Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và đô thị tại Việt Nam đã tạo ra nhiều thay đổi sâu sắc về đất đai, lao động và cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn. Tại huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, quá trình thu hồi đất phục vụ phát triển kinh tế đã ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và việc làm của người lao động nông nghiệp. Toàn huyện có gần 40 khu dân cư đô thị với tổng diện tích hơn 1.117 ha, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc với diện tích 390 ha đã thu hút 49 dự án đầu tư, tạo việc làm cho khoảng 25 nghìn lao động. Tuy nhiên, việc giải quyết việc làm cho lao động thuộc diện thu hồi đất vẫn còn nhiều khó khăn, như việc làm không ổn định, thu nhập thấp và tình trạng bỏ việc diễn ra phổ biến.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận về giải quyết việc làm cho lao động bị thu hồi đất, đánh giá thực trạng và nguyên nhân hạn chế trong công tác này tại huyện Điện Bàn giai đoạn 2011-2015, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm ổn định việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và góp phần giảm thiểu các vấn đề xã hội phát sinh do thu hồi đất.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế phát triển và lao động, trong đó có:
- Lý thuyết việc làm của Keynes: nhấn mạnh vai trò của tổng cầu trong việc quyết định sản lượng và việc làm, cho thấy việc làm phụ thuộc vào nhu cầu thị trường.
- Lý thuyết kết hợp các yếu tố sản xuất: việc làm là kết quả của sự kết hợp giữa lao động, vốn và công nghệ, trong đó sự thay đổi về vốn và công nghệ ảnh hưởng đến nhu cầu lao động.
- Khái niệm việc làm theo ILO và Bộ luật Lao động Việt Nam: việc làm được hiểu là các hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, bao gồm làm công ăn lương, sản xuất kinh tế cá thể và làm việc cho hộ gia đình.
Các khái niệm chính bao gồm: việc làm ổn định, việc làm tạm thời, việc làm chính và phụ, lao động nông nghiệp bị thu hồi đất, giải quyết việc làm, chuyển dịch cơ cấu lao động, đào tạo nghề và xuất khẩu lao động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu về lao động và việc làm tại huyện Điện Bàn, kết hợp với phương pháp so sánh, diễn giải và khái quát hóa nhằm đánh giá chính xác thực trạng và hiệu quả các chính sách giải quyết việc làm.
Nguồn dữ liệu chủ yếu là số liệu thứ cấp thu thập từ niên giám thống kê của Chi cục Thống kê huyện Điện Bàn, các báo cáo của Phòng Tài nguyên - Môi trường, Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội, Trung tâm phát triển quỹ đất huyện và Ban quản lý phát triển Đô thị mới Điện Nam - Điện Ngọc.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ lao động thuộc diện thu hồi đất trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2011-2015. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu tổng hợp từ các cơ quan quản lý địa phương. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2011 đến năm 2015, nhằm phản ánh đầy đủ quá trình chuyển đổi việc làm và các chính sách hỗ trợ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm mạnh: Số lao động trong nông nghiệp tại huyện Điện Bàn giảm từ hơn 41 nghìn người năm 2011 xuống còn khoảng 25.370 người năm 2014, chiếm tỷ trọng giảm từ trên 40% xuống còn khoảng 30% tổng lao động. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Giá trị sản xuất kinh tế tăng trưởng ổn định: Giá trị sản xuất toàn nền kinh tế tăng bình quân 15,85%/năm giai đoạn 2011-2014, trong đó ngành công nghiệp - xây dựng tăng 19,29%/năm, dịch vụ tăng 21,12%/năm, còn nông nghiệp chỉ tăng 2,80%/năm. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực với tỷ trọng công nghiệp - xây dựng chiếm khoảng 75%, dịch vụ gần 16%, nông nghiệp dưới 9%.
Giải quyết việc làm qua các chính sách hỗ trợ: Hỗ trợ vốn vay ưu đãi đã giúp tạo việc làm cho khoảng 300-350 nghìn lao động/năm trên toàn quốc, trong đó huyện Điện Bàn đã thực hiện cho vay vốn để tạo việc làm cho lao động bị thu hồi đất. Đào tạo nghề đã giúp hơn 50% lao động qua đào tạo có việc làm ổn định sau khi học nghề. Xuất khẩu lao động cũng là một kênh quan trọng, tuy nhiên chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ do yêu cầu về tay nghề và sức khỏe.
Tâm lý lao động ảnh hưởng đến hiệu quả giải quyết việc làm: Khoảng 77,3% lao động có nhu cầu làm việc tại địa phương sau đào tạo nghề, chỉ 1,6% có dự định đi xuất khẩu lao động. Tâm lý an nhàn, ngại khó, ỷ lại vào chính sách hỗ trợ và sử dụng tiền đền bù không hiệu quả là những rào cản lớn.
Thảo luận kết quả
Việc giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp phù hợp với xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động trong quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa. Tuy nhiên, tốc độ chuyển dịch còn chậm so với nhu cầu phát triển công nghiệp và dịch vụ tại địa phương, dẫn đến tình trạng lao động bị thu hồi đất khó tìm việc làm ổn định.
Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của ngành công nghiệp và dịch vụ tại Điện Bàn đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, nhưng chưa đồng bộ với năng lực và trình độ của lao động nông nghiệp bị thu hồi đất. Các chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo nghề và xuất khẩu lao động đã góp phần giảm áp lực thất nghiệp, nhưng còn hạn chế về quy mô và hiệu quả do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và tâm lý người lao động.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy vai trò quan trọng của công tác tư vấn nghề nghiệp và đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề có việc làm ổn định và tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm theo năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả các chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường: Phát triển các khóa đào tạo nghề ngắn hạn và trung hạn tập trung vào các ngành công nghiệp, dịch vụ đang phát triển tại địa phương. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề.
Mở rộng chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho lao động bị thu hồi đất: Tăng cường hướng dẫn sử dụng vốn hiệu quả, kết hợp với đào tạo kỹ thuật sản xuất và quản lý kinh tế hộ gia đình. Thực hiện trong vòng 3 năm, do Ngân hàng Chính sách xã hội và UBND huyện Điện Bàn chủ trì.
Phát triển ngành nghề phi nông nghiệp tại nông thôn: Thu hút đầu tư vào các cụm công nghiệp nhỏ, làng nghề truyền thống và dịch vụ địa phương nhằm tạo việc làm ổn định cho lao động mất đất. Thời gian triển khai 5 năm, do Ban quản lý các khu công nghiệp và UBND huyện phối hợp thực hiện.
Đẩy mạnh công tác tư vấn, xúc tiến việc làm và xuất khẩu lao động: Tổ chức các hội chợ việc làm, cung cấp thông tin tuyển dụng và hỗ trợ thủ tục xuất khẩu lao động cho lao động có nhu cầu. Thực hiện liên tục, do Trung tâm dịch vụ việc làm và các cơ quan liên quan đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ vốn phù hợp với thực tế địa phương.
Các tổ chức đào tạo nghề và giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động và đặc điểm người học.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong các khu công nghiệp, cụm công nghiệp: Hiểu rõ nguồn lao động địa phương, phối hợp đào tạo và tuyển dụng hiệu quả.
Người lao động thuộc diện thu hồi đất và các tổ chức xã hội: Nắm bắt thông tin về các chính sách hỗ trợ, cơ hội việc làm và hướng phát triển nghề nghiệp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Việc làm được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
Việc làm là các hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, bao gồm làm công ăn lương, sản xuất kinh tế cá thể và làm việc cho hộ gia đình, theo khái niệm của ILO và Bộ luật Lao động Việt Nam.Tại sao lao động nông nghiệp bị thu hồi đất gặp khó khăn trong tìm việc làm?
Nguyên nhân chính là do trình độ học vấn, kỹ năng nghề thấp, tâm lý ngại khó, thiếu thông tin về việc làm và sự chuyển dịch cơ cấu lao động chưa đồng bộ với nhu cầu thị trường.Các chính sách hỗ trợ việc làm hiện nay có hiệu quả ra sao?
Chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi, đào tạo nghề và xuất khẩu lao động đã giúp tạo việc làm cho một phần lao động, nhưng còn hạn chế về quy mô và hiệu quả do thiếu phối hợp và tâm lý người lao động.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động mất đất?
Cần khảo sát kỹ nhu cầu thị trường, lựa chọn nghề phù hợp, kết hợp tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ sau đào tạo để đảm bảo lao động có việc làm ổn định.Xuất khẩu lao động có phải là giải pháp khả thi cho lao động bị thu hồi đất?
Xuất khẩu lao động là một kênh quan trọng nhưng chỉ phù hợp với lao động có tay nghề và sức khỏe tốt; cần có sự phối hợp giữa các cơ quan và hỗ trợ đào tạo để mở rộng cơ hội này.
Kết luận
- Việc làm cho lao động thuộc diện thu hồi đất tại huyện Điện Bàn đang đối mặt với nhiều thách thức do chuyển dịch cơ cấu lao động và hạn chế về kỹ năng nghề.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế công nghiệp và dịch vụ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu của lao động mất đất.
- Các chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo nghề và xuất khẩu lao động đã góp phần giải quyết việc làm nhưng cần được nâng cao hiệu quả và quy mô.
- Tâm lý lao động và công tác tư vấn nghề nghiệp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến thành công của các giải pháp giải quyết việc làm.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, phát triển ngành nghề phi nông nghiệp và xúc tiến việc làm nhằm ổn định và nâng cao thu nhập cho lao động bị thu hồi đất trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Người lao động và doanh nghiệp cũng nên chủ động tham gia các chương trình đào tạo và tuyển dụng để tận dụng cơ hội việc làm mới.