Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội hiện đang quản lý khoảng 16.661 hồ sơ người có công với cách mạng, trong đó có 3.946 người hưởng trợ cấp hàng tháng, chiếm tỷ lệ khoảng 8,58% dân số huyện (dân số toàn huyện là 194.100 người). Đây là một tỷ lệ cao so với nhiều địa phương khác, đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc thực hiện hiệu quả chính sách ưu đãi người có công với cách mạng. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thực hiện chính sách ưu đãi người có công trên địa bàn huyện Thạch Thất trong giai đoạn 2017-2021, nhằm đánh giá kết quả, chỉ ra những tồn tại, hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong thời gian tới.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách ưu đãi người có công; phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc quản lý và thực hiện chính sách; đánh giá thực trạng quản lý và kết quả thực hiện chính sách tại huyện Thạch Thất; đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách ưu đãi người có công trên địa bàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng đời sống người có công, đồng thời hỗ trợ địa phương thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác ưu đãi người có công, góp phần ổn định chính trị, xã hội và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công, trong đó có:

  • Lý thuyết chính sách công: Chính sách ưu đãi người có công được xem là một chính sách công đặc thù, thể hiện ý chí chính trị của Nhà nước nhằm tôn vinh, chăm sóc và hỗ trợ người có công với cách mạng. Việc thực hiện chính sách là quá trình chuyển hóa các quyết định chính trị - pháp lý thành hành động cụ thể nhằm đạt mục tiêu xã hội.

  • Mô hình quy trình thực hiện chính sách: Bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, phổ biến tuyên truyền, phân công phối hợp thực hiện, duy trì, điều chỉnh chính sách, theo dõi kiểm tra và đánh giá tổng kết. Mô hình này giúp phân tích các giai đoạn và nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.

  • Khái niệm chính sách ưu đãi người có công: Được hiểu là tập hợp các quyết định chính trị - pháp lý nhằm lựa chọn mục tiêu, giải pháp và công cụ để giải quyết các vấn đề của người có công như tôn vinh, ưu đãi, chăm sóc, nuôi dưỡng theo mục tiêu tổng thể của Nhà nước.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công với cách mạng (liệt sĩ, thương binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng...), chính sách ưu đãi, thực hiện chính sách, các nguyên tắc thực hiện (công bằng, toàn diện, xã hội hóa), và các chế độ ưu đãi (trợ cấp, y tế, giáo dục, nhà ở...).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ các báo cáo thống kê của Phòng Lao động Thương binh và Xã hội huyện Thạch Thất, các văn bản pháp luật liên quan, các kế hoạch và báo cáo thực hiện chính sách trên địa bàn trong giai đoạn 2017-2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các đối tượng người có công đang hưởng trợ cấp và các cán bộ quản lý chính sách tại huyện Thạch Thất để thu thập thông tin định tính và định lượng.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về số lượng đối tượng, mức trợ cấp, kinh phí thực hiện chính sách; phân tích định tính dựa trên phỏng vấn, khảo sát ý kiến về quá trình thực hiện, các khó khăn, tồn tại.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2021, đồng thời khảo sát thực trạng và đánh giá kết quả thực hiện chính sách trong năm 2022 để đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và đối tượng người có công: Đến ngày 30/6/2022, huyện Thạch Thất quản lý 16.661 hồ sơ người có công, trong đó 3.946 người hưởng trợ cấp hàng tháng, chiếm 8,58% dân số. Đây là tỷ lệ cao so với mặt bằng chung của thành phố Hà Nội, phản ánh nhu cầu lớn về chăm sóc và ưu đãi.

  2. Kinh phí và nguồn lực thực hiện: Kinh phí tổ chức thăm viếng, cấp phát quà cho người có công được đảm bảo đầy đủ, với các khoản chi điều dưỡng, sửa chữa nhà ở, trợ cấp thờ cúng liệt sĩ được thực hiện theo đúng quy định. Ví dụ, trong giai đoạn 2017-2021, huyện đã chi trả trợ cấp điều dưỡng tập trung với mức chi bằng 1,8 lần mức chuẩn cho mỗi người/lần.

  3. Thực trạng đời sống người có công: Đời sống người có công còn nhiều khó khăn, đặc biệt là các đối tượng thương binh, bệnh binh mang thương tật nặng, người nhiễm chất độc hóa học và thân nhân. Mặc dù có sự hỗ trợ từ Nhà nước, nhiều gia đình vẫn gặp khó khăn về kinh tế, nhà ở xuống cấp, sức khỏe yếu. Tuy nhiên, nhiều người có công đã chủ động vay vốn phát triển kinh tế, tạo việc làm cho bản thân và cộng đồng.

  4. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách: Việc tuyên truyền chính sách được thực hiện qua nhiều hình thức như hội nghị, báo chí, truyền thông, nhưng vẫn còn hạn chế về phạm vi và hiệu quả, đặc biệt tại các xã miền núi có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại chủ yếu do địa bàn huyện rộng, dân cư đa dạng, có 3 xã miền núi với nhiều đồng bào dân tộc thiểu số, gây khó khăn trong công tác tuyên truyền và tiếp cận chính sách. Bên cạnh đó, một số chính sách mới chưa có hướng dẫn cụ thể, cán bộ làm công tác chính sách kiêm nhiệm nhiều việc, dẫn đến hiệu quả chưa cao.

So sánh với các địa phương lân cận như huyện Quốc Oai và thị xã Sơn Tây, huyện Thạch Thất có thể học hỏi kinh nghiệm trong việc huy động nguồn lực xã hội hóa, đẩy mạnh phong trào đền ơn đáp nghĩa, tổ chức điều dưỡng tập trung và nâng cao trách nhiệm của cán bộ thực thi chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người có công hưởng trợ cấp theo từng năm, bảng tổng hợp kinh phí chi trả các chế độ ưu đãi, và biểu đồ so sánh mức độ hài lòng của người có công về các dịch vụ hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách

    • Động từ hành động: Tổ chức, triển khai
    • Target metric: Đảm bảo 100% người có công và thân nhân được tiếp cận thông tin chính sách đầy đủ
    • Timeline: Triển khai trong năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, các xã, thị trấn
  2. Nâng cao năng lực cán bộ thực thi chính sách

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% cán bộ làm công tác chính sách được tập huấn chuyên sâu
    • Timeline: Hoàn thành trong quý II/2024
    • Chủ thể thực hiện: Học viện Hành chính Quốc gia, UBND huyện
  3. Đẩy mạnh xã hội hóa và huy động nguồn lực hỗ trợ người có công

    • Động từ hành động: Vận động, phối hợp
    • Target metric: Tăng 20% nguồn lực xã hội hóa so với giai đoạn trước
    • Timeline: Giai đoạn 2024-2026
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức đoàn thể, doanh nghiệp địa phương
  4. Cải thiện điều kiện nhà ở và chăm sóc sức khỏe cho người có công

    • Động từ hành động: Hỗ trợ, nâng cấp
    • Target metric: 90% hộ người có công có nhà ở đạt chuẩn, tăng cường khám chữa bệnh định kỳ
    • Timeline: Đến năm 2026
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, Sở Y tế, UBND các xã
  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong thực hiện chính sách

    • Động từ hành động: Phối hợp, giám sát
    • Target metric: Giảm 30% hồ sơ tồn đọng, nâng cao hiệu quả giải quyết chính sách
    • Timeline: Năm 2024-2025
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban liên quan

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp thực hiện chính sách ưu đãi người có công, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện chính sách tại địa phương.
  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý công

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả phân tích thực tiễn về chính sách công đặc thù.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến chính sách xã hội.
  3. Các tổ chức đoàn thể, xã hội và doanh nghiệp tham gia công tác xã hội

    • Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu, khó khăn của người có công để phối hợp hỗ trợ hiệu quả hơn.
    • Use case: Tổ chức các chương trình xã hội hóa, vận động nguồn lực chăm sóc người có công.
  4. Người có công và thân nhân người có công với cách mạng

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, chính sách ưu đãi, cách thức tiếp cận và thụ hưởng các chế độ.
    • Use case: Tự chủ động khai thác các chính sách hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách ưu đãi người có công với cách mạng bao gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách bao gồm trợ cấp, phụ cấp hàng tháng; ưu đãi về y tế, giáo dục, nhà ở; hỗ trợ điều dưỡng, phục hồi sức khỏe; trợ cấp mai táng và các chế độ khác theo quy định của pháp luật.

  2. Ai là đối tượng được hưởng chính sách ưu đãi người có công?
    Đối tượng gồm liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng, người bị nhiễm chất độc hóa học, người hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù đày và thân nhân của họ.

  3. Làm thế nào để người có công tiếp cận và thụ hưởng chính sách?
    Người có công cần đăng ký hồ sơ tại cơ quan Lao động Thương binh và Xã hội địa phương, được xét duyệt theo quy định, đồng thời theo dõi các thông tin tuyên truyền, phổ biến chính sách để biết quyền lợi và thủ tục.

  4. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công tại huyện Thạch Thất là gì?
    Khó khăn gồm địa bàn rộng, dân cư đa dạng, đặc biệt là các xã miền núi có đồng bào dân tộc thiểu số; công tác tuyên truyền chưa sâu rộng; cán bộ làm công tác chính sách kiêm nhiệm nhiều việc; một số chính sách mới chưa có hướng dẫn cụ thể.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ưu đãi người có công là gì?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền, đào tạo cán bộ, huy động nguồn lực xã hội hóa, cải thiện điều kiện nhà ở và chăm sóc sức khỏe, tăng cường phối hợp liên ngành và giám sát thực hiện chính sách.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội giai đoạn 2017-2021.
  • Đã xác định được các nhân tố ảnh hưởng, ưu điểm và hạn chế trong quá trình thực hiện chính sách tại địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và đặc thù địa phương.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện công tác quản lý nhà nước và nâng cao chất lượng đời sống người có công trên địa bàn huyện đến năm 2026.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp để phát huy hiệu quả chính sách ưu đãi người có công, góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, nghiên cứu và các tổ chức liên quan trong công tác chăm sóc người có công với cách mạng. Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.