Tổng quan nghiên cứu
Chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt trong việc tạo ra sự cạnh tranh hiệu quả và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực y tế. Tại Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn, với quy mô 118 giường nội trú và khoảng 360 nhân viên, việc nâng cao chất lượng dịch vụ hộ sản là mục tiêu trọng tâm nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều khách hàng chưa hoàn toàn hài lòng với các dịch vụ hiện có, đặc biệt là trong các khâu như tính tiền viện phí, cung cấp thông tin và phục vụ ăn uống. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2008, tập trung vào các sản phụ sinh con tại bệnh viện nhằm đánh giá sự hài lòng đối với chất lượng dịch vụ hộ sản.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá sự phù hợp của thang đo chất lượng dịch vụ bệnh viện đối với dịch vụ hộ sản và đo lường mức độ hài lòng của khách hàng. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp bệnh viện nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ mà còn cung cấp cơ sở để xây dựng các chiến lược cải tiến nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững. Với tỷ lệ hoàn toàn hài lòng chỉ khoảng 8,5% và mức trung bình hài lòng là 3,0 trên thang điểm 5, nghiên cứu phản ánh rõ thực trạng cần thiết phải có các giải pháp cải tiến cụ thể.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng dịch vụ bệnh viện KQCAH do Victor Sower và cộng sự phát triển, dựa trên các tiêu chuẩn của Ủy ban chứng nhận các tổ chức chăm sóc sức khỏe (JCAHO). KQCAH bao gồm 8 thành phần đo lường chất lượng dịch vụ bệnh viện, trong đó nghiên cứu này tập trung vào 6 nhân tố chính: Nhân viên, Sự phối hợp giữa các phòng ban, Các tiện nghi, Thông tin, Tính tiền viện phí và Các bữa ăn.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng dịch vụ: Đáp ứng hoặc vượt trên yêu cầu khách hàng trong hiện tại và tương lai, bao gồm cả chất lượng kỹ thuật và chức năng.
- Sự hài lòng của khách hàng: Trạng thái thỏa mãn nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
- SERVQUAL và KQCAH: Hai công cụ đo lường chất lượng dịch vụ, trong đó KQCAH được đánh giá phù hợp hơn với lĩnh vực y tế.
Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ nhân quả giữa 6 nhân tố chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, với các giả thuyết cụ thể về tác động tích cực của từng nhân tố lên sự hài lòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với bác sĩ, nữ hộ sinh và sản phụ nhằm điều chỉnh bảng câu hỏi phù hợp với thực tế bệnh viện. Phương pháp định lượng tiến hành khảo sát 316 sản phụ sinh con tại Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn trong khoảng thời gian từ 01/10/2008 đến 31/12/2008.
Mẫu được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên đơn giản từ tổng số 1.782 sản phụ, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 340 theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy. Bảng câu hỏi gồm 68 câu, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường các biến quan sát thuộc 6 nhân tố và biến phụ thuộc là sự hài lòng.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội, kiểm định giả định mô hình hồi quy (phân phối chuẩn phần dư, tính độc lập sai số, đa cộng tuyến). Kết quả cho thấy thang đo có độ tin cậy cao (Cronbach Alpha từ 0.94 đến 0.97) và 6 nhân tố giải thích 73,79% biến thiên dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Trung bình sự hài lòng của khách hàng là 3,0 trên thang 5 điểm, với chỉ 8,5% sản phụ hoàn toàn hài lòng và 1,9% không hài lòng. Điều này phản ánh sự cần thiết cải thiện chất lượng dịch vụ.
Mô hình hồi quy bội: Mô hình hồi quy với 6 nhân tố giải thích 82% biến thiên sự hài lòng (Adjusted R² = 0.82), cho thấy mô hình phù hợp và các nhân tố đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).
Mức độ tác động của các nhân tố (theo hệ số hồi quy chuẩn hóa β):
- Tính tiền viện phí (β = 0.048) có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng.
- Thông tin (β = 0.026) đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng.
- Các bữa ăn (β = 0.014), Sự phối hợp giữa các phòng ban (β = 0.012), Nhân viên (β = 0.010) và Các tiện nghi (β = 0.008) lần lượt có tác động giảm dần.
Kiểm định giả định mô hình: Phần dư phân phối chuẩn, sai số độc lập (Durbin-Watson = 1.94 gần 2), không có đa cộng tuyến giữa các biến độc lập (VIF < 10), đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc tính tiền viện phí là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của sản phụ, phản ánh thực trạng quy trình thu tiền còn nhiều bất cập như phiếu thu viết tay, thiếu phần mềm quản lý, gây chậm trễ và sai sót. Thông tin cung cấp kịp thời và đầy đủ cũng đóng vai trò then chốt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trong dịch vụ y tế.
Các bữa ăn và sự phối hợp giữa các phòng ban góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực cho khách hàng, trong khi nhân viên và tiện nghi tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn không thể xem nhẹ. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ y tế, kết quả này phù hợp với xu hướng nhấn mạnh sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào cả yếu tố kỹ thuật và chức năng của dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố lên sự hài lòng, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý viện phí: Trang bị hệ thống máy tính, phần mềm quản lý chi phí và bảng điện tử tại quầy thu tiền nhằm tự động hóa quy trình tính tiền, giảm sai sót và rút ngắn thời gian chờ đợi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
Cải tiến quy trình cung cấp thông tin cho khách hàng: Thành lập bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên trách giải đáp thắc mắc, cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác về tình trạng sức khỏe, chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng kế hoạch tổng hợp và phòng truyền thông.
Nâng cao chất lượng phục vụ ăn uống: Đảm bảo thức ăn được phục vụ đúng giờ, giữ nóng và đa dạng khẩu vị, đồng thời tăng cường nhân lực phục vụ để tránh tình trạng phục vụ chậm. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể: Ban quản lý nhà ăn và phòng hành chính.
Tăng cường đào tạo và nâng cao thái độ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và chuyên môn cho nhân viên, đặc biệt là nhân viên trực tiếp tiếp xúc với khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
Cải thiện cơ sở vật chất và tiện nghi: Bảo trì, nâng cấp phòng ốc, trang thiết bị y tế và các tiện nghi nhằm tạo môi trường sạch sẽ, an toàn và thoải mái cho sản phụ. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược cải tiến dịch vụ, nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ chân khách hàng.
Nhân viên y tế và nhân viên phục vụ: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc tạo dựng trải nghiệm khách hàng tích cực, từ đó nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ.
Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý y tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ y tế.
Các tổ chức y tế và bệnh viện khác: Áp dụng các bài học và phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại đơn vị mình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tính tiền viện phí lại ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng?
Việc tính tiền viện phí liên quan trực tiếp đến trải nghiệm cuối cùng của khách hàng. Quy trình chậm, không minh bạch hoặc sai sót dễ gây bức xúc, làm giảm sự hài lòng. Ví dụ, bệnh viện hiện chưa áp dụng phần mềm quản lý nên dễ xảy ra sai sót và chờ đợi lâu.Làm thế nào để cải thiện việc cung cấp thông tin cho sản phụ?
Thiết lập bộ phận chăm sóc khách hàng chuyên trách, đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và sử dụng công nghệ để cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác. Ví dụ, cung cấp thông tin qua điện thoại nội bộ hoặc ứng dụng di động.Các bữa ăn ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Thức ăn ngon, phục vụ đúng giờ và giữ được độ nóng giúp sản phụ cảm thấy thoải mái và được chăm sóc chu đáo, từ đó tăng sự hài lòng. Việc phục vụ chậm hoặc thức ăn nguội làm giảm trải nghiệm tích cực.Nhân viên có vai trò gì trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?
Nhân viên là người trực tiếp tương tác với khách hàng, thái độ lịch sự, chuyên nghiệp và thân thiện tạo sự tin tưởng và an tâm cho sản phụ, góp phần nâng cao sự hài lòng.Phương pháp nghiên cứu có đảm bảo tính khách quan không?
Nghiên cứu sử dụng mẫu ngẫu nhiên đơn giản với cỡ mẫu 316, kết hợp phân tích định tính và định lượng, kiểm định độ tin cậy và phù hợp mô hình, đảm bảo kết quả có tính khách quan và khả năng áp dụng thực tiễn.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sản phụ tại Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn, trong đó tính tiền viện phí và thông tin là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Mức độ hài lòng chung của khách hàng còn ở mức trung bình, chỉ 8,5% hoàn toàn hài lòng, phản ánh nhu cầu cải tiến dịch vụ.
- Mô hình hồi quy bội giải thích 82% biến thiên sự hài lòng, được kiểm định đầy đủ các giả định cần thiết.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể tập trung vào ứng dụng công nghệ, cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng phục vụ và cơ sở vật chất.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến trong 6-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao chất lượng dịch vụ toàn diện.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ hộ sản tại Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn, góp phần tạo dựng niềm tin và sự hài lòng bền vững cho khách hàng!