Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với sinh viên các ngành kỹ thuật nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và giao tiếp quốc tế. Tại Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa động lực học tập và chiến lược học ngôn ngữ của sinh viên năm nhất có ý nghĩa quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện trên 100 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh trong học kỳ đầu năm học 2016-2017, với mục tiêu khám phá các loại động lực học tập, các chiến lược học tập được sử dụng phổ biến và mối liên hệ giữa hai yếu tố này. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng phát triển phong cách học tập của sinh viên mà còn giúp giảng viên lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời hỗ trợ sinh viên xây dựng mục tiêu học tập ngắn hạn và dài hạn hiệu quả. Thời gian nghiên cứu tập trung trong học kỳ đầu tiên của năm học 2016-2017 tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, với phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: mô hình động lực học ngôn ngữ của Gardner (1985) phân biệt động lực công cụ (instrumental motivation) và động lực hội nhập (integrative motivation), cùng với thang đo động lực học ngôn ngữ của Schmidt và Watanabe (2001) với 13 yếu tố động lực như động lực nội tại, động lực công cụ, sự lo lắng, sức mạnh động lực, v.v. Về chiến lược học ngôn ngữ, nghiên cứu áp dụng mô hình của Oxford (1990) với sáu loại chiến lược chính: chiến lược ghi nhớ, chiến lược nhận thức, chiến lược bù đắp, chiến lược siêu nhận thức, chiến lược cảm xúc và chiến lược xã hội. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: động lực nội tại và ngoại tại, chiến lược học tập trực tiếp và gián tiếp, cũng như mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập trong bối cảnh học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính nhằm thu thập và phân tích dữ liệu. Mẫu nghiên cứu gồm 100 sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện, trong đó 96 phiếu khảo sát hợp lệ được sử dụng cho phân tích thống kê. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện từ bốn lớp học. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm hai phần: thang đo động lực học tập (12 mục) và thang đo chiến lược học tập (12 mục) dựa trên thang Likert 5 điểm. Bên cạnh đó, 10 sinh viên được phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng câu hỏi. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ đầu năm học 2016-2017. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson và trình bày kết quả bằng bảng biểu và biểu đồ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực học tập: Sinh viên có mức độ động lực học tiếng Anh cao với điểm trung bình tổng thể khoảng 3.5 trên thang 5. Động lực công cụ (instrumental orientation) chiếm ưu thế với điểm trung bình 4.0, trong đó 86.5% sinh viên có động lực cao về mặt này. Động lực hội nhập cũng được đánh giá cao với điểm trung bình 4.73. Ngược lại, sức mạnh động lực (motivational strength) có điểm thấp nhất (khoảng 3.0), với 42.7% sinh viên ở mức trung bình và 30.2% ở mức thấp.
  2. Chiến lược học tập: Sinh viên sử dụng chiến lược xã hội và nhận thức nhiều nhất với điểm trung bình lần lượt là 4.32 và 3.97, trong khi chiến lược bù đắp được sử dụng ít nhất với 39.6% sinh viên ở mức cao và 52.1% ở mức trung bình. Chiến lược ghi nhớ và cảm xúc được sử dụng ở mức trung bình đến cao (3.79 và 3.61).
  3. Mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập: Phân tích tương quan Pearson cho thấy động lực nội tại có mối tương quan có ý nghĩa với hầu hết các loại chiến lược học tập (r từ 0.216 đến 0.374, p < 0.05), ngoại trừ chiến lược cảm xúc. Động lực công cụ có mối tương quan mạnh nhất với chiến lược nhận thức (r = 0.374, p < 0.01). Sức mạnh động lực chỉ có mối tương quan đáng kể với chiến lược bù đắp (r = 0.329, p < 0.05). Tổng thể, động lực học tập và chiến lược học tập có mối tương quan tích cực và có ý nghĩa (r = 0.521, p < 0.01).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện có động lực học tiếng Anh chủ yếu là động lực công cụ, tập trung vào lợi ích thực tiễn như việc làm, thu nhập và yêu cầu học tập. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, phản ánh xu hướng học tập tiếng Anh phục vụ mục đích nghề nghiệp và giao tiếp. Việc sinh viên sử dụng nhiều chiến lược xã hội và nhận thức cho thấy sự thích nghi với phương pháp học tập giao tiếp và tự chủ, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện nay. Mối quan hệ tích cực giữa động lực và chiến lược học tập khẳng định vai trò quan trọng của động lực trong việc lựa chọn và sử dụng chiến lược học tập hiệu quả, đồng thời cho thấy các chiến lược nhận thức và xã hội được ưu tiên bởi những sinh viên có động lực cao. Sự khác biệt trong mức độ sử dụng chiến lược bù đắp có thể liên quan đến trình độ tiếng Anh còn hạn chế của sinh viên năm nhất, khiến họ ít sử dụng các chiến lược này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ sử dụng các loại chiến lược và bảng tương quan giữa các loại động lực với chiến lược học tập để minh họa mối liên hệ rõ ràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển động lực công cụ và hội nhập: Các giảng viên nên xây dựng các hoạt động học tập gắn liền với mục tiêu nghề nghiệp và giao tiếp thực tế nhằm nâng cao động lực học tập của sinh viên trong vòng 1 học kỳ.
  2. Khuyến khích sử dụng chiến lược xã hội và nhận thức: Tổ chức các nhóm học tập, câu lạc bộ tiếng Anh và các hoạt động tương tác để sinh viên có thể thực hành và trao đổi, tăng cường kỹ năng giao tiếp trong 6 tháng tới, do khoa và giảng viên phụ trách.
  3. Đào tạo kỹ năng sử dụng chiến lược bù đắp: Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng đoán nghĩa, sử dụng từ đồng nghĩa, và kỹ thuật bù đắp khác nhằm giúp sinh viên nâng cao khả năng tự học và xử lý tình huống giao tiếp trong 1 năm học.
  4. Xây dựng chương trình hỗ trợ giảm lo lắng và tăng sức mạnh động lực: Cung cấp các buổi tư vấn, kỹ năng quản lý cảm xúc và tạo môi trường học tập tích cực để tăng cường sức mạnh động lực và giảm lo lắng cho sinh viên trong suốt năm học, do phòng công tác sinh viên phối hợp với giảng viên thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về động lực và chiến lược học tập của sinh viên kỹ thuật, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, ví dụ xây dựng bài giảng gắn liền với thực tiễn ngành nghề.
  2. Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Tham khảo để thiết kế chương trình học tiếng Anh phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của sinh viên kỹ thuật, tăng cường tính ứng dụng và hiệu quả đào tạo.
  3. Sinh viên năm nhất các ngành kỹ thuật: Giúp họ nhận thức được tầm quan trọng của động lực và chiến lược học tập, từ đó chủ động lựa chọn phương pháp học tập hiệu quả nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh.
  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và tâm lý học giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập trong bối cảnh học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực công cụ và động lực hội nhập khác nhau như thế nào?
    Động lực công cụ liên quan đến mục đích thực tế như việc làm, thi cử, còn động lực hội nhập là mong muốn hòa nhập, giao tiếp với cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu. Ví dụ, sinh viên học tiếng Anh để xin việc là động lực công cụ, còn học để kết bạn với người nước ngoài là động lực hội nhập.

  2. Tại sao chiến lược xã hội lại được sinh viên sử dụng nhiều nhất?
    Chiến lược xã hội giúp sinh viên tương tác, trao đổi và học hỏi từ người khác, phù hợp với phương pháp học tập giao tiếp hiện đại. Trong thực tế, sinh viên thường tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc học nhóm để nâng cao kỹ năng.

  3. Chiến lược bù đắp là gì và tại sao ít được sử dụng?
    Chiến lược bù đắp là kỹ thuật dùng để bù đắp khi thiếu kiến thức, như đoán nghĩa từ ngữ cảnh hoặc dùng từ đồng nghĩa. Sinh viên trình độ thấp thường ít sử dụng do hạn chế về vốn từ và kỹ năng ngôn ngữ.

  4. Làm thế nào để tăng sức mạnh động lực học tập cho sinh viên?
    Có thể tăng sức mạnh động lực bằng cách tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ tâm lý, đặt mục tiêu rõ ràng và khích lệ sinh viên qua các hoạt động thực tế và phản hồi tích cực từ giảng viên.

  5. Mối quan hệ giữa động lực và chiến lược học tập có ý nghĩa gì trong giảng dạy?
    Hiểu được mối quan hệ này giúp giảng viên thiết kế bài giảng và hoạt động phù hợp để kích thích động lực, từ đó sinh viên sẽ chủ động và hiệu quả hơn trong việc sử dụng các chiến lược học tập.

Kết luận

  • Sinh viên năm nhất Khoa Công nghệ Kỹ thuật Điện có động lực học tiếng Anh chủ yếu là động lực công cụ và hội nhập với mức độ cao.
  • Chiến lược học tập được sử dụng phổ biến nhất là chiến lược xã hội và nhận thức, trong khi chiến lược bù đắp ít được áp dụng.
  • Có mối tương quan tích cực và có ý nghĩa giữa các loại động lực và việc sử dụng các chiến lược học tập, đặc biệt là động lực nội tại và công cụ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để giảng viên và nhà quản lý giáo dục điều chỉnh phương pháp giảng dạy và xây dựng chương trình phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngành học khác nhằm hoàn thiện hơn về mặt lý thuyết và thực tiễn.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh trong môi trường kỹ thuật, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.