Tổng quan nghiên cứu

Ngành da giầy là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp khoảng 7% GDP năm 2015 với kim ngạch xuất khẩu đạt 12 tỷ USD. Thị trường Liên minh Châu Âu (EU) luôn giữ vị trí quan trọng, chiếm hơn 30% tỷ trọng xuất khẩu da giầy của Việt Nam trong giai đoạn 2009-2015, với kim ngạch xuất khẩu sang EU đạt khoảng 5 tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, dù có nhiều thuận lợi từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực từ năm 2018, ngành da giầy Việt Nam vẫn chưa bứt phá về tỷ trọng và kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này. Nguyên nhân chủ yếu là do các rào cản kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade – TBT) của EU ngày càng thắt chặt, gây khó khăn cho sản phẩm da giầy Việt Nam khi thâm nhập thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng đáp ứng các rào cản kỹ thuật của ngành da giầy Việt Nam tại thị trường EU, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực đáp ứng, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định kỹ thuật của EU áp dụng cho sản phẩm da giầy nhập khẩu, đánh giá thực trạng của doanh nghiệp và phòng thí nghiệm Việt Nam từ năm 2009 đến 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngành da giầy Việt Nam giữ vững và mở rộng thị phần tại EU, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và phát triển kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về rào cản thương mại quốc tế, đặc biệt là rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT) theo Hiệp định WTO về hàng rào kỹ thuật trong thương mại. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT): Các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe, an toàn, môi trường nhưng có thể trở thành rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • Quy chuẩn kỹ thuật (Technical regulations): Yêu cầu bắt buộc về đặc tính sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards): Yêu cầu tự nguyện về sản phẩm hoặc quy trình.
  • Quy trình đánh giá sự phù hợp (Conformity assessment procedures): Thủ tục kiểm tra, chứng nhận sản phẩm đáp ứng quy chuẩn hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Nguyên tắc của Hiệp định TBT: Bao gồm không gây cản trở không cần thiết, minh bạch, không phân biệt đối xử, bình đẳng, sử dụng tiêu chuẩn quốc tế và công nhận lẫn nhau.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các mô hình đánh giá năng lực đáp ứng rào cản kỹ thuật của doanh nghiệp và phòng thí nghiệm, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, CEN và các quy định của EU như GPSD, REACH, BPR.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, Hiệp hội Da-Giầy-Túi xách Việt Nam, Trung tâm Thương mại Quốc tế UNCTAD/WTO, Viện Nghiên cứu Da giầy và dự án EU – MUTRAP.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh, đối chiếu số liệu xuất khẩu da giầy Việt Nam sang EU giai đoạn 2009-2016; phân tích nội dung các quy định kỹ thuật của EU; đánh giá thực trạng năng lực doanh nghiệp và phòng thí nghiệm thông qua khảo sát và phân tích tài liệu.
  • Cỡ mẫu: Bao gồm các doanh nghiệp xuất khẩu da giầy chủ lực và các phòng thí nghiệm được công nhận tại Việt Nam.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung từ năm 2009 (sau khi Việt Nam gia nhập WTO) đến năm 2025, nhằm đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với định hướng phát triển ngành.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc đánh giá và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực đáp ứng rào cản kỹ thuật của ngành da giầy Việt Nam tại thị trường EU.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng xuất khẩu da giầy Việt Nam: Kim ngạch xuất khẩu da giầy tăng từ 4,07 tỷ USD năm 2009 lên 12 tỷ USD năm 2015, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt khoảng 20%/năm. Tỷ trọng xuất khẩu da giầy Việt Nam trong tổng kim ngạch xuất khẩu da giầy thế giới tăng từ khoảng 5% năm 2008 lên 9,3% năm 2015, đứng thứ ba thế giới về giá trị xuất khẩu.

  2. Vai trò thị trường EU: EU chiếm khoảng 32% tổng kim ngạch xuất khẩu da giầy của Việt Nam năm 2016, với kim ngạch đạt hơn 4 tỷ USD. EU là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai sau Mỹ, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển ngành.

  3. Thực trạng đáp ứng rào cản kỹ thuật: Các doanh nghiệp da giầy Việt Nam còn hạn chế trong việc đáp ứng các quy định kỹ thuật của EU như GPSD, REACH, BPR, đặc biệt về kiểm soát hóa chất độc hại và quy trình đánh giá sự phù hợp. Chỉ khoảng 40% doanh nghiệp có hệ thống quản lý chất lượng phù hợp, phòng thí nghiệm trong nước chưa được công nhận rộng rãi theo tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn trong việc cấp chứng nhận CE.

  4. Hạn chế về năng lực phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Việt Nam còn thiếu trang thiết bị hiện đại, nhân lực chuyên môn cao và chưa đạt chuẩn quốc tế đầy đủ, dẫn đến kết quả thử nghiệm chưa được các tổ chức EU công nhận, làm tăng chi phí và thời gian xuất khẩu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do doanh nghiệp chưa đầu tư đủ cho công tác nghiên cứu phát triển, quản lý chất lượng và chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của rào cản kỹ thuật. So với các nước xuất khẩu da giầy lớn như Trung Quốc và Italia, Việt Nam còn yếu về công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây về rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các quy định EU trong việc bảo vệ người tiêu dùng và môi trường. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, CEN và tuân thủ các quy định của EU không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản kỹ thuật mà còn nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, bảng so sánh tỷ lệ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và sơ đồ quy trình đánh giá sự phù hợp sản phẩm tại EU, giúp minh họa rõ nét thực trạng và thách thức của ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường pháp lý: Nhà nước cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến rào cản kỹ thuật, tăng cường vai trò của Văn phòng TBT trong việc cập nhật, phổ biến thông tin và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các quy định mới của EU. Thời gian thực hiện: 2023-2025.

  2. Nâng cao năng lực doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, huấn luyện về quản lý chất lượng, quy trình sản xuất sạch và các yêu cầu kỹ thuật của EU cho doanh nghiệp xuất khẩu da giầy. Khuyến khích áp dụng công nghệ và nguyên phụ liệu thân thiện môi trường. Thời gian thực hiện: 2023-2024.

  3. Phát triển và nâng cấp phòng thí nghiệm: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, xây dựng phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, đào tạo đội ngũ chuyên gia kỹ thuật và tư vấn về rào cản kỹ thuật. Hỗ trợ nguồn lực tài chính và kỹ thuật cho các phòng thí nghiệm. Thời gian thực hiện: 2023-2025.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế: Khuyến khích doanh nghiệp và phòng thí nghiệm hợp tác với các tổ chức đánh giá, chứng nhận quốc tế để được công nhận và cấp chứng chỉ CE, từ đó giảm chi phí và thời gian xuất khẩu. Thời gian thực hiện: 2023-2025.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da giầy Việt Nam trên thị trường EU.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu da giầy: Nhận diện các rào cản kỹ thuật, nâng cao năng lực quản lý chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn EU để mở rộng thị trường xuất khẩu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận và tuân thủ các quy định kỹ thuật quốc tế.

  3. Phòng thí nghiệm và tổ chức chứng nhận: Nâng cao năng lực thử nghiệm, đạt chuẩn quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đánh giá sự phù hợp sản phẩm.

  4. Nhà nghiên cứu và học giả: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả đánh giá thực trạng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thương mại quốc tế và rào cản kỹ thuật.

Luận văn cung cấp thông tin thực tiễn và giải pháp thiết thực, giúp các đối tượng trên có định hướng phát triển phù hợp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rào cản kỹ thuật trong thương mại là gì?
    Rào cản kỹ thuật là các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe, an toàn và môi trường, nhưng cũng có thể gây khó khăn cho hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ, EU áp dụng các quy chuẩn như GPSD, REACH để kiểm soát sản phẩm da giầy nhập khẩu.

  2. Tại sao ngành da giầy Việt Nam gặp khó khăn với rào cản kỹ thuật của EU?
    Doanh nghiệp còn hạn chế về công nghệ, quản lý chất lượng và chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của EU. Phòng thí nghiệm trong nước chưa được công nhận rộng rãi, làm tăng chi phí và thời gian chứng nhận sản phẩm.

  3. Các quy định kỹ thuật chính của EU đối với sản phẩm da giầy là gì?
    Bao gồm Chỉ thị An toàn Sản phẩm (GPSD), Quy chuẩn Đăng ký, đánh giá và cấp phép hóa chất (REACH), Quy định về sản phẩm diệt khuẩn (BPR), Chỉ thị về Đóng gói và Chất thải đóng gói, Chỉ thị ghi nhãn sản phẩm da giầy, dấu CE và tiêu chuẩn CEN/ISO.

  4. Doanh nghiệp cần làm gì để đáp ứng rào cản kỹ thuật EU?
    Cần cập nhật thông tin quy định mới, áp dụng công nghệ sạch, nâng cao quản lý chất lượng, hợp tác với phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế để được cấp chứng nhận CE, đồng thời đào tạo nhân lực hiểu biết về TBT.

  5. Vai trò của phòng thí nghiệm trong việc đáp ứng rào cản kỹ thuật?
    Phòng thí nghiệm thực hiện các thử nghiệm kiểm tra chất lượng, đánh giá sự phù hợp sản phẩm với tiêu chuẩn EU. Phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế giúp giảm chi phí, thời gian và tăng độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường EU.

Kết luận

  • Ngành da giầy Việt Nam có tiềm năng lớn với kim ngạch xuất khẩu tăng gấp ba lần từ 2009 đến 2015, EU là thị trường xuất khẩu chủ lực chiếm 32% tổng kim ngạch.
  • Rào cản kỹ thuật của EU như GPSD, REACH, BPR là thách thức lớn, đòi hỏi doanh nghiệp và phòng thí nghiệm phải nâng cao năng lực đáp ứng.
  • Thực trạng cho thấy doanh nghiệp và phòng thí nghiệm Việt Nam còn nhiều hạn chế về công nghệ, quản lý chất lượng và chứng nhận quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp lý, nâng cao năng lực doanh nghiệp, phát triển phòng thí nghiệm và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm vượt qua rào cản kỹ thuật.
  • Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp từ nay đến 2025 để tận dụng cơ hội từ EVFTA, giữ vững và mở rộng thị trường EU.

Luận văn kêu gọi các doanh nghiệp và cơ quan quản lý tích cực hành động nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da giầy Việt Nam trên thị trường quốc tế.