Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, sức khỏe sinh sản (SKSS) của người dân Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt tại các tỉnh miền núi như Cao Bằng. Theo số liệu thống kê giai đoạn 2017-2019, tỷ suất tử vong trẻ dưới 1 tuổi tại tỉnh này tăng từ 14,48‰ lên 16,32‰, tỷ suất tử vong trẻ dưới 5 tuổi cũng tăng từ 8,9‰ lên 16,8‰, phản ánh những hạn chế trong chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản (CSSKSS). Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng, được thành lập năm 2019 trên cơ sở sáp nhập 7 đơn vị y tế, là đầu mối cung cấp dịch vụ CSSKSS cho địa phương. Mặc dù đã hoàn thành vượt mức các chỉ tiêu kế hoạch, nhưng Trung tâm vẫn còn nhiều hạn chế như dịch vụ chưa đa dạng, trang thiết bị y tế lạc hậu, và kỹ năng giao tiếp của nhân viên chưa đáp ứng yêu cầu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ CSSKSS tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát 138 khách hàng sử dụng dịch vụ trong năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số sức khỏe sinh sản, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tỉnh Cao Bằng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ CSSKSS:

  1. Mô hình chất lượng Nordic của Gronroos (1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai thành phần chính là chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ). Mô hình nhấn mạnh vai trò của hình ảnh tổ chức và các yếu tố ảnh hưởng bên ngoài như truyền thông và văn hóa trong việc hình thành kỳ vọng khách hàng.

  2. Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al., 1988): Đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên năm khía cạnh: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự bảo đảm, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ CSSKSS: Khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
  • Nguồn nhân lực y tế: Trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ của đội ngũ cán bộ y tế.
  • Nguồn tài chính và cơ sở vật chất: Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đầu tư trang thiết bị và cải tiến quy trình dịch vụ.
  • Quy trình cung cấp dịch vụ: Tác động đến thời gian và hiệu quả phục vụ khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Trung tâm giai đoạn 2017-2019, bao gồm số liệu về số lượt khám chữa bệnh, tỷ lệ các chỉ tiêu định lượng và cơ cấu nguồn lực. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 khách hàng sử dụng dịch vụ CSSKSS tại Trung tâm trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2020, với 138 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập ý kiến khách hàng sẵn sàng tham gia.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng trên 5 khía cạnh của mô hình SERVQUAL. Các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ phụ nữ đẻ được khám thai ít nhất 3 lần, tỷ lệ đỡ đẻ bởi nhân viên y tế đào tạo, tỷ lệ chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh tuần đầu sau sinh cũng được phân tích để đánh giá chất lượng chuyên môn kỹ thuật. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 với các giải pháp đề xuất đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Gia tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ: Số lượt khám chữa bệnh CSSKSS tăng từ 1.745 lượt năm 2017 lên 4.120 lượt năm 2019, tương đương tốc độ tăng trưởng 136%. Số người điều trị ngoại trú cũng tăng từ 1.107 lên 1.562 người, tốc độ tăng trưởng bình quân 18%.

  2. Cải thiện các chỉ tiêu định lượng về chất lượng chuyên môn:

    • Tỷ lệ phụ nữ đẻ được khám thai ít nhất 3 lần tăng từ 72,9% lên 79%.
    • Tỷ lệ phụ nữ đẻ do nhân viên y tế đào tạo đỡ tăng từ 84,6% lên 88%.
    • Tỷ lệ bà mẹ và trẻ sơ sinh được chăm sóc tuần đầu sau sinh tăng từ 73,5% lên 76,5%.
    • Tỷ lệ phụ nữ đẻ tại cơ sở y tế tăng từ 81% lên 85%.
  3. Mức độ hài lòng khách hàng theo các khía cạnh chất lượng dịch vụ:

    • Độ tin cậy: Khách hàng đánh giá cao tiêu chí “Trung tâm cung cấp dịch vụ đúng như giới thiệu” với điểm trung bình 4,29/5.
    • Khả năng đáp ứng: Mức độ hài lòng với “Phí dịch vụ hợp lý” đạt 3,89/5 và “Dịch vụ đa dạng” đạt 3,75/5.
    • Năng lực phục vụ: “Tư vấn chính xác, dễ hiểu” được đánh giá 3,70/5.
    • Sự đồng cảm: “Đảm bảo sự tế nhị, riêng tư” đạt 3,72/5.
    • Phương tiện hữu hình: Các tiêu chí về trang thiết bị hiện đại, cơ sở vật chất sạch sẽ và bảng hướng dẫn đạt điểm trung bình từ 3,81 đến 4,15/5.
  4. Hạn chế và nguyên nhân:

    • Tỷ suất tử vong trẻ dưới 1 tuổi và dưới 5 tuổi có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh những hạn chế trong chất lượng dịch vụ.
    • Mức độ hài lòng chung chỉ đạt 3,52/5 điểm, thấp hơn kỳ vọng.
    • Các tiêu chí như “Khám chữa bệnh đúng thời gian”, “Không xảy ra sai sót chuyên môn” và “Thủ tục hành chính nhanh gọn” có điểm thấp, lần lượt 3,22; 3,13 và 3,14/5.
    • Nguồn tài chính hạn chế, quy trình dịch vụ chưa khoa học, thiếu nhân lực chuyên môn và trang thiết bị cũ kỹ là nguyên nhân chủ yếu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS, thể hiện qua sự gia tăng số lượng khách hàng và cải thiện các chỉ tiêu chuyên môn. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong trẻ em tăng nhẹ và mức độ hài lòng chưa cao phản ánh những thách thức còn tồn tại. Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất, cũng như quy trình cung cấp dịch vụ chưa tối ưu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế công cộng, việc cải tiến quy trình và nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên y tế là yếu tố then chốt để tăng sự hài lòng của khách hàng. Việc áp dụng mô hình SERVQUAL giúp Trung tâm nhận diện rõ các điểm yếu về khả năng đáp ứng và năng lực phục vụ, từ đó có hướng cải thiện phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khám chữa bệnh, bảng so sánh các chỉ tiêu định lượng qua các năm và biểu đồ điểm hài lòng theo từng khía cạnh để minh họa trực quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn tài chính:

    • Động viên Trung tâm chủ động đa dạng hóa nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước, như mở rộng các dịch vụ CSSKSS theo yêu cầu để thu hút khách hàng có điều kiện kinh tế.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với Sở Y tế và UBND tỉnh.
  2. Cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ:

    • Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian khám chữa bệnh, đảm bảo công bằng và minh bạch trong phục vụ khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ và các khoa chuyên môn.
  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên y tế:

    • Đổi mới chính sách thu hút, khen thưởng, khuyến khích học tập nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp.
    • Tổ chức đào tạo liên tục, tập trung vào kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo y tế.
  4. Đầu tư trang thiết bị y tế và ứng dụng công nghệ tiên tiến:

    • Thay thế các thiết bị cũ kỹ, bổ sung trang thiết bị hiện đại phục vụ chẩn đoán và điều trị.
    • Xây dựng hệ thống thông tin điện tử tuyên truyền và quản lý dịch vụ CSSKSS.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán, Ban Giám đốc Trung tâm.
  5. Một số giải pháp khác:

    • Đảm bảo khách hàng được làm thủ tục đúng thứ tự, công bằng và ưu tiên hợp lý.
    • Bộ phận trả kết quả đúng hẹn, không để xảy ra sai sót chuyên môn.
    • Thực hiện khám chữa bệnh đúng thời gian quy định.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Các khoa chuyên môn và phòng chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Trung tâm y tế, bệnh viện tuyến tỉnh:

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS, cải tiến quy trình và quản lý nguồn lực hiệu quả.
  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và quản lý y tế:

    • Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ y tế.
  3. Nhân viên y tế và cán bộ chăm sóc sức khỏe sinh sản:

    • Nâng cao nhận thức về vai trò, kỹ năng giao tiếp và cải thiện chất lượng phục vụ khách hàng.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về y tế và chính sách công:

    • Tham khảo để xây dựng chính sách, cơ chế hỗ trợ tài chính và phát triển dịch vụ CSSKSS phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng dịch vụ CSSKSS tại Trung tâm Cao Bằng còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nguồn tài chính hạn chế, trang thiết bị y tế cũ kỹ, quy trình cung cấp dịch vụ chưa khoa học và thiếu nhân lực chuyên môn. Ví dụ, nhiều thiết bị sử dụng từ năm 2005-2007 chưa được thay thế.

  2. Các chỉ tiêu định lượng nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ?
    Bao gồm tỷ lệ phụ nữ đẻ được khám thai ít nhất 3 lần, tỷ lệ đỡ đẻ bởi nhân viên y tế đào tạo, tỷ lệ chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh tuần đầu sau sinh, tỷ lệ phụ nữ đẻ tại cơ sở y tế, và tỷ suất tử vong trẻ dưới 1 tuổi và dưới 5 tuổi.

  3. Mô hình SERVQUAL được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Mô hình đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 khía cạnh: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình, giúp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng tại Trung tâm.

  4. Làm thế nào để cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ CSSKSS?
    Cần đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian khám chữa bệnh, đảm bảo công bằng và minh bạch, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và tư vấn.

  5. Giải pháp nào ưu tiên để nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn tới?
    Ưu tiên tăng cường nguồn tài chính, đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cao trình độ và kỹ năng đội ngũ nhân viên y tế, đồng thời cải tiến quy trình cung cấp dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Kết luận

  • Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS giai đoạn 2017-2019, thể hiện qua tăng trưởng lượt khám chữa bệnh và cải thiện các chỉ tiêu chuyên môn.
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như tỷ suất tử vong trẻ em tăng nhẹ, mức độ hài lòng khách hàng chưa cao, nguồn lực tài chính và trang thiết bị còn hạn chế.
  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về chất lượng dịch vụ CSSKSS và áp dụng mô hình SERVQUAL để đánh giá thực trạng tại Trung tâm.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường nguồn tài chính, cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên và đầu tư trang thiết bị hiện đại, với mục tiêu đến năm 2025 nâng cao chất lượng dịch vụ CSSKSS toàn diện.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, lãnh đạo Trung tâm và các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe sinh sản, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội địa phương.