I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Nó không chỉ cung cấp lương thực, thực phẩm mà còn là nguồn nguyên liệu cho các ngành khác. Sự phát triển của nông nghiệp tạo ra thị trường cho công nghiệp và dịch vụ, đồng thời tăng thu ngoại tệ từ xuất khẩu. Các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản vẫn chú trọng đến nông nghiệp dù tỷ trọng GDP thấp. Đối với các nước đang phát triển, nông nghiệp là trụ cột kinh tế, hỗ trợ công nghiệp hóa. Toàn cầu hóa mang đến cơ hội và thách thức cho nông nghiệp, đặc biệt là khi gia nhập WTO. Các quy định của WTO về xuất nhập khẩu nông sản, hàng rào kỹ thuật thương mại, an toàn thực phẩm đặt ra yêu cầu cao cho các nước, đặc biệt là Việt Nam.
II. Kinh nghiệm phát triển nông nghiệp của Trung Quốc sau WTO
Trung Quốc đã có những thành tựu đáng kể trong phát triển nông nghiệp sau khi gia nhập WTO. Từ trạng thái tự cấp tự túc, nông nghiệp Trung Quốc đã chuyển sang sản xuất hàng hóa và xuất khẩu. Năm 2018, sản lượng lương thực đạt hơn 657,9 triệu tấn, tăng gấp 4,8 lần so với năm 1949. Trung Quốc hiện là một trong những nước sản xuất lương thực lớn nhất thế giới, với nhiều mặt hàng đứng đầu về sản lượng. Sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách phát triển nông nghiệp để phù hợp với quy định quốc tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và xuất khẩu nông sản.
III. Ứng dụng chính sách phát triển nông nghiệp Trung Quốc cho Việt Nam
Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc trong phát triển nông nghiệp sau WTO. Nông nghiệp Việt Nam cũng giữ vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, nhưng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh và yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Chính sách phát triển nông nghiệp Việt Nam cần thay đổi để phù hợp với quy định của WTO, đồng thời hướng tới phát triển bền vững. Việc tham khảo kinh nghiệm của Trung Quốc sẽ giúp Việt Nam xây dựng chính sách hiệu quả, phát huy lợi thế so sánh trong sản xuất nông nghiệp.
IV. Đề xuất chính sách phát triển nông nghiệp cho Việt Nam
Chính sách phát triển nông nghiệp Việt Nam cần tập trung vào các công cụ phi thuế quan mà WTO cho phép. Cần có cảnh báo sớm để ứng phó với hàng rào kỹ thuật thương mại từ các đối tác. Đồng thời, chính sách hỗ trợ trong nước cần được tăng cường để nông nghiệp Việt Nam hội nhập bền vững. Việc thực thi chính sách cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan chức năng để đảm bảo hiệu quả và thích ứng tốt nhất với yêu cầu của WTO.