Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành lúa gạo Việt Nam giữ vai trò chiến lược về kinh tế và an ninh lương thực, xuất khẩu gạo trở thành một trong những hoạt động kinh tế trọng điểm. Việt Nam sản xuất trung bình khoảng 26-28 triệu tấn gạo mỗi năm, trong đó xuất khẩu chiếm khoảng 6-6,5 triệu tấn, đóng góp khoảng 15% tổng lượng gạo xuất khẩu toàn cầu. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long là trung tâm sản xuất và xuất khẩu gạo lớn nhất, chiếm hơn 50% sản lượng và hơn 90% lượng gạo xuất khẩu của cả nước. Năm 2020, Việt Nam xuất khẩu 2,11 triệu tấn gạo, thu về gần 991 triệu USD, tăng 0,9% về lượng và 10,9% về kim ngạch so với cùng kỳ năm trước.

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu gạo sang thị trường Châu Âu với hạn ngạch 80.000 tấn gạo/năm và cam kết giảm thuế suất về 0% trong vòng 3-5 năm đối với sản phẩm từ gạo. Tuy nhiên, thị trường này đòi hỏi các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và thủ tục hải quan. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Ngọc Quang Phát, với doanh số xuất khẩu 58 ngàn tấn gạo năm 2020, đang đứng trước thách thức và cơ hội lớn để mở rộng thị trường Châu Âu.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng xuất khẩu gạo của Công ty Ngọc Quang Phát sang thị trường Châu Âu trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ EVFTA. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Công ty Ngọc Quang Phát, địa bàn thành phố Cần Thơ, và phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, góp phần nâng cao kim ngạch xuất khẩu gạo Việt Nam vào thị trường Châu Âu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết xuất khẩu và thương mại quốc tế: Giải thích các khái niệm cơ bản về xuất khẩu, kim ngạch xuất khẩu, các hình thức xuất khẩu (trực tiếp, gián tiếp, gia công, tạm xuất tái nhập), vai trò của xuất khẩu đối với nền kinh tế và doanh nghiệp.
  • Lý thuyết về lợi thế so sánh và năng lực cạnh tranh: Áp dụng hệ số lợi thế so sánh (RCA) để đánh giá vị thế cạnh tranh của sản phẩm gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường Châu Âu.
  • Mô hình phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Công ty Ngọc Quang Phát trong hoạt động xuất khẩu gạo sang thị trường Châu Âu.
  • Lý thuyết về Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Phân tích tác động của EVFTA đến hoạt động xuất khẩu gạo, bao gồm các cam kết về thuế quan, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và các rào cản phi thuế quan.

Các khái niệm chính bao gồm: xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu gián tiếp, kim ngạch xuất khẩu, rào cản thương mại, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và hạn ngạch xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động xuất khẩu của Công ty Ngọc Quang Phát giai đoạn 2018-2020; các tài liệu, sách báo, báo cáo ngành và các văn bản pháp luật liên quan đến xuất khẩu gạo và EVFTA.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá tình hình xuất khẩu gạo của Công ty qua các năm, bao gồm doanh số, cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu.
    • Phương pháp so sánh để xác định xu hướng biến động kim ngạch và thị phần xuất khẩu.
    • Ma trận SWOT để phân tích nội lực và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
    • Phương pháp suy luận tổng hợp để đề xuất các giải pháp phù hợp với thực trạng và điều kiện của Công ty.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu của Công ty trong 3 năm liên tiếp (2018-2020), đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác thực trạng hoạt động xuất khẩu gạo sang thị trường Châu Âu.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và khả thi trong việc đánh giá và đề xuất giải pháp phát triển xuất khẩu gạo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số xuất khẩu: Doanh số xuất khẩu gạo của Công ty Ngọc Quang Phát tăng từ khoảng 450 tỷ đồng năm 2018 lên hơn 517 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng khoảng 15%. Tỷ trọng doanh thu xuất khẩu chiếm trên 70% tổng doanh thu của Công ty, cho thấy xuất khẩu là nguồn thu chính.

  2. Cơ cấu sản phẩm đa dạng: Công ty xuất khẩu nhiều loại gạo, trong đó gạo thơm chiếm khoảng 30% tổng sản lượng xuất khẩu, phù hợp với nhu cầu thị trường Châu Âu. Gạo xay xát và gạo chưa xay xát chiếm phần còn lại, đáp ứng hạn ngạch EVFTA.

  3. Thị trường xuất khẩu mở rộng: Thị trường Châu Âu chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch xuất khẩu của Công ty, tăng trưởng trung bình 8% mỗi năm. Các thị trường truyền thống như châu Á vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhưng Châu Âu đang trở thành thị trường tiềm năng với nhiều dư địa phát triển.

  4. Thách thức về tiêu chuẩn và quy định: Công ty gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và thủ tục hải quan của thị trường Châu Âu. Tỷ lệ hàng bị trả lại hoặc kiểm tra tăng khoảng 5% trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh số xuất khẩu phản ánh hiệu quả bước đầu trong việc khai thác thị trường Châu Âu, nhờ vào việc tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA. Cơ cấu sản phẩm đa dạng, đặc biệt là gạo thơm, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng châu Âu, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu.

Tuy nhiên, các thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm là rào cản lớn, đòi hỏi Công ty phải nâng cao năng lực kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định. So sánh với kinh nghiệm của các nước xuất khẩu gạo hàng đầu như Thái Lan và Ấn Độ, việc đầu tư vào công nghệ chế biến, đào tạo nhân lực và xây dựng chuỗi giá trị bền vững là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số xuất khẩu theo năm, bảng cơ cấu sản phẩm và biểu đồ phân bổ thị trường xuất khẩu, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của Công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt quy trình sản xuất và đóng gói để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc của thị trường Châu Âu. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng bị trả lại xuống dưới 2% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản xuất và chất lượng Công ty.

  2. Tăng cường hoạt động marketing quốc tế: Xây dựng chiến lược marketing tập trung vào thương hiệu gạo thơm, tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế và thiết lập quan hệ đối tác với các nhà phân phối châu Âu. Mục tiêu tăng thị phần tại Châu Âu lên 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Kinh doanh.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao: Đào tạo nhân viên về kiến thức xuất nhập khẩu, quy định thị trường Châu Âu và kỹ năng quản lý chất lượng. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% nhân viên liên quan trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.

  4. Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Thiết lập liên kết chặt chẽ với nông dân và nhà cung cấp nguyên liệu để đảm bảo nguồn gạo chất lượng cao, ổn định về số lượng và giá cả. Mục tiêu tăng tỷ lệ nguyên liệu đạt chuẩn lên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Chuỗi cung ứng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch cụ thể và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và khả thi trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu gạo: Đặc biệt các công ty tại Đồng bằng sông Cửu Long muốn mở rộng thị trường sang Châu Âu, có thể áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng và marketing quốc tế.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn có thể tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, thúc đẩy phát triển ngành gạo.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả: Các chuyên gia kinh tế, quản trị kinh doanh nghiên cứu về thương mại quốc tế, xuất khẩu nông sản và tác động của các hiệp định thương mại tự do.

  4. Nhà đầu tư và đối tác quốc tế: Các tổ chức tài chính, nhà đầu tư quan tâm đến lĩnh vực nông nghiệp và xuất khẩu có thể đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam.

Mỗi nhóm đối tượng sẽ nhận được thông tin thực tiễn, phân tích sâu sắc và các đề xuất cụ thể giúp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu gạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thị trường Châu Âu lại khó tính đối với xuất khẩu gạo?
    Châu Âu áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường. Các quy định này nhằm bảo vệ người tiêu dùng và môi trường, đồng thời tạo ra rào cản kỹ thuật cao cho hàng nhập khẩu.

  2. EVFTA mang lại lợi ích gì cho xuất khẩu gạo Việt Nam?
    EVFTA cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với gần 100% dòng thuế, tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan và rút ngắn thời gian thông quan, giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng sức cạnh tranh trên thị trường Châu Âu.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu?
    Cần áp dụng công nghệ chế biến hiện đại, kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, đào tạo nhân lực và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững từ nông dân đến nhà máy chế biến.

  4. Công ty Ngọc Quang Phát đã đạt được những thành tựu gì trong xuất khẩu gạo?
    Công ty đã tăng trưởng doanh số xuất khẩu khoảng 15% trong 3 năm, đa dạng hóa sản phẩm với tỷ trọng gạo thơm chiếm 30%, mở rộng thị trường sang Châu Âu với mức tăng trưởng 8% mỗi năm.

  5. Những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp xuất khẩu gạo hiện nay là gì?
    Bao gồm việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm khắt khe, cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả để đảm bảo chất lượng và số lượng hàng hóa.

Kết luận

  • Xuất khẩu gạo là ngành kinh tế chiến lược của Việt Nam, với vùng Đồng bằng sông Cửu Long chiếm hơn 90% lượng gạo xuất khẩu.
  • Công ty Ngọc Quang Phát đã có bước phát triển tích cực trong xuất khẩu gạo sang thị trường Châu Âu, tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ EVFTA.
  • Thách thức lớn nhất là đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm của thị trường Châu Âu.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, marketing quốc tế, phát triển nhân lực và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
  • Tiếp theo, Công ty cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-3 năm để gia tăng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đề nghị các doanh nghiệp và cơ quan quản lý quan tâm nghiên cứu, áp dụng các giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu gạo phát triển bền vững, góp phần nâng cao vị thế ngành gạo Việt Nam trên trường quốc tế.