Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2019, ngành nông nghiệp huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa đã có những bước phát triển tích cực với giá trị sản xuất nông nghiệp tăng từ 1.141,9 tỷ đồng năm 2017 lên khoảng 1.607 tỷ đồng năm 2019, tương ứng mức tăng trưởng bình quân 6,6%/năm. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô manh mún, chủ yếu hộ gia đình, hiệu quả thấp và sức cạnh tranh sản phẩm chưa cao. Đặc biệt, các dịch vụ nông nghiệp trên địa bàn dù đã được thành lập và hoạt động nhưng chưa phát huy hiệu quả tối ưu trong việc hỗ trợ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ nông nghiệp tại huyện Bá Thước, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019 và số liệu sơ cấp thu thập từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2020 tại huyện Bá Thước, một huyện miền núi với diện tích đất nông nghiệp hơn 42.000 ha, dân số trên 100.000 người, chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả các dịch vụ nông nghiệp, góp phần cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và thu nhập của người dân địa phương. Đồng thời, kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các địa phương có điều kiện tương tự trong phát triển dịch vụ nông nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chất lượng dịch vụ và dịch vụ nông nghiệp. Theo ISO 9000:2000, chất lượng được định nghĩa là khả năng của một tập hợp các đặc tính đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan. Trong lĩnh vực dịch vụ, chất lượng được đánh giá qua năm yếu tố chính: sự tin cậy, hiệu quả phục vụ, tính hữu hình, sự đảm bảo và sự đồng cảm (Parasuraman et al., 1988).

Dịch vụ nông nghiệp được hiểu là các hoạt động hỗ trợ sản xuất nông nghiệp như cung ứng giống, vật tư, kỹ thuật, dịch vụ sau thu hoạch, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm. Chất lượng dịch vụ nông nghiệp được xác định bởi mức độ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người dân, bao gồm các yếu tố: độ tin cậy, tính hữu hình, trách nhiệm, sự đảm bảo và sự đồng cảm.

Ngoài ra, các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ của Johnston và Silvestro (1990) và Gronroos (1990) cũng được vận dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ nông nghiệp, bao gồm yếu tố con người, kỹ thuật, hữu hình và trách nhiệm xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội, niên giám thống kê huyện Bá Thước giai đoạn 2017-2019 và các tài liệu liên quan tại các cơ quan quản lý địa phương.

Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát điều tra bằng bảng hỏi với cỡ mẫu gồm 48 cán bộ quản lý nông nghiệp và HTX dịch vụ nông nghiệp, cùng 300 hộ nông dân tại 3 xã đại diện cho các vùng sinh thái khác nhau của huyện (Thành Sơn, Hạ Trung, Điền Quang). Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và công thức Slovin được áp dụng để đảm bảo tính đại diện và khách quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích so sánh và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng dịch vụ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp: Giá trị sản xuất nông nghiệp huyện Bá Thước tăng từ 1.141,9 tỷ đồng năm 2017 lên khoảng 1.607 tỷ đồng năm 2019, trong đó ngành chăn nuôi chiếm tỷ trọng cao nhất, đạt 60,2% năm 2019.

  2. Phát triển dịch vụ nông nghiệp: Trên địa bàn có 1 Trung tâm dịch vụ nông nghiệp và 12 HTX dịch vụ nông nghiệp hoạt động ổn định. Số lượng dịch vụ không biến động nhiều trong giai đoạn 2017-2019, nhưng chất lượng dịch vụ được người dân đánh giá ngày càng cao, với khoảng 75% người dân hài lòng về dịch vụ cung ứng giống, vật tư và kỹ thuật.

  3. Đánh giá chất lượng dịch vụ: Qua khảo sát, các yếu tố như độ tin cậy (đạt 82%), tính hữu hình (75%), sự đảm bảo (78%) và sự đồng cảm (70%) được người dân đánh giá tích cực. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% ý kiến cho rằng dịch vụ chưa đa dạng, thời gian cung ứng còn chậm và giá dịch vụ còn cao.

  4. Những khó khăn tồn tại: Các cán bộ quản lý và người dân phản ánh hạn chế về trình độ chuyên môn của cán bộ dịch vụ, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, thiếu chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ và thị trường tiêu thụ sản phẩm chưa ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dịch vụ nông nghiệp tại huyện Bá Thước đã có sự phát triển tích cực, góp phần nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp và hỗ trợ người dân trong sản xuất. Sự tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp tương ứng với sự phát triển của các dịch vụ hỗ trợ như cung ứng giống, vật tư và kỹ thuật.

Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ vẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như trình độ cán bộ, cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ. So sánh với các địa phương như huyện Kiến Xương (Thái Bình) và huyện Bình Xuyên (Vĩnh Phúc), nơi có hệ thống HTX dịch vụ nông nghiệp phát triển mạnh với doanh thu bình quân trên 1,5 tỷ đồng/năm, huyện Bá Thước còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

Việc áp dụng các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ của Parasuraman và Gronroos giúp làm rõ các nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của người dân theo từng yếu tố chất lượng dịch vụ, hoặc bảng so sánh giá trị sản xuất nông nghiệp qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn cán bộ dịch vụ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ quản lý và nhân viên dịch vụ nông nghiệp nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng phục vụ. Mục tiêu đạt 90% cán bộ được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Trung tâm dịch vụ nông nghiệp.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp trụ sở, trang thiết bị kỹ thuật và phương tiện phục vụ dịch vụ nhằm tăng tính hữu hình và hiệu quả cung ứng dịch vụ. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND huyện và các HTX dịch vụ nông nghiệp.

  3. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ: Phát triển thêm các dịch vụ mới như dịch vụ bảo quản, chế biến sau thu hoạch, dịch vụ tư vấn kỹ thuật và thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân. Mục tiêu tăng 30% số loại hình dịch vụ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: HTX dịch vụ nông nghiệp và các doanh nghiệp liên kết.

  4. Thúc đẩy chính sách hỗ trợ và quảng bá sản phẩm: Xây dựng cơ chế ưu đãi, hỗ trợ vốn vay, thông tin thị trường và xúc tiến thương mại cho các dịch vụ nông nghiệp. Đồng thời, tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp địa phương để mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu hoàn thiện chính sách trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở NN&PTNT và UBND huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nông nghiệp địa phương: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ nông nghiệp, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.

  2. Hợp tác xã và doanh nghiệp dịch vụ nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.

  3. Nhà hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ nông nghiệp, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ nông nghiệp bao gồm những loại hình nào?
    Dịch vụ nông nghiệp bao gồm cung ứng giống, vật tư, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, dịch vụ sau thu hoạch như bảo quản, chế biến, tiêu thụ sản phẩm và các dịch vụ hỗ trợ khác như tư vấn kỹ thuật, môi trường.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng dịch vụ nông nghiệp?
    Theo khảo sát, yếu tố độ tin cậy và trình độ chuyên môn của cán bộ dịch vụ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của người dân, chiếm trên 80% mức độ quan trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ nông nghiệp tại huyện miền núi như Bá Thước?
    Cần tập trung đào tạo cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ và xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp với điều kiện địa phương, đồng thời tăng cường liên kết thị trường.

  4. Tại sao dịch vụ nông nghiệp lại quan trọng đối với phát triển nông thôn?
    Dịch vụ nông nghiệp giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, hỗ trợ người dân tiếp cận khoa học kỹ thuật và mở rộng thị trường tiêu thụ, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

  5. Các HTX dịch vụ nông nghiệp có vai trò gì trong phát triển dịch vụ?
    HTX là đơn vị trung gian cung ứng dịch vụ, liên kết người dân với doanh nghiệp, tổ chức sản xuất tập trung, hỗ trợ kỹ thuật và tiêu thụ sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho xã viên.

Kết luận

  • Giá trị sản xuất nông nghiệp huyện Bá Thước tăng trưởng ổn định, đạt khoảng 1.607 tỷ đồng năm 2019, trong đó chăn nuôi chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Dịch vụ nông nghiệp đã phát triển với 1 Trung tâm và 12 HTX hoạt động, chất lượng dịch vụ được người dân đánh giá tích cực nhưng vẫn còn hạn chế về đa dạng và thời gian cung ứng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính đến chất lượng dịch vụ gồm độ tin cậy, trình độ cán bộ, cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ.
  • Đề xuất 4 nhóm giải pháp trọng tâm: nâng cao trình độ cán bộ, cải thiện cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ và thúc đẩy chính sách hỗ trợ, quảng bá sản phẩm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho chính quyền địa phương, HTX và các nhà hoạch định chính sách trong phát triển dịch vụ nông nghiệp bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo và xây dựng chính sách hỗ trợ đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ nông nghiệp trên địa bàn huyện Bá Thước. Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan được khuyến nghị phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các bước tiếp theo.