Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế ngày càng tăng cao, đặc biệt là các lô hàng có khối lượng nhỏ. Theo ước tính, khoảng 20% tổng khối lượng vận chuyển của TICO International Corporation là các lô hàng LCL (Less Than Container Load), tương đương gần 8.500 CBM mỗi tháng. Việt Nam, với lợi thế chi phí lao động thấp và chất lượng sản phẩm ổn định, đang trở thành thị trường tiềm năng thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời nhiều nhà máy chuyển dịch từ Trung Quốc sang Việt Nam do chiến tranh thương mại và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp logistics trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển, đặc biệt là dịch vụ LCL.
Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình trao đổi hàng LCL tại TICO International Corporation trong giai đoạn 2017-2019, nhằm phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình này. Mục tiêu cụ thể là cung cấp kiến thức liên quan, phân tích tình hình hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu có phạm vi không gian giới hạn trong hoạt động của TICO tại Việt Nam và phạm vi thời gian từ năm 2017 đến 2019, đồng thời dự báo xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu thu thập được. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ TICO thích ứng với xu hướng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành logistics Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vận tải biển và logistics quốc tế, trong đó có:
Lý thuyết vận tải biển (Ocean Transportation Theory): Vận tải biển là phương thức vận chuyển hàng hóa chủ đạo trong thương mại quốc tế, đặc biệt phù hợp với hàng hóa có khối lượng lớn và không yêu cầu thời gian giao hàng gấp. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các phương tiện vận tải, cơ sở hạ tầng cảng biển và quy trình vận hành nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.
Mô hình vận chuyển LCL và FCL: Phân biệt giữa LCL (Less Than Container Load) và FCL (Full Container Load) dựa trên khối lượng hàng hóa và cách thức đóng gói. LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, được gom chung trong một container, trong khi FCL dành cho các lô hàng đủ lớn để đóng kín container riêng biệt. Mô hình này giúp đánh giá ưu nhược điểm về chi phí, an toàn và thời gian vận chuyển.
Khái niệm về chuỗi cung ứng và logistics tích hợp: Tập trung vào việc phối hợp các hoạt động vận chuyển, lưu kho, thủ tục hải quan và dịch vụ khách hàng nhằm tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.
Các khái niệm chính bao gồm: hợp đồng mua bán quốc tế, giấy phép xuất nhập khẩu, vận đơn (Bill of Lading), quy trình khai báo hải quan, dịch vụ gom hàng (consolidation), và vai trò của các bên liên quan như người gửi hàng, người nhận hàng, nhà vận chuyển, consolidator và công ty giao nhận.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm phân tích toàn diện quy trình vận chuyển LCL tại TICO International Corporation:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ nội bộ của TICO, bao gồm số liệu về khối lượng vận chuyển, doanh thu, danh mục hàng hóa, và các báo cáo hoạt động từ năm 2017 đến 2019. Ngoài ra, các tài liệu pháp luật liên quan đến vận tải biển và hải quan cũng được tham khảo.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về khối lượng và doanh thu LCL, so sánh các phương thức vận chuyển LCL và FCL để đánh giá ưu nhược điểm. Phân tích quy trình vận hành hiện tại của TICO dựa trên sơ đồ luồng công việc và các bước thực hiện. Dự báo xu hướng vận chuyển dựa trên dữ liệu lịch sử và các biến động thị trường.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời dự báo xu hướng đến năm 2025 dựa trên các biến số kinh tế và chính sách đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, chính xác và khả năng áp dụng thực tiễn cao, giúp đưa ra các giải pháp cải tiến phù hợp với đặc thù hoạt động của TICO.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ trọng LCL trong tổng khối lượng vận chuyển: TICO xử lý khoảng 2.000 TEU mỗi tháng, trong đó LCL chiếm khoảng 20%, tương đương gần 8.500 CBM. Tuy nhiên, khối lượng và doanh thu từ LCL có xu hướng giảm nhẹ qua các năm 2017-2019, do công ty tập trung phát triển kênh đại lý nước ngoài.
Phân loại hàng hóa chính: Hàng hóa LCL chủ yếu là hàng cá nhân chiếm 40%, máy móc 30%, linh kiện điện tử 15%, phụ kiện kim loại 10% và các loại khác 5%. Hàng cá nhân thường là tài sản của người nước ngoài làm việc tại Việt Nam hoặc chuyển về nước, trong khi máy móc và phụ kiện thường phục vụ các dự án hoặc nhu cầu đặc thù.
Đối tác vận chuyển chính: Các co-loader lớn như ATA (20%), CO World (15%), Dolphin (15%), ECU (12%) và Interlog (10%) chiếm phần lớn thị phần vận chuyển LCL của TICO. ATA là đối tác quan trọng nhất với tuyến vận chuyển Việt Nam - Trung Quốc.
Quy trình vận chuyển LCL: Quy trình xuất nhập khẩu LCL tại TICO bao gồm các bước chính như báo giá, đặt chỗ, vận chuyển nội địa, làm thủ tục hải quan, gom hàng tại CFS, đóng container, vận chuyển biển, nhận hàng tại cảng đích và giao hàng cuối cùng. Mỗi bước đều có các bên chịu trách nhiệm rõ ràng, tuy nhiên vẫn tồn tại một số điểm nghẽn như thiếu xe vận chuyển riêng, chi phí phát sinh do chờ đợi và sai sót trong thông tin địa điểm lấy hàng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút khối lượng LCL là do TICO chuyển hướng tập trung vào kênh đại lý nước ngoài, tận dụng mạng lưới đối tác để tăng doanh thu và mở rộng thị trường. Việc lựa chọn LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, không yêu cầu giao hàng gấp, giúp giảm chi phí vận chuyển so với phương thức vận tải hàng không. Tuy nhiên, LCL cũng tiềm ẩn rủi ro về an toàn hàng hóa do phải gom nhiều lô hàng khác nhau trong cùng container, đặc biệt khi hàng hóa phải qua nhiều cảng trung chuyển.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc TICO có được giấy phép FMC từ năm 2020 giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, nhất là tuyến vận chuyển đến Mỹ. Tuy nhiên, do khối lượng chưa ổn định, công ty vẫn phải hợp tác với các co-loader để có mức giá tốt hơn. Việc thiếu xe vận chuyển riêng và các chi phí phát sinh do chờ đợi tại các điểm lấy hàng lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cũng ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động khối lượng và doanh thu LCL qua các năm, bảng phân bổ tỷ trọng hàng hóa và biểu đồ tròn về thị phần các co-loader chính. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng và cấu trúc thị trường vận chuyển LCL của TICO.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư phương tiện vận chuyển nội địa: Mua hoặc thuê xe tải chuyên dụng để giảm chi phí phát sinh do chờ đợi và tăng tính linh hoạt trong việc lấy hàng, đặc biệt tại các thành phố lớn. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi xuống 30% trong vòng 12 tháng, do TICO chủ trì thực hiện.
Xây dựng hệ thống quản lý thông tin địa điểm lấy hàng chính xác: Áp dụng công nghệ GIS và phần mềm quản lý vận tải để đảm bảo thông tin địa điểm lấy hàng chi tiết, tránh sai sót như thiếu số tầng hoặc địa chỉ không rõ ràng. Mục tiêu nâng cao độ chính xác thông tin lên 95% trong 6 tháng, phối hợp giữa bộ phận vận hành và IT.
Mở rộng hợp tác với các co-loader uy tín và đa dạng hóa đối tác: Tăng cường đàm phán để có mức giá cạnh tranh và dịch vụ tốt hơn, đồng thời phát triển thêm các tuyến vận chuyển mới nhằm giảm phụ thuộc vào một số đối tác hiện tại. Mục tiêu tăng số lượng đối tác lên ít nhất 10% trong 1 năm, do bộ phận kinh doanh đảm nhiệm.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên và cải tiến quy trình làm việc: Tổ chức các khóa đào tạo về nghiệp vụ logistics, quản lý rủi ro và kỹ năng giao tiếp để nâng cao chất lượng dịch vụ. Đồng thời, rà soát và tối ưu hóa quy trình vận hành nhằm giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót trong quy trình xuống dưới 5% trong 1 năm, do phòng nhân sự và quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các doanh nghiệp logistics và giao nhận hàng hóa: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình vận chuyển LCL, giúp các doanh nghiệp cải tiến dịch vụ, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nhà quản lý và chuyên viên vận tải biển: Luận văn trình bày chi tiết các bước vận hành, vai trò của các bên liên quan và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển LCL, hỗ trợ trong việc ra quyết định và quản lý vận tải.
Các nhà đầu tư và doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam: Hiểu rõ về quy trình và thách thức trong vận chuyển hàng hóa LCL giúp họ lựa chọn đối tác logistics phù hợp, giảm thiểu rủi ro và chi phí trong chuỗi cung ứng.
Các học viên, nghiên cứu sinh ngành logistics và quản trị chuỗi cung ứng: Tài liệu cung cấp kiến thức thực tiễn, số liệu cụ thể và phân tích chuyên sâu, hỗ trợ học tập và nghiên cứu trong lĩnh vực vận tải biển và logistics quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
LCL là gì và khác gì so với FCL?
LCL (Less Than Container Load) là phương thức vận chuyển hàng hóa không đủ để đóng kín một container, được gom chung với các lô hàng khác. FCL (Full Container Load) là hàng hóa đủ để đóng kín container riêng biệt. LCL phù hợp với lô hàng nhỏ, tiết kiệm chi phí nhưng thời gian và rủi ro có thể cao hơn.Tại sao TICO lại tập trung phát triển kênh đại lý nước ngoài?
Kênh đại lý nước ngoài giúp TICO mở rộng thị trường, tăng doanh thu và tận dụng mạng lưới đối tác quốc tế. Mặc dù khối lượng LCL giảm, doanh thu từ kênh này ổn định và có tiềm năng phát triển lâu dài.Quy trình vận chuyển LCL tại TICO gồm những bước chính nào?
Quy trình bao gồm báo giá, đặt chỗ, vận chuyển nội địa, làm thủ tục hải quan, gom hàng tại CFS, đóng container, vận chuyển biển, nhận hàng tại cảng đích và giao hàng cuối cùng. Mỗi bước có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.Giấy phép FMC có ý nghĩa gì đối với TICO?
FMC là giấy phép do Ủy ban Hàng hải Liên bang Mỹ cấp, cho phép TICO hoạt động như một NVOCC (Nhà vận chuyển không sở hữu tàu) trên tuyến vận chuyển đến Mỹ, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển LCL?
Cần đảm bảo đóng gói chắc chắn, lựa chọn consolidator uy tín, theo dõi sát sao quá trình vận chuyển và sử dụng bảo hiểm hàng hóa. Ngoài ra, tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao năng lực nhân viên cũng góp phần giảm thiểu rủi ro.
Kết luận
- TICO International Corporation xử lý khoảng 20% khối lượng vận chuyển là hàng LCL, với gần 8.500 CBM mỗi tháng trong giai đoạn 2017-2019.
- Hàng hóa LCL chủ yếu là hàng cá nhân, máy móc và linh kiện điện tử, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng trong và ngoài nước.
- Quy trình vận chuyển LCL tại TICO có nhiều bước phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và có một số điểm cần cải tiến để nâng cao hiệu quả.
- Việc sở hữu giấy phép FMC giúp TICO nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tuyến vận chuyển đến Mỹ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực vận chuyển nội địa, quản lý thông tin chính xác, mở rộng hợp tác đối tác và đào tạo nhân viên nhằm tăng cường hiệu quả và giảm chi phí.
Next steps: TICO cần triển khai các giải pháp cải tiến trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các bên quan tâm có thể liên hệ trực tiếp với TICO để trao đổi và hợp tác phát triển dịch vụ vận chuyển LCL.
Call-to-action: Để nâng cao hiệu quả vận chuyển LCL và tận dụng tối đa tiềm năng thị trường, các doanh nghiệp logistics và đối tác nên nghiên cứu kỹ lưỡng quy trình và giải pháp được đề xuất trong luận văn này, đồng thời áp dụng phù hợp với thực tế hoạt động của mình.