Tổng quan nghiên cứu

Đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật theo hình thức BT (Build-Transfer) đã trở thành một giải pháp quan trọng nhằm huy động nguồn lực ngoài ngân sách nhà nước, góp phần phát triển hệ thống hạ tầng và các công trình phúc lợi tại Việt Nam. Tại tỉnh Khánh Hòa, với mục tiêu trở thành đô thị loại I trực thuộc Trung ương vào năm 2025, công tác đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật được chú trọng nhằm hiện thực hóa chương trình phát triển đô thị của tỉnh. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) trong hoạt động đầu tư xây dựng theo hình thức BT còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và chất lượng công trình.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả QLNN trong hoạt động đầu tư xây dựng theo hình thức BT tại Sở Xây dựng tỉnh Khánh Hòa. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác QLNN trong các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện dự án và khai thác sử dụng công trình BT trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn đầu tư, đảm bảo chất lượng công trình và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam đạt khoảng 40% vào năm 2020, trong đó Khánh Hòa là một trong những tỉnh có tốc độ phát triển đô thị nhanh. Tuy nhiên, công tác quy hoạch và quản lý đầu tư xây dựng còn nhiều bất cập như quy hoạch chưa đồng bộ, chất lượng dự án chưa cao, và sự phối hợp giữa các chủ thể chưa hiệu quả. Do đó, việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả QLNN trong đầu tư xây dựng theo hình thức BT là cấp thiết để phát huy tối đa lợi ích của hình thức đầu tư này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về kinh tế: Nhấn mạnh nguyên tắc nhà nước quản lý kinh tế theo hướng tập trung dân chủ, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa các bên và sử dụng nguồn lực hiệu quả.
  • Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng: Phân tích các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện dự án và khai thác sử dụng, tập trung vào vai trò của các chủ thể trong quản lý dự án.
  • Khái niệm quản lý nhà nước trong đầu tư xây dựng BT: Định nghĩa và phân tích các nội dung quản lý nhà nước theo quy định pháp luật, bao gồm quản lý quy hoạch, quản lý dự án, quản lý chất lượng và quản lý tài chính.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đầu tư xây dựng cơ bản, hợp đồng BT, quản lý nhà nước, quy hoạch xây dựng, quản lý dự án, và hiệu quả đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và đánh giá dựa trên các nguồn dữ liệu sau:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư xây dựng và quản lý nhà nước, báo cáo của Bộ Xây dựng, các tài liệu nghiên cứu đã công bố về đầu tư BT và quản lý dự án.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Số liệu thực tế về hoạt động đầu tư xây dựng theo hình thức BT tại Sở Xây dựng tỉnh Khánh Hòa, thu thập qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh hiệu quả quản lý qua các giai đoạn dự án.
  • Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá, góp ý từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý đầu tư xây dựng và quản lý nhà nước.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2020, phù hợp với định hướng phát triển đô thị và các dự án BT tại Khánh Hòa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả quản lý quy hoạch xây dựng còn hạn chế: Tỷ lệ quy hoạch chi tiết được phê duyệt tại Khánh Hòa chỉ đạt khoảng 45%, thấp hơn mức trung bình toàn quốc là 50%. Việc thiếu đồng bộ giữa quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết dẫn đến nhiều dự án BT bị điều chỉnh, kéo dài tiến độ.

  2. Quản lý giai đoạn chuẩn bị đầu tư chưa chặt chẽ: Khoảng 30% dự án BT tại Khánh Hòa có hồ sơ thiết kế không đầy đủ hoặc chưa đạt yêu cầu về chất lượng, gây khó khăn trong thẩm định và phê duyệt. Thời gian chuẩn bị dự án trung bình kéo dài hơn 20% so với kế hoạch đề ra.

  3. Quản lý thực hiện dự án còn nhiều bất cập: Tỷ lệ dự án BT hoàn thành đúng tiến độ chỉ đạt khoảng 65%, trong khi tỷ lệ dự án vượt chi phí đầu tư lên đến 25%. Nguyên nhân chủ yếu do công tác giám sát thi công và quản lý hợp đồng chưa hiệu quả, thiếu sự phối hợp giữa các chủ thể.

  4. Quản lý khai thác sử dụng công trình chưa được quan tâm đúng mức: Việc nghiệm thu, bảo trì và vận hành công trình BT chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến một số công trình xuống cấp nhanh, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ sự chồng chéo trong các văn bản pháp luật, quy trình thủ tục phức tạp và thiếu minh bạch trong lựa chọn nhà đầu tư. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tại Khánh Hòa phản ánh tình trạng chung của nhiều địa phương khi áp dụng hình thức BT, đặc biệt là trong quản lý dự án và giám sát thi công.

Việc thiếu đồng bộ trong quy hoạch và quản lý dự án làm tăng rủi ro về chi phí và tiến độ, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và cộng đồng. Các biểu đồ so sánh tiến độ dự án và tỷ lệ vượt chi phí giữa các giai đoạn cho thấy rõ sự cần thiết cải thiện công tác quản lý nhà nước.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý, từ đó tăng hiệu quả đầu tư xây dựng theo hình thức BT, góp phần phát triển bền vững hạ tầng kỹ thuật tại Khánh Hòa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quy hoạch xây dựng đồng bộ và minh bạch: Xây dựng hệ thống quy hoạch chi tiết, cập nhật thường xuyên và công khai rộng rãi để đảm bảo tính khả thi và phù hợp với định hướng phát triển đô thị. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Xây dựng.

  2. Nâng cao chất lượng và hiệu quả giai đoạn chuẩn bị đầu tư: Áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong thẩm định hồ sơ dự án, tăng cường đào tạo cán bộ thẩm định và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Sở Xây dựng, các cơ quan chuyên môn.

  3. Cải thiện quản lý thực hiện dự án và giám sát thi công: Thiết lập hệ thống giám sát đa chiều, tăng cường vai trò của chủ đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước trong kiểm tra tiến độ, chất lượng và chi phí. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Chủ đầu tư, Sở Xây dựng, nhà thầu.

  4. Tăng cường quản lý khai thác và bảo trì công trình BT: Xây dựng quy trình nghiệm thu, bảo trì rõ ràng, đảm bảo công trình được vận hành hiệu quả, kéo dài tuổi thọ. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Xây dựng, đơn vị vận hành công trình.

  5. Hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao minh bạch trong lựa chọn nhà đầu tư: Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan, áp dụng hình thức đấu thầu công khai, minh bạch để thu hút nhà đầu tư có năng lực. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Xây dựng, UBND tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý dự án BT, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững hạ tầng.

  2. Chủ đầu tư và nhà thầu thi công: Cung cấp kiến thức về trách nhiệm, quy trình quản lý dự án, giúp nâng cao năng lực tổ chức thi công và quản lý chất lượng công trình.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng, quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các quy định pháp luật và thực tiễn quản lý đầu tư xây dựng theo hình thức BT.

  4. Nhà hoạch định chính sách và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả đầu tư, xây dựng các cơ chế tài chính phù hợp để huy động nguồn lực xã hội cho phát triển hạ tầng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hình thức đầu tư BT là gì và có ưu điểm gì?
    Hợp đồng BT là hình thức đầu tư xây dựng công trình hạ tầng, nhà đầu tư xây dựng và chuyển giao công trình cho nhà nước, được thanh toán bằng quỹ đất hoặc tài sản khác. Ưu điểm là huy động được nguồn lực ngoài ngân sách, giảm áp lực tài chính cho nhà nước, nâng cao chất lượng công trình và rút ngắn thời gian xây dựng.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý nhà nước đối với dự án BT tại Khánh Hòa là gì?
    Khó khăn gồm quy trình thủ tục phức tạp, thiếu minh bạch trong lựa chọn nhà đầu tư, quản lý tiến độ và chi phí chưa hiệu quả, cũng như công tác giám sát và bảo trì công trình chưa được chú trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý giai đoạn chuẩn bị đầu tư?
    Cần nâng cao chất lượng hồ sơ dự án, áp dụng tiêu chuẩn thẩm định nghiêm ngặt, đào tạo cán bộ chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý hồ sơ và quy trình thẩm định.

  4. Vai trò của các chủ thể trong quản lý dự án BT là gì?
    Chủ đầu tư chịu trách nhiệm quản lý dự án, giám sát thi công và nghiệm thu; nhà thầu thi công đảm bảo chất lượng và tiến độ; cơ quan quản lý nhà nước giám sát, kiểm tra và ban hành các quy định pháp luật liên quan.

  5. Tại sao cần tăng cường quản lý khai thác và bảo trì công trình BT?
    Quản lý khai thác và bảo trì tốt giúp kéo dài tuổi thọ công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, giảm chi phí sửa chữa và nâng cao chất lượng dịch vụ công cộng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về quản lý nhà nước trong đầu tư xây dựng theo hình thức BT tại Khánh Hòa.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy nhiều hạn chế trong quản lý quy hoạch, chuẩn bị đầu tư, thực hiện dự án và khai thác sử dụng công trình BT.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bao gồm cải thiện quy hoạch, nâng cao chất lượng thẩm định, tăng cường giám sát thi công và quản lý khai thác công trình.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, là tài liệu tham khảo cho các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, đào tạo nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án BT để phát huy tối đa hiệu quả đầu tư xây dựng hạ tầng tại Khánh Hòa.

Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích áp dụng các giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong đầu tư xây dựng theo hình thức BT, góp phần phát triển bền vững hạ tầng kỹ thuật và kinh tế - xã hội địa phương.