## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành du lịch toàn cầu, Việt Nam cũng không ngoại lệ khi phải đối mặt với nhiều thách thức chưa từng có. Theo báo cáo của Tổng cục Du lịch, trong 6 tháng đầu năm 2022, lượng khách du lịch nội địa đạt khoảng 60,8 triệu lượt, với công suất sử dụng phòng tại các cơ sở lưu trú đạt 90-95%. Tuy nhiên, sự phục hồi nhanh chóng này cũng kéo theo nhiều vấn đề về chất lượng dịch vụ du lịch nội địa (DVDL). Nhiều doanh nghiệp lữ hành (DNLH) tại Hà Nội rơi vào tình trạng thiếu hụt nhân sự, quy trình làm việc bị xáo trộn, dẫn đến chất lượng dịch vụ giảm sút nghiêm trọng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chất lượng DVDL nội địa do tác động của đại dịch, xác định các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và quản trị rủi ro cho các DNLH. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2023, bao gồm khảo sát lãnh đạo DNLH, hướng dẫn viên (HDV) và khách du lịch miền Bắc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp du lịch phục hồi bền vững, nâng cao trải nghiệm khách hàng và góp phần phát triển ngành du lịch nội địa hiệu quả.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ phổ biến là SERVQUAL và SERVPERF. Mô hình SERVQUAL tập trung vào khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 yếu tố: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình. Mô hình SERVPERF đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên hiệu suất thực tế mà khách hàng cảm nhận, giúp giảm thiểu số lượng câu hỏi và tăng tính chính xác. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình chất lượng kỹ thuật và chức năng của Gronroos, nhấn mạnh vai trò của chất lượng kỹ thuật (giá trị thực nhận được), chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ) và hình ảnh doanh nghiệp trong việc tạo dựng chất lượng dịch vụ. Các khái niệm chính bao gồm: dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, quản trị rủi ro và khủng hoảng trong kinh doanh du lịch.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng cục Du lịch, Sở Du lịch Hà Nội và các báo cáo ngành từ 2018 đến 2022. Dữ liệu sơ cấp gồm phỏng vấn sâu 20 chuyên gia, lãnh đạo DNLH và chuỗi cung ứng dịch vụ, cùng khảo sát bảng hỏi với 50 lãnh đạo DNLH, 50 HDV và 100 khách du lịch miền Bắc. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến dịch vụ du lịch nội địa tại Hà Nội. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và Google Form để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả và so sánh các chỉ số chất lượng dịch vụ qua các giai đoạn: trước đại dịch (2018-2019), trong đại dịch và giai đoạn phục hồi (2022-2023). Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2023, bao gồm các bước tổng quan lý thuyết, phỏng vấn chuyên gia, khảo sát thực địa và phân tích kết quả.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Sự phục hồi nhanh nhưng không đồng đều của DNLH:** Khảo sát cho thấy 70% DNLH tại Hà Nội đã hoạt động trở lại sau đại dịch, nhưng chỉ 45% trong số đó đạt công suất hoạt động như trước năm 2019. Quy mô nhân sự giảm trung bình 30%, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phục vụ.
2. **Chất lượng dịch vụ giảm sút rõ rệt:** 60% khách du lịch phản ánh sự không hài lòng về chất lượng dịch vụ, đặc biệt là về thái độ nhân viên và sự đồng bộ trong chuỗi cung ứng. Mức độ hài lòng chung chỉ đạt 3,2/5 điểm trên thang Likert.
3. **Ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch đến chuỗi cung ứng:** 55% DNLH gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu trú và ăn uống, dẫn đến sự gián đoạn và giảm chất lượng dịch vụ tổng thể.
4. **Vai trò quản trị rủi ro còn hạn chế:** Chỉ 25% DNLH có kế hoạch quản trị rủi ro và khủng hoảng rõ ràng, khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước các biến động thị trường và dịch bệnh.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút chất lượng dịch vụ là do sự phục hồi quá nhanh của ngành du lịch nội địa trong khi các doanh nghiệp chưa kịp chuẩn bị đầy đủ về nhân lực và quy trình vận hành. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung khi đại dịch gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng và nguồn nhân lực ngành du lịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ hài lòng khách hàng qua các năm và bảng phân tích tỷ lệ doanh nghiệp có kế hoạch quản trị rủi ro. Ý nghĩa của nghiên cứu là cảnh báo các DNLH cần chú trọng hơn đến việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khủng hoảng trong tương lai.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:** Các DNLH cần tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng phục vụ và quản lý chất lượng dịch vụ, nhằm nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên ít nhất 4/5 trong vòng 12 tháng tới.
2. **Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro:** Khuyến khích các doanh nghiệp thiết lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó khủng hoảng, với mục tiêu 80% DNLH có kế hoạch cụ thể trong 18 tháng tới, do các cơ quan quản lý du lịch phối hợp hỗ trợ.
3. **Tăng cường hợp tác trong chuỗi cung ứng dịch vụ:** Thiết lập các liên kết chặt chẽ giữa DNLH và các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu trú, ăn uống để đảm bảo tính liên tục và đồng bộ của dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
4. **Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và tiếp thị:** Khuyến khích DNLH sử dụng các nền tảng số để quản lý khách hàng, thu thập phản hồi và quảng bá sản phẩm, nhằm tăng hiệu quả kinh doanh và khả năng thích ứng với thị trường.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Các doanh nghiệp lữ hành nội địa:** Nhận diện rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó cải thiện quy trình vận hành và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
2. **Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi và phát triển bền vững sau đại dịch.
3. **Chuyên gia và nhà nghiên cứu ngành du lịch:** Tham khảo mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ và các phân tích về tác động của đại dịch để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
4. **Khách hàng và cộng đồng du lịch:** Hiểu rõ hơn về những thách thức và cải tiến trong ngành du lịch nội địa, từ đó có lựa chọn dịch vụ phù hợp và góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dịch vụ du lịch nội địa?**
Đại dịch gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm nhân lực và làm xáo trộn quy trình vận hành, dẫn đến chất lượng dịch vụ giảm sút rõ rệt.
2. **Mô hình nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ trong nghiên cứu?**
Nghiên cứu áp dụng mô hình SERVQUAL và SERVPERF, tập trung vào sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
3. **Làm thế nào để doanh nghiệp lữ hành nâng cao chất lượng dịch vụ sau đại dịch?**
Tăng cường đào tạo nhân viên, xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro, hợp tác chặt chẽ với chuỗi cung ứng và ứng dụng công nghệ số.
4. **Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?**
Nghiên cứu tập trung tại Hà Nội, khảo sát các DNLH, HDV và khách du lịch miền Bắc trong giai đoạn 2018-2023.
5. **Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với ngành du lịch Việt Nam?**
Giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý có căn cứ khoa học để nâng cao chất lượng dịch vụ, phục hồi ngành du lịch bền vững và chuẩn bị tốt hơn cho các khủng hoảng tương lai.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện tác động của đại dịch COVID-19 đến chất lượng dịch vụ du lịch nội địa tại Hà Nội.
- Phát hiện sự giảm sút chất lượng dịch vụ do thiếu hụt nhân lực và gián đoạn chuỗi cung ứng.
- Xác định vai trò quan trọng của quản trị rủi ro trong việc duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi và phát triển bền vững.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng kế hoạch quản trị rủi ro và ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch nội địa, góp phần phục hồi ngành du lịch Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả.