Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, môi trường kinh doanh trở nên cạnh tranh khốc liệt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành vấn đề sống còn đối với các doanh nghiệp. Công ty Cổ phần DLH Việt Nam, một trong những nhà sản xuất và cung cấp vôi hàng đầu tại Việt Nam, đã đạt được nhiều thành tựu trong giai đoạn 2016-2018 với vốn kinh doanh bình quân tăng trung bình 27% mỗi năm, vốn cố định tăng 34%, vốn lưu động tăng 22%. Tuy nhiên, doanh thu của công ty lại có xu hướng giảm, từ 354.240 triệu đồng năm 2017 xuống còn 155.050 triệu đồng năm 2018, trong khi chi phí vẫn chiếm tỷ trọng lớn, dẫn đến lợi nhuận trước thuế có biến động phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần DLH Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty, dựa trên dữ liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh trong giai đoạn 2016-2018 tại trụ sở chính và nhà máy của công ty tại Hải Phòng và Hải Dương.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tối ưu hóa nguồn vốn, nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Các chỉ số tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh được phân tích chi tiết nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách quản lý vốn hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là toàn bộ giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, được phân loại theo nguồn hình thành (vốn chủ sở hữu và nợ phải trả) và hình thức luân chuyển (vốn cố định và vốn lưu động). Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của vốn kinh doanh trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp, đồng thời làm cơ sở để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Lý thuyết về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh: Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được đo lường bằng các chỉ tiêu tài chính như vòng quay vốn lưu động, vòng quay vốn cố định, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA, ROE), và các chỉ số liên quan đến quản lý hàng tồn kho, các khoản phải thu. Lý thuyết này giúp đánh giá mức độ sinh lời và khả năng quản lý vốn của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn kinh doanh, vốn cố định, vốn lưu động, hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh, và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là các báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần DLH Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, cùng các tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý vốn kinh doanh. Dữ liệu được thu thập từ phòng Hành chính Tổng hợp và các phòng ban chức năng của công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính để mô tả thực trạng vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Phân tích nguyên nhân: Đánh giá các nhân tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
  • Phân tích SWOT: Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý vốn kinh doanh của công ty.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong 3 năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do dữ liệu có sẵn và đầy đủ. Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Excel và các công cụ thống kê cơ bản.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn kinh doanh nhưng hiệu quả chưa tương xứng: Vốn kinh doanh bình quân của công ty tăng trung bình 27% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2018, vốn cố định tăng 34%, vốn lưu động tăng 22%. Tuy nhiên, tổng doanh thu lại giảm từ 354.240 triệu đồng năm 2017 xuống còn 155.050 triệu đồng năm 2018, giảm gần 56%. Điều này cho thấy vốn kinh doanh chưa được sử dụng hiệu quả để tạo ra doanh thu tương ứng.

  2. Cơ cấu vốn kinh doanh chủ sở hữu chiếm tỷ trọng lớn: Vốn chủ sở hữu chiếm hơn 80% tổng nguồn vốn kinh doanh, tăng từ 55.524 triệu đồng năm 2016 lên 119.752 triệu đồng năm 2018. Nợ phải trả giảm mạnh trong giai đoạn 2016-2017 nhưng tăng nhẹ năm 2018, chủ yếu là nợ ngắn hạn chiếm trên 80% tổng nợ. Việc sử dụng vốn vay ngân hàng để mở rộng sản xuất kinh doanh là một điểm tích cực nhưng cần kiểm soát rủi ro tài chính.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động và vốn cố định còn hạn chế: Vòng quay vốn lưu động và vốn cố định chưa đạt mức tối ưu, dẫn đến tồn kho và các khoản phải thu kéo dài, làm tăng chi phí vốn và giảm khả năng sinh lời. Ví dụ, số ngày tồn kho và kỳ thu tiền bình quân còn cao, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán của công ty.

  4. Nhân lực và cơ sở vật chất kỹ thuật phát triển ổn định: Số lượng lao động tăng nhẹ, tỷ lệ lao động nam chiếm khoảng 72%, nhân viên có trình độ đại học và trên đại học tăng qua các năm, tạo điều kiện nâng cao năng suất lao động. Cơ sở vật chất kỹ thuật được đầu tư mới nhưng tốc độ tăng nhanh hơn lợi nhuận, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản chưa cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh chưa cao là do công ty chưa tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, tồn kho và các khoản phải thu còn lớn, làm giảm tốc độ luân chuyển vốn. So với một số doanh nghiệp trong ngành, công ty cần cải thiện vòng quay vốn lưu động để giảm chi phí tài chính và tăng lợi nhuận.

Việc tăng vốn chủ sở hữu là điểm mạnh giúp công ty có nguồn lực tài chính ổn định, tuy nhiên, tỷ lệ nợ vay ngắn hạn tăng nhẹ năm 2018 cần được kiểm soát để tránh rủi ro thanh khoản. So sánh với các nghiên cứu trong nước, các giải pháp như lập kế hoạch vốn lưu động, quản lý chặt chẽ hàng tồn kho và các khoản phải thu đã được chứng minh hiệu quả và cần được áp dụng triệt để tại công ty.

Ngoài ra, việc đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật cần đi đôi với nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, tránh lãng phí vốn cố định. Nâng cao trình độ quản lý tài chính và sản xuất, đồng thời phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu vốn kinh doanh theo nguồn hình thành, bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, biểu đồ vòng quay vốn lưu động và vốn cố định để minh họa rõ ràng xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý vốn lưu động

    • Hành động: Xác định mức tồn kho tối ưu, kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho và các khoản phải thu.
    • Mục tiêu: Giảm số ngày tồn kho và kỳ thu tiền bình quân xuống dưới mức ngành trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với phòng Kho vận và Kinh doanh.
  2. Lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn hiệu quả

    • Hành động: Xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn và ngắn hạn, lựa chọn nguồn vốn vay với chi phí thấp nhất, cân đối cơ cấu vốn hợp lý.
    • Mục tiêu: Giảm chi phí vốn vay ít nhất 10% trong 3 năm tới, đảm bảo tỷ lệ nợ vay không vượt quá 30% tổng vốn.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính.
  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định

    • Hành động: Đầu tư đổi mới thiết bị, áp dụng công nghệ hiện đại, đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản định kỳ.
    • Mục tiêu: Tăng vòng quay vốn cố định lên ít nhất 15% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Tài chính.
  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

    • Hành động: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, thu hút nhân sự có kỹ năng quản lý tài chính và sản xuất hiện đại.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên lên 35% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo.
  5. Thành lập nhóm Marketing chuyên nghiệp

    • Hành động: Tăng cường hoạt động marketing để mở rộng thị trường, nâng cao doanh thu và lợi nhuận.
    • Mục tiêu: Tăng doanh thu xuất khẩu và nội địa ít nhất 20% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần DLH Việt Nam

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh chiến lược quản lý vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, đảm bảo phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, quản lý dòng tiền và đầu tư hiệu quả.
  2. Các nhà quản lý tài chính doanh nghiệp trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng

    • Lợi ích: Tham khảo các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và các giải pháp thực tiễn áp dụng trong ngành.
    • Use case: Áp dụng mô hình phân tích và đề xuất giải pháp quản lý vốn kinh doanh.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý kinh tế, Tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về vốn kinh doanh, phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu học tập, nghiên cứu chuyên sâu.
  4. Các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư

    • Lợi ích: Đánh giá năng lực quản lý vốn và khả năng sinh lời của công ty để ra quyết định đầu tư hoặc cấp tín dụng.
    • Use case: Phân tích báo cáo tài chính và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Vốn kinh doanh là toàn bộ giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Nó là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp duy trì hoạt động, mở rộng sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm vòng quay vốn lưu động, vòng quay vốn cố định, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA, ROE), số ngày tồn kho, kỳ thu tiền bình quân. Những chỉ tiêu này phản ánh khả năng sinh lời và quản lý vốn của doanh nghiệp.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
    Bao gồm nhân tố bên trong như chiến lược kinh doanh, trình độ quản lý, thương hiệu, áp dụng tiến bộ kỹ thuật; và nhân tố bên ngoài như chính sách kinh tế vĩ mô, sự ổn định nền kinh tế, đặc điểm ngành nghề, thị trường đầu vào - đầu ra.

  4. Tại sao Công ty DLH Việt Nam cần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
    Mặc dù vốn kinh doanh tăng trưởng, nhưng doanh thu giảm và lợi nhuận chưa tương xứng, gây áp lực tài chính và giảm sức cạnh tranh. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty DLH Việt Nam?
    Các giải pháp gồm tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, lập kế hoạch huy động vốn hiệu quả, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và tăng cường hoạt động marketing để mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Vốn kinh doanh của Công ty Cổ phần DLH Việt Nam tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2016-2018, tuy nhiên hiệu quả sử dụng vốn chưa đạt kỳ vọng do doanh thu giảm và chi phí cao.
  • Hiệu quả sử dụng vốn lưu động và vốn cố định còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và dòng tiền của công ty.
  • Các nhân tố nội bộ như quản lý vốn, trình độ nhân lực và đầu tư công nghệ cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quản lý vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và phát triển nguồn nhân lực đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách quản lý vốn kinh doanh hiệu quả, góp phần phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các doanh nghiệp cùng ngành.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng của Công ty Cổ phần DLH Việt Nam cần phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.