I. Khái quát luận án
Luận án tiến sĩ "Nghiên cứu hiệu lực trực tiếp và tồn dư của phân vô cơ đa lượng đối với cây lúa trên đất phù sa sông Thái Bình và lúa, ngô trên đất xám bạc màu" của tác giả Trần Ngọc Hưng, dưới sự hướng dẫn của GS.TS Bùi Đình Dinh và TS Cao Kỳ Sơn, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón cho cây lúa và ngô. Luận án này xuất phát từ thực tế sử dụng phân bón chưa hiệu quả, thường bón thừa so với nhu cầu cây trồng, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường. Mục tiêu của luận án là xác định hiệu lực trực tiếp của đạm, lân, kali và hiệu lực tồn dư, cộng dồn của lân và kali để đề xuất lượng bón phân hợp lý cho lúa trên đất phù sa sông Thái Bình (Hải Dương) và lúa, ngô trên đất xám bạc màu (Bắc Giang). Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung lý luận về hiệu lực phân bón và ý nghĩa thực tiễn trong việc đề xuất lượng bón phân tiết kiệm, góp phần tăng hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
II. Tổng quan tài liệu và điều kiện nghiên cứu
Luận án bắt đầu bằng tổng quan về diễn biến khí hậu ở vùng nghiên cứu (Hải Dương và Bắc Giang), đặc điểm đất phù sa sông Thái Bình và đất xám bạc màu. Luận án chỉ ra rằng khí hậu có xu hướng thay đổi với nhiệt độ và độ ẩm tăng, ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Đất phù sa sông Thái Bình có độ phì nhiêu cao hơn đất xám bạc màu. Tác giả cũng tổng hợp các nghiên cứu về dinh dưỡng cây lúa, ngô, các dạng và sự chuyển hóa dinh dưỡng đa lượng trong đất, hiệu lực của phân bón, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực phân bón. Phần tổng quan này cho thấy sự cần thiết của việc nghiên cứu hiệu lực phân bón để đề xuất lượng bón phù hợp với từng loại đất và cây trồng.
III. Nội dung và phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng phương pháp thí nghiệm đồng ruộng để nghiên cứu hiệu lực trực tiếp, tồn dư và cộng dồn của phân NPK đối với lúa và ngô trên hai loại đất. Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây, năng suất, hiệu suất sử dụng phân bón, và diễn biến của lân, kali dễ tiêu trong đất. Luận án trình bày chi tiết về vật liệu nghiên cứu (đất, cây trồng), địa điểm, thời gian, công thức thí nghiệm, liều lượng và thời kỳ bón phân. Việc sử dụng phương pháp thí nghiệm khoa học giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả nghiên cứu.
IV. Kết quả và đề xuất
Luận án đã phân tích kết quả thí nghiệm và đề xuất lượng bón phân NPK tiết kiệm cho lúa và ngô trên từng loại đất. Cụ thể, trên đất phù sa sông Thái Bình, lượng bón khuyến cáo cho lúa xuân và lúa mùa là 90N - 30P2O5 - 45K2O kg/ha. Trên đất xám bạc màu, lượng bón cho lúa xuân là 90N - 30P2O5 - 90K2O kg/ha, lúa mùa là 80N - 23P2O5 - 80K2O kg/ha và ngô đông là 200N - 90P2O5 - 150K2O kg/ha. Đề xuất này dựa trên hiệu lực trực tiếp của NPK, hiệu lực tồn dư và cộng dồn của P, K, giúp tiết kiệm phân bón, tăng hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Luận án đã đóng góp vào việc tối ưu hóa việc sử dụng phân bón cho cây lúa và ngô trên hai loại đất phổ biến ở Việt Nam.