Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 230 triệu ca phẫu thuật được thực hiện, trong đó có khoảng 7 triệu trường hợp gặp biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, với gần 1 triệu ca tử vong liên quan đến an toàn phẫu thuật (ATPT). Tỷ lệ sự cố y khoa trong phẫu thuật tại các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, đang có xu hướng gia tăng do nhiều nguyên nhân như tăng bệnh lý tim mạch, tai nạn thương tích, ung thư và tuổi thọ trung bình tăng. Tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn, số lượng bệnh nhân phẫu thuật kế hoạch ngày càng tăng, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật nhằm giảm thiểu sai sót và sự cố y khoa.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực hiện quy trình chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật kế hoạch tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn năm 2018, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang trên 125 bệnh nhân phẫu thuật kế hoạch trong khoảng thời gian từ tháng 9 năm 2018, kết hợp phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với nhân viên y tế và bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc trước phẫu thuật, giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn người bệnh, góp phần cải thiện các chỉ số về an toàn phẫu thuật tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về sai sót y khoa (Medical error): Định nghĩa sai sót y khoa là thất bại trong việc thực hiện kế hoạch hoặc thực hiện sai kế hoạch dẫn đến không đạt mục đích, có thể gây ra tác hại cho người bệnh.
- Mô hình quản lý rủi ro trong y tế: Tập trung vào việc nhận diện, đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây ra sự cố y khoa trong phẫu thuật.
- Khái niệm An toàn phẫu thuật (ATPT): Bao gồm các biện pháp chuẩn bị, kiểm tra và giám sát nhằm đảm bảo phẫu thuật được thực hiện đúng người, đúng vị trí, đúng phương pháp, giảm thiểu biến chứng và tai biến.
- Bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO: Là công cụ chuẩn hóa quy trình chuẩn bị và thực hiện phẫu thuật, gồm 16 mục kiểm tra quan trọng nhằm giảm thiểu sai sót.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, bàn giao người bệnh, an toàn phẫu thuật, sai sót y khoa, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện quy trình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm 125 bệnh nhân phẫu thuật kế hoạch tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn trong tháng 9 năm 2018, hồ sơ bệnh án, bảng kiểm an toàn phẫu thuật, cùng các cuộc phỏng vấn sâu với 7 nhân viên y tế liên quan (bác sĩ, điều dưỡng, lãnh đạo khoa).
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ quy trình chuẩn bị bệnh nhân là 97%, sai số 3%, độ tin cậy 95%, cho cỡ mẫu 124, thực tế thu thập 125 mẫu.
- Chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện, chọn toàn bộ bệnh nhân phẫu thuật kế hoạch trong thời gian nghiên cứu.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Epidata để nhập liệu, phần mềm STATA để phân tích số liệu định lượng, phân tích nội dung phỏng vấn sâu theo chủ đề.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2018, bao gồm thu thập số liệu, phỏng vấn sâu, xử lý và phân tích dữ liệu.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung về bệnh nhân: Tuổi trung bình 44, nhóm tuổi trên 40 chiếm 64%, nữ chiếm 60%. Khoa Ngoại chiếm 56%, Chấn thương chỉnh hình 28%, Ngoại tổng quát 16%. Phẫu thuật loại II chiếm 65%, loại I chiếm 29%, loại III và đặc biệt chiếm 6%.
Thực trạng chuẩn bị bệnh nhân tại khoa lâm sàng: 100% bệnh nhân có đầy đủ hồ sơ, cam kết phẫu thuật, phiếu khám trước mổ, xét nghiệm và duyệt mổ. Tuy nhiên, có 12% chưa xác định vùng mổ, 8% chưa tháo trang sức, răng giả, 8% chưa nhịn ăn đủ 6 giờ trước mổ.
Bàn giao và tiếp nhận người bệnh: Tỷ lệ kiểm tra thông tin, chẩn đoán, chữ ký chỉ định, phiếu khám vô cảm và ký nhận bàn giao đạt 100%.
Chuẩn bị trước mổ tại khoa Gây mê hồi sức: 100% bệnh nhân được giải thích trước mổ, đo các dấu hiệu sinh tồn, kiểm tra tiền sử dị ứng thuốc. Tuy nhiên, 8% vùng mổ chưa được đánh dấu, 8% chưa được hỏi tiền sử dị ứng.
Chuẩn bị trước rạch da: 100% các bước xác nhận thông tin, vô khuẩn, dự kiến thời gian mổ được thực hiện đầy đủ.
Yếu tố ảnh hưởng: Có sự khác biệt đáng kể giữa các khoa về việc thông báo thời gian mổ, băng vô trùng vùng mổ và tháo trang sức (p < 0.05). Các sai sót chủ yếu do thiếu kiểm tra hồ sơ, chưa chuẩn bị kỹ về mặt tinh thần cho bệnh nhân, chưa thực hiện đầy đủ các bước vệ sinh và thụt tháo.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy trình chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn được thực hiện khá tốt với tỷ lệ tuân thủ nhiều nội dung đạt 100%. So sánh với các nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 và Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh, tỷ lệ tuân thủ tại bệnh viện này tương đương hoặc cao hơn ở nhiều khía cạnh như chuẩn bị hồ sơ, kiểm tra thông tin, hỏi tiền sử dị ứng thuốc.
Tuy nhiên, một số nội dung như xác định vùng mổ, tháo trang sức, nhịn ăn trước mổ và vệ sinh toàn thân chưa đạt tỷ lệ tối ưu, tương tự các nghiên cứu khác cho thấy đây là những điểm cần cải thiện. Nguyên nhân có thể do sự khác biệt trong nhận thức của nhân viên y tế, áp lực công việc, hoặc thiếu sự giám sát chặt chẽ.
Việc áp dụng bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO đã góp phần nâng cao chất lượng chuẩn bị và giảm thiểu sai sót. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng nội dung chuẩn bị tại các khoa, hoặc bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa các khoa lâm sàng.
Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao an toàn người bệnh, giảm thiểu rủi ro và sai sót y khoa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát và kiểm tra quy trình chuẩn bị bệnh nhân: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, thường xuyên kiểm tra việc tuân thủ các bước chuẩn bị, đặc biệt là các nội dung còn thiếu sót như xác định vùng mổ, tháo trang sức, vệ sinh trước mổ. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, lãnh đạo các khoa. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo, tọa đàm về an toàn phẫu thuật, nhấn mạnh vai trò của chuẩn bị bệnh nhân và các bước quan trọng trong quy trình. Chủ thể: Phòng đào tạo, khoa Gây mê hồi sức. Thời gian: 6 tháng đầu năm.
Phát triển tài liệu hướng dẫn và truyền thông cho bệnh nhân: Cung cấp tờ bướm, bảng hướng dẫn cho bệnh nhân và người nhà về các yêu cầu chuẩn bị trước mổ như nhịn ăn, tháo trang sức, vệ sinh cá nhân để tăng cường sự hợp tác. Chủ thể: Khoa lâm sàng, điều dưỡng. Thời gian: 3 tháng.
Tăng cường phối hợp liên khoa: Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các khoa lâm sàng và khoa Gây mê hồi sức trong việc bàn giao và tiếp nhận bệnh nhân, đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác. Chủ thể: Lãnh đạo các khoa. Thời gian: Triển khai trong quý tiếp theo.
Áp dụng công nghệ hỗ trợ: Sử dụng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, bảng kiểm điện tử để giảm thiểu sai sót do thủ công, tăng tính chính xác và minh bạch trong quy trình. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin, Ban giám đốc. Thời gian: Lập kế hoạch và triển khai trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế tại các bệnh viện đa khoa: Đặc biệt là điều dưỡng, bác sĩ gây mê hồi sức, phẫu thuật viên để nâng cao nhận thức và kỹ năng trong chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, giảm thiểu sai sót và sự cố y khoa.
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Để xây dựng, điều chỉnh và giám sát các quy trình an toàn phẫu thuật, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp nâng cao an toàn phẫu thuật tại bệnh viện đa khoa hạng II ở Việt Nam.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế: Để tham khảo mô hình áp dụng bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO, đánh giá hiệu quả và đề xuất chính sách hỗ trợ triển khai rộng rãi.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật lại quan trọng?
Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp giảm thiểu sai sót, biến chứng, đảm bảo phẫu thuật diễn ra an toàn và hiệu quả. Ví dụ, việc xác định đúng vùng mổ và hỏi tiền sử dị ứng thuốc giúp tránh mổ nhầm và phản ứng dị ứng nghiêm trọng.Quy trình chuẩn bị bệnh nhân gồm những bước chính nào?
Bao gồm chuẩn bị hồ sơ bệnh án, giải thích cho bệnh nhân, vệ sinh cá nhân, nhịn ăn, tháo trang sức, đánh dấu vùng mổ, kiểm tra dấu hiệu sinh tồn và bàn giao giữa các khoa.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình chuẩn bị bệnh nhân?
Bao gồm nhận thức và kỹ năng nhân viên y tế, áp lực công việc, sự phối hợp liên khoa, sự hợp tác của bệnh nhân và người nhà, cũng như hệ thống giám sát và kiểm tra.Bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO có vai trò gì?
Là công cụ chuẩn hóa quy trình, giúp nhân viên y tế kiểm tra đầy đủ các bước quan trọng, giảm thiểu sai sót và nâng cao an toàn người bệnh trong phẫu thuật.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật?
Cần tăng cường đào tạo nhân viên, giám sát quy trình, truyền thông cho bệnh nhân, phối hợp liên khoa chặt chẽ và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý hồ sơ và bảng kiểm.
Kết luận
- Nghiên cứu đánh giá thực hiện quy trình chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật kế hoạch tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn năm 2018 với cỡ mẫu 125 bệnh nhân, cho thấy tỷ lệ tuân thủ nhiều nội dung đạt 100%, tuy nhiên vẫn còn một số nội dung chưa hoàn thiện như xác định vùng mổ, tháo trang sức, vệ sinh và nhịn ăn trước mổ.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm nhận thức nhân viên, sự phối hợp liên khoa, giám sát quy trình và sự hợp tác của bệnh nhân.
- Việc áp dụng bảng kiểm an toàn phẫu thuật của WHO góp phần nâng cao chất lượng chuẩn bị và giảm thiểu sai sót.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường giám sát, đào tạo, truyền thông và phối hợp liên khoa để nâng cao hiệu quả quy trình.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để bệnh viện và các cơ sở y tế khác cải tiến quy trình chuẩn bị bệnh nhân, hướng tới nâng cao an toàn người bệnh trong phẫu thuật.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu để cập nhật, hoàn thiện quy trình chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật.