Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh truyền hình analog bị ngừng phát sóng từ năm 2020, dịch vụ truyền hình trả phí qua Internet ngày càng trở nên thiết yếu đối với người dùng Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Ninh Bình. Theo báo cáo của VNPT Ninh Bình, dịch vụ truyền hình MyTV đã chiếm lĩnh khoảng 75% thị trường IPTV tại địa phương, với hơn 12 kênh HD và 84 kênh SD cùng các kênh radio đa dạng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp như VTVcab, SCTV, FPT và Viettel cùng với sự phát triển của công nghệ mạng Internet đã đặt ra thách thức lớn về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ truyền hình MyTV tại Ninh Bình trong giai đoạn 2017-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu kỹ thuật và phục vụ, đồng thời khảo sát cảm nhận khách hàng để đưa ra các khuyến nghị phù hợp với thực tiễn địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT Ninh Bình củng cố vị thế trên thị trường, gia tăng thị phần và nâng cao trải nghiệm người dùng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ truyền hình IPTV tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai mô hình lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ truyền hình MyTV:

  1. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry, tập trung vào 5 thành phần chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ gồm: Độ tin cậy, Sự đảm bảo, Tính hữu hình, Sự thấu cảm và Trách nhiệm. Mô hình này giúp đo lường sự chênh lệch giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của khách hàng.

  2. Mô hình Gronroos, phân tích chất lượng dịch vụ thành hai khía cạnh: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ). Mô hình này nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm khách hàng trong việc đánh giá chất lượng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: IPTV (Internet Protocol Television), chất lượng kỹ thuật dịch vụ (chất lượng tín hiệu video, thời gian tương tác, đồng bộ âm thanh - hình ảnh), chất lượng phục vụ (thời gian thiết lập dịch vụ, xử lý sự cố, hỗ trợ khách hàng), và sự hài lòng khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập số liệu kinh doanh, báo cáo doanh thu, tỷ trọng thị phần và các chỉ tiêu kỹ thuật của dịch vụ MyTV tại Ninh Bình từ năm 2017 đến 2020.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ MyTV tại Ninh Bình thông qua bảng hỏi được thiết kế dựa trên mô hình SERVQUAL, với cỡ mẫu khoảng 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, và mô hình hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng kỹ thuật dịch vụ MyTV: Chỉ số chất lượng hình ảnh trung bình (MOS) đạt khoảng 3,2 trên thang điểm 5, vượt mức tiêu chuẩn tối thiểu 3,0 theo khuyến nghị ITU-R BT. Thời gian chuyển kênh trung bình là 1,8 giây, đáp ứng yêu cầu về thời gian tương tác nhanh. Tuy nhiên, tỷ lệ đồng bộ âm thanh và hình ảnh còn dao động, với tín hiệu hình xuất hiện sau âm thanh khoảng 40 ms, gần giới hạn cho phép 45 ms.

  2. Chất lượng phục vụ: Thời gian thiết lập dịch vụ trung bình là 3 ngày, trong khi thời gian xử lý sự cố trung bình là 5 giờ. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng đạt 78%, trong khi tỷ lệ khiếu nại về chất lượng dịch vụ chiếm khoảng 12% tổng số khách hàng khảo sát.

  3. Sự hài lòng khách hàng: Các yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng gồm: Độ tin cậy (β = 0.42), Sự đảm bảo (β = 0.35), và Trách nhiệm (β = 0.28), với mức ý nghĩa thống kê p < 0.01. Tính hữu hình và sự thấu cảm có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa.

  4. So sánh với đối thủ cạnh tranh: MyTV chiếm 75% thị phần IPTV tại Ninh Bình, tuy nhiên giá cước dịch vụ cao hơn khoảng 15-20% so với Viettel NetTV và các nhà cung cấp khác, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng mới.

Thảo luận kết quả

Chất lượng kỹ thuật của MyTV được đánh giá tương đối tốt, thể hiện qua các chỉ số MOS và thời gian tương tác phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, sự không đồng đều về đồng bộ âm thanh - hình ảnh có thể do ảnh hưởng của hạ tầng mạng và thiết bị đầu cuối, cần được cải thiện để nâng cao trải nghiệm người dùng. Thời gian xử lý sự cố và thiết lập dịch vụ tuy đạt mức chấp nhận nhưng vẫn còn dư địa để rút ngắn nhằm tăng sự hài lòng khách hàng.

Kết quả phân tích cho thấy các yếu tố về độ tin cậy và sự đảm bảo của nhân viên phục vụ đóng vai trò quyết định trong việc giữ chân khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành viễn thông. Giá cả là một điểm yếu của MyTV so với đối thủ, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường. Biểu đồ phân tích tương quan giữa các yếu tố chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng minh họa rõ ràng mối quan hệ tích cực giữa các biến này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chất lượng kỹ thuật: Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng và thiết bị đầu cuối nhằm đảm bảo đồng bộ âm thanh - hình ảnh, giảm thiểu gián đoạn và nâng cao chỉ số MOS lên trên 3,5 trong vòng 12 tháng tới. Viễn thông Ninh Bình phối hợp với nhà cung cấp thiết bị để kiểm soát chất lượng đầu cuối.

  2. Rút ngắn thời gian xử lý sự cố và thiết lập dịch vụ: Áp dụng quy trình quản lý sự cố hiệu quả hơn, đào tạo nhân viên kỹ thuật nâng cao năng lực, đặt mục tiêu giảm thời gian xử lý sự cố xuống dưới 3 giờ và thời gian thiết lập dịch vụ dưới 2 ngày trong 6 tháng tới. Trung tâm điều hành thông tin và phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm chính.

  3. Đào tạo nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tư vấn cho nhân viên chăm sóc khách hàng nhằm tăng tỷ lệ hài lòng lên trên 85% trong năm tiếp theo. Phòng nhân sự và Trung tâm kinh doanh phối hợp thực hiện.

  4. Điều chỉnh chính sách giá cước linh hoạt: Xây dựng các gói cước đa dạng, ưu đãi cho khách hàng lâu năm và khách hàng mới, giảm giá khoảng 10-15% để tăng sức cạnh tranh trong vòng 1 năm. Ban lãnh đạo VNPT Ninh Bình phối hợp với bộ phận marketing và tài chính triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Ninh Bình: Để có cơ sở xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ truyền hình MyTV, nâng cao chất lượng và tăng trưởng thị phần.

  2. Nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và cải thiện kỹ năng phục vụ, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về chất lượng dịch vụ IPTV.

  4. Các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trả phí và IPTV khác: Học hỏi kinh nghiệm, so sánh thực trạng và áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với thị trường địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng kỹ thuật dịch vụ MyTV được đánh giá như thế nào?
    Chất lượng kỹ thuật được đo bằng chỉ số MOS trung bình khoảng 3,2/5, thời gian chuyển kênh trung bình 1,8 giây, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, đồng bộ âm thanh - hình ảnh còn cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng?
    Độ tin cậy, sự đảm bảo và trách nhiệm của nhân viên là các yếu tố có tác động lớn nhất, chiếm hơn 70% ảnh hưởng đến sự hài lòng theo kết quả hồi quy đa biến.

  3. MyTV có lợi thế cạnh tranh gì so với các đối thủ?
    MyTV chiếm 75% thị phần IPTV tại Ninh Bình, có mạng lưới hạ tầng rộng và chính sách giảm giá cho khách hàng lâu năm. Tuy nhiên, giá cước cao hơn là điểm hạn chế.

  4. Thời gian xử lý sự cố trung bình là bao lâu?
    Thời gian xử lý sự cố trung bình là khoảng 5 giờ, có thể giảm xuống dưới 3 giờ nếu áp dụng các quy trình quản lý hiệu quả hơn.

  5. Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ được đề xuất là gì?
    Bao gồm cải thiện hạ tầng kỹ thuật, rút ngắn thời gian xử lý sự cố, đào tạo nhân viên nâng cao chất lượng phục vụ và điều chỉnh chính sách giá cước linh hoạt.

Kết luận

  • Chất lượng dịch vụ truyền hình MyTV tại Ninh Bình đạt mức trung bình khá về kỹ thuật và phục vụ, với chỉ số MOS 3,2 và tỷ lệ hài lòng khách hàng 78%.
  • Các yếu tố độ tin cậy, sự đảm bảo và trách nhiệm của nhân viên là nhân tố quyết định sự hài lòng khách hàng.
  • Giá cước dịch vụ hiện cao hơn đối thủ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng mới.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kỹ thuật, rút ngắn thời gian xử lý sự cố, đào tạo nhân viên và điều chỉnh giá cước nhằm tăng thị phần và sự hài lòng khách hàng trong 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị VNPT Ninh Bình triển khai các biện pháp đồng bộ, giám sát chặt chẽ và đánh giá hiệu quả thường xuyên để đảm bảo chất lượng dịch vụ truyền hình MyTV phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, tổ chức đào tạo và cải tiến quy trình trong quý tiếp theo để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tăng cường truyền thông để thu hút khách hàng mới.