Luận văn: Thực trạng và giải pháp chống gian lận trị giá hải quan sau thông quan

2018

116
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Chống gian lận trị giá hải quan Bản chất và tác động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam, đặc biệt là trên địa bàn thủ đô, ngày càng sôi động. Cùng với đó, các hành vi gian lận thương mại, nhất là gian lận về trị giá hải quan, cũng diễn biến phức tạp, gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước. Chống gian lận trị giá hải quan không chỉ là nhiệm vụ bảo vệ nguồn thu mà còn là biện pháp tạo lập môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh cho cộng đồng doanh nghiệp. Trị giá hải quan (TGHQ) là cơ sở cốt lõi để xác định trị giá tính thuế xuất nhập khẩu, do đó, bất kỳ hành vi gian lận nào liên quan đến TGHQ đều tác động trực tiếp đến số thuế phải nộp. Luận văn thạc sĩ của tác giả Lê Thu Trang (2018) định nghĩa: “Gian lận về trị giá Hải quan là hành vi khai báo gian dối giá trị thực của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nhằm trốn tránh những nghĩa vụ quy định (số thuế phải nộp) cho hàng hóa đó”. Hiểu rõ bản chất, các hình thức và tác động tiêu cực của vấn đề này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng các giải pháp phòng chống hiệu quả tại Cục Hải quan Thành phố Hà Nội, một trong những đơn vị hải quan trọng điểm của cả nước.

1.1. Các hình thức khai sai trị giá hàng hóa phổ biến hiện nay

Hành vi khai sai trị giá hàng hóa nhằm mục đích trốn thuế ngày càng trở nên tinh vi với nhiều hình thức đa dạng. Hình thức phổ biến nhất là khai báo trị giá thấp hơn giá thực tế phải thanh toán. Doanh nghiệp có thể thông đồng với đối tác nước ngoài để lập hai hệ thống hóa đơn, hợp đồng, trong đó một bộ hồ sơ với giá trị thấp hơn sẽ được xuất trình cho cơ quan hải quan. Một thủ đoạn khác là lạm dụng các loại hình như hàng mẫu, hàng quảng cáo, hàng cho biếu tặng không thanh toán để nhập khẩu hàng hóa thương mại. Bên cạnh đó, các đối tượng còn cố tình phân bổ giá trị một cách bất hợp lý cho lô hàng gồm nhiều mặt hàng có thuế suất khác nhau: khai cao giá trị cho mặt hàng thuế suất thấp và khai thấp giá trị cho mặt hàng thuế suất cao. Ngoài ra, việc không khai báo hoặc khai báo không đầy đủ các khoản phải cộng vào trị giá giao dịch như phí bản quyền, phí giấy phép, các khoản trợ giúp từ người mua cũng là một hình thức gian lận khó phát hiện. Ngược lại, hành vi khai báo trị giá cao hơn thực tế cũng xảy ra trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nhằm mục đích chuyển giá, nâng cao giá trị vốn góp bằng máy móc thiết bị.

1.2. Tác động tiêu cực của buôn lậu và gian lận thương mại

Hậu quả của buôn lậu và gian lận thương mại liên quan đến trị giá hải quan là vô cùng nghiêm trọng. Về mặt kinh tế, tác động rõ ràng nhất là gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước, ảnh hưởng đến cân đối thu chi và các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Nghiêm trọng hơn, nó tạo ra một môi trường cạnh tranh không lành mạnh, gây bất lợi cho các doanh nghiệp làm ăn chân chính. Doanh nghiệp gian lận có thể bán sản phẩm với giá thấp hơn, chiếm lĩnh thị trường và đẩy các doanh nghiệp tuân thủ pháp luật vào tình thế khó khăn, thậm chí phá sản. Điều này làm suy yếu năng lực sản xuất trong nước và phá vỡ các chính sách bảo hộ của nhà nước. Về mặt xã hội, gian lận trị giá làm xói mòn ý thức tuân thủ pháp luật của cộng đồng doanh nghiệp, tạo ra tâm lý coi thường pháp luật. Hơn nữa, theo phân tích trong tài liệu nghiên cứu, hành vi này còn là một trong những nguyên nhân làm tha hóa, biến chất một bộ phận cán bộ công chức, gây mất lòng tin của nhân dân và ảnh hưởng đến uy tín của các cơ quan quản lý nhà nước, trong đó có ngành Hải quan.

II. Thách thức trong chống gian lận trị giá hải quan hiện nay

Công tác chống gian lận trị giá hải quan tại Cục Hải quan Hà Nội đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ. Áp lực vừa phải đảm bảo thông quan nhanh chóng, tạo thuận lợi cho thương mại, vừa phải kiểm soát chặt chẽ để chống thất thu thuế đặt ra một bài toán khó cho cơ quan hải quan. Các đối tượng gian lận liên tục thay đổi phương thức, thủ đoạn ngày càng tinh vi và chuyên nghiệp hơn, lợi dụng các kẽ hở trong chính sách và sự phức tạp của các giao dịch thương mại quốc tế. Việc xác minh tính xác thực của các chứng từ, đặc biệt là các giao dịch với bên liên kết hoặc giao dịch qua nhiều quốc gia trung gian, đòi hỏi cán bộ hải quan không chỉ am hiểu nghiệp vụ mà còn phải có kỹ năng điều tra, phân tích thông tin sâu rộng. Thêm vào đó, hệ thống cơ sở dữ liệu giá hải quan dù đã được xây dựng nhưng vẫn còn những hạn chế nhất định, chưa theo kịp sự biến động nhanh chóng của giá cả thị trường thế giới. Những khó khăn này đòi hỏi một sự thay đổi toàn diện trong phương pháp quản lý, từ nâng cao năng lực con người đến ứng dụng công nghệ hiện đại.

2.1. Khó khăn trong việc xác định trị giá hải quan chính xác

Việc xác định trị giá hải quan một cách chính xác là một trong những thách thức lớn nhất. Theo Hiệp định trị giá GATT/WTO, phương pháp ưu tiên là xác định TGHQ theo trị giá giao dịch. Tuy nhiên, việc kiểm chứng liệu giá khai báo có phải là “giá thực tế đã thanh toán hay sẽ phải thanh toán” hay không là rất phức tạp. Doanh nghiệp có thể xuất trình các chứng từ hợp lệ về mặt hình thức nhưng nội dung lại không phản ánh đúng bản chất giao dịch. Đặc biệt, với các mặt hàng mới, mặt hàng độc quyền, hoặc hàng hóa vô hình (phần mềm, bản quyền), việc tìm kiếm thông tin so sánh để đánh giá mức độ hợp lý của giá khai báo gần như là bất khả thi. Các biện pháp nghiệp vụ hải quan truyền thống đôi khi không đủ sức mạnh để xuyên thủng các lớp vỏ bọc tinh vi mà doanh nghiệp tạo ra. Thực tế này đòi hỏi phải có sự phối hợp chặt chẽ hơn với các cơ quan khác như thuế, ngân hàng và hợp tác quốc tế để xác minh thông tin.

2.2. Hạn chế của công tác quản lý rủi ro trong hải quan

Mặc dù ngành Hải quan đã chuyển đổi mạnh mẽ sang phương thức quản lý rủi ro trong hải quan, công tác này tại Cục Hải quan Hà Nội vẫn còn một số hạn chế. Hệ thống tiêu chí phân tích rủi ro đôi khi chưa bao quát hết các hình thức gian lận mới. Việc cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu giá hải quan và danh mục hàng hóa rủi ro về giá còn chậm, chưa phản ánh kịp thời các mặt hàng có nguy cơ gian lận cao theo từng thời điểm. Luận văn của Lê Thu Trang chỉ ra rằng, việc lựa chọn đối tượng để kiểm tra sau thông quan đôi khi còn dàn trải, chưa thực sự tập trung vào các doanh nghiệp, mặt hàng, lĩnh vực có rủi ro cao nhất. Năng lực phân tích thông tin tình báo, dự báo xu hướng gian lận của một bộ phận công chức còn hạn chế. Điều này dẫn đến việc bỏ sót các vụ việc gian lận tiềm ẩn hoặc tập trung nguồn lực vào kiểm tra các trường hợp ít rủi ro, làm giảm hiệu quả chung của công tác chống thất thu thuế.

III. Phương pháp chống gian lận trị giá hải quan qua nghiệp vụ

Để đối phó hiệu quả với các hành vi gian lận trị giá, Cục Hải quan Hà Nội đã và đang tăng cường áp dụng các biện pháp nghiệp vụ hải quan chuyên sâu, trong đó nòng cốt là hoạt động kiểm tra sau thông quan (KTSTQ). Đây là công cụ hữu hiệu để thực hiện “hậu kiểm”, cho phép thẩm định lại tính chính xác, trung thực của hồ sơ hải quan sau khi hàng hóa đã được giải phóng. Thay vì kiểm tra dàn trải tại khâu thông quan, KTSTQ tập trung nguồn lực vào các đối tượng có dấu hiệu rủi ro cao, tiến hành kiểm tra sâu tại trụ sở doanh nghiệp, đối chiếu với sổ sách kế toán và các chứng từ gốc. Quy trình này không chỉ giúp phát hiện các hành vi gian lận đã xảy ra mà còn có tác dụng răn đe, phòng ngừa, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Việc thực hiện hiệu quả các nghiệp vụ như tham vấn giá hải quan, thu thập và phân tích thông tin, ra quyết định ấn định thuế một cách chính xác và đúng pháp luật là chìa khóa để nâng cao hiệu lực của công tác chống gian lận trị giá hải quan.

3.1. Quy trình kiểm tra sau thông quan và ấn định thuế tại DN

Quy trình kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp được tiến hành một cách chặt chẽ. Bước đầu tiên là lựa chọn đối tượng kiểm tra dựa trên phân tích rủi ro từ cơ sở dữ liệu giá hải quan và các nguồn thông tin khác. Sau khi có quyết định kiểm tra, đoàn kiểm tra sẽ làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp, yêu cầu cung cấp hồ sơ, sổ sách kế toán, chứng từ thanh toán, báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan. Quá trình kiểm tra tập trung vào việc đối chiếu, so sánh thông tin trên tờ khai hải quan với thực tế ghi nhận trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Khi phát hiện các sai phạm dẫn đến thiếu số thuế phải nộp, cơ quan hải quan sẽ lập biên bản và ban hành quyết định ấn định thuế. Quyết định này là cơ sở pháp lý để thực hiện truy thu thuế sau thông quanxử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan theo quy định. Toàn bộ quy trình đòi hỏi sự minh bạch, khách quan và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

3.2. Kỹ thuật tham vấn giá hải quan để làm rõ nghi vấn

Khi cơ quan hải quan có nghi vấn về trị giá khai báo, tham vấn giá hải quan là một bước nghiệp vụ quan trọng được thực hiện để làm rõ. Đây là một cuộc đối thoại trực tiếp hoặc bằng văn bản giữa hải quan và doanh nghiệp. Mục đích là tạo cơ hội cho doanh nghiệp giải trình, cung cấp thêm thông tin, bằng chứng để chứng minh tính trung thực, chính xác của mức giá đã khai báo. Về phía hải quan, công chức thực hiện tham vấn phải chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi, các thông tin nghi vấn và các mức giá tham khảo. Kỹ năng tham vấn đòi hỏi công chức hải quan phải nắm vững nghiệp vụ xác định trị giá hải quan, có khả năng phân tích và lập luận sắc bén. Kết quả của buổi tham vấn là cơ sở quan trọng để cơ quan hải quan ra quyết định cuối cùng: chấp nhận hay bác bỏ trị giá khai báo. Việc thực hiện tốt nghiệp vụ tham vấn giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch, giảm thiểu các tranh chấp, khiếu nại sau này.

IV. Thực tiễn chống gian lận trị giá tại Cục Hải quan Hà Nội

Thực tiễn công tác chống gian lận trị giá hải quan tại Cục Hải quan Hà Nội trong những năm qua đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận, nhưng đồng thời cũng bộc lộ nhiều điểm cần khắc phục. Theo số liệu thống kê trong giai đoạn nghiên cứu (2014-2016) của Luận văn Thạc sĩ của Lê Thu Trang, hoạt động kiểm tra sau thông quan đã phát hiện nhiều vụ việc gian lận, thực hiện truy thu thuế sau thông quan hàng trăm tỷ đồng cho ngân sách nhà nước. Các chi cục trực thuộc, đặc biệt là Chi cục Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài, đã tích cực triển khai các biện pháp nghiệp vụ, tập trung vào các mặt hàng có rủi ro cao như ô tô, rượu, mỹ phẩm, hàng điện tử. Tuy nhiên, hiệu quả công tác chống gian lận vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Tỷ lệ các cuộc kiểm tra phát hiện vi phạm và số thuế truy thu được vẫn còn khiêm tốn so với quy mô kim ngạch xuất nhập khẩu trên địa bàn. Việc phân tích sâu vào thực trạng, chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân cốt lõi là cơ sở để đề ra các giải pháp cải thiện trong giai đoạn tiếp theo.

4.1. Kết quả ấn định thuế và truy thu thuế sau thông quan

Số liệu từ các báo cáo tổng kết cho thấy nỗ lực lớn của Cục Hải quan Hà Nội trong việc chống thất thu ngân sách. Thông qua công tác KTSTQ, nhiều doanh nghiệp có hành vi khai sai trị giá hàng hóa đã bị phát hiện. Cơ quan hải quan đã ban hành hàng trăm quyết định ấn định thuế, buộc doanh nghiệp phải nộp bổ sung số thuế còn thiếu. Kết quả truy thu thuế sau thông quan không chỉ có ý nghĩa về mặt tài chính mà còn góp phần răn đe, ngăn chặn các hành vi tương tự. Đơn cử, các chuyên án tập trung vào mặt hàng ô tô nhập khẩu đã phát hiện nhiều doanh nghiệp khai báo trị giá thấp hơn nhiều so với giá thực tế, qua đó truy thu hàng chục tỷ đồng. Những con số này minh chứng cho vai trò không thể thiếu của công tác “hậu kiểm” trong bối cảnh thủ tục thông quan ngày càng được đơn giản hóa. Tuy nhiên, việc thu hồi nợ thuế sau ấn định vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi sự phối hợp quyết liệt hơn nữa.

4.2. Bài học từ Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Nội Bài

Chi cục Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài là đơn vị có vai trò trọng yếu trong cuộc chiến chống gian lận trị giá. Với đặc thù hàng hóa vận chuyển qua đường hàng không thường có giá trị cao, gọn nhẹ, các thủ đoạn gian lận tại đây cũng rất đa dạng. Bài học kinh nghiệm rút ra là cần phải xây dựng được đội ngũ công chức chuyên trách, am hiểu sâu về các nhóm mặt hàng cụ thể (như điện thoại, linh kiện điện tử, dược phẩm, hàng xa xỉ). Đồng thời, việc đầu tư vào các phương tiện kỹ thuật hiện đại, kết nối và khai thác hiệu quả cơ sở dữ liệu giá hải quan quốc tế là yếu tố sống còn. Sự phối hợp thông tin nhanh chóng giữa các đội nghiệp vụ, từ khâu soi chiếu, kiểm hóa đến khâu kiểm tra sau thông quan, đã giúp phát hiện kịp thời nhiều lô hàng nghi vấn, ngăn chặn hành vi gian lận ngay từ cửa khẩu. Việc này giúp giảm tải gánh nặng cho công tác hậu kiểm sau này.

V. Phương hướng hoàn thiện chống gian lận trị giá hải quan

Để nâng cao hiệu quả chống gian lận trị giá hải quan trong bối cảnh mới, Cục Hải quan Hà Nội cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang tính chiến lược. Phương hướng chung là tiếp tục hiện đại hóa, chuyển đổi từ quản lý truyền thống sang quản lý hải quan số dựa trên dữ liệu lớn và quản lý rủi ro trong hải quan. Trọng tâm là hoàn thiện cơ sở pháp lý, nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ công chức, và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin. Việc xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu giá hải quan thông minh, có khả năng tự động phân tích và cảnh báo rủi ro là mục tiêu hàng đầu. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh hợp tác, trao đổi thông tin với cơ quan thuế nội địa, các hiệp hội ngành hàng và hải quan các nước để tạo thành một mạng lưới kiểm soát chặt chẽ, ngăn chặn hiệu quả các hành vi buôn lậu và gian lận thương mại xuyên biên giới. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường minh bạch, công bằng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của hoạt động xuất nhập khẩu trên địa bàn thủ đô.

5.1. Kiến nghị hoàn thiện cơ sở pháp lý Nghị định 59 2018 NĐ CP

Cơ sở pháp lý là nền tảng cho mọi hoạt động nghiệp vụ hải quan. Cần tiếp tục rà soát, kiến nghị sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến xác định trị giá hải quan để phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế. Cụ thể, cần làm rõ hơn các quy định trong Nghị định 59/2018/NĐ-CP về trị giá hải quanThông tư 39/2018/TT-BTC về các trường hợp phải cộng hoặc không được trừ các khoản chi phí vào trị giá giao dịch, đặc biệt là các giao dịch liên quan đến phí bản quyền, thương hiệu. Cần có hướng dẫn chi tiết hơn về phương pháp xử lý đối với các giao dịch giữa các bên có quan hệ đặc biệt. Việc xây dựng một hành lang pháp lý đầy đủ, rõ ràng và minh bạch sẽ giúp cơ quan hải quan có cơ sở vững chắc để đấu tranh với các hành vi gian lận, đồng thời giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật một cách dễ dàng hơn, giảm thiểu các tranh chấp không đáng có.

5.2. Nâng cao năng lực và đạo đức công chức thực thi nhiệm vụ

Con người là yếu tố quyết định. Cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ công chức làm công tác trị giá và KTSTQ. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng chuyên sâu như phân tích báo cáo tài chính, kiểm toán, nhận diện các thủ đoạn gian lận mới và kỹ năng sử dụng các công cụ công nghệ thông tin. Bên cạnh chuyên môn, việc giáo dục, rèn luyện phẩm chất đạo đức, tính liêm chính và bản lĩnh nghề nghiệp cho công chức là nhiệm vụ đặc biệt quan trọng. Cần có cơ chế giám sát, kiểm tra nội bộ chặt chẽ, đồng thời thực hiện tốt chế độ luân chuyển cán bộ ở các vị trí nhạy cảm để phòng ngừa tiêu cực, đảm bảo đội ngũ cán bộ hải quan thực sự trong sạch, vững mạnh, đủ sức hoàn thành nhiệm vụ chống gian lận trị giá hải quan đầy cam go và phức tạp.

04/10/2025