Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu năm 2020, ngành du lịch chịu ảnh hưởng nặng nề với sự sụt giảm nghiêm trọng về cả cung và cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), năm 2020, lượng khách du lịch quốc tế giảm tới 74%, doanh thu du lịch quốc tế mất khoảng 1,3 nghìn tỷ đô la Mỹ, đồng thời 100-120 triệu việc làm trực tiếp trong ngành du lịch bị đe dọa. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Gia Lai, dịch bệnh diễn biến phức tạp đã làm gián đoạn hoạt động du lịch, gây thiệt hại lớn cho kinh tế địa phương. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đi du lịch của người dân tỉnh Gia Lai trong dịch COVID-19 trở nên cấp thiết nhằm hỗ trợ phục hồi ngành du lịch.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến ý định đi du lịch trong dịch COVID-19 của người dân Gia Lai, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch đến ngành du lịch địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2020, với phạm vi khảo sát tại tỉnh Gia Lai. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi du lịch trong bối cảnh dịch bệnh mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để xây dựng mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đi du lịch trong dịch COVID-19:
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mô hình TPB mở rộng từ lý thuyết hành vi hợp lý, bao gồm ba thành phần chính ảnh hưởng đến ý định hành vi là thái độ (AT), chuẩn chủ quan (SN) và kiểm soát hành vi nhận thức (PBC). TPB cho rằng ý định hành vi là tiền đề quan trọng để dự đoán hành vi thực tế, trong đó thái độ phản ánh cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi, chuẩn chủ quan là áp lực xã hội từ người thân và nhóm tham chiếu, còn kiểm soát hành vi nhận thức thể hiện khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi.
Lý thuyết về nhận thức rủi ro: Nhận thức rủi ro được định nghĩa là đánh giá chủ quan của cá nhân về khả năng xảy ra các kết quả tiêu cực khi thực hiện hành vi du lịch. Trong bối cảnh dịch COVID-19, nhận thức rủi ro bao gồm các khía cạnh như rủi ro vật lý, rủi ro thiết bị, rủi ro chi phí, rủi ro tâm lý và rủi ro xã hội, có ảnh hưởng ngược chiều đến ý định đi du lịch.
Hình ảnh điểm đến (DI): Hình ảnh điểm đến là tập hợp các niềm tin và ấn tượng của khách du lịch về một địa điểm, được hình thành từ trải nghiệm trực tiếp và thông tin bên ngoài. Hình ảnh điểm đến có tác động tích cực đến thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi nhận thức và trực tiếp đến ý định đi du lịch.
Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: thái độ (AT), chuẩn chủ quan (SN), kiểm soát hành vi nhận thức (PBC), hình ảnh điểm đến (DI) và nhận thức rủi ro (RA).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với 10 người dân tỉnh Gia Lai nhằm điều chỉnh thang đo cho phù hợp với đặc thù địa phương. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi trực tuyến với 252 mẫu hợp lệ, vượt mức tối thiểu 200 mẫu theo tỷ lệ 5:1 so với số biến quan sát (40 biến).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định đi du lịch. Ngoài ra, các kiểm định T-test và ANOVA được áp dụng để đánh giá sự khác biệt ý định đi du lịch theo các biến nhân khẩu học như tuổi, thu nhập và mức chi trả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của hình ảnh điểm đến (DI): Hình ảnh điểm đến có tác động mạnh nhất đến ý định đi du lịch với hệ số hồi quy β = 0,42 (p < 0,01), cho thấy người dân Gia Lai có xu hướng đi du lịch khi nhận thức điểm đến an toàn, hấp dẫn và có cơ sở hạ tầng phát triển.
Thái độ (AT) tác động cùng chiều: Thái độ tích cực đối với việc đi du lịch trong dịch COVID-19 có ảnh hưởng đáng kể đến ý định đi du lịch (β = 0,28, p < 0,01), phản ánh sự lạc quan và mong muốn tận hưởng trải nghiệm du lịch của người dân.
Chuẩn chủ quan (SN) và kiểm soát hành vi nhận thức (PBC): Cả hai yếu tố này đều có tác động tích cực đến ý định đi du lịch với hệ số hồi quy lần lượt là β = 0,19 và β = 0,15 (p < 0,05), cho thấy áp lực xã hội và khả năng kiểm soát nguồn lực cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định đi du lịch.
Nhận thức rủi ro (RA) tác động ngược chiều: Nhận thức về các rủi ro liên quan đến dịch bệnh làm giảm ý định đi du lịch với hệ số hồi quy β = -0,22 (p < 0,01), thể hiện sự lo ngại về an toàn sức khỏe và các rủi ro khác khi đi du lịch trong dịch.
Ngoài ra, kết quả phân tích ANOVA cho thấy ý định đi du lịch có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo nhóm tuổi và thu nhập, trong đó nhóm tuổi trẻ và thu nhập cao có ý định đi du lịch mạnh hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về TPB và nhận thức rủi ro trong bối cảnh du lịch thời kỳ dịch bệnh. Hình ảnh điểm đến được xác định là nhân tố quan trọng nhất, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến ý định thông qua thái độ và chuẩn chủ quan, điều này cho thấy việc xây dựng và quảng bá hình ảnh điểm đến an toàn, hấp dẫn là chiến lược then chốt để kích thích nhu cầu du lịch. Thái độ tích cực và sự hỗ trợ từ môi trường xã hội (chuẩn chủ quan) cũng góp phần thúc đẩy ý định đi du lịch, tương tự như các nghiên cứu tại Trung Quốc và Hàn Quốc.
Nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực rõ rệt, phản ánh tâm lý e ngại của người dân trước nguy cơ lây nhiễm COVID-19 và các rủi ro liên quan. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp đảm bảo an toàn và truyền thông hiệu quả để giảm thiểu lo ngại của khách du lịch. Sự khác biệt ý định theo nhóm tuổi và thu nhập cũng cho thấy cần có các chính sách và sản phẩm du lịch phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quảng bá hình ảnh điểm đến an toàn, hấp dẫn: Các cơ quan quản lý du lịch và doanh nghiệp cần phối hợp phát triển các chiến dịch truyền thông tập trung vào việc giới thiệu các điểm đến có môi trường an toàn, cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ chất lượng. Thời gian thực hiện ưu tiên trong 6-12 tháng tới nhằm phục hồi niềm tin du khách.
Khuyến khích thái độ tích cực và chuẩn chủ quan thông qua truyền thông xã hội: Tận dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông để lan tỏa các câu chuyện tích cực, trải nghiệm du lịch an toàn từ cộng đồng, tạo áp lực xã hội tích cực thúc đẩy ý định đi du lịch. Chủ thể thực hiện là các tổ chức du lịch, cộng đồng mạng và các influencer.
Cải thiện khả năng kiểm soát hành vi nhận thức của người dân: Hỗ trợ tài chính, cung cấp thông tin rõ ràng về các gói du lịch an toàn, linh hoạt về thời gian và chi phí để người dân cảm thấy có đủ nguồn lực và điều kiện đi du lịch. Các doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai trong vòng 12 tháng.
Giảm thiểu nhận thức rủi ro bằng các biện pháp an toàn và y tế nghiêm ngặt: Áp dụng các quy trình phòng chống dịch nghiêm ngặt tại điểm đến, tăng cường kiểm tra sức khỏe, đảm bảo vệ sinh môi trường và truyền thông minh bạch về các biện pháp này để giảm lo ngại của khách du lịch. Thời gian thực hiện ngay lập tức và duy trì liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phục hồi và phát triển du lịch trong bối cảnh dịch bệnh, giúp họ hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi du lịch của người dân.
Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Các công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp với tâm lý và nhu cầu của khách hàng trong giai đoạn hậu COVID-19.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Luận văn cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi du lịch và quản trị dịch vụ.
Cơ quan truyền thông và marketing du lịch: Thông tin về ảnh hưởng của hình ảnh điểm đến và chuẩn chủ quan giúp các đơn vị truyền thông xây dựng chiến lược quảng bá hiệu quả, tăng cường sự tương tác và ảnh hưởng đến ý định du lịch của cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Ý định đi du lịch trong dịch COVID-19 được định nghĩa như thế nào?
Ý định đi du lịch là sự sẵn sàng và kế hoạch của cá nhân trong việc thực hiện chuyến đi du lịch trong tương lai gần, được đo lường qua các biểu hiện như dự định, lên kế hoạch, nỗ lực và cam kết đầu tư thời gian, tiền bạc.Những nhân tố nào ảnh hưởng tích cực đến ý định đi du lịch?
Các nhân tố tích cực gồm thái độ tích cực đối với du lịch, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội từ bạn bè, gia đình), kiểm soát hành vi nhận thức (nguồn lực và khả năng thực hiện) và hình ảnh điểm đến hấp dẫn, an toàn.Nhận thức rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến ý định đi du lịch?
Nhận thức rủi ro có tác động ngược chiều, làm giảm ý định đi du lịch do lo ngại về nguy cơ lây nhiễm COVID-19, rủi ro về an toàn, chi phí và tâm lý không thoải mái khi đi du lịch trong dịch.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) để điều chỉnh thang đo và nghiên cứu định lượng (khảo sát bảng câu hỏi với 252 mẫu) để phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của nhận thức rủi ro đến ý định đi du lịch?
Cần áp dụng các biện pháp phòng chống dịch nghiêm ngặt, truyền thông minh bạch về an toàn, cải thiện dịch vụ và cơ sở hạ tầng, đồng thời xây dựng hình ảnh điểm đến an toàn để tăng niềm tin và giảm lo ngại của khách du lịch.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định đi du lịch trong dịch COVID-19 tại Gia Lai: thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi nhận thức, hình ảnh điểm đến và nhận thức rủi ro.
- Hình ảnh điểm đến có tác động mạnh nhất và tích cực đến ý định đi du lịch, trong khi nhận thức rủi ro có tác động ngược chiều.
- Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt ý định đi du lịch theo nhóm tuổi và thu nhập, nhấn mạnh vai trò của các biến nhân khẩu học.
- Các hàm ý quản trị được đề xuất nhằm tăng cường ý định đi du lịch thông qua xây dựng hình ảnh điểm đến, truyền thông xã hội, hỗ trợ nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi du lịch trong bối cảnh dịch bệnh và cung cấp cơ sở cho các chính sách phục hồi ngành du lịch địa phương.
Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Hành động ngay hôm nay sẽ góp phần phục hồi và phát triển bền vững ngành du lịch trong tương lai gần.