Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, công tác lập kế hoạch sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Sữa TH, thành lập từ năm 2010 với vốn điều lệ 200 tỷ đồng, đã nhanh chóng trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sữa Việt Nam với công suất nhà máy đạt 600 tấn/ngày và mục tiêu đến năm 2017 đạt doanh thu 1 tỷ USD. Tuy nhiên, sự biến động của thị trường, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn như Vinamilk và Dutch Lady, cùng với những thách thức nội tại trong công tác lập kế hoạch sản xuất đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện quy trình này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác lập kế hoạch sản xuất tại Công ty Cổ phần Sữa TH trong giai đoạn 2011-2013, từ đó đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng kế hoạch sản xuất, tăng năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào kế hoạch sản xuất ngắn hạn (quý, tháng, tuần, ngày) và không đi sâu vào các kế hoạch sử dụng nguồn lực như nguyên vật liệu hay nhân lực. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số về độ chính xác dự báo sản lượng, giảm sai lệch giữa kế hoạch và thực tế, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất và quản lý kế hoạch kinh doanh, trong đó nổi bật là:

  • Hệ thống 4 chức năng quản lý sản xuất: Lập kế hoạch, tổ chức bộ máy, điều phối hoạt động và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Đây là cơ sở để hiểu vai trò của lập kế hoạch trong toàn bộ quá trình quản lý sản xuất.
  • Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act): Quy trình lập kế hoạch sản xuất được vận dụng theo chu trình PDCA nhằm đảm bảo tính liên tục và cải tiến không ngừng trong công tác lập kế hoạch.
  • Khái niệm chất lượng kế hoạch sản xuất: Được định nghĩa là tập hợp các thuộc tính của kế hoạch đáp ứng các nguyên tắc khoa học, đảm bảo sai lệch giữa chỉ tiêu kế hoạch và thực hiện là nhỏ nhất, với mức sai lệch cho phép 5% đối với kế hoạch ngắn hạn.
  • Các yếu tố đầu vào cho lập kế hoạch: Bao gồm tài chính, dự báo nhu cầu khách hàng, công suất thiết bị, hàng tồn kho, cung ứng vật tư, nguồn nhân lực và công nghệ sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hệ thống số liệu thống kê thu thập từ Công ty Cổ phần Sữa TH trong giai đoạn 2011-2013. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu kế hoạch sản xuất, báo cáo thực hiện kế hoạch, số liệu dự báo và thực tế sản lượng sữa, cùng các báo cáo tài chính và nhân sự liên quan.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của dữ liệu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật so sánh, đánh giá độ lệch giữa kế hoạch và thực tế, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến năm 2013, tập trung vào các kế hoạch ngắn hạn và trung hạn của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ chính xác dự báo sản lượng sữa còn thấp: Số liệu tháng 4-6 năm 2013 cho thấy sản lượng sữa thực tế chỉ đạt khoảng 84-88% so với kế hoạch, với mức chênh lệch từ 30 đến 40 tấn/ngày. Độ chính xác dự báo sản phẩm sữa UHT có đường 110 trong quý I và II năm 2013 dao động từ 71% đến 87%, cho thấy sự sai lệch đáng kể giữa kế hoạch và thực tế.

  2. Quy trình lập kế hoạch còn thiếu sự linh hoạt và đồng bộ: Mặc dù công ty áp dụng kế hoạch linh động với mục tiêu tháng cố định và hai tháng kế tiếp có thể điều chỉnh, nhưng việc phối hợp giữa các bộ phận như trang trại, chuỗi cung ứng và bán hàng chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến sai lệch trong cân đối sản lượng và nhu cầu thị trường.

  3. Bộ máy lập kế hoạch chưa được đào tạo chuyên sâu và thiếu đội ngũ kế thừa: Việc thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ lập kế hoạch và sơ đồ tổ chức chưa được cải cách đã ảnh hưởng đến khả năng ứng phó với các tình huống phát sinh và sự ổn định lâu dài của công tác lập kế hoạch.

  4. Kế hoạch sản xuất ngắn hạn được xây dựng chi tiết nhưng chưa tối ưu hóa chi phí: Công ty có hệ thống kế hoạch dài hạn, trung hạn và ngắn hạn rõ ràng, tuy nhiên chi phí hoạt động và chi phí nguyên vật liệu vẫn chưa được tối ưu hoàn toàn do sự biến động của thị trường và nguồn cung ứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên bắt nguồn từ sự không đồng bộ trong quy trình lập kế hoạch giữa các bộ phận, đặc biệt là sự chênh lệch giữa dự báo sản lượng sữa từ trang trại và nhu cầu thị trường. So với các nghiên cứu trong ngành, mức độ sai lệch dự báo tại TH cao hơn mức chuẩn 5% cho kế hoạch ngắn hạn, cho thấy cần cải thiện công tác dự báo và phối hợp nội bộ.

Việc thiếu đội ngũ kế thừa và đào tạo chuyên sâu làm giảm khả năng thích ứng và nâng cao chất lượng kế hoạch, điều này cũng được nhiều nghiên cứu khác nhấn mạnh là yếu tố then chốt trong quản trị sản xuất hiện đại. Bên cạnh đó, chi phí sản xuất chưa được kiểm soát tối ưu do chưa có chiến lược hỗn hợp trong hoạch định tổng hợp, dẫn đến tăng chi phí không cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh sản lượng dự báo và thực tế theo tháng, biểu đồ sai lệch độ chính xác dự báo sản phẩm, cũng như bảng phân tích chi phí hoạt động theo quý để minh họa rõ hơn các vấn đề và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình triển khai, theo dõi và điều chỉnh kế hoạch sản xuất

    • Động từ hành động: Xây dựng, chuẩn hóa, áp dụng
    • Mục tiêu: Giảm sai lệch kế hoạch thực hiện xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng kế hoạch nhu cầu và khối chuỗi cung ứng
  2. Nâng cao độ chính xác của công tác dự báo sản lượng và nhu cầu thị trường

    • Động từ hành động: Áp dụng phương pháp dự báo định lượng kết hợp định tính, đào tạo chuyên sâu
    • Mục tiêu: Tăng độ chính xác dự báo lên trên 90% trong 6 tháng tới
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch nhu cầu, phòng kinh doanh
  3. Hoàn thiện đội ngũ lập kế hoạch và bộ máy kiểm soát sản xuất

    • Động từ hành động: Đào tạo, tuyển dụng, xây dựng kế hoạch kế thừa
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% nhân sự lập kế hoạch được đào tạo bài bản trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính phối hợp phòng đào tạo
  4. Hoàn thiện hệ thống quản lý theo mục tiêu cho công ty

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống KPI, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả quản lý, giảm chi phí sản xuất 10% trong 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng tài chính kế toán, phòng CNTT

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp sản xuất

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và quy trình lập kế hoạch sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và ra quyết định chiến lược.
    • Use case: Áp dụng mô hình PDCA và các giải pháp nâng cao độ chính xác dự báo trong doanh nghiệp mình.
  2. Bộ phận kế hoạch sản xuất và chuỗi cung ứng

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp lập kế hoạch chi tiết, cách phối hợp giữa các bộ phận và kiểm soát thực hiện kế hoạch.
    • Use case: Cải tiến quy trình lập kế hoạch, giảm sai lệch và tối ưu hóa nguồn lực.
  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và đào tạo nhân sự

    • Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn cải tiến hệ thống quản lý sản xuất.
    • Use case: Thiết kế các khóa đào tạo nâng cao năng lực lập kế hoạch và kiểm soát sản xuất.
  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Sản xuất

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác lập kế hoạch sản xuất trong doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Nghiên cứu, học tập và phát triển đề tài liên quan đến quản trị sản xuất và kế hoạch hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác lập kế hoạch sản xuất lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Lập kế hoạch sản xuất giúp xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất. Ví dụ, TH milk đã sử dụng kế hoạch để điều chỉnh sản lượng phù hợp với nhu cầu thị trường, giúp tăng doanh thu.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng kế hoạch sản xuất?
    Bao gồm độ chính xác của dự báo nhu cầu, năng lực của đội ngũ lập kế hoạch, sự phối hợp giữa các bộ phận và khả năng ứng dụng công nghệ. TH milk gặp khó khăn do sai lệch dự báo sản lượng sữa từ trang trại.

  3. Làm thế nào để nâng cao độ chính xác của dự báo sản lượng?
    Kết hợp phương pháp dự báo định lượng và định tính, đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, sử dụng dữ liệu lịch sử và cập nhật thông tin thị trường liên tục. TH milk áp dụng công thức dự báo tăng trưởng dựa trên dữ liệu thực tế và mục tiêu của ban lãnh đạo.

  4. Quy trình PDCA được áp dụng như thế nào trong lập kế hoạch sản xuất?
    PDCA gồm các bước: Lập kế hoạch (Plan), thực hiện (Do), kiểm tra (Check), và điều chỉnh (Act). TH milk sử dụng quy trình này để liên tục cải tiến kế hoạch sản xuất, theo dõi và điều chỉnh kịp thời khi có sai lệch.

  5. Những giải pháp nào giúp hoàn thiện bộ máy lập kế hoạch sản xuất?
    Đào tạo nâng cao năng lực, xây dựng kế hoạch kế thừa, cải tổ sơ đồ tổ chức để linh hoạt hơn, và áp dụng hệ thống quản lý hiện đại. TH milk cần tăng cường đào tạo và xây dựng đội ngũ kế thừa để đảm bảo sự ổn định lâu dài.

Kết luận

  • Công tác lập kế hoạch sản xuất tại Công ty Cổ phần Sữa TH còn tồn tại các hạn chế về độ chính xác dự báo và sự phối hợp nội bộ.
  • Quy trình lập kế hoạch hiện tại chưa tối ưu, dẫn đến sai lệch sản lượng thực tế so với kế hoạch từ 12-16%.
  • Bộ máy lập kế hoạch thiếu đào tạo chuyên sâu và kế thừa, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự ổn định.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng kế hoạch, bao gồm hoàn thiện quy trình, nâng cao dự báo, đào tạo nhân sự và áp dụng hệ thống quản lý theo mục tiêu.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng để đạt mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành sản xuất nên áp dụng các giải pháp và mô hình quản lý được đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác lập kế hoạch sản xuất, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.