Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả kinh doanh là thước đo quan trọng phản ánh mức độ thành công và khả năng tồn tại của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy thoái và nhiều biến động phức tạp, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thức ăn chăn nuôi, thuốc bảo vệ thực vật, đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Công ty cổ phần dịch vụ tổng hợp Thượng Mai, hoạt động từ năm 2005 tại tỉnh Thanh Hóa, với mạng lưới phân phối rộng khắp trên nhiều huyện như Yên Định, Vĩnh Lộc, Thạch Thành, Thiệu Hóa, Nông Cống, đã trải qua giai đoạn kinh doanh không mấy thuận lợi trong 3 năm gần đây (2016-2018). Các chỉ tiêu tài chính như khả năng thanh toán, hệ số hoạt động và sinh lời đều cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty còn thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần dịch vụ tổng hợp Thượng Mai trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần giúp công ty vượt qua khó khăn, tăng trưởng ổn định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong khoảng thời gian 3 năm, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị trong việc ra quyết định chiến lược, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và quản trị doanh nghiệp về hiệu quả kinh doanh, trong đó:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh được hiểu là tỷ lệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra, phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực để đạt kết quả tối đa với chi phí tối thiểu. Hiệu quả kinh doanh không chỉ là kết quả tuyệt đối mà còn là chất lượng của hoạt động kinh tế.

  • Mô hình phân tích Dupont được áp dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE). Mô hình này phân tích các yếu tố cấu thành như suất lợi nhuận biên, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp xác định nguyên nhân biến động hiệu quả kinh doanh.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh bao gồm hiệu quả sử dụng lao động (năng suất lao động, lợi nhuận bình quân trên lao động), hiệu quả sử dụng vốn (vòng quay vốn, ROE), hiệu quả sử dụng tài sản (vòng quay tài sản, ROA), và hiệu quả sử dụng chi phí (tỷ suất lợi nhuận trên chi phí).

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh được phân thành hai nhóm: nhân tố bên ngoài (đối thủ cạnh tranh, thị trường, môi trường chính trị - pháp luật, cơ sở hạ tầng, thời tiết khí hậu) và nhân tố bên trong (vốn, con người, trình độ kỹ thuật công nghệ, quản trị doanh nghiệp, hệ thống thông tin).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần dịch vụ tổng hợp Thượng Mai trong giai đoạn 2016-2018, cùng các tài liệu tham khảo từ sách báo, tạp chí và internet.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng biến động; sử dụng phương pháp thống kê tổng hợp để đánh giá thực trạng; áp dụng mô hình phân tích Dupont để phân tích sâu các chỉ tiêu ROA và ROE; phương pháp loại trừ để xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả kinh doanh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm được sử dụng làm mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2019, tập trung vào đánh giá giai đoạn 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng lao động: Năng suất lao động và lợi nhuận bình quân trên một lao động có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2016-2018, với lợi nhuận bình quân lao động giảm khoảng 5% so với năm đầu tiên. Thời gian sử dụng lao động đạt khoảng 90%, cho thấy còn tồn tại lãng phí nguồn nhân lực.

  2. Hiệu quả sử dụng vốn: Vòng quay vốn kinh doanh bình quân giảm từ 3,2 lần năm 2016 xuống còn 2,7 lần năm 2018, đồng thời tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm từ 15% xuống còn 11%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn có xu hướng suy giảm.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản: Chỉ số ROA giảm từ 12% năm 2016 xuống còn 9% năm 2018, vòng quay tổng tài sản cũng giảm khoảng 10%, phản ánh việc sử dụng tài sản chưa tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời.

  4. Khả năng thanh toán và quản lý chi phí: Khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty thấp hơn mức chuẩn (hệ số thanh toán ngắn hạn dưới 1), đồng thời chi phí sản xuất kinh doanh tăng khoảng 8% trong khi doanh thu chỉ tăng 4%, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận trên chi phí giảm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm hiệu quả kinh doanh là do tác động của môi trường kinh tế khó khăn, cạnh tranh gay gắt trong ngành thức ăn chăn nuôi và thuốc bảo vệ thực vật, cùng với việc quản lý vốn và tài sản chưa hiệu quả. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty có vòng quay vốn và tài sản thấp hơn trung bình ngành khoảng 15%, cho thấy tiềm năng cải thiện còn lớn.

Việc áp dụng mô hình Dupont cho thấy ROE giảm chủ yếu do giảm lợi nhuận ròng biên và vòng quay tài sản, trong khi đòn bẩy tài chính không thay đổi nhiều. Điều này cho thấy công ty cần tập trung nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh và sử dụng tài sản hiệu quả hơn thay vì chỉ dựa vào vốn vay.

Các biểu đồ so sánh chỉ tiêu ROA, ROE qua các năm và bảng phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính sẽ minh họa rõ nét xu hướng giảm sút hiệu quả kinh doanh, giúp nhà quản trị nhận diện điểm yếu và đề ra giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và sử dụng vốn kinh doanh: Chủ động xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để giảm áp lực nợ vay, nâng mục tiêu tăng vòng quay vốn lên ít nhất 3 lần trong 2 năm tới. Ban lãnh đạo công ty chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định và tài sản lưu động: Kiểm soát chặt chẽ việc đầu tư tài sản, tăng cường bảo trì, nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản, phấn đấu tăng vòng quay tài sản lên 15% trong năm tiếp theo. Phòng kỹ thuật và quản lý tài sản phối hợp thực hiện.

  3. Tối ưu hóa chi phí và hạ giá thành sản phẩm: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, giảm lãng phí trong sản xuất và kinh doanh, hướng tới giảm chi phí sản xuất ít nhất 5% trong 12 tháng tới. Phòng kế toán và sản xuất phối hợp thực hiện.

  4. Mở rộng thị trường và phát triển mạng lưới phân phối: Đẩy mạnh công tác marketing, mở rộng đại lý và nhà phân phối tại các huyện chưa khai thác hết tiềm năng, đặt mục tiêu tăng doanh thu 10% mỗi năm. Phòng kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm.

  5. Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ quản lý và kỹ năng chuyên môn cho cán bộ nhân viên, nhằm tăng năng suất lao động và hiệu quả công việc, dự kiến hoàn thành trong vòng 1 năm. Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực quản trị và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá chính xác tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty, giúp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phân tích chuyên sâu.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kinh doanh, Quản lý, Kế toán: Học tập phương pháp phân tích tài chính, mô hình Dupont và các kỹ thuật đánh giá hiệu quả kinh doanh thực tiễn, phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng trong công việc.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và các khó khăn của doanh nghiệp trong ngành, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh khác gì với kết quả kinh doanh?
    Hiệu quả kinh doanh là tỷ lệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra, phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực hợp lý để đạt kết quả tối đa. Kết quả kinh doanh chỉ là số tuyệt đối như lợi nhuận hay doanh thu, không phản ánh chất lượng sử dụng nguồn lực.

  2. Mô hình Dupont giúp gì trong phân tích hiệu quả kinh doanh?
    Mô hình Dupont phân tích ROA và ROE thành các yếu tố cấu thành như lợi nhuận biên, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp xác định nguyên nhân biến động hiệu quả kinh doanh và đưa ra giải pháp cải thiện cụ thể.

  3. Tại sao khả năng thanh toán ngắn hạn lại quan trọng?
    Khả năng thanh toán ngắn hạn phản ánh khả năng doanh nghiệp trả các khoản nợ đến hạn trong vòng một năm, đảm bảo tính ổn định tài chính và tránh nguy cơ phá sản dù có lợi nhuận.

  4. Nhân tố bên ngoài nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hiệu quả kinh doanh?
    Thị trường và đối thủ cạnh tranh là hai nhân tố bên ngoài quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, giá cả, chất lượng sản phẩm và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động?
    Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động thông qua đào tạo nâng cao trình độ kỹ năng, cải tiến quy trình làm việc, áp dụng công nghệ mới và tạo động lực làm việc tích cực cho người lao động.

Kết luận

  • Hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần dịch vụ tổng hợp Thượng Mai trong giai đoạn 2016-2018 có xu hướng giảm sút, thể hiện qua các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, vòng quay vốn và tài sản.
  • Nguyên nhân chủ yếu do tác động của môi trường kinh tế khó khăn, cạnh tranh gay gắt và quản lý nguồn lực chưa hiệu quả.
  • Mô hình phân tích Dupont giúp nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể.
  • Các giải pháp tập trung vào quản lý vốn, sử dụng tài sản, kiểm soát chi phí, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực quản trị.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình cải thiện hiệu quả kinh doanh trong 1-2 năm tới, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Độc giả quan tâm có thể tham khảo chi tiết luận văn tại Thư viện Trường Đại học Hồng Đức hoặc Bộ môn Kế toán để áp dụng và nghiên cứu sâu hơn.