I. Khái niệm và nguyên tắc về ngành nghề kinh doanh và điều kiện tiếp cận thị trường
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm "kinh doanh", nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoạt động này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Kinh doanh được định nghĩa là hoạt động sản xuất, buôn bán sinh lời, là một quyền hiển nhiên được pháp luật bảo hộ. Luận văn cũng phân tích khái niệm "ngành" và "nghề", chỉ ra rằng chưa có định nghĩa thống nhất và cụ thể. Dưới góc độ pháp lý, ngành, nghề kinh doanh được hiểu là ngành, nghề kinh tế được phân loại theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn ngành, nghề kinh doanh phù hợp là rất quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và là cơ sở để thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quá trình kinh doanh.
Về nguyên tắc xác định ngành, nghề kinh doanh, luận văn dẫn chiếu Luật Doanh nghiệp năm 1999 và 2005, khẳng định doanh nghiệp được tự chủ đăng ký kinh doanh các ngành, nghề không bị cấm, không thuộc ngành, nghề kinh doanh có điều kiện hoặc đòi hỏi vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề. Điều kiện kinh doanh được hiểu là những yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng khi kinh doanh ngành, nghề cụ thể, được thể hiện qua giấy phép kinh doanh, chứng nhận đủ điều kiện, chứng chỉ hành nghề...
II. Pháp luật về ngành nghề kinh doanh và điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Luận văn tiếp tục phân tích khái niệm và nội dung của pháp luật về ngành, nghề kinh doanh và điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài. Pháp luật này bao gồm các quy định về việc lựa chọn ngành, nghề kinh doanh, các điều kiện, thủ tục, hạn chế, cũng như các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia. Luận văn cũng đề cập đến các yếu tố chi phối pháp luật này, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và cam kết hội nhập quốc tế. Việc tìm hiểu pháp luật của các quốc gia khác như Trung Quốc, Singapore và Thái Lan cũng được đề cập, nhằm so sánh, rút kinh nghiệm và hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
Một điểm đáng chú ý là luận văn nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc nghiên cứu kỹ lưỡng pháp luật về điều kiện tiếp cận thị trường. Mặc dù Việt Nam khuyến khích đầu tư nước ngoài, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Do đó, nhà đầu tư nước ngoài cần nắm rõ các quy định để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
III. Thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về ngành, nghề kinh doanh và điều kiện tiếp cận thị trường, dựa trên Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn. Luận văn đánh giá những kết quả đạt được, cũng như những thuận lợi và khó khăn trong việc thực thi pháp luật. Việc phân tích này giúp làm rõ những điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện.
Bên cạnh việc đánh giá pháp luật, luận văn cũng xem xét thực tiễn áp dụng, qua đó cho thấy bức tranh toàn cảnh về vấn đề tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Việc kết hợp giữa phân tích pháp lý và thực tiễn giúp cho những đánh giá và đề xuất của luận văn mang tính thực tế và khả thi hơn.
IV. Phương hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi và hoàn thiện pháp luật
Dựa trên những phân tích ở các chương trước, luận văn đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi và hoàn thiện pháp luật về ngành, nghề kinh doanh và điều kiện tiếp cận thị trường. Các giải pháp này tập trung vào việc đảm bảo quyền tự do lựa chọn ngành, nghề kinh doanh của nhà đầu tư, tăng cường quản lý nhà nước đối với các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong tiếp cận thị trường.
Luận văn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hài hòa giữa việc thu hút đầu tư nước ngoài và bảo vệ lợi ích quốc gia. Việc hoàn thiện pháp luật cần hướng tới việc tạo ra một môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch, đồng thời đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững của nền kinh tế.