Tổng quan nghiên cứu
Theo kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 của Tổng cục Thống kê, Việt Nam có khoảng 11,4 triệu người cao tuổi (NCT), chiếm 11,86% dân số cả nước. Tỉnh Tiền Giang có khoảng 166.400 người trên 60 tuổi, chiếm 10,08% dân số toàn tỉnh, bắt đầu bước vào giai đoạn già hóa dân số từ năm 2012. Tốc độ già hóa nhanh đã phát sinh nhiều vấn đề xã hội như chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe, hưu trí, trợ cấp xã hội và an sinh xã hội. Trung tâm Công tác xã hội Tiền Giang hiện đang nuôi dưỡng 176 NCT cô đơn, đa phần mắc bệnh mãn tính và khuyết tật vận động, thần kinh tâm thần.
Mặc dù được chăm sóc theo quy trình, đời sống tinh thần của NCT tại Trung tâm chưa được quan tâm đúng mức, dẫn đến môi trường sống bị thu hẹp, hạn chế giao tiếp và thiếu các hoạt động văn hóa phù hợp. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng đời sống tinh thần của NCT tại Trung tâm, ứng dụng công tác xã hội nhóm để trợ giúp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đời sống tinh thần cho NCT. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022 tại Trung tâm Công tác xã hội tỉnh Tiền Giang.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chức năng của cơ sở trợ giúp xã hội, nâng cao nhận thức cộng đồng về công tác xã hội nhóm hỗ trợ NCT, đồng thời góp phần phát triển nghề công tác xã hội tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Xác định nhu cầu của con người theo hệ thống thang bậc từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện. NCT cần được đáp ứng nhu cầu vật chất, an toàn, tình cảm, sự tôn trọng và tự khẳng định để phát triển toàn diện.
Thuyết vai trò xã hội: Mỗi cá nhân có vị trí và vai trò xã hội nhất định, được thừa nhận trong gia đình và xã hội. Việc hiểu rõ vai trò của NCT giúp nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) thực hiện chăm sóc phù hợp, tạo điều kiện để NCT phát huy vai trò và vị thế của mình.
Thuyết quyền con người: Quyền của NCT được bảo vệ và tôn trọng theo các văn bản pháp luật, trong đó có Luật Người cao tuổi 2009 và các nghị định liên quan. Công tác xã hội cần đảm bảo quyền lợi và sự tham gia của NCT trong các hoạt động xã hội.
Thuyết thân chủ là trọng tâm: Nhấn mạnh mối quan hệ tin cậy giữa NVCTXH và NCT, giúp NCT nhận diện điểm mạnh, chấp nhận hoàn cảnh và phát huy năng lực cá nhân để tự giải quyết khó khăn.
Các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội nhóm, trợ giúp xã hội, đời sống tinh thần và đặc điểm tâm sinh lý xã hội của NCT cũng được làm rõ để làm cơ sở cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 117 NCT đang nuôi dưỡng tại Trung tâm Công tác xã hội Tiền Giang, trong đó 90 người tham gia khảo sát bằng bảng hỏi. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 4 NCT, 1 lãnh đạo Trung tâm và 2 NVCTXH. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ hồ sơ xã hội, các văn bản pháp luật, báo cáo và tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng công thức chọn mẫu ngẫu nhiên với mức sai số 5%, loại trừ NCT mắc bệnh tâm thần hoặc hạn chế giao tiếp.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng (thống kê mô tả, tính trung bình, tỷ lệ phần trăm, so sánh) bằng phần mềm SPSS và phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát và phân tích tài liệu.
Phương pháp công tác xã hội nhóm: Áp dụng tiến trình gồm 4 bước: thành lập nhóm, khảo sát nhóm, duy trì nhóm và kết thúc nhóm nhằm hỗ trợ đời sống tinh thần cho NCT thông qua tương tác, chia sẻ và phát huy thế mạnh cá nhân.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2022, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và quan tâm về NCT: 80% người được khảo sát biết đến NCT, trong đó 68,9% thể hiện mức độ quan tâm từ "quan tâm" đến "rất quan tâm" đến các vấn đề của NCT. Điều này cho thấy sự nhận thức và quan tâm tương đối cao trong cộng đồng và tại Trung tâm.
Nhu cầu tinh thần của NCT: Các nhu cầu chủ yếu được đánh giá cao gồm: được yêu thương (điểm trung bình 4,55/5), được chăm sóc sức khỏe (4,76), được gia đình và xã hội tôn trọng (4,59), tham gia hoạt động vui chơi giải trí (4,75) và luyện tập thể dục thể thao (4,80). NCT mong muốn được tham gia các hoạt động tập thể để nâng cao sức khỏe và tinh thần.
Hạn chế của NCT: Sức khỏe suy giảm (điểm trung bình 4,61), tâm lý thay đổi thường xuyên (4,90), thiếu kỹ năng và ngại giao tiếp (4,95), tự ti về bản thân (4,99) và thiếu hiểu biết về chính sách dành cho NCT (4,99) là những hạn chế chính ảnh hưởng đến đời sống tinh thần và khả năng tiếp nhận trợ giúp.
Yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội: Các yếu tố gồm bản thân NCT (điểm trung bình 2,59), môi trường xung quanh (2,49), cơ chế chính sách dành cho NCT (2,52) và cơ chế chính sách dành cho NVCTXH (2,66). Trong đó, yếu tố về chính sách dành cho NVCTXH có ảnh hưởng lớn nhất, phản ánh những khó khăn trong chế độ đãi ngộ và năng lực chuyên môn của nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đời sống tinh thần của NCT tại Trung tâm còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của sức khỏe suy giảm, tâm lý thay đổi và môi trường sống bị thu hẹp. Nhu cầu được yêu thương, tôn trọng và tham gia các hoạt động xã hội là rất lớn, phù hợp với thuyết nhu cầu của Maslow và thuyết vai trò xã hội.
Việc áp dụng công tác xã hội nhóm giúp NCT tăng cường giao tiếp, chia sẻ kinh nghiệm và phát huy thế mạnh cá nhân, góp phần cải thiện tinh thần và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, các yếu tố về chính sách và năng lực NVCTXH còn hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả trợ giúp.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng về nhu cầu tinh thần và vai trò của công tác xã hội trong chăm sóc NCT. Tuy nhiên, nghiên cứu này bổ sung thêm góc nhìn về yếu tố môi trường và chính sách ảnh hưởng đến việc trợ giúp tinh thần cho NCT tại cơ sở trợ giúp xã hội công lập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức, mức độ quan tâm, điểm trung bình các nhu cầu và hạn chế của NCT, cũng như bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực NVCTXH: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công tác xã hội nhóm, kỹ năng giao tiếp và chăm sóc tinh thần cho NCT. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn trong vòng 12 tháng, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo thực hiện.
Cải thiện chính sách đãi ngộ cho NVCTXH: Xây dựng và thực hiện chính sách lương, phụ cấp, bảo hiểm phù hợp nhằm giữ chân và thu hút nhân lực chất lượng cao. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do UBND tỉnh và Sở Lao động chủ trì.
Phát triển các hoạt động văn hóa, thể thao phù hợp với NCT: Thiết kế và tổ chức các câu lạc bộ dưỡng sinh, văn nghệ, trò chơi trí tuệ, sân chơi ngoài trời tại Trung tâm để nâng cao đời sống tinh thần. Thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ 6 tháng một lần, do Trung tâm Công tác xã hội phối hợp với các tổ chức xã hội.
Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền và nhu cầu của NCT: Triển khai các chương trình tuyên truyền, hội thảo nhằm nâng cao sự quan tâm, tôn trọng và hỗ trợ NCT trong gia đình và xã hội. Thời gian 12 tháng, do Sở Văn hóa – Thể thao và Trung tâm Công tác xã hội phối hợp thực hiện.
Cải thiện môi trường sống tại Trung tâm: Bố trí khu vực sinh hoạt riêng biệt, an toàn, thoáng mát, trang bị dụng cụ tập thể dục phù hợp với sức khỏe NCT. Thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý tại các cơ sở trợ giúp xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng, phương pháp công tác xã hội nhóm trong hỗ trợ đời sống tinh thần cho NCT.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách an sinh xã hội, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc NCT.
Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về công tác xã hội nhóm và chăm sóc NCT.
Các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng và gia đình có người cao tuổi: Hiểu rõ nhu cầu, hạn chế và phương pháp hỗ trợ NCT, từ đó phối hợp hiệu quả trong chăm sóc và nâng cao đời sống tinh thần cho NCT.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội nhóm là gì và tại sao lại quan trọng đối với người cao tuổi?
Công tác xã hội nhóm là phương pháp giúp các thành viên trong nhóm tương tác, chia sẻ và hỗ trợ nhau để giải quyết vấn đề chung. Đối với NCT, phương pháp này giúp tăng cường giao tiếp, giảm cô đơn, nâng cao tinh thần và phát huy thế mạnh cá nhân, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.Những nhu cầu tinh thần chính của người cao tuổi tại Trung tâm là gì?
Nhu cầu chính gồm được yêu thương, chăm sóc sức khỏe, được tôn trọng, tham gia các hoạt động vui chơi giải trí và luyện tập thể dục thể thao. Các nhu cầu này được đánh giá với điểm trung bình trên 4,5/5, cho thấy mức độ quan trọng cao.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả công tác xã hội hỗ trợ người cao tuổi?
Yếu tố về chính sách dành cho nhân viên công tác xã hội có ảnh hưởng lớn nhất, bao gồm chế độ đãi ngộ, năng lực chuyên môn và sự ổn định của nguồn nhân lực. Ngoài ra, yếu tố bản thân NCT và môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng.Làm thế nào để nâng cao đời sống tinh thần cho người cao tuổi tại các cơ sở trợ giúp xã hội?
Cần tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao phù hợp, cải thiện môi trường sống, tăng cường đào tạo nhân viên công tác xã hội, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền và nhu cầu của NCT.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi, phân tích thống kê SPSS) và định tính (phỏng vấn sâu, quan sát, phân tích tài liệu), cùng với phương pháp công tác xã hội nhóm để ứng dụng thực tiễn.
Kết luận
- NCT tại Trung tâm Công tác xã hội Tiền Giang có nhu cầu tinh thần đa dạng, đặc biệt là được yêu thương, tôn trọng và tham gia các hoạt động xã hội.
- Sức khỏe suy giảm và tâm lý thay đổi là những hạn chế lớn ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của NCT.
- Công tác xã hội nhóm là phương pháp hiệu quả giúp nâng cao đời sống tinh thần cho NCT thông qua tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
- Yếu tố chính sách và năng lực nhân viên công tác xã hội cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả trợ giúp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện môi trường sống và tăng cường hoạt động văn hóa, thể thao cho NCT.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở trợ giúp xã hội khác.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nhân viên công tác xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng đời sống tinh thần cho người cao tuổi, góp phần xây dựng xã hội phát triển bền vững.