Tổng quan nghiên cứu

Chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM) tại huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong giai đoạn 2019-2021. Đến năm 2020, huyện có 21/28 xã đạt chuẩn NTM, chiếm 75% tổng số xã, tuy nhiên mới chỉ hoàn thành 3/9 tiêu chí cấp huyện. Để hoàn thành mục tiêu cán đích NTM vào năm 2024, huyện cần huy động nguồn lực tài chính khoảng 724,236 tỷ đồng. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Đại Từ, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, khó khăn, thuận lợi và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực trong giai đoạn 2021-2025.

Mục tiêu nghiên cứu gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về huy động và sử dụng nguồn lực cộng đồng, khảo sát thực trạng huy động nguồn lực đất đai, nhân lực và tài chính tại 3 xã Tiên Hội, An Khánh và Yên Lãng, phân tích SWOT các yếu tố tác động, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững chương trình xây dựng NTM. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với số liệu sơ cấp thu thập từ 135 hộ dân và các cán bộ liên quan.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện chính sách huy động nguồn lực tại địa phương mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu phát triển nông thôn khác. Việc nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng sẽ giúp huyện Đại Từ đẩy nhanh tiến độ xây dựng NTM, cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về huy động nguồn lực cộng đồng trong phát triển nông thôn mới, bao gồm:

  • Lý thuyết nguồn lực cộng đồng: Nguồn lực cộng đồng bao gồm tài nguyên thiên nhiên, tài sản vật chất, nguồn nhân lực, tài sản xã hội và tài chính. Việc huy động các nguồn lực này là yếu tố quyết định thành công của chương trình xây dựng NTM.

  • Mô hình huy động nguồn lực: Phân loại nguồn lực theo nguồn gốc (nhà nước, nhân dân), lĩnh vực (vật chất, con người), lãnh thổ (trong nước, ngoài nước) và phạm vi địa lý (nội tại, bên ngoài). Mô hình này giúp xác định các kênh huy động và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

  • Khái niệm xây dựng nông thôn mới: Là quá trình phát triển tổng thể kinh tế - xã hội, chính trị, văn hóa, an ninh quốc phòng với các tiêu chí về hạ tầng, sản xuất, môi trường, đời sống và tổ chức chính trị xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nguồn lực cộng đồng, huy động nguồn lực, xây dựng nông thôn mới, các tiêu chí NTM, và các yếu tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực như năng lực cán bộ, cơ sở hạ tầng, chính sách và nhận thức cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản, tài liệu liên quan đến chương trình xây dựng NTM của huyện Đại Từ giai đoạn 2019-2021. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 135 hộ dân tại 3 xã Tiên Hội, An Khánh và Yên Lãng, cùng phỏng vấn 51 cán bộ xã, thôn và các đoàn thể chính trị.

  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng công thức Slovin với sai số 0,1 để xác định cỡ mẫu, lựa chọn ngẫu nhiên các hộ dân và cán bộ theo danh sách địa phương cung cấp nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu; phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa các xã và giai đoạn; phương pháp chuyên gia để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và kiểm chứng kết quả; phương pháp SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong huy động nguồn lực.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp đầu năm 2021, phân tích và xử lý số liệu trong năm 2021, hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng: Trong giai đoạn 2019-2021, huyện Đại Từ đã huy động được tổng vốn xây dựng NTM khoảng 724 tỷ đồng, trong đó nguồn vốn từ ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, còn lại là nguồn lực từ cộng đồng dân cư và doanh nghiệp. Tỷ lệ đóng góp của người dân tại 3 xã nghiên cứu đạt trung bình 15% tổng vốn đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng.

  2. Nguồn lực đất đai: Huyện đã huy động được hơn 10.000 m² đất từ các hộ dân để xây dựng các công trình công cộng, chiếm khoảng 85% kế hoạch đề ra. Tỷ lệ hiến đất tại xã Tiên Hội cao nhất với 92%, trong khi xã Yên Lãng thấp hơn, chỉ đạt 70%.

  3. Nguồn nhân lực: Trung bình mỗi hộ dân đóng góp khoảng 12 ngày công lao động cho các hoạt động xây dựng NTM, chiếm 80% kế hoạch huy động ngày công. Sự tham gia của các đoàn thể chính trị và cán bộ xã được đánh giá cao với mức độ ảnh hưởng trên thang Likert đạt 4,3 điểm.

  4. Khó khăn và thách thức: Các yếu tố như hạn chế về năng lực cán bộ quản lý, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nhận thức của một bộ phận người dân còn hạn chế, và nguồn vốn đối ứng từ cộng đồng chưa ổn định là những rào cản chính. So với các tỉnh bạn như Phú Thọ và Sơn La, tỷ lệ huy động nguồn lực tại Đại Từ còn thấp hơn khoảng 10-15%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy huyện Đại Từ đã có những bước tiến quan trọng trong huy động nguồn lực cộng đồng, góp phần nâng cao chất lượng các tiêu chí NTM như giao thông, thủy lợi và điện. Việc huy động ngày công lao động và hiến đất thể hiện sự đồng thuận và tinh thần trách nhiệm của người dân, phù hợp với nguyên tắc “dân biết, dân làm, dân bàn, dân kiểm tra, dân hưởng”.

Tuy nhiên, hạn chế về năng lực cán bộ và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ làm giảm hiệu quả huy động nguồn lực. So sánh với kinh nghiệm của Hàn Quốc và Nhật Bản, việc phát huy vai trò của các hợp tác xã và tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo cán bộ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả huy động. Việc minh bạch trong quản lý nguồn vốn và sự tham gia giám sát của cộng đồng cũng góp phần tạo niềm tin và thúc đẩy sự đóng góp tích cực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ huy động vốn theo nguồn (ngân sách nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng) và biểu đồ đường thể hiện tiến độ đạt các tiêu chí NTM qua các năm. Bảng so sánh mức độ đóng góp ngày công lao động và hiến đất giữa 3 xã cũng giúp minh họa sự khác biệt trong huy động nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động người dân: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của xây dựng NTM, nhằm tăng tỷ lệ tham gia đóng góp của cộng đồng. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện, các đoàn thể chính trị xã hội.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn về kỹ năng huy động và quản lý nguồn lực, kỹ thuật xây dựng NTM cho cán bộ xã, thôn. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: Sở NN&PTNT, UBND huyện.

  3. Minh bạch và công khai trong quản lý nguồn vốn: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra thường xuyên, công khai kế hoạch và kết quả sử dụng nguồn lực để tạo niềm tin cho người dân. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện, Mặt trận Tổ quốc.

  4. Phát huy vai trò của hợp tác xã và doanh nghiệp địa phương: Khuyến khích liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế tập thể để tăng nguồn lực tài chính và nhân lực. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Phòng Kinh tế huyện, các HTX, doanh nghiệp.

  5. Đẩy mạnh lồng ghép các chương trình, dự án phát triển kinh tế - xã hội: Tận dụng các nguồn vốn từ chương trình mục tiêu quốc gia, dự án phát triển nông nghiệp để bổ sung nguồn lực xây dựng NTM. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao năng lực quản lý, hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện chương trình xây dựng NTM hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể địa phương: Hỗ trợ xây dựng kế hoạch vận động, tuyên truyền và huy động nguồn lực từ cộng đồng dân cư.

  4. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo các giải pháp liên kết sản xuất, huy động nguồn lực tài chính và nhân lực để phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao huy động nguồn lực cộng đồng lại quan trọng trong xây dựng NTM?
    Huy động nguồn lực cộng đồng giúp tăng cường nguồn vốn, nhân lực và tài nguyên địa phương, tạo sự đồng thuận và phát huy nội lực, từ đó nâng cao hiệu quả và bền vững của chương trình xây dựng NTM.

  2. Những khó khăn chính trong huy động nguồn lực tại huyện Đại Từ là gì?
    Khó khăn gồm năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nhận thức của một số người dân chưa cao, và nguồn vốn đối ứng từ cộng đồng chưa ổn định.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo cán bộ, minh bạch quản lý nguồn vốn, phát huy vai trò của hợp tác xã và doanh nghiệp, đồng thời lồng ghép các chương trình phát triển kinh tế xã hội.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích thống kê mô tả, so sánh, phương pháp chuyên gia và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho huyện Đại Từ?
    Kinh nghiệm từ Hàn Quốc với phong trào Làng mới và Nhật Bản với vai trò hợp tác xã nông nghiệp, tập trung phát huy tinh thần tự lực, tự chủ của người dân và sự hỗ trợ chính sách của nhà nước có thể áp dụng hiệu quả.

Kết luận

  • Huyện Đại Từ đã đạt được nhiều thành tựu trong xây dựng NTM với 21/28 xã đạt chuẩn, tuy nhiên mới hoàn thành 3/9 tiêu chí cấp huyện.
  • Việc huy động nguồn lực cộng đồng đóng vai trò quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng các tiêu chí NTM, đặc biệt là nguồn lực đất đai, nhân lực và tài chính.
  • Các khó khăn chính gồm năng lực cán bộ, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và nhận thức cộng đồng còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, minh bạch quản lý, phát huy vai trò hợp tác xã và doanh nghiệp, lồng ghép các chương trình phát triển.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và giám sát thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025 để hoàn thành mục tiêu xây dựng NTM bền vững tại huyện Đại Từ.

Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng nông thôn mới.