Tổng quan nghiên cứu
Ngành thép là một trong những ngành sản xuất vật liệu cơ bản quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Việt Nam. Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam – VNSTEEL, thành lập từ năm 2002 tại Bà Rịa – Vũng Tàu, là một trong những doanh nghiệp chủ lực trong lĩnh vực này với công suất luyện thép đạt khoảng 600 nghìn tấn phôi thép mỗi năm. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2016-2020, công ty đã đối mặt với nhiều thách thức về nguồn nhân lực, đặc biệt là sự suy giảm động lực làm việc của người lao động, dẫn đến tình trạng nghỉ việc cao, năng suất lao động không tăng trưởng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng động lực làm việc của nhân viên tại Công ty Thép Miền Nam, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp thúc đẩy động lực làm việc nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty trong giai đoạn đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu tập trung khảo sát toàn bộ người lao động tại công ty, với dữ liệu thu thập từ 503 phiếu khảo sát hợp lệ, kết hợp với số liệu thống kê nội bộ và phỏng vấn lãnh đạo, nhân viên.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố tác động đến động lực làm việc trong ngành sản xuất thép, góp phần giúp lãnh đạo công ty xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và biến động thị trường nguyên vật liệu toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết cơ bản về động lực làm việc, bao gồm:
- Thuyết nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người thành 5 bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu là động lực thúc đẩy hành vi làm việc.
- Thuyết ERG của Alderfer (1972): Rút gọn nhu cầu thành 3 nhóm: tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép thỏa mãn nhiều nhu cầu đồng thời và có sự điều chỉnh linh hoạt theo hoàn cảnh.
- Học thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố duy trì (liên quan đến sự không hài lòng) và nhân tố động viên (tạo động lực tích cực), nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại công việc.
- Thuyết công bằng của John Stacey Adams (1963): Tập trung vào sự công bằng trong nhận thức về đầu vào và đầu ra của người lao động, ảnh hưởng đến sự nỗ lực và gắn bó với tổ chức.
Ngoài ra, mô hình nghiên cứu chính thức được xây dựng dựa trên mô hình 10 yếu tố động viên của Kovach (1987), trong đó 6 yếu tố chính được lựa chọn phù hợp với bối cảnh công ty gồm: Công việc phù hợp, Thu nhập và phúc lợi, Đào tạo và phát triển, Quan hệ lao động, Điều kiện làm việc, Thương hiệu và văn hóa công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát 503 nhân viên hợp lệ, bao gồm các cấp lãnh đạo, quản lý và nhân viên thừa hành. Bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 cấp độ, đánh giá mức độ quan trọng và mức độ hài lòng của các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm số liệu thống kê nội bộ công ty giai đoạn 2016-2020, các báo cáo, biên bản họp công đoàn, tài liệu nghiên cứu khoa học và các nguồn tham khảo bên ngoài.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy thang đo, phân tích hồi quy và mô hình định vị IPA nhằm xác định mức độ ưu tiên các yếu tố cần cải thiện.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, tập trung đánh giá thực trạng giai đoạn 2016-2020 và đề xuất giải pháp đến năm 2025, tầm nhìn 2030.
Cỡ mẫu khảo sát đạt tỷ lệ phản hồi hợp lệ khoảng 89%, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ lực lượng lao động của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực làm việc chung ở mức khá: Điểm trung bình các câu hỏi về động lực làm việc dao động từ 3,85 đến 4,28 trên thang 5, trong đó yếu tố “nỗ lực đóng góp cho công ty” đạt điểm cao nhất 4,28, còn “khơi dậy và phát huy tiềm năng cá nhân” thấp nhất 3,85.
Mức độ quan trọng và hài lòng của các yếu tố:
- Yếu tố “Điều kiện làm việc” được đánh giá có mức độ quan trọng cao nhất với điểm trung bình 4,39 và mức độ hài lòng 4,06.
- “Quan hệ lao động” và “Thương hiệu và văn hóa công ty” cũng có điểm quan trọng trên 4,3 và hài lòng trên 4,0.
- “Thu nhập và phúc lợi” có mức độ quan trọng 4,20 nhưng mức độ hài lòng thấp hơn đáng kể, chỉ đạt 3,47, cho thấy đây là điểm cần cải thiện.
- “Công việc phù hợp” và “Đào tạo và thăng tiến” có mức độ quan trọng và hài lòng tương đối cân bằng, khoảng 4,17-4,19 và 3,75-3,96.
Tình trạng nghỉ việc và nhân lực: Trong quý 4/2021, có 124 người lao động nghỉ việc, trong đó 71% là lao động trẻ, gây ra áp lực thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Số liệu nghỉ việc giai đoạn 2016-2020 dao động từ 8 đến 19 người mỗi năm, chủ yếu là công nhân kỹ thuật và lao động có trình độ cao đẳng, đại học.
Hiệu quả sản xuất và thu nhập: Doanh thu và lợi nhuận sau thuế có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2016-2020, thu nhập bình quân người lao động tăng từ 14,2 triệu đồng/tháng năm 2017 lên 20 triệu đồng/tháng năm 2020. Năng suất lao động đạt khoảng 2.636 tấn/người/năm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố môi trường làm việc, quan hệ lao động và văn hóa công ty đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực làm việc, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tuy nhiên, mức độ hài lòng thấp về thu nhập và phúc lợi phản ánh sự chưa tương xứng giữa đóng góp và đãi ngộ, là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nghỉ việc và giảm động lực.
So sánh với mô hình của Kovach (1987) và các nghiên cứu tại các doanh nghiệp sản xuất khác, yếu tố thu nhập thường là nhân tố duy trì quan trọng, trong khi điều kiện làm việc và quan hệ lao động là nhân tố động viên tích cực. Việc công ty giảm công suất sản xuất 50% trong năm 2022 do biến động thị trường thép và giá năng lượng đã ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và tâm lý người lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô hình IPA, phân loại các yếu tố theo mức độ quan trọng và hài lòng, giúp xác định ưu tiên cải thiện. Bảng thống kê nghỉ việc và thu nhập cũng minh họa rõ xu hướng biến động nhân lực và tài chính của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi:
- Tăng cường điều chỉnh lương thưởng phù hợp với năng lực và đóng góp thực tế của người lao động.
- Xây dựng các gói phúc lợi đa dạng như bảo hiểm sức khỏe nâng cao, hỗ trợ chi phí sinh hoạt, thưởng hiệu quả sản xuất.
- Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Nâng cao điều kiện làm việc:
- Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ, tiện nghi.
- Tổ chức các chương trình đào tạo về an toàn lao động và nâng cao nhận thức về sức khỏe.
- Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và phòng an toàn lao động.
Phát triển quan hệ lao động tích cực:
- Tăng cường giao tiếp, đối thoại thường xuyên giữa lãnh đạo và người lao động.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, khuyến khích sự hỗ trợ và hợp tác giữa các bộ phận.
- Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng nhân sự.
Đẩy mạnh đào tạo và cơ hội thăng tiến:
- Thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và quản lý phù hợp với nhu cầu phát triển cá nhân và tổ chức.
- Minh bạch quy trình thăng tiến, tạo điều kiện cho nhân viên có năng lực được phát triển và đảm nhận vị trí cao hơn.
- Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Tăng cường xây dựng thương hiệu và văn hóa công ty:
- Đẩy mạnh truyền thông nội bộ về giá trị, sứ mệnh và thành tựu của công ty để nâng cao niềm tự hào của nhân viên.
- Xây dựng bộ quy tắc ứng xử và các hoạt động văn hóa doanh nghiệp đặc trưng, tạo sự gắn kết lâu dài.
- Thời gian thực hiện: 2023-2026. Chủ thể: Ban truyền thông và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất thép:
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất.
Chuyên viên nhân sự và quản trị nguồn nhân lực:
- Áp dụng mô hình và phương pháp khảo sát để đánh giá thực trạng động lực làm việc, đề xuất giải pháp phù hợp với đặc thù ngành thép.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh:
- Tham khảo cơ sở lý thuyết, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực động lực làm việc.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn phát triển nguồn nhân lực:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn chính sách nhân sự cho doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng?
Động lực làm việc là sự khao khát và tự nguyện của người lao động nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng công việc và sự gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại Công ty Thép Miền Nam?
Bao gồm điều kiện làm việc, quan hệ lao động, thương hiệu và văn hóa công ty, thu nhập và phúc lợi. Trong đó, thu nhập và phúc lợi có mức độ hài lòng thấp nhất, cần ưu tiên cải thiện.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá động lực làm việc trong nghiên cứu?
Sử dụng khảo sát bảng câu hỏi theo thang đo Likert, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và mô hình định vị IPA để xác định mức độ quan trọng và hài lòng của các yếu tố.Tại sao thu nhập và phúc lợi lại là vấn đề cần cải thiện?
Mức độ hài lòng về thu nhập thấp hơn mức độ quan trọng cho thấy người lao động cảm thấy đãi ngộ chưa tương xứng với công sức bỏ ra, dẫn đến giảm động lực và tăng nguy cơ nghỉ việc.Làm thế nào để doanh nghiệp duy trì động lực làm việc trong bối cảnh thị trường biến động?
Cần có chính sách linh hoạt, tập trung nâng cao điều kiện làm việc, phát triển văn hóa doanh nghiệp, tạo cơ hội thăng tiến và đảm bảo thu nhập ổn định để giữ chân nhân viên và duy trì hiệu quả sản xuất.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng động lực làm việc của người lao động tại Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam – VNSTEEL, xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Kết quả khảo sát cho thấy động lực làm việc chung ở mức khá, nhưng thu nhập và phúc lợi là điểm yếu cần cải thiện.
- Tình trạng nghỉ việc cao, đặc biệt ở lao động trẻ, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và hiệu quả sản xuất.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện thu nhập, điều kiện làm việc, quan hệ lao động, đào tạo và phát triển, cũng như xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Lãnh đạo và chuyên viên nhân sự tại các doanh nghiệp sản xuất thép được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững tổ chức.