Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành vận tải biển và công tác lặn, chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Xí nghiệp Vận tải biển A Công tác lặn (XN VTB & CTL), được thành lập từ năm 1983, là đơn vị chủ lực phục vụ khai thác tài nguyên thềm lục địa Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, sự biến động của ngành dầu khí đã ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động của xí nghiệp, đặc biệt là chất lượng nguồn nhân lực. Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại XN VTB & CTL trong giai đoạn 2014-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng và phát triển nguồn nhân lực, góp phần tăng năng suất lao động và sức cạnh tranh của xí nghiệp.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa các vấn đề lý luận về chất lượng nguồn nhân lực, đánh giá thực trạng tại XN VTB & CTL và đề xuất các giải pháp khả thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn nhân lực tại xí nghiệp trong khoảng thời gian 5 năm, với đối tượng khảo sát là cán bộ quản lý và nhân viên trực tiếp tham gia công tác vận tải biển và lặn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách nhân sự, nâng cao thể lực, trí lực và tâm lực của người lao động, từ đó góp phần phát triển bền vững cho xí nghiệp và ngành vận tải biển nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba khía cạnh chính của chất lượng nguồn nhân lực: thể lực, trí lực và tâm lực. Theo Armstrong (2012), nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là tăng cường sức mạnh và kỹ năng hoạt động sáng tạo của lực lượng lao động về thể chất và tinh thần để hoàn thành nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Khái niệm nguồn nhân lực được hiểu rộng là tổng thể các yếu tố về số lượng, cơ cấu và chất lượng người lao động, bao gồm sức khỏe, trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, đạo đức và thái độ làm việc. Các tiêu chí đánh giá chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp được phân thành: tiêu chí thể lực (sức khỏe, thể trạng), trí lực (trình độ chuyên môn, kỹ năng, kinh nghiệm) và tâm lực (đạo đức nghề nghiệp, thái độ, tinh thần làm việc).
Mô hình khung phân tích của nghiên cứu bao gồm các yếu tố bên ngoài (môi trường sống, chính sách nhà nước, hệ thống giáo dục, y tế) và yếu tố bên trong (chính sách công ty, tư duy lãnh đạo, tài chính, phương pháp đào tạo, quy chế làm việc), tác động đến việc nâng cao thể lực, trí lực và tâm lực của nguồn nhân lực tại XN VTB & CTL.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính dựa trên phân tích số liệu báo cáo hàng năm của xí nghiệp, kết hợp với phỏng vấn sâu và đánh giá chuyên gia để nhận xét thực trạng và đề xuất giải pháp. Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 146 cán bộ nhân viên và 3 thành viên ban giám đốc, sử dụng phần mềm Excel để thống kê và phân tích dữ liệu.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 149 người, bao gồm cán bộ quản lý cấp cao, cán bộ quản lý cấp phòng, kỹ thuật viên, thợ lặn và nhân viên vận hành tàu. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ đối tượng trong xí nghiệp có khả năng phản ánh khách quan thực trạng nguồn nhân lực. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2018 đến tháng 8/2018, bao gồm xây dựng bảng hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thể lực nguồn nhân lực: 100% cán bộ nhân viên được yêu cầu báo cáo tình trạng sức khỏe hàng năm, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của xí nghiệp đến sức khỏe người lao động. Độ tuổi trung bình của nhân viên dưới 41 tuổi chiếm 63%, cho thấy nguồn nhân lực trẻ, có sức khỏe tốt. Tuy nhiên, 37% còn lại trên 41 tuổi, đặt ra thách thức về duy trì thể lực lâu dài.
Trí lực nguồn nhân lực: 98,7% cán bộ nhân viên có trình độ đại học trở lên, chứng tỏ trình độ học vấn cao. Tuy nhiên, chỉ 52% nhân viên đồng thuận rằng xí nghiệp tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp, trong khi 100% ban giám đốc cho rằng điều này được thực hiện đầy đủ, phản ánh sự khác biệt trong nhận thức về cơ hội phát triển.
Tâm lực nguồn nhân lực: 96,5% cán bộ nhân viên cảm thấy an tâm khi làm việc tại xí nghiệp, đồng thời 100% ban giám đốc khẳng định luôn tôn trọng và mong muốn nhân viên gắn bó lâu dài. Điều này cho thấy môi trường làm việc có sự ổn định và sự quan tâm đến yếu tố tinh thần.
Chế độ lương và đãi ngộ: 77,3% nhân viên cho rằng tiền lương phản ánh đúng mức đóng góp cá nhân, 63,2% đánh giá chế độ lương thưởng công bằng, và 100% nhận được đầy đủ các chế độ phúc lợi ngoài lương. Điều này góp phần giữ chân nhân tài và tạo động lực làm việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy XN VTB & CTL đã có những bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là về thể lực và trình độ học vấn. Việc duy trì sức khỏe người lao động qua kiểm tra định kỳ và tuyển dụng nguồn nhân lực trẻ là điểm mạnh giúp xí nghiệp đáp ứng yêu cầu công việc nặng nhọc, nguy hiểm. Tuy nhiên, sự khác biệt trong nhận thức về cơ hội phát triển nghề nghiệp giữa ban giám đốc và nhân viên cho thấy cần cải thiện công tác truyền thông và chính sách phát triển nhân sự.
So với các nghiên cứu trong ngành vận tải biển và dầu khí, kết quả này tương đồng với xu hướng chú trọng đào tạo và phát triển kỹ năng nghề nghiệp, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về sự gắn kết và động lực nội tại của người lao động. Việc đảm bảo công bằng trong lương thưởng và phúc lợi đã tạo ra môi trường làm việc ổn định, tuy nhiên cần tiếp tục nâng cao các chính sách đãi ngộ để giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh lao động ngày càng khốc liệt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi, trình độ học vấn, tỷ lệ đồng thuận về các chính sách phát triển nghề nghiệp và mức độ hài lòng về lương thưởng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện phương pháp đánh giá nhân sự: Xây dựng hệ thống đánh giá khách quan, minh bạch dựa trên KPIs cụ thể cho từng vị trí công việc, nhằm nâng cao tính công bằng và động lực làm việc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.
Tăng cường công tác tuyển dụng và đào tạo liên tục: Ưu tiên tuyển dụng nhân sự trẻ, có trình độ cao và tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý và nhân viên kỹ thuật. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và phúc lợi: Xem xét điều chỉnh mức lương, thưởng phù hợp với đóng góp và thị trường lao động, đồng thời mở rộng các chế độ phúc lợi về sức khỏe, bảo hiểm và môi trường làm việc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính Kế toán.
Tăng cường truyền thông nội bộ và phát triển văn hóa doanh nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, nâng cao tinh thần đoàn kết và sự gắn bó của nhân viên với xí nghiệp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Tổ chức nhân sự và Công đoàn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp vận tải biển và dầu khí: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực.
Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp khảo sát thực tiễn trong lĩnh vực vận tải biển và công tác lặn.
Các tổ chức chính sách và quản lý nhà nước về lao động và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng các chương trình phát triển nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp nặng và nguy hiểm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chất lượng nguồn nhân lực lại quan trọng đối với XN VTB & CTL?
Chất lượng nguồn nhân lực quyết định năng suất lao động, an toàn và hiệu quả hoạt động trong môi trường làm việc nặng nhọc, nguy hiểm như vận tải biển và công tác lặn. Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp xí nghiệp duy trì và phát triển bền vững.Phương pháp khảo sát được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phân tích báo cáo, phỏng vấn) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với 146 cán bộ nhân viên và 3 lãnh đạo), sử dụng phần mềm Excel để xử lý và phân tích dữ liệu.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực tại xí nghiệp?
Bao gồm yếu tố bên ngoài như môi trường sống, chính sách nhà nước, hệ thống giáo dục và y tế; yếu tố bên trong như chính sách công ty, tư duy lãnh đạo, tài chính, phương pháp đào tạo và quy chế làm việc.Có sự khác biệt nào trong nhận thức về cơ hội phát triển nghề nghiệp giữa lãnh đạo và nhân viên không?
Có, 100% lãnh đạo cho rằng xí nghiệp tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp đầy đủ, trong khi chỉ 52% nhân viên đồng thuận, cho thấy cần cải thiện truyền thông và chính sách phát triển nhân sự.Các giải pháp chính được đề xuất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là gì?
Bao gồm hoàn thiện hệ thống đánh giá nhân sự, tăng cường tuyển dụng và đào tạo, cải thiện chính sách đãi ngộ, và phát triển văn hóa doanh nghiệp nhằm tăng sự gắn bó và động lực làm việc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại XN VTB & CTL trong giai đoạn 2014-2018, tập trung vào thể lực, trí lực và tâm lực.
- Kết quả cho thấy nguồn nhân lực có trình độ học vấn cao, sức khỏe tốt và môi trường làm việc ổn định, nhưng còn tồn tại sự khác biệt trong nhận thức về phát triển nghề nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đào tạo, đãi ngộ và phát triển văn hóa doanh nghiệp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách nhân sự tại XN VTB & CTL và các doanh nghiệp vận tải biển tương tự.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp để phát triển nguồn nhân lực bền vững.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần phát triển ngành vận tải biển và công tác lặn hiệu quả hơn trong tương lai.