Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là ngành kinh tế tổng hợp có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - chính trị - văn hóa - xã hội của mỗi quốc gia. Theo báo cáo của ngành, lượng khách du lịch đến châu Âu ngày càng tăng, với 28 nước EU đón 499 triệu lượt khách quốc tế năm 2016, tăng 4% so với năm trước. Trước nhu cầu đa dạng và cạnh tranh gay gắt trên thị trường, đa dạng hóa sản phẩm du lịch trở thành chiến lược tất yếu để các doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu tại Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam (Viet Journey Stock Company), một trong những công ty lữ hành hàng đầu Việt Nam với 16 tour du lịch châu Âu đa dạng về điểm đến và loại hình. Nghiên cứu sử dụng số liệu từ giai đoạn 2015-2017, khảo sát ý kiến khách hàng và đánh giá thực trạng đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu của công ty.

Mục tiêu chính của luận văn là hệ thống hóa lý thuyết về đa dạng hóa sản phẩm du lịch, đánh giá thực trạng đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đa dạng hóa sản phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giữ vững thị phần, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững sản phẩm du lịch châu Âu của công ty trong bối cảnh thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về sản phẩm du lịch và đa dạng hóa sản phẩm, bao gồm:

  • Khái niệm sản phẩm du lịch: Sản phẩm du lịch là tổng thể các yếu tố hữu hình và vô hình phục vụ nhu cầu khách du lịch trong chuyến đi, bao gồm tài nguyên thiên nhiên, cơ sở vật chất, dịch vụ và các yếu tố văn hóa xã hội. Sản phẩm du lịch có đặc tính đa dạng, vô hình và phụ thuộc vào sự phối hợp của nhiều thành viên cung ứng dịch vụ.

  • Lý thuyết đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Đa dạng hóa sản phẩm du lịch là quá trình phát triển, sáng tạo các sản phẩm mới hoặc mở rộng các loại hình sản phẩm hiện có nhằm tăng sức hấp dẫn và cạnh tranh trên thị trường. Đa dạng hóa không chỉ về số lượng mà còn về loại hình, điểm đến, lịch trình và giá cả.

  • Các điều kiện cơ bản để đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Bao gồm điều kiện bên trong (nguồn nhân lực, vật lực, tài lực) và điều kiện bên ngoài (thị trường khách du lịch, mối liên kết với các nhà cung ứng, môi trường chính trị - kinh tế - xã hội). Sự phối hợp hài hòa các điều kiện này quyết định hiệu quả đa dạng hóa sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh của Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam giai đoạn 2015-2017; khảo sát ý kiến khách hàng sử dụng dịch vụ du lịch châu Âu từ tháng 12/2015 đến tháng 01/2017; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ công ty.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, so sánh, đối chiếu các số liệu kinh doanh; đánh giá thực trạng đa dạng hóa sản phẩm; tổng hợp ý kiến khách hàng và chuyên gia; sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ đa dạng và sự hài lòng của khách hàng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ tour du lịch châu Âu của công ty, được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 12/2015 đến tháng 08/2017, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu về số lượng và loại hình: Công ty đã xây dựng 16 tour du lịch châu Âu với các điểm đến đa dạng như Pháp, Đức, Ý, Thụy Sĩ, Hà Lan, Bỉ, Luxembourg, Anh, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ... Các tour có thời gian từ 7 đến 15 ngày, kết hợp nhiều loại hình du lịch như văn hóa lịch sử, nghỉ dưỡng, khám phá, du lịch sự kiện, du lịch trăng mật, du lịch MICE. Ví dụ, tour 9 ngày Hà Nội - Pháp - Luxembourg - Đức - Hà Lan - Bỉ đã tổ chức 32 chuyến với hơn 900 khách, doanh thu hơn 38,4 tỷ đồng, lợi nhuận 9,6 tỷ đồng.

  2. Đánh giá của khách hàng về tính đa dạng: Khách hàng đánh giá mức độ đa dạng về điểm đến đạt 3.72/5, đa dạng về chương trình hoạt động 3.37/5, đa dạng về loại hình du lịch 3.20/5, trong khi đa dạng về lịch trình và mức giá được đánh giá ở mức trung bình (2.88 và 2.98). Điều này cho thấy công ty đã làm tốt việc đa dạng hóa điểm đến và loại hình, nhưng cần cải thiện lịch trình và giá cả để tăng sức hấp dẫn.

  3. Nguồn nhân lực chất lượng cao: Công ty có hơn 250 nhân viên, trong đó 219 nhân viên chính thức, chú trọng tuyển dụng nhân sự phù hợp chuyên môn và văn hóa công ty. Chính sách đãi ngộ tốt, môi trường làm việc thân thiện, sáng tạo giúp giữ chân nhân viên. Nguồn nhân lực được đánh giá là yếu tố then chốt quyết định thành công trong đa dạng hóa sản phẩm.

  4. Kết quả kinh doanh tích cực: Doanh thu từ năm 2013 đến 2016 tăng liên tục, năm 2016 đạt 313,4 tỷ đồng, tăng 1,3% so với năm 2015. Lợi nhuận tăng nhờ tiết giảm chi phí và sử dụng hiệu quả nguồn vốn. Sự đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu góp phần quan trọng vào kết quả này.

Thảo luận kết quả

Việc đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu tại Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam đã tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong bối cảnh thị trường du lịch quốc tế ngày càng cạnh tranh. Sự đa dạng về điểm đến và loại hình du lịch giúp công ty thu hút nhiều nhóm khách hàng khác nhau, từ khách du lịch văn hóa, nghỉ dưỡng đến khách du lịch sự kiện và MICE.

Tuy nhiên, mức độ đa dạng về lịch trình và giá cả còn hạn chế, có thể do công ty chưa tối ưu hóa các gói sản phẩm để phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng hơn. So sánh với một số công ty lữ hành hàng đầu khác, việc cải tiến lịch trình linh hoạt và đa dạng hóa mức giá sẽ giúp công ty tăng sức cạnh tranh.

Nguồn nhân lực được đầu tư bài bản, có chính sách thu hút và giữ chân nhân viên chất lượng cao, là nền tảng quan trọng để phát triển sản phẩm du lịch đa dạng và chất lượng. Kết quả kinh doanh tích cực phản ánh hiệu quả của chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển bền vững trong tương lai.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo năm, bảng đánh giá mức độ đa dạng sản phẩm theo các tiêu chí, và sơ đồ cơ cấu tổ chức nhân sự để minh họa sự đầu tư vào nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa lịch trình và mức giá tour du lịch châu Âu

    • Hành động: Thiết kế thêm các lịch trình linh hoạt, đa dạng về thời gian và điểm đến, đồng thời xây dựng các gói giá phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
    • Mục tiêu: Nâng mức độ hài lòng khách hàng về lịch trình và giá cả lên trên 4/5 trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm và marketing.
  2. Đầu tư nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiến thức du lịch châu Âu, kỹ năng phục vụ khách hàng và quản lý tour.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo chuyên môn lên 90% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo.
  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và quảng bá sản phẩm

    • Hành động: Phát triển hệ thống quản lý tour trực tuyến, sử dụng công cụ marketing số để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
    • Mục tiêu: Tăng 30% lượng khách đặt tour qua kênh trực tuyến trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và marketing.
  4. Mở rộng liên kết với các đối tác trong và ngoài nước

    • Hành động: Thiết lập quan hệ hợp tác với các công ty lữ hành châu Âu, khách sạn, hãng hàng không để tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo và ưu đãi.
    • Mục tiêu: Tăng số lượng đối tác liên kết lên 20% trong 2 năm, nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp lữ hành và du lịch

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm để nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường quốc tế.
    • Use case: Công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường châu Âu có thể tham khảo mô hình và kinh nghiệm của Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ các điều kiện và yếu tố ảnh hưởng đến đa dạng hóa sản phẩm du lịch, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
    • Use case: Cơ quan quản lý du lịch địa phương muốn thúc đẩy phát triển du lịch quốc tế.
  3. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về đa dạng hóa sản phẩm du lịch, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
    • Use case: Tham khảo để xây dựng đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành du lịch

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và hiệu quả kinh doanh của các sản phẩm du lịch châu Âu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
    • Use case: Đầu tư vào các tour du lịch châu Âu hoặc hợp tác phát triển sản phẩm mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đa dạng hóa sản phẩm du lịch lại quan trọng đối với công ty lữ hành?
    Đa dạng hóa giúp công ty đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, tăng sức cạnh tranh và giảm rủi ro kinh doanh khi thị trường biến động. Ví dụ, Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam đã phát triển 16 tour châu Âu với nhiều loại hình khác nhau để thu hút nhiều nhóm khách.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc đa dạng hóa sản phẩm du lịch?
    Bao gồm nguồn nhân lực, vật lực, tài lực, thị trường khách du lịch, mối liên kết với đối tác và môi trường chính trị - kinh tế - xã hội. Nghiên cứu cho thấy nguồn nhân lực chất lượng cao và mối liên kết chặt chẽ là yếu tố then chốt.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của đa dạng hóa sản phẩm du lịch?
    Có thể đánh giá qua doanh thu, lợi nhuận, mức độ hài lòng của khách hàng và thị phần. Ví dụ, doanh thu của công ty tăng từ 289,4 tỷ năm 2013 lên 313,4 tỷ năm 2016, phản ánh hiệu quả đa dạng hóa sản phẩm.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (phân tích, so sánh, đánh giá) và định lượng (khảo sát ý kiến khách hàng, thống kê số liệu kinh doanh) nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  5. Công ty có kế hoạch gì để tiếp tục phát triển sản phẩm du lịch châu Âu?
    Công ty dự kiến tăng cường đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, mở rộng liên kết đối tác và đa dạng hóa lịch trình, mức giá để nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng cao.

Kết luận

  • Đa dạng hóa sản phẩm du lịch châu Âu là chiến lược thiết yếu giúp Công ty Cổ phần Lữ hành Việt – Du lịch Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Công ty đã xây dựng 16 tour du lịch châu Âu đa dạng về điểm đến và loại hình, thu hút đông đảo khách hàng với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định.
  • Nguồn nhân lực chất lượng cao và sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận là nền tảng quan trọng cho thành công của chiến lược đa dạng hóa.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa lịch trình, nâng cao chất lượng nhân lực, ứng dụng công nghệ và mở rộng liên kết đối tác nhằm phát huy tối đa tiềm năng sản phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành du lịch nên nghiên cứu và áp dụng các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm phù hợp để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường du lịch quốc tế ngày càng biến động.