Tổng quan nghiên cứu
Y tế dự phòng đóng vai trò then chốt trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19, khi nhân viên y tế dự phòng là lực lượng chủ chốt bảo vệ sức khỏe và tính mạng người dân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều bác sĩ sau khi tốt nghiệp không muốn công tác tại các cơ sở y tế dự phòng, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện. Tỉnh Bến Tre hiện có khoảng 94 bác sĩ khối y học dự phòng đang công tác tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện, với tỷ lệ bác sĩ bình quân 9,39/vạn dân, chỉ đáp ứng khoảng 80% nhu cầu chăm sóc y tế của người dân. Nguồn nhân lực y tế dự phòng còn gặp nhiều khó khăn như thu nhập thấp, công việc vất vả, áp lực cao và thiếu chính sách thu hút, giữ chân nhân viên.
Nghiên cứu “Động lực làm việc của bác sĩ khối y học dự phòng và một số yếu tố ảnh hưởng tại Trung tâm Y tế tuyến huyện, tỉnh Bến Tre, năm 2021” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng động lực làm việc của bác sĩ khối y học dự phòng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực này. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2021, khảo sát 94 bác sĩ tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện trên địa bàn tỉnh Bến Tre. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần duy trì và phát triển nguồn nhân lực y tế dự phòng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế dự phòng tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực làm việc, trong đó nổi bật là lý thuyết hai yếu tố của Herzberg và thuyết nhu cầu của Maslow. Herzberg phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành hai nhóm: nhóm các yếu tố tạo động lực nội tại như sự thành đạt, thừa nhận thành tích, bản chất công việc, trách nhiệm và thăng tiến; nhóm các yếu tố môi trường tổ chức như chính sách, điều kiện làm việc, quan hệ con người. Thuyết nhu cầu Maslow mô tả hệ thống nhu cầu của con người theo thứ tự từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp giải thích các động lực cá nhân trong công việc.
Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào 7 nhóm yếu tố động lực làm việc của bác sĩ khối y học dự phòng: động lực chung, sức khỏe, mức độ hài lòng với công việc và đồng nghiệp, khả năng bản thân và giá trị công việc, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân (giới tính, tuổi, trình độ chuyên môn, thời gian công tác) và yếu tố tổ chức (môi trường làm việc, cơ sở vật chất, chính sách lương thưởng, phong cách lãnh đạo) cũng được xem xét ảnh hưởng đến động lực làm việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 94 bác sĩ khối y học dự phòng đang công tác tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện tỉnh Bến Tre, có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên và đồng ý tham gia nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đối tượng đáp ứng tiêu chí.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu khảo sát cấu trúc gồm 23 tiểu mục thuộc 7 nhóm yếu tố động lực, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 32 người gồm lãnh đạo Trung tâm Y tế, trưởng phòng tổ chức hành chính, trưởng phòng kế hoạch tổng hợp và bác sĩ khối y học dự phòng.
Quy trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2021. Dữ liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 23.0 với các phân tích mô tả và so sánh tỷ lệ, điểm trung bình. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực làm việc chung: Điểm trung bình động lực làm việc chung của bác sĩ là 3,62 trên thang 5, trong đó 70,2% bác sĩ có động lực làm việc chăm chỉ, 44,7% làm việc để được lĩnh lương cuối tháng, 63,8% làm việc để đảm bảo cuộc sống lâu dài.
Yếu tố sức khỏe: Tỷ lệ bác sĩ cảm thấy mệt mỏi vào cuối ngày là 47,9%, 41,5% cảm thấy uể oải khi thức dậy buổi sáng, điểm trung bình các yếu tố sức khỏe dao động từ 3,15 đến 3,33.
Sự hài lòng với công việc và đồng nghiệp: 65,9% bác sĩ hài lòng với công việc, 72,3% hài lòng với người quản lý, chỉ 1,1% không hài lòng với đồng nghiệp.
Khả năng bản thân và giá trị công việc: 63,8% hài lòng với cơ hội sử dụng khả năng bản thân, 74,5% hài lòng với giá trị công việc, 79,8% cảm thấy công việc có giá trị.
Cam kết với tổ chức: 70,2% tự hào khi làm việc tại Trung tâm Y tế, 64,9% nhận thấy giá trị bản thân tương đồng với tổ chức, 70,2% cảm thấy cam kết cao với tổ chức.
Sự tận tâm: 85,1% bác sĩ làm việc tự giác, 84% hoàn thành công việc hiệu quả và chính xác, 75,5% có sự hợp tác của đồng nghiệp.
Tuân thủ giờ giấc và sự tham gia: 83% bác sĩ đi làm đúng giờ, 53,2% không nghỉ việc thường xuyên, 37,2% không đồng ý với việc đi làm muộn.
Tỷ lệ bác sĩ có động lực làm việc chung đạt 88,9%, trong đó nhóm lãnh đạo và trưởng phó khoa có tỷ lệ động lực cao hơn (91,4%) so với nhóm bác sĩ không giữ chức vụ (86,4%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực làm việc của bác sĩ khối y học dự phòng tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện tỉnh Bến Tre ở mức khá cao, đặc biệt là yếu tố sự tận tâm và cam kết với tổ chức. Tuy nhiên, yếu tố sức khỏe và tuân thủ giờ giấc có mức động lực thấp hơn, phản ánh áp lực công việc và điều kiện làm việc còn nhiều khó khăn.
Thu nhập và chế độ khen thưởng được xác định là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc. Nhiều bác sĩ cho biết mức lương hiện tại chưa đảm bảo cuộc sống, phải làm thêm ngoài giờ để tăng thu nhập, ảnh hưởng đến sự tập trung và nhiệt huyết trong công việc. Các chính sách khen thưởng chưa công bằng, còn thiên vị, làm giảm động lực tinh thần.
Môi trường làm việc và cơ sở vật chất cũng là yếu tố quan trọng, khi điều kiện làm việc chưa thực sự an toàn, trang thiết bị thiếu thốn, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của nhân viên. Quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo được đánh giá tích cực, góp phần tạo bầu không khí làm việc thân thiện, hỗ trợ.
Nhu cầu đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn được bác sĩ đánh giá cao, là động lực quan trọng giúp họ phát triển nghề nghiệp và duy trì sự hứng thú trong công việc. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy yếu tố tài chính là cần thiết nhưng chưa đủ, các yếu tố phi tài chính như đào tạo, công nhận, môi trường làm việc cũng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì động lực làm việc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ đồng ý với các yếu tố động lực, bảng điểm trung bình các nhóm yếu tố và so sánh tỷ lệ động lực theo chức vụ để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách thu nhập: Cần xây dựng và thực hiện chính sách tăng lương, phụ cấp phù hợp với mức sống và áp lực công việc của bác sĩ y học dự phòng, nhằm nâng cao thu nhập và đảm bảo đời sống vật chất. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Y tế phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
Cải tiến công tác khen thưởng: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, công bằng, dựa trên mô tả công việc và kết quả thực tế để phân bổ thưởng hợp lý, khuyến khích tinh thần làm việc tích cực. Thực hiện ngay trong năm 2022, do Ban Giám đốc Trung tâm Y tế và Công đoàn chủ trì.
Nâng cao điều kiện làm việc: Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế hiện đại, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, thân thiện, giảm thiểu áp lực và rủi ro nghề nghiệp. Kế hoạch đầu tư dài hạn 3-5 năm, do Sở Y tế và các Trung tâm Y tế phối hợp thực hiện.
Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn: Tạo điều kiện cho bác sĩ tham gia các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và nghiên cứu khoa học, giúp họ phát triển nghề nghiệp và duy trì động lực làm việc. Thực hiện liên tục hàng năm, do Trung tâm Y tế và các cơ sở đào tạo phối hợp tổ chức.
Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Thúc đẩy môi trường làm việc đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa đồng nghiệp và lãnh đạo, tăng cường giao tiếp, phản hồi và động viên kịp thời để nâng cao sự hài lòng và cam kết của nhân viên. Thực hiện thường xuyên, do Ban lãnh đạo Trung tâm Y tế và phòng tổ chức hành chính đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngành y tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của bác sĩ y học dự phòng, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm duy trì và phát triển nguồn nhân lực y tế dự phòng.
Các Trung tâm Y tế tuyến huyện: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để cải thiện môi trường làm việc, chính sách lương thưởng và đào tạo, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế dự phòng.
Bác sĩ và nhân viên y tế dự phòng: Nhận thức được các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động phát triển bản thân, nâng cao năng lực và gắn bó lâu dài với nghề.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả nghiên cứu về động lực làm việc trong lĩnh vực y tế dự phòng tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc của bác sĩ y học dự phòng tại Bến Tre hiện nay ra sao?
Nghiên cứu cho thấy 88,9% bác sĩ có động lực làm việc chung, với sự tận tâm và cam kết tổ chức là các yếu tố động lực cao nhất, trong khi sức khỏe và tuân thủ giờ giấc có mức động lực thấp hơn do áp lực công việc.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của bác sĩ?
Thu nhập (lương, phụ cấp) và chế độ khen thưởng được xác định là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, bên cạnh đó môi trường làm việc, cơ sở vật chất và cơ hội đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng.Làm thế nào để nâng cao động lực làm việc cho bác sĩ y học dự phòng?
Cần tăng thu nhập, cải tiến chính sách khen thưởng công bằng, nâng cao điều kiện làm việc, tạo cơ hội đào tạo phát triển chuyên môn và xây dựng văn hóa tổ chức tích cực, thân thiện.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng (khảo sát 94 bác sĩ bằng phiếu Likert) và định tính (phỏng vấn sâu 32 người), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và mã hóa chủ đề.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở đâu ngoài tỉnh Bến Tre?
Các kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các Trung tâm Y tế tuyến huyện khác có điều kiện tương tự, giúp nâng cao động lực làm việc và chất lượng nguồn nhân lực y tế dự phòng trên phạm vi rộng hơn.
Kết luận
- Động lực làm việc của bác sĩ khối y học dự phòng tại Trung tâm Y tế tuyến huyện tỉnh Bến Tre ở mức khá cao, đặc biệt là sự tận tâm và cam kết với tổ chức.
- Yếu tố thu nhập và chế độ khen thưởng ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lực làm việc, trong khi sức khỏe và điều kiện làm việc còn nhiều hạn chế.
- Môi trường làm việc, cơ sở vật chất và cơ hội đào tạo là các yếu tố phi tài chính quan trọng góp phần duy trì động lực.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng thu nhập, cải tiến khen thưởng, nâng cao điều kiện làm việc và phát triển chuyên môn nhằm thúc đẩy động lực làm việc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để hoàn thiện chính sách nhân sự ngành y tế dự phòng.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và Trung tâm Y tế tuyến huyện cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế dự phòng bền vững, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng trong tình hình mới.