hóa quy trình chuyên môn, giảm thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng bệnh viện thông minh, chuyển đổi số trong khám chữa bệnh và quản trị bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp thông tin từ các văn bản pháp luật, nghị quyết, báo cáo của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ, các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quản trị nội bộ và y tế.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu khảo sát sự hài lòng của người bệnh, kết quả đánh giá chất lượng bệnh viện của Bộ Y tế giai đoạn 2018-2021 để đánh giá thực trạng hiện đại hóa quản trị nội bộ tại BVTW Huế.
  • Phân tích, tổng hợp, so sánh: Đánh giá các kết quả thực hiện, so sánh với các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, đồng thời đối chiếu với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham vấn ý kiến Ban lãnh đạo BVTW Huế và các chuyên gia quản lý y tế để có cái nhìn sâu sắc và khách quan về các vấn đề quản trị nội bộ.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ viên chức tại BVTW Huế và mẫu khảo sát người bệnh trong giai đoạn 2018-2021. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và phi ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải cách hành chính y tế được đẩy mạnh: BVTW Huế đã ứng dụng công nghệ thông tin trong giải quyết thủ tục khám chữa bệnh, giảm thời gian chờ đợi cho người bệnh. Tỷ lệ người bệnh hài lòng với thủ tục hành chính tăng từ khoảng 75% năm 2018 lên 85% năm 2021.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nội bộ: Bệnh viện xây dựng mô hình bệnh viện thông minh với hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt và quản lý dữ liệu bệnh nhân. Mức độ ứng dụng CNTT đạt trên 80% theo tiêu chí Bộ Y tế năm 2020.

  3. Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh: BVTW Huế triển khai nhiều kỹ thuật y học cao cấp, nâng tỷ lệ thành công các ca phẫu thuật chuyên sâu lên khoảng 90%, đồng thời cải thiện chỉ số hài lòng người bệnh từ 78% lên 88% trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Xây dựng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Số lượng bác sĩ chuyên khoa II và tiến sĩ y khoa duy trì ổn định trên 150 người, đồng thời tổ chức đào tạo liên tục, hợp tác quốc tế để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản trị.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy BVTW Huế đã có bước tiến đáng kể trong hiện đại hóa quản trị nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Việc đẩy mạnh cải cách hành chính y tế và ứng dụng công nghệ thông tin giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho người bệnh, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số ngành y tế toàn cầu.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, BVTW Huế đã áp dụng đồng bộ các giải pháp hiện đại hóa quản trị nội bộ, vượt trội hơn so với một số bệnh viện công lập khác chỉ tập trung vào một hoặc hai lĩnh vực. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như chưa đồng bộ hoàn toàn các hệ thống CNTT, một số quy trình chuyên môn chưa được chuẩn hóa triệt để, và nguồn nhân lực quản trị còn thiếu hụt về kỹ năng công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng người bệnh theo năm, bảng so sánh tỷ lệ ứng dụng CNTT và số lượng nhân lực chất lượng cao qua các năm, giúp minh họa rõ nét tiến trình hiện đại hóa tại BVTW Huế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin: Đẩy mạnh tích hợp các phần mềm quản lý bệnh viện, nâng cấp hạ tầng CNTT để đạt mức độ tự động hóa và kết nối dữ liệu toàn diện, nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phục vụ người bệnh. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo BVTW Huế phối hợp với Sở Y tế và các nhà cung cấp công nghệ.

  2. Chuẩn hóa quy trình chuyên môn và thủ tục hành chính: Xây dựng và áp dụng bộ quy trình chuẩn, giảm thiểu thủ tục không cần thiết, tăng cường đào tạo nhân viên về quy trình mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng người bệnh lên trên 90% vào năm 2026. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và các khoa lâm sàng.

  3. Phát triển nguồn nhân lực quản trị chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị bệnh viện hiện đại, kỹ năng công nghệ và lãnh đạo đổi mới, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để trao đổi kinh nghiệm. Thời gian: 2022-2026. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Đào tạo và hợp tác quốc tế.

  4. Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và dịch vụ y tế: Đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại, áp dụng kỹ thuật mới, đồng thời cải thiện phong cách phục vụ, giao tiếp ứng xử của nhân viên y tế nhằm tăng sự hài lòng của người bệnh. Mục tiêu đạt chuẩn quốc tế vào năm 2030. Chủ thể: Ban Giám đốc, các trung tâm chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Để tham khảo các giải pháp hiện đại hóa quản trị nội bộ, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Cán bộ quản lý ngành y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh viện.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý công và y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nội bộ trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.

  4. Các tổ chức hợp tác quốc tế và nhà đầu tư trong lĩnh vực y tế: Hiểu rõ thực trạng và tiềm năng phát triển của BVTW Huế, từ đó có định hướng hợp tác và đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiện đại hóa quản trị nội bộ tại BVTW Huế có những điểm nổi bật nào?
    BVTW Huế đã đẩy mạnh cải cách hành chính y tế, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần nâng tỷ lệ hài lòng người bệnh lên gần 90%.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, phân tích thống kê, tổng hợp so sánh và tham vấn chuyên gia nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hiện đại hóa quản trị nội bộ.

  3. Những hạn chế nào còn tồn tại trong quản trị nội bộ tại BVTW Huế?
    Một số hệ thống CNTT chưa đồng bộ hoàn toàn, quy trình chuyên môn chưa chuẩn hóa triệt để, và nguồn nhân lực quản trị còn thiếu kỹ năng công nghệ hiện đại.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ?
    Tăng cường hoàn thiện hệ thống CNTT, chuẩn hóa quy trình chuyên môn, phát triển nguồn nhân lực quản trị chất lượng cao và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, dịch vụ y tế.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với ngành y tế?
    Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản trị bệnh viện công lập, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, hỗ trợ chuyển đổi số ngành y tế và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng hiện đại hóa quản trị nội bộ tại BVTW Huế giai đoạn 2018-2021.
  • BVTW Huế đã đạt nhiều kết quả tích cực trong cải cách hành chính, ứng dụng CNTT, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển nguồn nhân lực.
  • Vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tiếp tục hiện đại hóa quản trị nội bộ trong giai đoạn 2022-2026, tầm nhìn đến 2030.
  • Kêu gọi các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp để BVTW Huế phát triển thành trung tâm y tế chuyên sâu, đạt chuẩn khu vực và quốc tế.