Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, ngành logistics ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo báo cáo của ngành, khoảng 35% tổng giá trị lưu thông hàng hóa trên thế giới được vận chuyển qua đường hàng không, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra hơn 60 triệu việc làm toàn cầu. Tại Việt Nam, vận tải hàng không phát triển nhanh chóng, đặc biệt tại khu vực phía Bắc, kéo theo nhu cầu dịch vụ logistics kho bãi tăng cao. Công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa hàng không Việt Nam (ACSV) hoạt động trong lĩnh vực này, với mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics kho bãi tại Cảng Hàng không Quốc tế Nội Bài.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics kho bãi của ACSV trong giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dịch vụ kho bãi hàng không tại Nội Bài, với trọng tâm là nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh logistics ngày càng khốc liệt, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững ngành logistics hàng không Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết logistics và chuỗi cung ứng: Logistics được định nghĩa là quá trình tối ưu hóa vị trí, thời gian, vận chuyển và dự trữ nguồn tài nguyên từ điểm đầu đến điểm cuối trong chuỗi cung ứng nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. Vai trò của logistics trong việc tạo ra sự hữu dụng về thời gian và địa điểm được nhấn mạnh, đặc biệt trong vận tải hàng không với yêu cầu chính xác và nhanh chóng.

  • Mô hình 3 yếu tố cốt lõi (3C): Phân tích khách hàng, công ty và đối thủ cạnh tranh để đánh giá thực trạng và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics kho bãi.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (5F) của Michael Porter: Đánh giá áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng, từ đó xác định các thách thức và cơ hội cho ACSV.

  • Khái niệm phát triển hoạt động kinh doanh: Bao gồm phát triển theo chiều rộng (tăng số lượng, khối lượng kinh doanh) và chiều sâu (nâng cao chất lượng dịch vụ, hiệu quả sử dụng nguồn lực).

Các khái niệm chính bao gồm: logistics kho bãi hàng không, chất lượng dịch vụ, hiệu quả sử dụng vốn, tăng trưởng khách hàng, và các nhân tố ảnh hưởng như môi trường kinh doanh, công nghệ thông tin, nguồn nhân lực và tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát trực tiếp với 26 hãng hàng không và 40 đại lý giao nhận sử dụng dịch vụ của ACSV. Phiếu khảo sát tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ, mức độ hài lòng và các nguồn lực của công ty.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo hoạt động kinh doanh, báo cáo tài chính, sản lượng hàng hóa giai đoạn 2019-2021, tài liệu pháp luật và các nguồn thông tin chính thức của công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu khảo sát và báo cáo tài chính, tính toán các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu, hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

  • Phân tích định tính: Áp dụng mô hình 3C và 5F để đánh giá môi trường kinh doanh, xác định thuận lợi và khó khăn, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành.

  • Phương pháp tổng hợp và so sánh: Đánh giá thực trạng và rút ra bài học từ kinh nghiệm phát triển dịch vụ logistics kho bãi tại các doanh nghiệp hàng không quốc tế như Changi Airfreight (Singapore) và Thai Cargo (Thái Lan).

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2021 và đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu ổn định: Giai đoạn 2019-2021, sản lượng hàng hóa qua ACSV tăng từ khoảng 7.600 tấn lên gần 80.000 tấn, tương ứng với mức tăng trưởng doanh thu trung bình hàng năm khoảng 15%. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu đạt khoảng 8%, cho thấy hiệu quả kinh doanh có xu hướng cải thiện.

  2. Chất lượng dịch vụ được đánh giá tích cực nhưng còn hạn chế: Khảo sát với khách hàng là các hãng hàng không và đại lý giao nhận cho thấy tỷ lệ hài lòng về dịch vụ xử lý hàng hóa đạt khoảng 85%, tuy nhiên vẫn tồn tại khoảng 15% phản hồi về thời gian xử lý hàng hóa chưa đáp ứng kịp thời trong các tháng cao điểm.

  3. Nguồn nhân lực và công nghệ thông tin chưa đáp ứng yêu cầu phát triển: Đội ngũ nhân sự của ACSV có trình độ chuyên môn logistics chiếm khoảng 60%, còn lại là lao động phổ thông. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa được đầu tư đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và cung cấp dịch vụ, đặc biệt trong việc xử lý dữ liệu và theo dõi hàng hóa.

  4. Cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp cùng ngành: Thị phần của ACSV tại Cảng HKQT Nội Bài chiếm khoảng 30%, bằng với Công ty cổ phần nhà ga hàng hóa ALS, trong khi Công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) chiếm 40%. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn đòi hỏi ACSV phải nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc đầu tư cơ sở hạ tầng và công nghệ chưa đồng bộ, cùng với nguồn nhân lực chưa được đào tạo chuyên sâu. So với các doanh nghiệp quốc tế như Changi Airfreight, ACSV còn thiếu sự ứng dụng công nghệ tự động hóa và hệ thống quản lý hiện đại như EDI, ACES, EPIC. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ xử lý và chất lượng dịch vụ, đặc biệt trong các thời điểm cao điểm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng hàng hóa và doanh thu giai đoạn 2019-2021, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo từng tiêu chí, và biểu đồ cơ cấu nhân sự theo trình độ chuyên môn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để ACSV xây dựng các giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ logistics kho bãi, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, mở rộng thị trường và tăng cường năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư xây dựng và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng kho bãi, trang thiết bị

    • Mục tiêu: Tăng công suất lưu kho và nâng cao hiệu quả xử lý hàng hóa.
    • Thời gian: Triển khai trong giai đoạn 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ACSV phối hợp với các nhà đầu tư và cơ quan quản lý cảng hàng không.
  2. Cải tiến quy trình khai thác và cung cấp dịch vụ logistics

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian: Áp dụng ngay từ năm 2023, hoàn thiện trong 2 năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng vận hành và quản lý chất lượng của ACSV.
  3. Xây dựng và đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu về logistics kho bãi hàng không

    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ cho đội ngũ nhân viên.
    • Thời gian: Tổ chức đào tạo liên tục từ 2023 đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý và vận hành

    • Mục tiêu: Tăng cường quản lý dữ liệu, giảm thiểu sai sót và chi phí vận hành.
    • Thời gian: Triển khai hệ thống quản lý điện tử và tự động hóa từ 2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và đối tác công nghệ.
  5. Phát triển thị trường và mở rộng khách hàng

    • Mục tiêu: Tăng thị phần và đa dạng hóa khách hàng, đặc biệt là các hãng hàng không quốc tế và đại lý giao nhận lớn.
    • Thời gian: Chiến lược phát triển thị trường giai đoạn 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing của ACSV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics kho bãi hàng không

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển kinh doanh phù hợp với đặc thù ngành hàng không.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành logistics, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về logistics kho bãi hàng không tại Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn chuyên ngành.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành hàng không và logistics

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics hàng không.
    • Use case: Xây dựng quy hoạch, chính sách phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực.
  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực logistics và vận tải hàng không

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng và thách thức của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
    • Use case: Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào ACSV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Logistics kho bãi hàng không khác gì so với logistics thông thường?
    Logistics kho bãi hàng không có đặc điểm phục vụ nhanh, chính xác, an toàn cao và xử lý hàng hóa đặc thù như hàng giá trị cao, hàng dễ hư hỏng. Ví dụ, hàng dược phẩm cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt và thời gian vận chuyển nhanh chóng.

  2. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics kho bãi?
    Các chỉ tiêu gồm lợi nhuận thuần, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, chất lượng dịch vụ (tỷ lệ hàng hóa hư hại, thời gian giao nhận), và tốc độ tăng trưởng khách hàng.

  3. Tại sao công nghệ thông tin lại quan trọng trong logistics kho bãi hàng không?
    Công nghệ giúp quản lý dữ liệu hàng hóa chính xác, tự động hóa quy trình, giảm chi phí và tăng tốc độ xử lý. Ví dụ, hệ thống EDI cho phép trao đổi dữ liệu điện tử nhanh chóng giữa các bên liên quan.

  4. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến hoạt động logistics kho bãi?
    Nhân lực có trình độ chuyên môn cao giúp vận hành hiệu quả, giảm sai sót và nâng cao chất lượng dịch vụ. Đào tạo liên tục là cần thiết để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của ngành.

  5. Các giải pháp phát triển dịch vụ logistics kho bãi tại ACSV có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất nhằm thực hiện trong giai đoạn 2023-2025, tập trung vào đầu tư cơ sở hạ tầng, cải tiến quy trình, đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin.

Kết luận

  • ACSV đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu trong giai đoạn 2019-2021, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực.
  • Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá tích cực nhưng cần cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và cạnh tranh gay gắt.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đầu tư cơ sở hạ tầng, cải tiến quy trình, đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ giúp ACSV nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững đến năm 2025.
  • Đề nghị Ban lãnh đạo ACSV và các bên liên quan triển khai đồng bộ các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ mới để duy trì vị thế trên thị trường logistics hàng không.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà quản lý ACSV xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ và đào tạo nhân lực chuyên sâu nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững.