Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh chóng, với tỷ lệ người cao tuổi (NCT) từ 60 tuổi trở lên chiếm khoảng 8,3% dân số, tương đương khoảng tám triệu người. Tình trạng này đặt ra nhiều thách thức về chăm sóc sức khỏe, an sinh xã hội và phát huy vai trò của NCT trong cộng đồng. Xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội, là một xã thuần nông với dân số 7.450 người, trong đó NCT chiếm 15,8%, tương đương 1.300 người. Thực tế cho thấy, nhiều NCT tại đây chưa được quan tâm chăm sóc đầy đủ, đặc biệt trong bối cảnh gia đình nhiều thế hệ thu hẹp và xu hướng di cư của thanh niên ra đô thị.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng công tác xã hội cá nhân trong việc hỗ trợ NCT tại xã Trạch Mỹ Lộc nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe và phát huy vai trò xã hội của họ. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng, đánh giá nhu cầu hỗ trợ, vận dụng phương pháp công tác xã hội cá nhân và đề xuất giải pháp phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2020 đến tháng 3/2021, với phạm vi địa lý tại xã Trạch Mỹ Lộc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách, mô hình chăm sóc NCT tại cộng đồng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác xã hội và an sinh xã hội cho nhóm đối tượng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và triển khai công tác xã hội cá nhân với NCT:

  • Lý thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và các hệ thống xã hội xung quanh như gia đình, cộng đồng và chính sách xã hội. Lý thuyết này giúp nhân viên công tác xã hội tổ chức thông tin, đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề và xác định cách can thiệp phù hợp.

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm nhu cầu sinh học, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. Lý thuyết này giúp xác định nhu cầu đa dạng của NCT, từ vật chất đến tinh thần, làm cơ sở xây dựng kế hoạch hỗ trợ cá nhân hóa.

  • Lý thuyết vị trí - vai trò xã hội: Mô tả vị trí xã hội và vai trò của cá nhân trong gia đình và cộng đồng, từ đó giúp nhân viên công tác xã hội hiểu rõ vị thế của NCT để phát huy vai trò và tăng cường sự tham gia của họ trong các hoạt động xã hội.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội cá nhân, nhân viên công tác xã hội, hỗ trợ xã hội và các nguyên tắc cơ bản trong công tác xã hội cá nhân (tôn trọng, bảo mật, công bằng, trao quyền) cũng được vận dụng để xây dựng nền tảng lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát 100 người cao tuổi tại xã Trạch Mỹ Lộc bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm NCT, gia đình, cán bộ xã hội và nhân viên y tế, cùng quan sát thực tế tại cộng đồng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm để đánh giá đặc điểm dân số và nhu cầu NCT; phân tích nội dung phỏng vấn sâu để hiểu rõ hơn về nhận thức, khó khăn và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội cá nhân.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3/2020 đến tháng 3/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, can thiệp công tác xã hội cá nhân và đánh giá kết quả.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho nhóm NCT tại địa phương, đồng thời tập trung vào các đối tượng có vai trò trong quá trình chăm sóc và hỗ trợ NCT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số NCT tại xã Trạch Mỹ Lộc: Tỷ lệ nữ giới chiếm 62%, cao hơn nam giới 38%, phản ánh xu hướng “nữ hóa” dân số cao tuổi. Về tình trạng hôn nhân, 70,1% NCT sống cùng vợ/chồng, 25,6% là góa, còn lại là ly hôn hoặc không có vợ/chồng.

  2. Nhu cầu hỗ trợ đa dạng: Khoảng 30% NCT sống một mình hoặc chỉ cùng người cao tuổi khác hoặc cháu nhỏ, dễ bị cô đơn và khủng hoảng tâm lý. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ tinh thần và tham gia các hoạt động xã hội được đánh giá cao, trong đó 65% NCT mong muốn được quan tâm nhiều hơn từ gia đình và cộng đồng.

  3. Thực trạng công tác xã hội cá nhân: Tại xã Trạch Mỹ Lộc chưa có hoạt động công tác xã hội cá nhân chính thức nào dành cho NCT. Nhân viên công tác xã hội còn hạn chế về trình độ chuyên môn, chỉ khoảng 2% được đào tạo bài bản. Kinh phí và cơ chế chính sách chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội cá nhân: Bao gồm năng lực nhân viên xã hội, đặc điểm tâm lý và hoàn cảnh sống của NCT, sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, cũng như chính sách và nguồn lực tài chính. Ví dụ, sự hoài nghi và thiếu tin tưởng của NCT gây khó khăn trong thu thập thông tin và tư vấn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự chênh lệch giới tính và tình trạng hôn nhân của NCT tại Trạch Mỹ Lộc tương đồng với xu hướng chung của Việt Nam và thế giới, trong đó nữ giới sống lâu hơn và có nhu cầu chăm sóc đặc biệt hơn. Nhu cầu hỗ trợ đa dạng phản ánh đúng lý thuyết nhu cầu của Maslow, từ nhu cầu sinh học đến nhu cầu xã hội và được tôn trọng.

Việc chưa triển khai công tác xã hội cá nhân tại địa phương cho thấy khoảng trống trong hệ thống dịch vụ xã hội, đồng thời phản ánh hạn chế về nguồn nhân lực và kinh phí. So sánh với các nghiên cứu khác, như tại xã Quỳnh Bá (Nghệ An) hay xã Trực Tuấn (Nam Định), cho thấy xu hướng chuyển dịch chăm sóc từ gia đình sang các tổ chức xã hội và nhà nước là phổ biến, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong thực hiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, tình trạng hôn nhân và bảng tổng hợp nhu cầu hỗ trợ của NCT, giúp minh họa rõ nét hơn các đặc điểm và nhu cầu của đối tượng nghiên cứu. Việc áp dụng lý thuyết hệ thống sinh thái giúp nhận diện các mối quan hệ tác động qua lại giữa NCT, gia đình và cộng đồng, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công tác xã hội cá nhân, kỹ năng tư vấn và chăm sóc NCT, nhằm tăng tỷ lệ nhân viên được đào tạo bài bản từ mức 2% hiện nay lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo.

  2. Xây dựng và triển khai mô hình công tác xã hội cá nhân tại cộng đồng: Thiết lập các dịch vụ hỗ trợ cá nhân hóa cho NCT, bao gồm tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe tại nhà và kết nối nguồn lực xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ NCT được hỗ trợ lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Hội Người cao tuổi, các tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường huy động nguồn lực tài chính và chính sách hỗ trợ: Đề xuất ngân sách địa phương và trung ương dành riêng cho công tác xã hội cá nhân với NCT, đồng thời hoàn thiện chính sách đãi ngộ cho nhân viên xã hội. Mục tiêu đảm bảo kinh phí hoạt động ổn định trong 5 năm tới.

  4. Thúc đẩy sự tham gia của gia đình và cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về vai trò chăm sóc NCT, khuyến khích sự hỗ trợ tinh thần và vật chất từ gia đình, bạn bè và cộng đồng. Mục tiêu tăng mức độ quan tâm của người thân lên 80% trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ địa phương: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và phương pháp can thiệp công tác xã hội cá nhân, giúp nâng cao hiệu quả hỗ trợ NCT tại cộng đồng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý xã hội: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng, từ đó hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của NCT.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội: Tham khảo để phát triển các chương trình chăm sóc, hỗ trợ NCT dựa trên mô hình công tác xã hội cá nhân, tăng cường sự phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội và khoa học xã hội: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về công tác xã hội với NCT, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao quan trọng với người cao tuổi?
    Công tác xã hội cá nhân là phương pháp giúp đỡ cá nhân giải quyết khó khăn thông qua mối quan hệ hỗ trợ chuyên nghiệp. Với NCT, phương pháp này giúp xác định nhu cầu, lập kế hoạch và cung cấp dịch vụ phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tự chủ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội cá nhân với người cao tuổi?
    Bao gồm năng lực và trình độ nhân viên xã hội, đặc điểm tâm lý và hoàn cảnh sống của NCT, sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, cũng như nguồn lực tài chính và chính sách hỗ trợ. Ví dụ, sự hoài nghi của NCT có thể cản trở thu thập thông tin.

  3. Tại sao tỷ lệ nữ giới trong người cao tuổi lại cao hơn nam giới?
    Nữ giới thường có tuổi thọ cao hơn nam giới do yếu tố sinh học và xã hội. Điều này dẫn đến xu hướng “nữ hóa” dân số cao tuổi, đòi hỏi chính sách chăm sóc đặc biệt cho nhóm này vì họ dễ bị tổn thương hơn.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp định lượng (khảo sát 100 NCT) và định tính (phỏng vấn sâu 10 đối tượng), sử dụng phân tích mô tả và nội dung để đánh giá thực trạng và nhu cầu, đồng thời kiểm nghiệm tiến trình công tác xã hội cá nhân.

  5. Làm thế nào để nhân viên công tác xã hội có thể thu hút sự tham gia của người cao tuổi trong quá trình trợ giúp?
    Bằng cách tôn trọng, bảo mật thông tin, trao quyền và xây dựng kế hoạch dựa trên tiềm năng của NCT, đồng thời khuyến khích họ tham gia từ khâu thu thập thông tin đến đánh giá kết quả, tạo sự tin tưởng và hợp tác tích cực.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc thực trạng và nhu cầu hỗ trợ người cao tuổi tại xã Trạch Mỹ Lộc, chỉ ra khoảng trống trong công tác xã hội cá nhân hiện nay.
  • Vận dụng các lý thuyết hệ thống sinh thái, nhu cầu và vị trí - vai trò xã hội để xây dựng khung lý luận và phương pháp nghiên cứu phù hợp.
  • Kết quả khảo sát và phỏng vấn cho thấy nhu cầu đa dạng về chăm sóc sức khỏe, tinh thần và sự hỗ trợ xã hội của NCT, đồng thời chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả trợ giúp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên xã hội, xây dựng mô hình hỗ trợ cá nhân hóa, tăng cường nguồn lực tài chính và thúc đẩy sự tham gia của gia đình, cộng đồng.
  • Tiếp theo, cần triển khai thí điểm mô hình công tác xã hội cá nhân tại địa phương, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng khác để hoàn thiện chính sách và thực tiễn chăm sóc NCT.

Hành động ngay hôm nay để góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi tại cộng đồng bạn!