Tổng quan nghiên cứu

Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, với diện tích tự nhiên rộng lớn và đa dạng sinh học phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn hệ sinh thái rừng và phát triển bền vững khu vực. Theo thống kê năm 2019, khu vực này có khoảng 8.289 người sinh sống trong vùng đệm, với 1.910 người cư trú trong ranh giới vườn quốc gia. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tình trạng suy giảm đa dạng sinh học, khai thác lâm sản trái phép và các tác động tiêu cực từ hoạt động con người đã đặt ra thách thức lớn cho công tác quản lý và bảo vệ rừng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý bảo vệ bền vững tại Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén, đánh giá các hoạt động quản lý, bảo vệ và quy hoạch phát triển rừng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì chức năng sinh thái và phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng dân cư vùng đệm, góp phần nâng cao tỷ lệ che phủ rừng và giá trị dịch vụ môi trường rừng trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rừng bền vững và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng. Quản lý rừng bền vững được hiểu là việc duy trì tính đa dạng sinh học, năng suất và chức năng sinh thái của rừng trong dài hạn, đồng thời đảm bảo các giá trị kinh tế và xã hội (theo Tiến trình Helsinki). Mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng nhấn mạnh vai trò của người dân địa phương trong bảo vệ và sử dụng tài nguyên rừng một cách hợp lý, góp phần giảm áp lực khai thác và tăng cường sự tham gia xã hội. Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, phân khu chức năng vườn quốc gia (bảo vệ nghiêm ngặt, phục hồi sinh thái, dịch vụ - hành chính), vùng đệm, và các tiêu chí quản lý rừng bền vững theo Thông tư 28/2018/TT-BNNPTNT.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo thống kê của Ban quản lý Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén, số liệu điều tra dân số năm 2019, các tài liệu pháp luật liên quan và khảo sát thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 382 hộ dân cư trong ranh giới vườn quốc gia và vùng đệm, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng số liệu thống kê, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý bảo vệ rừng, cùng với phân tích sơ đồ Venn để xác định ảnh hưởng của các bên liên quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 11/2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng rừng và đa dạng sinh học: Diện tích phân khu bảo vệ nghiêm ngặt chiếm 4.035,5 ha (38,1% tổng diện tích), chủ yếu là rừng tự nhiên với nhiều loài quý hiếm. Tuy nhiên, phân khu phục hồi sinh thái với diện tích 6.417,1 ha đang trong giai đoạn phục hồi do tác động khai thác trước đây. Số lượng loài động thực vật quý hiếm giảm khoảng 15% so với thập kỷ trước, cảnh báo nguy cơ suy giảm đa dạng sinh học.

  2. Tác động của con người: Khoảng 85% lao động trong vùng đệm phụ thuộc vào nông lâm nghiệp, với thu nhập bình quân đầu người còn thấp, dẫn đến áp lực khai thác tài nguyên rừng. Số vụ vi phạm luật bảo vệ rừng giảm 66% so với năm trước, nhưng vẫn còn tồn tại các hoạt động khai thác lâm sản trái phép và khai thác khoáng sản nhỏ lẻ.

  3. Cơ sở hạ tầng và quản lý: Hệ thống giao thông được cải thiện với hơn 80 km đường được nâng cấp, tuy nhiên nhiều tuyến đường liên thôn vẫn còn khó khăn. Lực lượng bảo vệ rừng mỏng, chỉ có 11 cán bộ, chưa có kiểm lâm chuyên trách, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Kinh phí đầu tư cho công tác bảo vệ rừng chủ yếu phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, chưa khai thác hiệu quả các nguồn tài chính từ dịch vụ môi trường rừng và du lịch sinh thái.

  4. Quy hoạch và phân khu chức năng: Phân khu dịch vụ - hành chính chiếm 140,9 ha, tập trung phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ quản lý và du lịch sinh thái. Vùng đệm rộng 8.276,1 ha với mật độ dân số trung bình 52 người/km2, có tỷ lệ hộ nghèo cao và cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu do khai thác lâm sản và khai thác khoáng sản trái phép trong quá khứ, cùng với áp lực sinh kế của cộng đồng dân cư vùng đệm. So với các nghiên cứu về quản lý rừng bền vững ở các vườn quốc gia khác tại Việt Nam, kết quả cho thấy Phia Oắc - Phia Đén có tiềm năng bảo tồn lớn nhưng còn nhiều thách thức về nguồn lực và cơ sở hạ tầng. Việc phân chia rõ ràng các phân khu chức năng và áp dụng các tiêu chí quản lý rừng bền vững theo Thông tư 28/2018/TT-BNNPTNT là bước tiến quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích các phân khu chức năng, bảng thống kê số vụ vi phạm và biểu đồ tăng trưởng lượt khách du lịch sinh thái giai đoạn 2014-2019 để minh họa xu hướng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lực lượng bảo vệ rừng: Tuyển dụng và đào tạo thêm kiểm lâm chuyên trách, nâng tổng số cán bộ bảo vệ lên ít nhất 30 người trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm.

  2. Phát triển cơ sở hạ tầng vùng đệm: Đầu tư nâng cấp đường giao thông liên thôn, hệ thống thủy lợi và điện lưới, ưu tiên các xã có mật độ dân số cao và tỷ lệ hộ nghèo lớn, hoàn thành trong 3 năm để cải thiện điều kiện sinh hoạt và sản xuất cho người dân.

  3. Đẩy mạnh các hoạt động dịch vụ môi trường rừng và du lịch sinh thái: Xây dựng kế hoạch khai thác bền vững các dịch vụ này, tăng doanh thu lên ít nhất 30% trong 5 năm, đồng thời hỗ trợ cộng đồng vùng đệm phát triển sinh kế bền vững, giảm áp lực khai thác rừng.

  4. Nâng cao nhận thức và tham gia cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học cho người dân và cán bộ quản lý, thực hiện liên tục hàng năm nhằm tăng cường sự đồng thuận và hợp tác trong công tác bảo vệ rừng.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ: Áp dụng phần mềm quản lý rừng SMART và các công nghệ giám sát hiện đại để theo dõi diễn biến rừng, phát hiện sớm các vi phạm và hỗ trợ ra quyết định quản lý, triển khai trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và Ban quản lý Vườn quốc gia: Nhận được các cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách, quy định phù hợp với điều kiện thực tế, thúc đẩy phát triển lâm nghiệp bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn: Tham khảo các mô hình quản lý, đánh giá tác động và đề xuất giải pháp nhằm hỗ trợ các dự án bảo tồn và phát triển cộng đồng vùng đệm.

  4. Cộng đồng dân cư vùng đệm và các nhà nghiên cứu: Hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm và cơ hội tham gia vào công tác bảo vệ rừng, đồng thời áp dụng các kiến thức khoa học trong phát triển sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng bền vững là gì?
    Quản lý rừng bền vững là việc duy trì đa dạng sinh học, năng suất và chức năng sinh thái của rừng trong dài hạn, đồng thời đảm bảo các giá trị kinh tế và xã hội, không gây tổn hại đến hệ sinh thái khác.

  2. Phân khu chức năng trong vườn quốc gia có vai trò gì?
    Phân khu bảo vệ nghiêm ngặt bảo tồn hệ sinh thái nguyên vẹn; phân khu phục hồi sinh thái phục hồi và phát triển rừng; phân khu dịch vụ - hành chính phục vụ quản lý và du lịch sinh thái, giúp cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.

  3. Người dân vùng đệm có thể tham gia bảo vệ rừng như thế nào?
    Người dân được khuyến khích tham gia các hoạt động bảo vệ rừng, phát triển sinh kế bền vững, nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các chương trình bảo tồn, góp phần giảm