Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ tháng 05/2021 đến tháng 08/2023, Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng đã tiến hành nghiên cứu đánh giá kết quả tạo phôi trong ống nghiệm và sàng lọc bất thường số lượng nhiễm sắc thể ở phôi giai đoạn tiền làm tổ từ noãn trữ lạnh. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong hỗ trợ sinh sản, đặc biệt với nhóm bệnh nhân có nguy cơ suy buồng trứng hoặc đáp ứng kém với kích thích buồng trứng. Tỷ lệ noãn sáng sót sau rã đông đạt trung bình 96,5%, cho thấy hiệu quả cao của phương pháp trữ lạnh noãn bằng thủy tinh hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm so sánh kết quả tạo phôi và sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể (PGT-A) giữa nhóm noãn trữ lạnh và noãn tươi, đồng thời đánh giá các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến khả năng tạo phôi nguyên bào. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 83 chu kỳ tạo phôi với 565 noãn MII rã đông và 72 chu kỳ với 410 noãn tươi, được thực hiện tại trung tâm hỗ trợ sinh sản của bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị vô sinh hiếm muộn, giảm chi phí và tăng tỷ lệ thành công trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh lý noãn, quá trình tạo phôi trong ống nghiệm và các kỹ thuật trữ lạnh noãn bằng thủy tinh hóa. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển noãn và phôi: Mô tả quá trình trưởng thành nhân và tế bào chất của noãn, sự phân chia giảm nhiễm và hình thái phôi phân chia theo quy luật lũy thừa của tế bào phôi.
  • Mô hình đánh giá chất lượng phôi theo thang điểm Alpha: Phân loại phôi ngày 3 dựa trên số lượng tế bào, tỷ lệ mảnh vỡ bào tương và sự đồng đều kích thước tế bào, giúp dự đoán khả năng phát triển thành phôi nang và khả năng làm tổ.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: noãn MII (Metaphase II), thủy tinh hóa (vitrification), PGT-A (Preimplantation Genetic Testing for Aneuploidy), phôi nguyên bào, phôi nang, và các chỉ số sinh học như AMH (Anti-Mullerian Hormone), BMI (Body Mass Index).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 83 chu kỳ tạo phôi với noãn trữ lạnh và 72 chu kỳ với noãn tươi tại Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng trong khoảng thời gian 05/2021 – 08/2023. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tạo phôi nang trung bình 69,5% với sai số tuyệt đối 5% và độ tin cậy 95%, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác.

Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm hình thái noãn, phôi, kết quả PGT-A và theo dõi thai kỳ. Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kiểm định t-test, chi-square để so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm, đồng thời phân tích ROC để đánh giá các yếu tố tiên lượng. Các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ bệnh nhân được áp dụng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Quy trình nghiên cứu bao gồm các bước: trữ lạnh noãn bằng phương pháp thủy tinh hóa Cryotec, rã đông theo quy trình chuẩn, tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI), nuôi cấy phôi liên tục, đánh giá hình thái phôi ngày 3 và ngày 5, sinh thiết phôi nang để thực hiện PGT-A bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới (NGS).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ noãn sáng sót sau rã đông đạt 96,5% (±7,6%), cao hơn so với nhiều nghiên cứu trước đây có tỷ lệ khoảng 86-90%. Điều này chứng tỏ hiệu quả của phương pháp thủy tinh hóa Cryotec và quy trình rã đông tại trung tâm.

  2. Tỷ lệ thụ tinh bình thường (2PN) không khác biệt đáng kể giữa nhóm noãn trữ lạnh (75,5%) và noãn tươi (78,1%) (p=0,461), mặc dù số lượng noãn MII tạo phôi trung bình ở nhóm noãn trữ lạnh cao hơn đáng kể (6,6 so với 4,9, p=0,005).

  3. Tỷ lệ tạo phôi ngày 3 và phôi tốt ngày 3 tương đương giữa hai nhóm, lần lượt là 87,2% và 65% ở nhóm noãn trữ lạnh so với 86,9% và 61% ở nhóm noãn tươi (p>0,4), cho thấy chất lượng phôi không bị ảnh hưởng bởi quá trình trữ lạnh.

  4. Tỷ lệ tạo phôi nang ở nhóm noãn trữ lạnh cao hơn đáng kể (54%) so với nhóm noãn tươi (44,4%) (p=0,049), tuy nhiên tỷ lệ phôi nang chất lượng tốt không khác biệt có ý nghĩa thống kê.

  5. Kết quả sàng lọc bất thường số lượng nhiễm sắc thể (PGT-A) cho thấy tỷ lệ phôi bình thường tương đương giữa hai nhóm, với 45% phôi từ noãn tươi và 55% từ noãn rã đông được phân tích.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp trữ lạnh noãn bằng thủy tinh hóa không làm giảm khả năng sống sót của noãn, tỷ lệ thụ tinh và chất lượng phôi ngày 3 so với noãn tươi. Tỷ lệ tạo phôi nang cao hơn ở nhóm noãn trữ lạnh có thể do tích lũy noãn qua nhiều chu kỳ, giúp tăng số lượng noãn MII có chất lượng tốt để thụ tinh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định tính an toàn và hiệu quả của kỹ thuật thủy tinh hóa noãn.

Việc sử dụng PGT-A giúp phát hiện các bất thường số lượng nhiễm sắc thể ở phôi tiền làm tổ, góp phần nâng cao tỷ lệ thành công của IVF và giảm nguy cơ sảy thai. Kết quả không có sự khác biệt về tỷ lệ phôi bình thường giữa hai nhóm chứng tỏ quá trình trữ lạnh không làm tăng nguy cơ bất thường di truyền.

Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ noãn sáng sót, tỷ lệ thụ tinh bình thường, tỷ lệ tạo phôi ngày 3 và tỷ lệ tạo phôi nang giữa hai nhóm, cũng như bảng phân tích kết quả PGT-A. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương án điều trị phù hợp cho bệnh nhân vô sinh, đặc biệt là nhóm có đáp ứng buồng trứng kém hoặc cần tích lũy noãn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng kỹ thuật thủy tinh hóa noãn trong hỗ trợ sinh sản nhằm nâng cao tỷ lệ noãn sống sót và tạo phôi, đặc biệt cho nhóm bệnh nhân có nguy cơ suy buồng trứng hoặc đáp ứng kém. Thời gian thực hiện: ngay trong các chu kỳ điều trị hiện tại. Chủ thể thực hiện: các trung tâm hỗ trợ sinh sản.

  2. Triển khai rộng rãi sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGT-A) để phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể, giảm thiểu nguy cơ sảy thai và tăng tỷ lệ thai kỳ thành công. Thời gian: tích hợp trong quy trình IVF hiện hành. Chủ thể: bác sĩ và kỹ thuật viên phòng xét nghiệm di truyền.

  3. Xây dựng mô hình tích lũy noãn qua nhiều chu kỳ trữ lạnh nhằm tối ưu hóa số lượng noãn có chất lượng tốt, giảm chi phí và rút ngắn thời gian điều trị cho bệnh nhân. Thời gian: nghiên cứu và áp dụng trong 1-2 năm tới. Chủ thể: nhóm nghiên cứu và bác sĩ điều trị.

  4. Đào tạo nâng cao kỹ năng thao tác thủy tinh hóa và rã đông noãn cho đội ngũ kỹ thuật viên để đảm bảo chất lượng và hiệu quả quy trình. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: các trung tâm hỗ trợ sinh sản và viện đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ sinh sản: Nắm bắt các kỹ thuật trữ lạnh noãn và sàng lọc phôi hiện đại để áp dụng hiệu quả trong điều trị vô sinh hiếm muộn.

  2. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm IVF: Hiểu rõ quy trình thủy tinh hóa, rã đông noãn và đánh giá chất lượng phôi nhằm nâng cao tay nghề và kết quả điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu y sinh và di truyền học: Tham khảo dữ liệu về ảnh hưởng của trữ lạnh noãn đến chất lượng phôi và bất thường nhiễm sắc thể, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Bệnh nhân vô sinh hiếm muộn: Có thêm thông tin khoa học về hiệu quả và an toàn của phương pháp trữ lạnh noãn, giúp lựa chọn phương án điều trị phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp thủy tinh hóa noãn có an toàn không?
    Phương pháp này đã được chứng minh an toàn với tỷ lệ noãn sáng sót sau rã đông đạt trên 90%, không làm giảm khả năng thụ tinh và phát triển phôi, đồng thời không tăng nguy cơ bất thường di truyền.

  2. Tỷ lệ tạo phôi từ noãn trữ lạnh có khác biệt so với noãn tươi?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tạo phôi ngày 3 và phôi tốt không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm, thậm chí tỷ lệ tạo phôi nang ở nhóm noãn trữ lạnh còn cao hơn.

  3. PGT-A có cần thiết trong IVF không?
    PGT-A giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở phôi, từ đó tăng tỷ lệ thai kỳ thành công và giảm nguy cơ sảy thai, đặc biệt quan trọng với nhóm bệnh nhân lớn tuổi hoặc có tiền sử sảy thai.

  4. Tích lũy noãn qua nhiều chu kỳ có lợi ích gì?
    Phương pháp này giúp tăng số lượng noãn có chất lượng tốt để thụ tinh, giảm chi phí và thời gian điều trị, đồng thời cải thiện tỷ lệ thành công của IVF.

  5. Có ảnh hưởng lâu dài nào của trữ lạnh noãn đến sức khỏe trẻ sinh ra không?
    Các nghiên cứu hiện tại chưa ghi nhận tác động tiêu cực lâu dài nào của trữ lạnh noãn đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ sinh ra từ phôi tạo thành từ noãn trữ lạnh.

Kết luận

  • Phương pháp thủy tinh hóa noãn đạt tỷ lệ noãn sáng sót cao (96,5%), đảm bảo chất lượng noãn sau rã đông.
  • Tỷ lệ thụ tinh bình thường và tạo phôi ngày 3 không khác biệt giữa noãn trữ lạnh và noãn tươi.
  • Tỷ lệ tạo phôi nang ở nhóm noãn trữ lạnh cao hơn đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị IVF.
  • Kết quả sàng lọc PGT-A cho thấy không tăng nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể do trữ lạnh noãn.
  • Nghiên cứu khuyến nghị áp dụng rộng rãi kỹ thuật trữ lạnh noãn và sàng lọc phôi để tối ưu hóa kết quả hỗ trợ sinh sản.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp tích lũy noãn và đào tạo kỹ thuật viên nhằm nâng cao chất lượng điều trị. Các trung tâm hỗ trợ sinh sản và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện hiệu quả lâm sàng.