Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn, tỉnh Lào Cai, nằm trong vùng núi cao Tây Bắc Việt Nam, có diện tích rừng tự nhiên lớn với đa dạng sinh học quý hiếm. Từ năm 2014 đến 2018, khu vực này đã ghi nhận nhiều vụ cháy rừng với tổng diện tích thiệt hại lên đến hàng chục héc-ta, trong đó năm 2016 xảy ra 21 vụ cháy làm thiệt hại 67,42 ha rừng, riêng Khu bảo tồn Hoàng Liên - Văn Bàn cháy 18 ha. Nguy cơ cháy rừng tại đây luôn ở mức cao do điều kiện khí hậu khô nóng, gió Tây Nam mạnh, độ ẩm thấp, đặc biệt trong mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau. Bên cạnh đó, các hoạt động của người dân như đốt nương rẫy, sử dụng lửa bất cẩn, khai thác lâm sản trái phép cũng là nguyên nhân chính gây cháy rừng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cháy rừng và công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi, hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng quản lý bảo vệ rừng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7/2018 đến tháng 8/2019, tập trung tại ba xã vùng lõi gồm Nậm Xây, Nậm Xé và Liêm Phú. Ý nghĩa của đề tài không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và đa dạng sinh học mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường sống và giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về cháy rừng, trong đó nổi bật là tam giác cháy gồm ba yếu tố: nguồn nhiệt, ôxy và vật liệu cháy. Ba loại cháy rừng được phân biệt gồm cháy mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp phòng chống riêng. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân vùng trọng điểm cháy rừng dựa trên các yếu tố khí hậu, địa hình, thảm thực vật và thực trạng cháy rừng để xác định vùng nguy cơ cao. Các phương pháp dự báo cháy rừng như chỉ tiêu tổng hợp P của Nesterov, chỉ số Angstrom và chỉ tiêu khả năng bén lửa của vật liệu cháy cũng được tham khảo để đánh giá nguy cơ cháy.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chỉ tiêu tổng hợp P: đánh giá nguy cơ cháy dựa trên nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa.
- Phân vùng trọng điểm cháy rừng: phân chia lãnh thổ theo mức độ nguy cơ cháy để tập trung nguồn lực phòng chống.
- Vật liệu cháy (VLC): các thành phần thực vật dễ cháy như lá khô, cành cây, bụi rậm.
- Mùa cháy rừng: thời gian trong năm có điều kiện khí hậu thuận lợi cho cháy rừng phát sinh và lan rộng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra thực địa tại ba xã Nậm Xây, Nậm Xé và Liêm Phú, số liệu thống kê cháy rừng giai đoạn 2014-2018, cùng các tài liệu kế thừa từ Khu bảo tồn và các văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu điều tra gồm 10 cán bộ chuyên trách và 30-40 người dân tham gia công tác PCCCR, được lựa chọn theo phương pháp điều tra nhanh nông thôn (PRA).
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khí tượng, địa hình, xã hội với tình hình cháy rừng. Nghiên cứu thực nghiệm được tiến hành tại 9 ô tiêu chuẩn (mỗi ô 1.000 m²) để khảo sát thảm thực vật, mật độ cây, vật liệu cháy và ảnh hưởng của chúng đến cháy rừng. Phương pháp tính mùa cháy dựa trên chỉ số khô hạn của Thái Văn Trừng, xác định các tháng khô, hạn và kiệt dựa trên lượng mưa và nhiệt độ trung bình. Thời gian nghiên cứu kéo dài 13 tháng từ tháng 7/2018 đến tháng 8/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng tài nguyên rừng: Diện tích rừng tự nhiên tại ba xã vùng lõi chiếm từ 61,9% đến 76,3% diện tích tự nhiên, chủ yếu là rừng tự nhiên với các trạng thái IIa, IIb, IIIa1. Diện tích đất chưa có rừng còn lớn, chủ yếu là cỏ, lau lách và cây bụi rải rác, do ảnh hưởng của canh tác nương rẫy lâu năm.
Tình hình cháy rừng giai đoạn 2014-2018: Tổng số vụ cháy tại hai xã Nậm Xây và Nậm Xé là 6 vụ, diện tích thiệt hại khoảng 18 ha, chủ yếu do người dân đốt nương rẫy, sử dụng lửa bất cẩn và cố ý đốt phá để lấy bãi chăn thả gia súc. Xã Liêm Phú không ghi nhận vụ cháy nào trong giai đoạn này.
Ảnh hưởng của điều kiện khí tượng và địa hình: Nhiệt độ trung bình năm là 22,9°C, nhiệt độ cao nhất 27,7°C vào tháng 7, thấp nhất 16°C vào tháng 1. Lượng mưa trung bình 1.764,4 mm, tập trung chủ yếu từ tháng 4 đến tháng 10. Độ ẩm không khí trung bình 86%, thấp nhất 25% vào tháng 2, tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng trong mùa khô. Địa hình dốc (20°-50°), độ cao từ 700 đến 2.913 m, cùng hướng phơi Đông Tây ảnh hưởng đến tốc độ lan truyền đám cháy.
Ảnh hưởng kinh tế - xã hội: Dân số khu vực khoảng 562 người, chủ yếu là dân tộc thiểu số (98,7%), trình độ nhận thức về PCCCR còn hạn chế. Thu nhập bình quân thấp, tỷ lệ hộ nghèo 54,72%. Hoạt động nông nghiệp giản đơn, tập quán canh tác truyền thống, chăn thả gia súc tự do và khai thác lâm sản trái phép làm tăng nguy cơ cháy rừng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy cháy rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn chịu tác động đa chiều từ điều kiện tự nhiên và con người. Điều kiện khí hậu khô nóng, gió mạnh và địa hình dốc làm tăng tốc độ lan truyền đám cháy, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của địa hình và khí tượng đến cháy rừng. So với các nghiên cứu tại miền Bắc Việt Nam, mức độ cháy và nguyên nhân chủ yếu do con người là tương đồng.
Việc diện tích đất chưa có rừng còn lớn phản ánh áp lực khai thác và canh tác nương rẫy, làm suy giảm chất lượng rừng tự nhiên và đa dạng sinh học. Tình trạng này cũng làm tăng vật liệu cháy dễ bén lửa, gây khó khăn cho công tác PCCCR. Mặc dù đã có sự tham gia của người dân trong công tác phòng chống, nhưng nhận thức và trang thiết bị còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả chưa cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích cháy theo năm, bảng thống kê nguyên nhân cháy và bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng theo địa bàn xã, giúp minh họa rõ ràng mức độ nguy cơ và phân bố cháy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn về PCCCR cho người dân, đặc biệt là các hộ dân vùng lõi và vùng đệm. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân hiểu biết về PCCCR lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương.
Xây dựng và cập nhật bản đồ phân vùng trọng điểm cháy rừng: Sử dụng GIS và dữ liệu thực địa để xác định các vùng nguy cơ cao, từ đó tập trung nguồn lực phòng chống. Hoàn thành trong 1 năm. Chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn, Sở Nông nghiệp và PTNT.
Đầu tư trang thiết bị và huấn luyện lực lượng chữa cháy rừng: Mua sắm phương tiện chữa cháy hiện đại, tổ chức huấn luyện định kỳ cho lực lượng chuyên trách và dân quân tự vệ. Mục tiêu nâng cao năng lực chữa cháy, giảm thời gian phản ứng xuống dưới 30 phút. Thời gian thực hiện 2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Ban quản lý Khu bảo tồn.
Quản lý chặt chẽ vật liệu cháy và hoạt động khai thác lâm sản: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật như đốt trước có kiểm soát, xây dựng băng cản lửa bằng các loài cây chống cháy. Kiểm soát nghiêm ngặt việc khai thác lâm sản và đốt nương rẫy. Chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn, chính quyền địa phương.
Phát triển kinh tế bền vững cho người dân vùng đệm: Hỗ trợ phát triển mô hình nông lâm kết hợp, tạo sinh kế thay thế khai thác rừng, giảm áp lực lên tài nguyên rừng. Thời gian triển khai dài hạn, phối hợp với các chương trình giảm nghèo. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức phát triển.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Nắm bắt thực trạng, nguyên nhân cháy rừng và các giải pháp phòng chống phù hợp với điều kiện địa phương để nâng cao hiệu quả quản lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, phân tích số liệu và ứng dụng lý thuyết cháy rừng trong thực tiễn.
Chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phòng cháy chữa cháy rừng phù hợp với đặc điểm vùng miền.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển bền vững: Đánh giá các yếu tố xã hội, kinh tế ảnh hưởng đến cháy rừng để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại Khu bảo tồn Hoàng Liên - Văn Bàn là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của người dân như đốt nương rẫy, sử dụng lửa bất cẩn và khai thác lâm sản trái phép. Ví dụ, trong giai đoạn 2014-2018, hầu hết các vụ cháy đều liên quan đến các hoạt động này.Điều kiện khí hậu nào làm tăng nguy cơ cháy rừng?
Mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau với nhiệt độ cao, độ ẩm thấp (thấp nhất 25% vào tháng 2) và gió Tây Nam mạnh tạo điều kiện thuận lợi cho cháy rừng phát sinh và lan rộng.Phương pháp phân vùng trọng điểm cháy rừng được áp dụng như thế nào?
Phân vùng dựa trên các yếu tố khí hậu, địa hình, thảm thực vật và thực trạng cháy rừng để xác định vùng nguy cơ cao, từ đó tập trung nguồn lực phòng chống hiệu quả hơn.Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng cháy chữa cháy rừng?
Thông qua các chương trình tuyên truyền, tập huấn, phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội nhằm truyền đạt kiến thức, kỹ năng phòng chống cháy rừng cho người dân.Giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm thiểu nguy cơ cháy rừng?
Bao gồm xây dựng băng cản lửa bằng các loài cây chống cháy, đốt trước có kiểm soát vật liệu cháy, quản lý chặt chẽ vật liệu cháy và đầu tư trang thiết bị chữa cháy hiện đại.
Kết luận
- Khu bảo tồn thiên nhiên Hoàng Liên - Văn Bàn có nguy cơ cháy rừng cao do điều kiện khí hậu khô nóng, địa hình dốc và hoạt động của con người.
- Tình hình cháy rừng giai đoạn 2014-2018 cho thấy nguyên nhân chủ yếu là do các hoạt động nông nghiệp và khai thác lâm sản không kiểm soát.
- Công tác phòng cháy chữa cháy rừng hiện nay còn nhiều hạn chế về nhận thức, trang thiết bị và tổ chức lực lượng.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện bao gồm nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng bản đồ phân vùng cháy, đầu tư trang thiết bị và phát triển kinh tế bền vững cho người dân vùng đệm.
- Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu và áp dụng công nghệ GIS để nâng cao hiệu quả dự báo và phòng chống cháy rừng trong các năm tiếp theo.
Luận văn kêu gọi các cấp chính quyền, nhà quản lý và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ tài nguyên rừng quý giá, góp phần phát triển bền vững khu vực Tây Bắc Việt Nam.