Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục đạo đức kinh doanh (ĐĐKD) được xem là một trong những giải pháp bền vững nhằm điều chỉnh hành vi của các chủ thể kinh doanh, xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển bền vững cho nền kinh tế thị trường tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, sinh viên (SV) ngành Quản trị kinh doanh (QTKD) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường kinh doanh tương lai, bởi họ là những nhà quản lý và chủ doanh nghiệp tương lai. Tuy nhiên, thực trạng nhận thức và vận dụng các chuẩn mực đạo đức kinh doanh của SV còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng vào thực tiễn.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận về giáo dục ĐĐKD, đánh giá thực trạng nhận thức và hoạt động giáo dục ĐĐKD cho SV ngành QTKD tại Trường Đại học Tài chính – Marketing, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục ĐĐKD. Khảo sát được thực hiện trên 236 SV và 30 giảng viên ngành QTKD trong năm học 2016-2017, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng, đảm bảo độ tin cậy 95% và sai số 5%.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển toàn diện nhân cách người học, nâng cao chất lượng đào tạo ngành QTKD, đồng thời hỗ trợ xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, bền vững. Các chỉ số đánh giá như tỷ lệ SV nhận thức đúng về chuẩn mực ĐĐKD đạt trên 90%, tuy nhiên khả năng vận dụng vào thực tế còn hạn chế, cho thấy nhu cầu cấp thiết về đổi mới phương pháp giáo dục và nội dung đào tạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về đạo đức kinh doanh và lý thuyết giáo dục đạo đức. Đạo đức kinh doanh được hiểu là hệ thống các nguyên tắc, chuẩn mực điều chỉnh hành vi của các chủ thể kinh doanh nhằm đảm bảo sự công bằng, trung thực và tôn trọng trong các quan hệ kinh doanh. Giáo dục đạo đức kinh doanh là quá trình tác động có mục đích nhằm hình thành ý thức, thái độ và hành vi đạo đức nghề nghiệp cho người học.
Ba khái niệm trọng tâm được nghiên cứu gồm:
- Ý thức đạo đức kinh doanh: nhận thức và hiểu biết về các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh.
- Thái độ và niềm tin đạo đức: tình cảm, niềm tin và động lực thúc đẩy hành vi đạo đức.
- Hành vi đạo đức kinh doanh: thực hiện các hành động phù hợp với chuẩn mực đạo đức trong thực tiễn.
Ngoài ra, mô hình giáo dục đạo đức kinh doanh được xây dựng theo ba khâu: giáo dục ý thức, giáo dục thái độ-niềm tin và giáo dục hành vi-thói quen, nhằm đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ trong quá trình giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.
Nguồn dữ liệu:
- Tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về ĐĐKD và giáo dục đạo đức.
- Dữ liệu khảo sát thực trạng nhận thức và hoạt động giáo dục ĐĐKD từ 236 SV ngành QTKD và 30 giảng viên tại Trường Đại học Tài chính – Marketing.
Phương pháp chọn mẫu:
- Mẫu ngẫu nhiên phân tầng đơn giản theo từng khóa học, đảm bảo đại diện cho tổng thể 1.955 SV ngành QTKD.
- Cỡ mẫu được tính toán với độ tin cậy 95% và sai số 5%, tương ứng 233 mẫu, thực tế thu thập 236 mẫu hợp lệ.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu, kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (>=0.6).
- Phân tích mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ nhận thức và hiệu quả giáo dục.
- Phân tích định tính qua các phương pháp quan sát, phỏng vấn và nghiên cứu tài liệu.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu khảo sát trong năm học 2016-2017.
- Phân tích và tổng hợp kết quả trong vòng 6 tháng tiếp theo.
- Đề xuất biện pháp và đánh giá tính khả thi trong giai đoạn cuối của luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về chuẩn mực đạo đức kinh doanh:
- Trên 90% SV đánh giá các chuẩn mực như trung thực, tin cậy, uy tín và tôn trọng các đối tượng hữu quan là rất quan trọng.
- Tuy nhiên, chỉ khoảng 61% SV xem trọng chuẩn mực công bằng, khách quan, thấp hơn so với các chuẩn mực khác.
- 93.33% giảng viên đánh giá nhận thức của SV về chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp ở mức khá và tốt.
Ý thức về phẩm chất và năng lực cần có của người kinh doanh:
- 99% SV đánh giá cao kỹ năng giao tiếp và ứng xử linh hoạt trên cơ sở hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
- Chỉ 46.19% SV xem năng lực chuyên môn là tiêu chí rất quan trọng, mặc dù 92.37% đánh giá nó quan trọng hoặc rất quan trọng.
- Điều này cho thấy sự ưu tiên của SV dành cho kỹ năng mềm hơn là kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực đạo đức kinh doanh.
Động cơ và mục tiêu kinh doanh:
- 94.92% SV nhận thức được tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu kinh doanh dài hạn, phát triển bền vững dựa trên tuân thủ pháp luật và ĐĐKD.
- 52.88% SV chọn ngành do yêu thích môi trường làm việc và phù hợp năng lực bản thân, còn lại chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.
Hiệu quả hoạt động giáo dục ĐĐKD:
- Mục tiêu, nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy hiện tại chưa phát huy hiệu quả tích cực đối với SV.
- Sự kết hợp giữa mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục còn thiếu đồng bộ, tính tích cực của SV chưa được phát huy tối đa trong quá trình giảng dạy.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy SV ngành QTKD đã có nhận thức bước đầu về các chuẩn mực đạo đức kinh doanh, đặc biệt là các chuẩn mực trung thực và tôn trọng, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, sự đánh giá thấp về công bằng, khách quan và năng lực chuyên môn phản ánh một khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn, cũng như sự ưu tiên chưa hợp lý trong nhận thức của SV.
Nguyên nhân có thể do chương trình đào tạo hiện tại chưa tập trung đủ vào việc phát triển toàn diện phẩm chất đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp, đặc biệt là kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tế. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc giáo dục ĐĐKD cần được tổ chức theo hướng tích cực, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tăng cường các phương pháp tương tác như nghiên cứu trường hợp, thảo luận nhóm và hoạt động ngoại khóa.
Việc SV chưa thực sự chủ động trong học tập và rèn luyện đạo đức nghề nghiệp cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giảng viên và các tổ chức Đoàn – Hội để tạo môi trường giáo dục tích cực, thúc đẩy sự tự giác và trách nhiệm của SV.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm SV đánh giá mức độ quan trọng của từng chuẩn mực đạo đức, bảng so sánh nhận thức giữa SV và giảng viên, cũng như biểu đồ tròn minh họa động cơ chọn ngành của SV.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục ý thức đạo đức kinh doanh thông qua hoạt động dạy học
- Cập nhật và hoàn thiện nội dung chương trình đào tạo, đưa học phần ĐĐKD trở thành môn học bắt buộc.
- Áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực như nghiên cứu trường hợp, thảo luận nhóm, đóng vai để nâng cao sự tương tác và vận dụng kiến thức.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm học.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa QTKD, giảng viên.
Nâng cao ý thức tự giác, học tập và rèn luyện của sinh viên
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, phong trào Đoàn – Hội gắn với giáo dục đạo đức nghề nghiệp.
- Xây dựng hệ thống khen thưởng, thi đua nhằm khích lệ SV tích cực tham gia và rèn luyện.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, khoa QTKD.
Hình thành thái độ, niềm tin thông qua phương pháp giáo dục nêu gương
- Mời các doanh nhân thành đạt, có đạo đức đến giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm với SV.
- Tăng cường vai trò gương mẫu của giảng viên trong giảng dạy và sinh hoạt học thuật.
- Thời gian thực hiện: tổ chức định kỳ hàng học kỳ.
- Chủ thể thực hiện: khoa QTKD, phòng Công tác sinh viên.
Giáo dục hành vi thông qua phương pháp luyện tập và giao việc
- Tổ chức các dự án, thực tập, hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ nghề nghiệp để SV thực hành kỹ năng và phẩm chất đạo đức.
- Phân công nhiệm vụ cụ thể trong các nhóm học tập và hoạt động phong trào để rèn luyện trách nhiệm và tinh thần hợp tác.
- Thời gian thực hiện: xuyên suốt quá trình học tập.
- Chủ thể thực hiện: giảng viên, Đoàn – Hội, các câu lạc bộ SV.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Cập nhật kiến thức và phương pháp giáo dục đạo đức kinh doanh hiệu quả, từ đó cải tiến chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy.
- Use case: Thiết kế môn học, tổ chức hoạt động ngoại khóa, đánh giá chất lượng đào tạo.
Sinh viên ngành Quản trị kinh doanh và các ngành liên quan
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp, phát triển kỹ năng và thái độ phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp trong tương lai.
- Use case: Tự học, tham gia các hoạt động rèn luyện đạo đức, chuẩn bị cho sự nghiệp kinh doanh.
Nhà quản lý doanh nghiệp và doanh nhân trẻ
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của đạo đức kinh doanh trong phát triển bền vững, áp dụng các chuẩn mực đạo đức vào quản lý và kinh doanh thực tiễn.
- Use case: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp, đào tạo nhân viên, phát triển chiến lược kinh doanh bền vững.
Các tổ chức Đoàn – Hội và các đơn vị tổ chức phong trào sinh viên
- Lợi ích: Tăng cường hiệu quả các hoạt động giáo dục đạo đức nghề nghiệp, tạo môi trường rèn luyện tích cực cho SV.
- Use case: Lập kế hoạch hoạt động, phối hợp với khoa chuyên môn, tổ chức các chiến dịch tình nguyện và phong trào học tập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giáo dục đạo đức kinh doanh lại quan trọng đối với sinh viên ngành Quản trị kinh doanh?
Giáo dục ĐĐKD giúp SV nhận thức đúng về chuẩn mực đạo đức, từ đó hình thành thái độ và hành vi phù hợp trong hoạt động kinh doanh tương lai, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.Phương pháp nào hiệu quả nhất để giáo dục đạo đức kinh doanh cho sinh viên?
Phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp thảo luận nhóm và hoạt động ngoại khóa được đánh giá cao vì giúp SV vận dụng kiến thức vào thực tế, tăng cường sự chủ động và tương tác trong học tập.Làm thế nào để nâng cao ý thức tự giác học tập và rèn luyện đạo đức của sinh viên?
Tạo môi trường học tập tích cực, tổ chức các phong trào thi đua, khen thưởng và xây dựng hệ thống hỗ trợ từ giảng viên, Đoàn – Hội giúp SV có động lực và trách nhiệm trong học tập và rèn luyện.Các chuẩn mực đạo đức kinh doanh nào được sinh viên đánh giá là quan trọng nhất?
Trung thực, tin cậy, uy tín và tôn trọng các đối tượng hữu quan được SV đánh giá là chuẩn mực quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ trên 90%.Làm thế nào để chương trình đào tạo đáp ứng tốt hơn yêu cầu giáo dục đạo đức kinh doanh?
Cần đưa học phần ĐĐKD thành môn học bắt buộc, cập nhật nội dung phù hợp với thực tiễn, áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực và tăng cường các hoạt động thực hành, ngoại khóa nhằm phát triển toàn diện phẩm chất đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp.
Kết luận
- Giáo dục đạo đức kinh doanh là nhiệm vụ trọng tâm trong đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, góp phần phát triển toàn diện nhân cách người học.
- Sinh viên ngành QTKD đã có nhận thức bước đầu về các chuẩn mực đạo đức, nhưng khả năng vận dụng vào thực tế còn hạn chế.
- Chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy hiện tại chưa phát huy hiệu quả tối ưu, cần đổi mới theo hướng tích cực, thực tiễn hơn.
- Đề xuất bốn nhóm biện pháp giáo dục: giáo dục ý thức, nâng cao tự giác, nêu gương và luyện tập hành vi, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ĐĐKD.
- Các bước tiếp theo bao gồm thực nghiệm các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để áp dụng rộng rãi trong đào tạo.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh cần phối hợp triển khai các biện pháp giáo dục đạo đức kinh doanh nhằm xây dựng thế hệ doanh nhân có đạo đức, năng lực và trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển nền kinh tế bền vững.