Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA. Tài sản công (TSC) là nguồn lực quan trọng, đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế của DNNN. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác quản lý TSC tại nhiều DNNN còn nhiều hạn chế, dẫn đến lãng phí, thất thoát tài sản Nhà nước. Tại Công ty cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (PVCFC), một doanh nghiệp Nhà nước có vốn sở hữu Nhà nước trên 70%, đóng góp khoảng 40-50% ngân sách tỉnh Cà Mau với doanh thu hàng năm trên 2.000 tỷ đồng, việc quản lý TSC càng trở nên cấp thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý TSC tại PVCFC trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đánh giá những hạn chế, nguyên nhân và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể gồm: làm rõ các khái niệm, đặc điểm của TSC trong DNNN; phân tích thực trạng quản lý TSC tại PVCFC; xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý TSC. Nghiên cứu có phạm vi địa lý tại tỉnh Cà Mau, thời gian từ 2017 đến 2019, sử dụng số liệu tài chính và báo cáo quản trị của công ty. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài sản công, tăng cường minh bạch và trách nhiệm trong quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý tài sản công và quản trị doanh nghiệp Nhà nước, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý tài sản công: TSC được hiểu là tài sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, bao gồm vốn Nhà nước đầu tư, đất đai, tài nguyên và các tài sản kết cấu hạ tầng. Quản lý TSC là quá trình tổ chức, điều hành nhằm sử dụng, bảo vệ, khai thác tài sản công hiệu quả, tiết kiệm, đúng mục đích.

  • Mô hình quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp: Theo Luật Quản lý, sử dụng vốn Nhà nước đầu tư vào sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp (2014), vốn Nhà nước tại doanh nghiệp được quản lý thông qua các cơ quan đại diện chủ sở hữu như Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, Bộ Tài chính và các đơn vị chuyên trách như Vụ Năng lượng, Cục Quản lý công sản.

  • Khái niệm doanh nghiệp Nhà nước và tài sản công trong DNNN: DNNN là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần chi phối, hoạt động theo mô hình công ty cổ phần hoặc công ty TNHH. TSC trong DNNN bao gồm vốn Nhà nước đầu tư và các tài sản do Nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý, sử dụng vào mục đích kinh doanh hoặc công ích.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: tài sản công, quản lý tài sản công, doanh nghiệp Nhà nước, vốn Nhà nước tại doanh nghiệp, hệ thống tổ chức quản lý tài sản công.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Chủ yếu sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và các văn bản pháp luật liên quan của Công ty cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau giai đoạn 2017-2019. Ngoài ra, thu thập tài liệu từ các văn bản quy phạm pháp luật, các nghiên cứu trước và các báo cáo ngành.

  • Phương pháp thu thập thông tin: Thu thập, phân loại, thống kê và tổng hợp số liệu theo mức độ quan trọng, ưu tiên các thông tin liên quan đến vốn Nhà nước, đất đai và các tài sản công khác.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tài liệu pháp luật, so sánh thực trạng quản lý tài sản công tại PVCFC với các quy định hiện hành và kinh nghiệm quốc tế. Sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá hiệu quả quản lý qua các năm và so sánh với các doanh nghiệp tương tự.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào PVCFC với dữ liệu tài chính và quản lý tài sản công trong giai đoạn 2017-2019. Phân tích chi tiết các báo cáo tài chính hàng năm, các báo cáo kiểm kê tài sản và các văn bản quản lý nội bộ.

Phương pháp tổng hợp và so sánh được sử dụng để rút ra các hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp và khung pháp lý hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý vốn Nhà nước tại PVCFC còn nhiều hạn chế: Vốn Nhà nước chiếm trên 70% vốn điều lệ, tuy nhiên việc quản lý và giám sát phần vốn này chưa chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu. Báo cáo tài chính giai đoạn 2017-2019 cho thấy tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có biến động, chưa ổn định, phản ánh hiệu quả quản lý vốn chưa cao.

  2. Quản lý đất đai và tài sản kết cấu hạ tầng chưa đồng bộ: PVCFC quản lý diện tích đất lớn trong cụm công nghiệp Khí-Điện-Đạm Cà Mau, tuy nhiên việc sử dụng đất chưa đạt hiệu quả tối đa, có hiện tượng đất chưa được khai thác hoặc sử dụng sai mục đích. So sánh giá thuê đất theo khung giá tỉnh và giá thị trường cho thấy sự chênh lệch lớn, gây thất thoát nguồn thu cho ngân sách.

  3. Bộ máy quản lý tài sản công còn phân tán, thiếu sự phối hợp hiệu quả: Hệ thống tổ chức quản lý tài sản công tại PVCFC và các cơ quan quản lý Nhà nước như Vụ Năng lượng, Cục Quản lý công sản có sự chồng chéo về chức năng, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và giám sát tài sản công. Số lượng nhân sự chuyên trách quản lý tài sản công tại các đơn vị này còn hạn chế so với khối lượng công việc.

  4. Chưa có hệ thống thông tin quản lý tài sản công hiện đại và minh bạch: Việc kiểm kê, báo cáo tài sản công chủ yếu thực hiện thủ công, thiếu đồng bộ và chưa có hệ thống dữ liệu quốc gia về tài sản công tích hợp. Điều này làm giảm khả năng theo dõi, đánh giá và ra quyết định quản lý tài sản hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ khung pháp lý và cơ chế quản lý tài sản công tại DNNN còn chưa hoàn chỉnh, thiếu sự đồng bộ giữa các cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp. So với các mô hình quản lý tài sản công tại các quốc gia như Trung Quốc, Singapore, Indonesia, Việt Nam còn thiếu sự tách bạch rõ ràng giữa chức năng đại diện chủ sở hữu và quản lý hành chính, dẫn đến chồng chéo và kém hiệu quả.

Việc quản lý vốn Nhà nước tại PVCFC chưa đạt hiệu quả cao cũng do thiếu các chỉ số đánh giá hiệu quả đầu tư vốn toàn diện, chưa có bộ tiêu chí giám sát chặt chẽ hoạt động đầu tư và sử dụng vốn. Tình trạng sử dụng đất chưa hiệu quả phản ánh sự thiếu minh bạch và giám sát trong quản lý tài sản kết cấu hạ tầng.

Bộ máy quản lý tài sản công còn phân tán, nhân sự hạn chế, cùng với việc thiếu hệ thống thông tin quản lý hiện đại, làm giảm khả năng kiểm soát và báo cáo chính xác tài sản công. Các biểu đồ so sánh hiệu quả sử dụng vốn và bảng tổng hợp giá thuê đất theo khung giá và thị trường có thể minh họa rõ hơn các vấn đề này.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện thể chế quản lý tài sản công, nâng cao năng lực quản lý, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát để bảo vệ và phát huy giá trị tài sản công trong DNNN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý quản lý tài sản công trong DNNN: Rà soát, sửa đổi các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý vốn Nhà nước và tài sản công tại doanh nghiệp, đảm bảo rõ ràng, minh bạch và phù hợp với các cam kết quốc tế. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước chủ trì.

  2. Tăng cường năng lực và tổ chức bộ máy quản lý tài sản công tại PVCFC: Xây dựng bộ phận chuyên trách quản lý tài sản công với đội ngũ nhân sự đủ năng lực, được đào tạo bài bản. Áp dụng mô hình quản lý tập trung, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý Nhà nước. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo PVCFC và Vụ Năng lượng phối hợp triển khai.

  3. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý tài sản công hiện đại, đồng bộ: Ứng dụng công nghệ thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu tài sản công, hỗ trợ kiểm kê, báo cáo và giám sát tài sản theo thời gian thực. Thời gian triển khai 18-24 tháng, do PVCFC phối hợp với Bộ Tài chính và các đơn vị công nghệ thông tin thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản công: Thiết lập bộ chỉ số đánh giá hiệu quả đầu tư và sử dụng tài sản công, tổ chức kiểm tra định kỳ, xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian áp dụng ngay và duy trì liên tục, do Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước và Cục Quản lý công sản chủ trì.

  5. Tối ưu hóa sử dụng đất đai và tài sản kết cấu hạ tầng: Rà soát, đánh giá lại việc sử dụng đất, điều chỉnh cho phù hợp với quy hoạch và nhu cầu sản xuất kinh doanh, tránh lãng phí tài nguyên. Thực hiện trong 12 tháng, do PVCFC phối hợp với UBND tỉnh Cà Mau và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp Nhà nước: Giúp hiểu rõ các vấn đề pháp lý, thực trạng và giải pháp quản lý tài sản công, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và sử dụng tài sản Nhà nước.

  2. Cơ quan quản lý Nhà nước về tài sản công và vốn Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định và tổ chức bộ máy quản lý tài sản công trong DNNN, tăng cường giám sát và kiểm soát.

  3. Giảng viên, sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nắm bắt kiến thức chuyên sâu về quản lý tài sản công trong bối cảnh doanh nghiệp Nhà nước tại Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kinh tế: Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về quản lý tài sản công, góp phần xây dựng các đề xuất chính sách và mô hình quản lý hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản công trong doanh nghiệp Nhà nước được hiểu như thế nào?
    Tài sản công là tài sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, bao gồm vốn Nhà nước đầu tư, đất đai, tài nguyên và tài sản kết cấu hạ tầng. Trong DNNN, tài sản công bao gồm phần vốn Nhà nước và các tài sản do Nhà nước giao cho doanh nghiệp quản lý.

  2. Tại sao quản lý tài sản công trong DNNN lại quan trọng?
    Quản lý tài sản công hiệu quả giúp bảo vệ nguồn lực Nhà nước, tránh thất thoát, lãng phí, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, góp phần phát triển kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý tài sản công tại PVCFC là gì?
    Bao gồm quản lý vốn Nhà nước chưa chặt chẽ, sử dụng đất đai chưa hiệu quả, bộ máy quản lý phân tán, thiếu hệ thống thông tin quản lý hiện đại và thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý.

  4. Các giải pháp chính để hoàn thiện quản lý tài sản công tại PVCFC là gì?
    Hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường năng lực quản lý, xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại, tăng cường giám sát và tối ưu hóa sử dụng đất đai.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam trong quản lý tài sản công?
    Các quốc gia như Trung Quốc, Singapore và Indonesia đều tập trung tách bạch chức năng đại diện chủ sở hữu và quản lý hành chính, sử dụng các quỹ đầu tư vốn Nhà nước, xây dựng bộ chỉ số đánh giá hiệu quả và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản công.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, vai trò và thực trạng quản lý tài sản công trong doanh nghiệp Nhà nước, tập trung nghiên cứu tại Công ty cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau giai đoạn 2017-2019.
  • Phân tích chỉ ra nhiều hạn chế trong quản lý vốn Nhà nước, sử dụng đất đai và tổ chức bộ máy quản lý tài sản công tại doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống trong lĩnh vực quản lý tài sản công tại DNNN có vốn cổ phần Nhà nước trên 50%, có ý nghĩa thực tiễn và khoa học.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp Nhà nước khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công toàn quốc.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý Nhà nước, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu tiếp tục quan tâm, phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ và phát huy giá trị tài sản công, góp phần phát triển kinh tế bền vững.