Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng với công việc là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm việc và sự ổn định của nhân viên, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và dược phẩm. Tại Việt Nam, các cơ sở bán lẻ thuốc ngày càng phát triển, đóng vai trò thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, tình trạng nhân viên bán thuốc (NBT) nghỉ việc và chuyển đổi công việc diễn ra phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự tin cậy của người dân. Trên địa bàn thành phố Hải Dương, với 175 nhà thuốc đạt chuẩn GPP, nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng cao, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đánh giá sự hài lòng của NBT với công việc tại các nhà thuốc này.
Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2022, tập trung khảo sát 150 NBT tại một số nhà thuốc trên địa bàn thành phố Hải Dương. Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của NBT với công việc và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng quản lý nhân sự tại các nhà thuốc mà còn hỗ trợ cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng, từ đó tăng cường sự gắn bó và hiệu quả làm việc của NBT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về sự hài lòng công việc, bao gồm:
- Thuyết nhu cầu cấp bậc của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ sinh lý đến thể hiện bản thân, cho thấy sự hài lòng công việc liên quan đến việc đáp ứng các nhu cầu này.
- Thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg: Phân biệt nhân tố động viên (nhân tố nội tại như thành tựu, công việc có ý nghĩa) và nhân tố duy trì (nhân tố ngoại tại như lương, điều kiện làm việc), ảnh hưởng đến sự hài lòng và bất mãn trong công việc.
- Mô hình đặc điểm công việc của Hackman & Oldham: Đề cập đến 5 đặc điểm cốt lõi của công việc (đa dạng kỹ năng, ý nghĩa công việc, quyền quyết định, thông tin phản hồi) ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý và kết quả công việc.
- Thang đo mức độ hài lòng công việc: Sử dụng thang đo Likert 5 điểm dựa trên các nhóm nhân tố như điều kiện làm việc, tính chất công việc, chế độ lương thưởng, hoạt động quản lý, mối quan hệ đồng nghiệp và khách hàng, cơ hội đào tạo và thăng tiến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, sử dụng bộ câu hỏi khảo sát tự điền gồm 34 biến quan sát thuộc 6 nhóm nhân tố chính. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 96 người dựa trên công thức ước tính tỷ lệ trong quần thể với độ tin cậy 95% và sai số 10%. Thực tế, 150 NBT tại các nhà thuốc trên địa bàn Hải Dương đã tham gia khảo sát, đảm bảo độ tin cậy và đại diện mẫu.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do không có danh sách nhân viên đầy đủ. Dữ liệu được thu thập từ tháng 11 đến giữa tháng 12 năm 2022, xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s alpha, với các nhân tố dao động từ 0,807 đến 0,919, cho thấy bộ công cụ có độ tin cậy cao. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định Mann-Whitney và Kruskal-Wallis được sử dụng để so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm và xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của NBT với công việc đạt trung bình 3,83/5 điểm, cho thấy mức độ hài lòng ở mức khá. Trong đó, nhóm tuổi từ 21 đến 30 chiếm 66%, nữ giới chiếm 83,5%, và đa số có trình độ cao đẳng dược (66,7%).
Điều kiện làm việc được đánh giá cao với điểm trung bình 4,16/5. NBT hài lòng nhất với môi trường làm việc khang trang, sạch sẽ (4,24 điểm) và trang thiết bị chuyên môn đầy đủ (4,18 điểm).
Tính chất công việc có điểm trung bình 3,83/5, trong đó NBT hài lòng nhất với việc được tiếp xúc nhiều người (4,22 điểm), nhưng thấp nhất là vị trí công việc hiện tại (3,63 điểm).
Chế độ lương, thưởng có mức hài lòng thấp nhất trong các nhóm nhân tố với 3,45/5 điểm. Mức thu nhập hiện tại được đánh giá cao nhất trong nhóm này (3,57 điểm), trong khi chế độ thưởng xứng đáng với hiệu quả làm việc thấp nhất (3,33 điểm).
Hoạt động quản lý tại nhà thuốc đạt điểm trung bình 3,60/5, với sự tin tưởng của người quản lý vào nhân viên được đánh giá cao nhất (3,74 điểm), nhưng sự quan tâm đến đời sống nhân viên thấp hơn (3,50 điểm).
Mối quan hệ với đồng nghiệp và khách hàng có điểm trung bình 3,85/5, thể hiện sự thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
Cơ hội đào tạo và thăng tiến cũng là một yếu tố quan trọng, tuy nhiên điểm chi tiết chưa được công bố trong phần trích dẫn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy điều kiện làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp là những yếu tố tạo động lực tích cực, phù hợp với lý thuyết Herzberg về nhân tố động viên. Ngược lại, chế độ lương thưởng thấp hơn phản ánh nhân tố duy trì chưa được đáp ứng đầy đủ, có thể dẫn đến bất mãn và giảm động lực làm việc. Mức độ hài lòng thấp về vị trí công việc và chế độ thưởng cho thấy cần cải thiện chính sách nhân sự và đãi ngộ.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ hài lòng của NBT tại Hải Dương tương đối tương đồng với các nghiên cứu tại các quốc gia khác, trong đó điều kiện làm việc và mối quan hệ xã hội được đánh giá cao, còn lương thưởng và cơ hội thăng tiến là những điểm yếu chung. Việc áp dụng các mô hình lý thuyết như Maslow và Hackman & Oldham giúp giải thích sự đa chiều của sự hài lòng, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu phát triển bản thân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhóm nhân tố và bảng so sánh mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác, trình độ chuyên môn để minh họa sự khác biệt và mối liên hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chế độ lương, thưởng: Tăng mức thu nhập và xây dựng chính sách thưởng công bằng, minh bạch nhằm nâng cao động lực làm việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do các nhà quản lý nhà thuốc phối hợp với các cơ quan quản lý dược.
Nâng cao điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn, thoáng mát để tạo sự hài lòng và an tâm cho NBT. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ hàng năm.
Tăng cường hoạt động quản lý nhân sự: Đào tạo người quản lý về kỹ năng lãnh đạo, quan tâm đời sống nhân viên, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và khen thưởng kịp thời. Thời gian triển khai 3-6 tháng, do chủ nhà thuốc và quản lý chuyên môn thực hiện.
Phát triển cơ hội đào tạo và thăng tiến: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng để khuyến khích NBT phát huy năng lực và gắn bó lâu dài. Thời gian thực hiện 6 tháng đến 1 năm, phối hợp với các trung tâm đào tạo và cơ sở y tế địa phương.
Xây dựng chính sách giảm stress công việc: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ tâm lý, cân bằng công việc và cuộc sống, giảm áp lực công việc nhằm nâng cao sức khỏe tinh thần cho NBT. Thực hiện liên tục, do nhà thuốc và các tổ chức y tế cộng đồng phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý nhà thuốc và chủ cơ sở bán lẻ thuốc: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao sự hài lòng của NBT, giúp cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự và chất lượng dịch vụ.
Các cơ quan quản lý y tế và dược phẩm địa phương: Thông tin về mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và giám sát hoạt động nhà thuốc.
Nhân viên bán thuốc và dược sĩ cộng đồng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc, từ đó chủ động phát triển kỹ năng và đề xuất cải thiện môi trường làm việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, quản lý y tế: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết, cùng kết quả thực nghiệm tại địa phương, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng công việc của NBT ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dịch vụ nhà thuốc?
Sự hài lòng cao giúp NBT làm việc tích cực, tư vấn chính xác và tận tâm hơn, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và uy tín nhà thuốc.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của NBT tại Hải Dương?
Điều kiện làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp được đánh giá cao, trong khi chế độ lương thưởng và cơ hội thăng tiến còn hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với mẫu 150 NBT, sử dụng bộ câu hỏi Likert 5 điểm, phân tích dữ liệu bằng SPSS và kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s alpha.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của NBT trong thực tế?
Cần cải thiện chính sách lương thưởng, nâng cao điều kiện làm việc, tăng cường quản lý nhân sự và tạo cơ hội đào tạo, thăng tiến rõ ràng cho NBT.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mặc dù có đặc thù riêng, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các tỉnh, thành phố có mô hình nhà thuốc tương tự.
Kết luận
- NBT tại các nhà thuốc trên địa bàn Hải Dương có mức độ hài lòng công việc ở mức khá, với điểm trung bình chung 3,83/5.
- Điều kiện làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp là những nhân tố tạo động lực tích cực, trong khi chế độ lương thưởng và cơ hội thăng tiến cần được cải thiện.
- Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn có ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của NBT.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, góp phần ổn định nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ nhà thuốc.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý nhân sự trong lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và cơ quan chức năng nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, nâng cao chất lượng dịch vụ và sức khỏe cộng đồng.