Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững toàn cầu, việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG) ngày càng trở nên thiết yếu đối với các doanh nghiệp. Tại tỉnh Thừa Thiên Huế, với hơn 4.382 doanh nghiệp đang hoạt động và tạo việc làm cho khoảng 96.148 lao động, ESG được xem là một công cụ quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân của tỉnh trong giai đoạn 2015-2022 đạt khoảng 6,5%, cao hơn mức trung bình cả nước (5,91%), trong đó khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng trưởng lần lượt 10,02% và 11,03%. Tuy nhiên, quy mô tổng sản phẩm trong tỉnh vẫn chưa đạt mức trung bình quốc gia, đặt ra thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng áp dụng ESG và tác động của các yếu tố ESG đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2020-2022. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về ESG, khảo sát nhận thức và thực tiễn áp dụng ESG tại các doanh nghiệp, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị nhằm thúc đẩy áp dụng ESG góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp phi tài chính tại các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập từ nguồn thứ cấp và khảo sát trực tiếp lãnh đạo doanh nghiệp.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tỉnh Thừa Thiên Huế đang thực hiện chiến lược phát triển bền vững, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và các nhà đầu tư về trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết ESG, bao gồm ba thành phần chính: Môi trường (Environmental - E), Xã hội (Social - S) và Quản trị doanh nghiệp (Governance - G). Tiêu chuẩn ESG được định nghĩa là bộ tiêu chí đánh giá tác động bền vững của doanh nghiệp đối với môi trường tự nhiên, trách nhiệm xã hội và hiệu quả quản trị. Các khái niệm chính bao gồm:
- Tiêu chí môi trường (E): Đánh giá các biện pháp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải.
- Tiêu chí xã hội (S): Tập trung vào chính sách nhân quyền, quản lý nguồn nhân lực, đảm bảo công bằng và an toàn lao động, cũng như quan hệ với cộng đồng và khách hàng.
- Tiêu chí quản trị doanh nghiệp (G): Bao gồm cấu trúc quản trị, minh bạch thông tin, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các chỉ số hiệu quả hoạt động doanh nghiệp như ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (Lợi nhuận trên tổng tài sản), EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phần) và EAT (Lợi nhuận sau thuế) để đánh giá tác động của ESG đến hiệu quả tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Niên giám thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2020-2022, các báo cáo tổng hợp của UBND tỉnh, Sở Kế hoạch & Đầu tư, cùng các văn bản pháp luật liên quan đến ESG và phát triển bền vững.
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 90 lãnh đạo doanh nghiệp tại các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh, bao gồm KCN Phú Bài, Phong Điền, La Sơn, Tứ Hạ, Phú Đa và Quảng Vinh. Phiếu khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 điểm, tập trung vào nhận thức, thực trạng áp dụng ESG, tác động của ESG đến hiệu quả hoạt động và các biện pháp thúc đẩy áp dụng ESG.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, phân tích tần suất, so sánh và tổng hợp. Các công cụ hỗ trợ xử lý dữ liệu là phần mềm Excel và SPSS. Cỡ mẫu 90 được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp phi tài chính trong khu vực nghiên cứu, đồng thời phù hợp với giới hạn thời gian và nguồn lực nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng áp dụng ESG tại doanh nghiệp: Khoảng 84% doanh nghiệp khảo sát thuộc loại hình doanh nghiệp ngoài nhà nước, trong đó 58% doanh nghiệp đã hoặc đang xây dựng kế hoạch và thực hiện các biện pháp ESG. Tuy nhiên, chỉ có 35% doanh nghiệp có kế hoạch cụ thể và 28% doanh nghiệp sở hữu chỉ số rủi ro ESG được theo dõi chặt chẽ. Điều này cho thấy mức độ áp dụng ESG còn hạn chế và chưa đồng đều.
Nhận thức và lợi ích của ESG: 93% doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cam kết thực hiện ESG, cao hơn mức trung bình quốc gia 80%. Lãnh đạo doanh nghiệp nhận thức rõ lợi ích của ESG trong việc nâng cao uy tín, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả tài chính. Ví dụ, Vinamilk và Vinhomes đã ghi nhận lợi nhuận sau thuế lần lượt 33.500 tỷ đồng và tăng trưởng doanh thu 48.491 tỷ đồng nhờ áp dụng ESG hiệu quả.
Tác động của ESG đến hiệu quả hoạt động: Các chỉ số tài chính như ROE, ROA và EPS của doanh nghiệp áp dụng ESG có xu hướng cao hơn so với doanh nghiệp chưa áp dụng. Cụ thể, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đạt lợi nhuận trên doanh thu cao hơn 5%, gấp 2,5 lần so với doanh nghiệp ngoài nhà nước. Điều này khẳng định ESG góp phần cải thiện hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro.
Các yếu tố ảnh hưởng đến áp dụng ESG: Trình độ quản lý, quy mô doanh nghiệp và sự cam kết của lãnh đạo là những nhân tố quan trọng thúc đẩy áp dụng ESG. Lãnh đạo doanh nghiệp có kinh nghiệm trên 10 năm chiếm 72%, với 80% có trình độ đại học trở lên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai ESG. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ chiếm đa số (76% có quy mô lao động dưới 10 người) gặp khó khăn trong việc đầu tư nguồn lực cho ESG.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy ESG có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Việc áp dụng ESG giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành thông qua quản lý hiệu quả tài nguyên và giảm phát thải, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu, thu hút nhà đầu tư xanh. Các doanh nghiệp lớn như Vinamilk và PVN đã chứng minh vai trò tiên phong trong áp dụng ESG, góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững.
Tuy nhiên, mức độ áp dụng ESG tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế do thiếu nguồn lực và nhận thức đầy đủ. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan để xây dựng khung pháp lý, hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp. Dữ liệu cũng cho thấy sự phân bố doanh nghiệp không đồng đều trên địa bàn tỉnh, tập trung chủ yếu tại thành phố Huế và các khu công nghiệp, điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và triển khai ESG.
Biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng ESG theo quy mô doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt trong nhận thức và thực tiễn áp dụng ESG. Bảng phân tích các chỉ số tài chính giữa doanh nghiệp áp dụng và chưa áp dụng ESG cũng sẽ làm nổi bật tác động tích cực của ESG đến hiệu quả hoạt động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức ESG cho lãnh đạo doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về ESG nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng quản lý ESG cho lãnh đạo doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu đạt 80% doanh nghiệp trong khu vực nghiên cứu có lãnh đạo được đào tạo ESG trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch & Đầu tư phối hợp với các trường đại học và tổ chức chuyên môn.
Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ áp dụng ESG: UBND tỉnh cần ban hành các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp áp dụng ESG, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện. Mục tiêu trong 3 năm tới hoàn thiện bộ quy định và hướng dẫn áp dụng ESG phù hợp với đặc thù địa phương. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Công Thương.
Phát triển hệ thống thông tin và báo cáo ESG: Thiết lập hệ thống thu thập, phân tích và công bố thông tin ESG minh bạch, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và đánh giá. Mục tiêu 70% doanh nghiệp niêm yết và 50% doanh nghiệp lớn trong tỉnh có báo cáo ESG định kỳ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính.
Khuyến khích hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp: Tạo diễn đàn, mạng lưới kết nối doanh nghiệp để trao đổi kinh nghiệm, mô hình áp dụng ESG hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển bền vững chung. Mục tiêu thành lập ít nhất 1 mạng lưới doanh nghiệp ESG trong tỉnh trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh, các tổ chức phát triển kinh tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo doanh nghiệp và quản lý cấp cao: Nhận diện rõ vai trò và lợi ích của ESG trong nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng ESG, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Đánh giá chính xác rủi ro và tiềm năng đầu tư dựa trên các tiêu chí ESG, từ đó đưa ra quyết định đầu tư có trách nhiệm và hiệu quả.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về ESG và quản trị doanh nghiệp bền vững, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý.
Câu hỏi thường gặp
ESG là gì và tại sao doanh nghiệp cần áp dụng?
ESG là bộ tiêu chuẩn đánh giá tác động môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp. Áp dụng ESG giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, nâng cao uy tín và hiệu quả tài chính, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và nhà đầu tư.Các chỉ số tài chính nào phản ánh hiệu quả hoạt động liên quan đến ESG?
Các chỉ số phổ biến gồm ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản), EPS (lợi nhuận trên mỗi cổ phần) và EAT (lợi nhuận sau thuế). Doanh nghiệp áp dụng ESG thường có các chỉ số này cao hơn, thể hiện hiệu quả tài chính tốt hơn.Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng ESG như thế nào?
Doanh nghiệp nhỏ nên bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức lãnh đạo, xây dựng kế hoạch ESG phù hợp với quy mô, tận dụng các chính sách hỗ trợ và hợp tác với các tổ chức chuyên môn để triển khai hiệu quả.Vai trò của chính quyền địa phương trong thúc đẩy ESG là gì?
Chính quyền địa phương có vai trò xây dựng khung pháp lý, chính sách ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và giám sát việc thực hiện ESG, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển bền vững.Làm thế nào để đo lường tác động của ESG đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp?
Có thể sử dụng phương pháp phân tích thống kê các chỉ số tài chính trước và sau khi áp dụng ESG, kết hợp khảo sát nhận thức lãnh đạo và đánh giá các chỉ tiêu phi tài chính để có cái nhìn toàn diện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tiêu chuẩn ESG và tác động của ESG đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tại Thừa Thiên Huế.
- Thực trạng áp dụng ESG còn hạn chế, đặc biệt ở doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng nhận thức về lợi ích ESG đang được nâng cao.
- ESG có tác động tích cực đến các chỉ số tài chính như ROE, ROA và EPS, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
- Các yếu tố như trình độ quản lý, quy mô doanh nghiệp và cam kết lãnh đạo là nhân tố thúc đẩy áp dụng ESG.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, hoàn thiện chính sách, phát triển hệ thống thông tin và thúc đẩy hợp tác nhằm nâng cao áp dụng ESG trong doanh nghiệp.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo ESG, hoàn thiện khung pháp lý và xây dựng hệ thống báo cáo ESG trong vòng 1-3 năm tới.
Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy áp dụng ESG, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Thừa Thiên Huế.