Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, vấn đề quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) trở thành thách thức cấp bách đối với nhiều địa phương tại Việt Nam. Tỉnh Yên Bái, đặc biệt là huyện Văn Chấn, với dân số khoảng 821.000 người, trong đó 20% sống ở khu vực đô thị và 80% ở nông thôn, đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể lượng CTRSH phát sinh hàng ngày. Theo số liệu năm 2017, tổng lượng CTRSH phát sinh trên địa bàn tỉnh đạt khoảng 527 tấn/ngày, trong đó khu vực đô thị chiếm 167 tấn/ngày (32%) và khu vực nông thôn chiếm 360 tấn/ngày (68%). Tỷ lệ thu gom CTRSH toàn tỉnh chỉ đạt khoảng 35,5%, với thành phố Yên Bái đạt 83,2% trong khi nhiều huyện còn dưới 20%, như huyện Văn Chấn chỉ đạt 10,25%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng nguồn thải và công tác quản lý, xử lý CTRSH tại huyện Văn Chấn giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần cải thiện môi trường sống và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu tập trung vào phân tích thành phần, khối lượng CTRSH, nhận thức của người dân về phân loại và xử lý rác thải, cũng như đánh giá các phương pháp thu gom, vận chuyển và xử lý hiện hành. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ 31 đơn vị hành chính của huyện Văn Chấn, với các điểm điều tra đại diện cho ba vùng địa lý đặc trưng: vùng ngoài, vùng trong và vùng thượng.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn cho công tác quản lý môi trường địa phương mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm do CTRSH gây ra. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm cơ sở cho các chương trình phát triển bền vững và quy hoạch quản lý chất thải rắn trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và lý thuyết về quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:
Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Là các chất thải ở trạng thái rắn phát sinh từ hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người tại các khu dân cư, trường học, cơ quan, với thành phần chủ yếu gồm chất thải hữu cơ (65-70%), vô cơ (7-10%), nhựa, giấy, da, cao su (khoảng 20%) và chất thải nguy hại (1-2%).
Mô hình quản lý chất thải rắn: Bao gồm các hoạt động quy hoạch, phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển, tái sử dụng, tái chế và xử lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Phân loại chất thải: Theo tính chất phân hủy sinh học, thành phần vật liệu (giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, hữu cơ), và nguồn phát sinh (hộ gia đình, cơ quan, nông nghiệp, y tế, xây dựng).
Các phương pháp xử lý CTRSH: Chôn lấp hợp vệ sinh, đốt rác, ủ sinh học (compost), ép kiện và tái chế.
Khung pháp lý: Luật Bảo vệ môi trường 2014 và các nghị định, thông tư liên quan như Nghị định 19/2015/NĐ-CP, Nghị định 28/2015/NĐ-CP, Nghị định 155/2016/NĐ-CP, Thông tư 36/2015/TT-BTNMT, cùng các quyết định của UBND tỉnh Yên Bái về giá dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND huyện Văn Chấn, Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái, Cục Thống kê tỉnh, cùng các tài liệu pháp luật, nghiên cứu khoa học và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa.
Phương pháp chọn mẫu: Huyện Văn Chấn gồm 31 đơn vị hành chính được phân thành 3 vùng đặc trưng về địa lý và kinh tế: vùng ngoài (chủ yếu cây chè, cây ăn quả), vùng trong (đồng bằng Mường Lò), và vùng thượng (nương rẫy, chăn nuôi). Mỗi vùng chọn đại diện 1-2 đơn vị hành chính để khảo sát: thị trấn Trần Phú và xã Cát Thịnh (vùng ngoài), thị trấn Liên Sơn và xã Phúc Sơn (vùng trong), xã Tú Lệ (vùng thượng).
Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp: Sử dụng phiếu điều tra với tổng số 120 phiếu (30 phiếu mỗi điểm điều tra) nhằm thu thập thông tin về nhận thức người dân, thành phần và khối lượng CTRSH, cũng như thực trạng thu gom, vận chuyển và xử lý.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích thành phần, khối lượng CTRSH, tỷ lệ thu gom và xử lý; so sánh các chỉ số giữa các vùng và với các tiêu chuẩn pháp luật; phân tích định tính về nhận thức và thái độ của người dân. Dữ liệu được trình bày qua biểu đồ cột, biểu đồ tròn và bảng số liệu để minh họa rõ ràng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp trong giai đoạn 2016-2019, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2019, hoàn thiện luận văn năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng và thành phần CTRSH phát sinh: Trung bình hàng ngày tại huyện Văn Chấn phát sinh khoảng 50 tấn CTRSH, trong đó thành phần hữu cơ chiếm khoảng 65-70%, nhựa và giấy chiếm 20%, phần còn lại là kim loại, thủy tinh và chất thải nguy hại. So với mức phát sinh trung bình 0,55 kg/người/ngày ở khu vực nông thôn tỉnh Yên Bái, huyện Văn Chấn có mức phát sinh tương đương.
Tỷ lệ thu gom và xử lý: Tỷ lệ thu gom CTRSH tại huyện Văn Chấn chỉ đạt khoảng 10,25%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn tỉnh (35,5%) và thành phố Yên Bái (83,2%). Phần lớn CTRSH được xử lý bằng phương pháp chôn lấp sơ sài, không hợp vệ sinh, thiếu hệ thống xử lý nước rỉ rác, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Nhận thức và ý thức của người dân: Khoảng 60% người dân được khảo sát nhận thức được tầm quan trọng của việc phân loại và xử lý CTRSH, tuy nhiên chỉ khoảng 30% thực hiện phân loại rác tại nguồn. Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin, thói quen sinh hoạt và hạn chế về phương tiện thu gom.
Cơ sở vật chất và kinh phí: Toàn huyện chỉ có một số ít phương tiện thu gom chuyên dụng, chủ yếu là xe tải nhỏ, xe công nông và xe đẩy tay (504 xe đẩy tay). Kinh phí trung bình hàng năm cho công tác thu gom, vận chuyển CTRSH khoảng 49,7 tỷ đồng cho toàn tỉnh, trong đó huyện Văn Chấn chiếm phần nhỏ, chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ thu gom thấp và xử lý chưa hiệu quả là do địa hình phức tạp, phân tán dân cư, hạn chế về phương tiện và kinh phí, cùng với nhận thức chưa đồng đều của người dân. So sánh với các đô thị như thành phố Yên Bái, nơi tỷ lệ thu gom đạt trên 80%, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về điều kiện kinh tế và hạ tầng.
Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vùng nông thôn thường gặp nhiều khó khăn trong quản lý CTRSH do thiếu nguồn lực và cơ sở hạ tầng. Việc xử lý chủ yếu bằng chôn lấp sơ sài không chỉ gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là các bệnh liên quan đến vi khuẩn và ký sinh trùng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thu gom CTRSH theo từng huyện, biểu đồ tròn phân bố thành phần rác thải và bảng so sánh chi phí thu gom, vận chuyển giữa các vùng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự chênh lệch và điểm nghẽn trong công tác quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục môi trường, tập huấn phân loại rác tại nguồn nhằm nâng cao ý thức người dân, đặc biệt tại các xã vùng thượng và vùng ngoài. Mục tiêu đạt 70% hộ gia đình thực hiện phân loại rác trong vòng 2 năm.
Đầu tư phương tiện thu gom và hạ tầng xử lý: Huy động nguồn lực xã hội hóa để mua sắm xe ép rác chuyên dụng, xe tải vận chuyển hiện đại, đồng thời nâng cấp các bãi chôn lấp thành bãi chôn lấp hợp vệ sinh có hệ thống xử lý nước rỉ rác. Thực hiện trong giai đoạn 2021-2025 với sự phối hợp của chính quyền địa phương và doanh nghiệp.
Xây dựng và phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn: Hoàn thiện quy hoạch quản lý CTRSH huyện Văn Chấn phù hợp với quy định của tỉnh và Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi, làm cơ sở pháp lý cho các hoạt động quản lý và đầu tư. Hoàn thành trong năm 2022.
Khuyến khích mô hình thu gom tự quản và hợp tác xã môi trường: Hỗ trợ thành lập và phát triển các tổ chức thu gom rác tự quản tại các xã, đặc biệt vùng nông thôn, nhằm tăng tỷ lệ thu gom và giảm chi phí vận chuyển. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu gom lên 30% trong 3 năm tới.
Áp dụng công nghệ xử lý sinh học và tái chế: Khuyến khích áp dụng công nghệ ủ sinh học để xử lý rác hữu cơ, giảm khối lượng rác chôn lấp, đồng thời phát triển thị trường phân vi sinh. Thí điểm tại một số xã trong giai đoạn 2022-2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Văn Chấn và các phòng ban liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch quản lý CTRSH hiệu quả hơn.
Các tổ chức xã hội và hợp tác xã môi trường: Những đơn vị này có thể tham khảo để phát triển mô hình thu gom, vận chuyển rác thải phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút sự tham gia của cộng đồng.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xử lý chất thải: Các công ty môi trường, nhà đầu tư có thể dựa vào phân tích thực trạng và đề xuất để lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, đồng thời xác định các khu vực ưu tiên đầu tư.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về quản lý CTRSH tại vùng nông thôn miền núi, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ thu gom CTRSH ở huyện Văn Chấn thấp hơn nhiều so với thành phố Yên Bái?
Do địa hình phức tạp, dân cư phân tán, hạn chế về phương tiện thu gom và kinh phí, cùng với nhận thức chưa đồng đều của người dân, khiến công tác thu gom ở huyện Văn Chấn gặp nhiều khó khăn hơn so với đô thị.Phương pháp xử lý CTRSH chủ yếu hiện nay tại huyện Văn Chấn là gì?
Phần lớn CTRSH được xử lý bằng phương pháp chôn lấp sơ sài, không hợp vệ sinh, thiếu hệ thống xử lý nước rỉ rác, chỉ có một nhà máy xử lý áp dụng công nghệ sản xuất phân vi sinh kết hợp đốt và tái chế hạt nhựa.Ý thức người dân về phân loại rác tại nguồn như thế nào?
Khoảng 60% người dân nhận thức được tầm quan trọng của phân loại rác, nhưng chỉ khoảng 30% thực hiện phân loại tại nguồn do thiếu thông tin và thói quen sinh hoạt chưa phù hợp.Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện công tác quản lý CTRSH?
Bao gồm tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, đầu tư phương tiện thu gom và hạ tầng xử lý, xây dựng quy hoạch quản lý, phát triển mô hình thu gom tự quản và áp dụng công nghệ xử lý sinh học.Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa trong quản lý CTRSH?
Thông qua chính sách ưu đãi, kêu gọi đầu tư, hợp tác công tư, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch tài chính để thu hút các doanh nghiệp và cộng đồng tham gia.
Kết luận
- Đã xác định được thực trạng phát sinh và thành phần CTRSH tại huyện Văn Chấn với khối lượng khoảng 50 tấn/ngày, trong đó hữu cơ chiếm đa số.
- Tỷ lệ thu gom CTRSH còn thấp (10,25%), chủ yếu xử lý bằng chôn lấp sơ sài, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Nhận thức và ý thức phân loại rác của người dân còn hạn chế, cần tăng cường tuyên truyền và đào tạo.
- Cơ sở vật chất, phương tiện thu gom và kinh phí đầu tư chưa đáp ứng đủ nhu cầu quản lý CTRSH hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về nâng cao nhận thức, đầu tư hạ tầng, xây dựng quy hoạch và phát triển mô hình thu gom tự quản nhằm cải thiện công tác quản lý CTRSH trong giai đoạn tới.
Tiếp theo, cần triển khai các chương trình tuyên truyền, hoàn thiện quy hoạch quản lý chất thải rắn và huy động nguồn lực đầu tư hạ tầng xử lý. Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp môi trường được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất. Để góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống, việc áp dụng các công nghệ xử lý hiện đại và phát triển mô hình quản lý bền vững là rất cần thiết.