Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao (NNUDCNC) là xu thế tất yếu nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu thị trường ngày càng khắt khe. Thành phố Đà Nẵng, với diện tích tự nhiên 128.488 ha, trong đó huyện Hòa Vang chiếm 57%, có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Giai đoạn 2016-2018, Đà Nẵng đã triển khai nhiều chính sách thu hút đầu tư phát triển NNUDCNC, thu hút được 5 doanh nghiệp đầu tư và hình thành các mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao. Tuy nhiên, kết quả thực hiện còn hạn chế do nhiều nguyên nhân như thủ tục hành chính phức tạp, nguồn nhân lực hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và chính sách đất đai chưa rõ ràng.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá thực trạng thực thi chính sách thu hút đầu tư phát triển NNUDCNC trên địa bàn Đà Nẵng giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất giải pháp tăng cường hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung chủ yếu tại huyện Hòa Vang, với nguồn số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các tổ chức, cá nhân tham gia sản xuất NNUDCNC và số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách, thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghệ cao bền vững tại Đà Nẵng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chính sách công, trong đó:

  • Lý thuyết thực thi chính sách: Nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ chính sách thành hành động thực tế, bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, phổ biến, phân công phối hợp, kiểm tra giám sát và đánh giá tổng kết.
  • Mô hình thu hút đầu tư: Tập trung vào các chính sách ưu đãi về vốn, đất đai, thuế, khoa học công nghệ và liên kết tiêu thụ nhằm tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • Khái niệm nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao (NNUDCNC): Sử dụng các công nghệ thông tin, sinh học, vật liệu mới, tự động hóa trong sản xuất nhằm tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách thu hút đầu tư, thực thi chính sách, khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, vùng sản xuất NNUDCNC, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách như nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng, thủ tục hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát và phỏng vấn các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ dân tham gia sản xuất NNUDCNC tại huyện Hòa Vang.
    • Số liệu thứ cấp: Từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Ban quản lý dự án Khu công nghệ cao Đà Nẵng, Cục Thống kê thành phố và các tài liệu liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.
    • Phân tích so sánh giữa các giai đoạn và với các địa phương khác nhằm nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.
    • Phương pháp chuyên gia để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
    • Phân tích tổng hợp để kết nối các dữ liệu và lý luận, làm rõ nguyên nhân hạn chế và đề xuất chính sách.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2016-2018, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025, phù hợp với kế hoạch phát triển nông nghiệp công nghệ cao của thành phố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển NNUDCNC tại Đà Nẵng:

    • Đã thu hút 5 doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, trong đó 2 doanh nghiệp hoàn thành thủ tục đầu tư.
    • Giá trị sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao chiếm khoảng 30% tổng giá trị sản xuất nông nghiệp của huyện Hòa Vang năm 2018.
    • Hình thành các mô hình sản xuất như hoa lan, rau sạch, nuôi cá nước ngọt ứng dụng công nghệ cao tại các xã Hòa Ninh, Hòa Phú, Hòa Liên.
  2. Hạn chế trong thực thi chính sách:

    • Thủ tục hành chính về đất đai và đầu tư còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp tiếp cận chính sách.
    • Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về nông nghiệp công nghệ cao còn thiếu, đặc biệt lao động trẻ có xu hướng rời nông thôn.
    • Cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại các khu, vùng NNUDCNC chưa đồng bộ, chưa đáp ứng yêu cầu sản xuất hiện đại.
    • Kinh phí đầu tư cho phát triển NNUDCNC còn hạn chế, chưa đủ để hỗ trợ các dự án quy mô lớn.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách:

    • Tính chất phức tạp của chính sách và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý.
    • Thiếu kế hoạch đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực cho người lao động và cán bộ quản lý.
    • Chưa có cơ chế ưu đãi rõ ràng, nhất quán về đất đai và thuế cho nhà đầu tư.
  4. So sánh với các địa phương khác:

    • Đà Nẵng có lợi thế về vị trí địa lý và tiềm năng phát triển NNUDCNC nhưng chưa tận dụng hiệu quả như các tỉnh miền Bắc và miền Nam đã có chính sách đồng bộ hơn.
    • Tỷ lệ doanh nghiệp đầu tư vào NNUDCNC tại Đà Nẵng thấp hơn khoảng 20-30% so với các khu vực phát triển mạnh trong nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu xuất phát từ việc chưa hoàn thiện hệ thống chính sách đồng bộ, đặc biệt là các chính sách về đất đai và thủ tục hành chính chưa thông thoáng. Nguồn nhân lực hạn chế do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo với doanh nghiệp. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất công nghệ cao cũng làm giảm sức hấp dẫn đầu tư.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi phát triển nông nghiệp công nghệ cao đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, nguồn lực và hạ tầng. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất NNUDCNC, bảng so sánh số lượng doanh nghiệp đầu tư qua các năm và bản đồ phân bố các khu vực sản xuất ứng dụng công nghệ cao sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ các điểm nghẽn trong thực thi chính sách, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững, tăng giá trị sản xuất và cải thiện đời sống người dân địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới nhận thức và nâng cao năng lực tổ chức thực thi chính sách

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao trình độ cho cán bộ quản lý và người lao động trong lĩnh vực NNUDCNC.
    • Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu.
  2. Hoàn thiện hệ thống chính sách ưu đãi, đặc biệt về đất đai và thủ tục hành chính

    • Rà soát, sửa đổi các quy định về đất đai, đơn giản hóa thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận và đầu tư.
    • Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: UBND thành phố, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  3. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho các khu, vùng NNUDCNC

    • Đầu tư xây dựng hệ thống giao thông, cấp điện, cấp nước, viễn thông hiện đại phục vụ sản xuất công nghệ cao.
    • Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Ban quản lý dự án Khu công nghệ cao, UBND huyện Hòa Vang.
  4. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ trong thực thi chính sách

    • Thành lập Ban chỉ đạo liên ngành để phân công trách nhiệm rõ ràng, đôn đốc, giám sát việc thực hiện chính sách thu hút đầu tư.
    • Thời gian: 2021. Chủ thể: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.
  5. Khuyến khích phát triển doanh nghiệp và liên kết chuỗi giá trị sản phẩm

    • Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại, kết nối thị trường tiêu thụ sản phẩm NNUDCNC.
    • Thời gian: 2021-2025. Chủ thể: Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nông nghiệp công nghệ cao giai đoạn tiếp theo.
  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chính sách ưu đãi, thủ tục hành chính và môi trường đầu tư tại Đà Nẵng.
    • Use case: Lập dự án đầu tư, tiếp cận nguồn hỗ trợ và hợp tác phát triển.
  3. Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo và tư vấn phát triển nông nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo các mô hình, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển NNUDCNC để đề xuất giải pháp phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao.
  4. Hợp tác xã, hộ nông dân và cộng đồng địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt thông tin về chính sách, cơ hội phát triển sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
    • Use case: Tham gia các mô hình sản xuất, tiếp cận kỹ thuật và thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách thu hút đầu tư phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Đà Nẵng có những ưu đãi gì?
    Chính sách bao gồm ưu đãi về thuế, vốn vay, thuê đất đai, hỗ trợ khoa học công nghệ và liên kết tiêu thụ sản phẩm. Ví dụ, doanh nghiệp đầu tư vào khu NNUDCNC được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một số năm đầu.

  2. Những khó khăn chính trong thực thi chính sách thu hút đầu tư là gì?
    Khó khăn gồm thủ tục hành chính phức tạp, nguồn nhân lực hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và chính sách đất đai chưa rõ ràng, gây khó khăn cho doanh nghiệp tiếp cận và đầu tư.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách thu hút đầu tư?
    Cần đổi mới nhận thức, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện chính sách ưu đãi, đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng cường phối hợp liên ngành. Ví dụ, thành lập Ban chỉ đạo liên ngành để giám sát và đôn đốc thực hiện.

  4. Vai trò của doanh nghiệp trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao là gì?
    Doanh nghiệp là trung tâm đổi mới sáng tạo, đầu tư nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn tập trung vào đâu?
    Nghiên cứu tập trung vào thực thi chính sách thu hút đầu tư phát triển NNUDCNC tại thành phố Đà Nẵng, chủ yếu ở huyện Hòa Vang, giai đoạn 2016-2018, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng thực thi chính sách thu hút đầu tư phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tại Đà Nẵng giai đoạn 2016-2018.
  • Đã chỉ ra những thành công bước đầu như thu hút 5 doanh nghiệp đầu tư, hình thành các mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao, đồng thời nhận diện các hạn chế về thủ tục hành chính, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đổi mới nhận thức, hoàn thiện chính sách ưu đãi, tăng cường đầu tư hạ tầng và nâng cao phối hợp liên ngành trong giai đoạn 2020-2025.
  • Nghiên cứu góp phần làm cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và thực thi chính sách phát triển nông nghiệp công nghệ cao hiệu quả hơn.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và đẩy mạnh xúc tiến đầu tư để phát huy tiềm năng nông nghiệp công nghệ cao của Đà Nẵng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần phát triển nông nghiệp công nghệ cao bền vững, nâng cao giá trị sản xuất và cải thiện đời sống người dân địa phương.