Tổng quan nghiên cứu

Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Đà Nẵng, đã tạo ra những biến động lớn về sử dụng đất và việc làm cho người lao động. Tại quận Ngũ Hành Sơn, trong giai đoạn 2006-2011, tổng diện tích đất thu hồi lên đến khoảng 1.721 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm khoảng 1.452 ha, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 6.000 hồ sơ di dời giải tỏa. Điều này dẫn đến một lực lượng lớn lao động mất việc làm hoặc thiếu việc làm, gây khó khăn về đời sống và ảnh hưởng đến an ninh xã hội địa phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về giải quyết việc làm, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp ổn định, bền vững cho lao động thuộc diện thu hồi đất tại quận Ngũ Hành Sơn trong giai đoạn 2005-2010. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại 4 phường của quận và thời gian tập trung vào giai đoạn 2006-2011, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần thực hiện chính sách an sinh xã hội và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về lao động và việc làm, trong đó khái niệm lao động được hiểu là hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra sản phẩm thỏa mãn nhu cầu xã hội. Sức lao động bao gồm thể lực, trí lực và phẩm chất tâm lực, là năng lực thực hiện công việc của người lao động. Việc làm được định nghĩa theo Bộ Luật Lao động Việt Nam là mọi hoạt động lao động tạo ra thu nhập không bị pháp luật cấm, bao gồm làm công ăn lương, tự sản xuất hoặc làm việc trong hộ gia đình. Các khái niệm về thất nghiệp, thiếu việc làm và thu hồi đất cũng được làm rõ, đặc biệt thất nghiệp cơ cấu do mất đất sản xuất là vấn đề nổi bật trong bối cảnh đô thị hóa. Ngoài ra, các mô hình giải quyết việc làm tập trung vào sự phối hợp giữa nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động, với các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề, đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và phát triển sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thực chứng kết hợp với hệ thống hóa tài liệu tham khảo và kết quả điều tra xã hội học. Dữ liệu thu thập từ các báo cáo thống kê, khảo sát thực địa tại 4 phường của quận Ngũ Hành Sơn, với cỡ mẫu khoảng 6.000 hồ sơ di dời giải tỏa. Phương pháp chọn mẫu bao gồm khảo sát toàn bộ các hộ thuộc diện thu hồi đất trong giai đoạn 2006-2011 để đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả các chính sách giải quyết việc làm. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến 2011, tập trung vào giai đoạn thu hồi đất và các hoạt động hỗ trợ sau đó.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động có việc làm ổn định sau thu hồi đất còn thấp: Trong tổng số 40.765 người trong độ tuổi lao động tại quận, chỉ có khoảng 26.385 người có việc làm ổn định, chiếm 64,7%, còn lại 14.380 người (35,3%) thiếu việc làm hoặc việc làm không ổn định.

  2. Giá trị sản xuất ngành nông nghiệp giảm mạnh: Giá trị sản xuất nông nghiệp giảm bình quân 12,9% mỗi năm trong giai đoạn 2005-2010, tỷ trọng trong cơ cấu kinh tế giảm từ 20% xuống còn 6,9%, phản ánh sự thu hẹp đất nông nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm của lao động nông thôn.

  3. Chính sách hỗ trợ việc làm chưa đồng bộ: Mặc dù có các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, cho vay vốn ưu đãi và tổ chức hội chợ việc làm, tỷ lệ lao động được đào tạo nghề và tìm được việc làm sau đào tạo chỉ đạt khoảng 60%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc tiếp cận và hiệu quả của các chính sách.

  4. Tác động của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Điều kiện tự nhiên thuận lợi với diện tích đất nông nghiệp còn lại khoảng 1.096 ha, tuy nhiên tốc độ đô thị hóa nhanh và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế đã làm giảm cơ hội việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi các ngành công nghiệp và dịch vụ tăng trưởng bình quân 35,1% mỗi năm, tạo ra cơ hội việc làm mới nhưng chưa đáp ứng kịp nhu cầu lao động bị thu hồi đất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng thiếu việc làm và việc làm không ổn định là do mất đất sản xuất, trình độ lao động thấp và hạn chế trong tiếp cận các chính sách hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh và huyện Kỳ Anh, các giải pháp như hỗ trợ vốn vay ưu đãi, đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường và phát triển các ngành nghề truyền thống đã mang lại hiệu quả tích cực. Tuy nhiên, tại Ngũ Hành Sơn, việc triển khai còn chưa đồng bộ và chưa thực sự phù hợp với đặc điểm lao động địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lao động có việc làm ổn định theo năm và bảng so sánh giá trị sản xuất các ngành kinh tế qua các năm để minh họa rõ hơn sự chuyển dịch cơ cấu và tác động đến việc làm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề: Cần xây dựng chính sách hỗ trợ đa dạng, linh hoạt hơn về đào tạo nghề, hỗ trợ kỹ thuật và vốn vay ưu đãi nhằm phù hợp với đặc điểm lao động địa phương, mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có việc làm ổn định lên ít nhất 80% trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND quận phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Đẩy mạnh đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường: Tăng cường đào tạo nghề ngắn hạn và dài hạn, tập trung vào các ngành công nghiệp, dịch vụ và làng nghề truyền thống, đảm bảo ít nhất 70% học viên sau đào tạo có việc làm phù hợp. Thời gian thực hiện từ 2024 đến 2027, do Trung tâm dạy nghề quận và các trường cao đẳng thực hiện.

  3. Hỗ trợ vốn cho người lao động phát triển sản xuất: Mở rộng các chương trình cho vay vốn ưu đãi với lãi suất thấp, ưu tiên các hộ có nhu cầu chuyển đổi ngành nghề, phấn đấu hỗ trợ vốn cho ít nhất 1.000 hộ trong 3 năm tới. Ngân hàng Chính sách xã hội và các quỹ tín dụng địa phương là chủ thể thực hiện.

  4. Phát triển đa dạng các loại hình sản xuất kinh doanh: Khuyến khích phát triển làng nghề, kinh tế hộ gia đình, dịch vụ du lịch và thương mại, tạo thêm việc làm cho lao động thu hồi đất, với mục tiêu tăng trưởng giá trị sản xuất ngành dịch vụ lên 50% trong 5 năm. UBND quận phối hợp với các doanh nghiệp và tổ chức xã hội thực hiện.

  5. Tăng cường thông tin thị trường lao động: Xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiện đại, tổ chức hội chợ việc làm định kỳ, giúp người lao động tiếp cận nhanh chóng các cơ hội việc làm mới. Mục tiêu là nâng tỷ lệ người lao động tiếp cận thông tin lên 90% trong 3 năm. Trung tâm giới thiệu việc làm và các cơ quan truyền thông địa phương chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xã hội: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình hỗ trợ việc làm phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.

  2. Các tổ chức đào tạo nghề và giáo dục: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để thiết kế chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động, nâng cao chất lượng đào tạo.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ về nguồn lao động địa phương, các chính sách hỗ trợ và cơ hội hợp tác phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó có kế hoạch tuyển dụng và đào tạo phù hợp.

  4. Người lao động thuộc diện thu hồi đất và cộng đồng dân cư: Nắm bắt thông tin về quyền lợi, chính sách hỗ trợ, cơ hội đào tạo và việc làm mới, từ đó chủ động tham gia các chương trình chuyển đổi nghề và tìm kiếm việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc làm ổn định là gì và tại sao quan trọng đối với lao động thu hồi đất?
    Việc làm ổn định là công việc có thu nhập đều đặn, lâu dài, giúp người lao động duy trì cuộc sống và phát triển kinh tế. Đối với lao động thu hồi đất, việc làm ổn định giúp họ vượt qua khó khăn do mất tư liệu sản xuất và ổn định đời sống.

  2. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề hiện nay có hiệu quả không?
    Chính sách đã tạo điều kiện cho nhiều lao động tiếp cận đào tạo nghề, tuy nhiên tỷ lệ tìm được việc làm sau đào tạo chỉ đạt khoảng 60%, cho thấy cần cải thiện chất lượng đào tạo và gắn kết với nhu cầu thị trường.

  3. Làm thế nào để người lao động tiếp cận được vốn vay ưu đãi?
    Người lao động có thể đăng ký vay vốn tại các quỹ tín dụng, ngân hàng chính sách xã hội với hồ sơ chứng minh thuộc diện thu hồi đất và có kế hoạch sản xuất kinh doanh rõ ràng. Các chương trình vay thường có lãi suất ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật.

  4. Tác động của đô thị hóa đến việc làm của người lao động thu hồi đất như thế nào?
    Đô thị hóa làm thu hẹp đất nông nghiệp, dẫn đến mất việc làm trong lĩnh vực này, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp, dịch vụ. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này đòi hỏi người lao động phải nâng cao trình độ và kỹ năng.

  5. Người lao động có thể tự tạo việc làm như thế nào sau khi bị thu hồi đất?
    Người lao động có thể phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp như thủ công mỹ nghệ, dịch vụ nhỏ, kinh doanh cá thể hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng tự tạo việc làm phù hợp với thị trường.

Kết luận

  • Quá trình đô thị hóa tại quận Ngũ Hành Sơn đã làm thu hẹp đất nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm của hơn 14.000 lao động thiếu việc làm hoặc việc làm không ổn định.
  • Giá trị sản xuất ngành nông nghiệp giảm bình quân 12,9% mỗi năm, trong khi ngành dịch vụ và công nghiệp tăng trưởng mạnh, tạo ra cơ hội việc làm mới nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
  • Các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề, đào tạo nghề và hỗ trợ vốn đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về hiệu quả và phạm vi tiếp cận.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, đẩy mạnh đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và phát triển đa dạng ngành nghề nhằm nâng cao tỷ lệ lao động có việc làm ổn định lên trên 80% trong vòng 5 năm tới.
  • Nghiên cứu khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức đào tạo, doanh nghiệp và người lao động phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, góp phần ổn định đời sống và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các đề án đào tạo nghề và hỗ trợ vốn theo kế hoạch đã đề ra, đồng thời xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động hiện đại để tăng cường kết nối giữa người lao động và doanh nghiệp. Đề nghị các cơ quan chức năng quan tâm và phối hợp thực hiện nhằm đạt hiệu quả bền vững trong giải quyết việc làm cho lao động thuộc diện thu hồi đất tại quận Ngũ Hành Sơn.