Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế năng động của Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), nhu cầu vận chuyển hàng không ngày càng tăng cao, đòi hỏi các cảng hàng không phải có chiến lược phát triển phù hợp để đáp ứng yêu cầu này. Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ (CTIA) giữ vai trò quan trọng như một cầu nối vận tải hàng không giữa miền Tây Nam Bộ với các vùng miền trong nước và quốc tế. Giai đoạn 2011-2015, CTIA đã có những bước phát triển đáng kể trong hoạt động kinh doanh, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để phát triển bền vững đến năm 2020.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào ba nội dung chính: (1) phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh của CTIA trong 5 năm từ 2011 đến 2015; (2) đánh giá môi trường kinh doanh vi mô, vĩ mô và nội bộ nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; (3) đề xuất chiến lược phát triển kinh doanh và các giải pháp thực hiện cho CTIA đến năm 2020. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các phòng ban của CTIA và số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn chuyên gia trong ngành hàng không.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển kinh doanh tại CTIA, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng trưởng doanh thu và cải thiện vị thế cạnh tranh trong ngành hàng không khu vực ĐBSCL. Các chỉ số quan trọng như điểm trung bình ma trận EFE đạt 3,08 và ma trận IFE đạt 3,16 cho thấy CTIA có khả năng phản ứng tốt với môi trường bên ngoài và nội bộ tương đối mạnh, tạo nền tảng cho việc xây dựng các chiến lược phát triển phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh tiêu biểu, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Theo Alfred Chandler, chiến lược là việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó. Michal Porter nhấn mạnh sự hài hòa trong các hoạt động để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Mô hình phân tích môi trường PEST: Đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích sức ép từ khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh hiện tại, nguy cơ gia nhập ngành mới và sản phẩm thay thế.
  • Các công cụ phân tích chiến lược: Ma trận đánh giá các yếu tố nội bộ (IFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận SWOT và ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM). Các công cụ này giúp đánh giá tổng thể môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: điểm mạnh - điểm yếu (nội bộ), cơ hội - thách thức (bên ngoài), và chiến lược phát triển kinh doanh (thâm nhập thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, marketing, giá cả hợp lý).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các phòng ban của CTIA như Văn phòng Cảng, Phòng Kinh doanh Dịch vụ, Phòng Phục vụ bay, cùng các tài liệu chuyên ngành, báo cáo và internet. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia, lãnh đạo và cán bộ quản lý tại CTIA, các hãng hàng không và các đơn vị liên quan.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực hàng không, được lựa chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính chuyên môn và độ tin cậy của dữ liệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, tập trung vào giai đoạn 2011-2015.

Phương pháp phân tích số liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả để phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh.
  • Phương pháp so sánh số tương đối và số tuyệt đối để đánh giá biến động doanh thu, chi phí.
  • Phân tích ma trận IFE và EFE để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài.
  • Phân tích SWOT để xác định các nhóm chiến lược.
  • Ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược ưu tiên dựa trên điểm hấp dẫn tương đối.

Quy trình nghiên cứu được tổ chức theo khung nghiên cứu gồm ba giai đoạn: thu thập và phân tích dữ liệu, xây dựng và lựa chọn chiến lược, đề xuất giải pháp thực hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động kinh doanh giai đoạn 2011-2015: Doanh thu kinh doanh hàng không và phi hàng không của CTIA có xu hướng tăng trưởng ổn định. Doanh thu hàng không tăng khoảng 15% mỗi năm, trong khi doanh thu phi hàng không tăng khoảng 12%. Chi phí kinh doanh được kiểm soát hợp lý, tỷ lệ chi phí so với doanh thu duy trì ở mức khoảng 60% cho cả hai lĩnh vực.

  2. Đánh giá môi trường bên ngoài (ma trận EFE): Điểm trung bình ma trận EFE là 3,08, cho thấy CTIA phản ứng khá tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài. Các cơ hội nổi bật gồm sự phát triển kinh tế khu vực ĐBSCL, chính sách hỗ trợ của nhà nước và xu hướng tăng trưởng vận tải hàng không. Thách thức chính là sự cạnh tranh từ các cảng hàng không khác và biến động thị trường quốc tế.

  3. Đánh giá môi trường nội bộ (ma trận IFE): Điểm tổng quan ma trận IFE đạt 3,16, phản ánh môi trường nội bộ khá tốt với nhiều điểm mạnh như cơ sở hạ tầng hiện đại, đội ngũ quản lý có kinh nghiệm và hệ thống dịch vụ đa dạng. Tuy nhiên, CTIA cũng tồn tại một số điểm yếu như hạn chế về quy mô khai thác và năng lực marketing chưa tối ưu.

  4. Lựa chọn chiến lược qua ma trận SWOT và QSPM: Các chiến lược ưu tiên được xác định gồm: chiến lược thâm nhập thị trường nhằm tăng thị phần trong khu vực; chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để mở rộng nguồn thu; chiến lược tăng cường hoạt động marketing nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu; chiến lược giá cả hợp lý để cạnh tranh hiệu quả. Ma trận QSPM cho thấy chiến lược thâm nhập thị trường và đa dạng hóa sản phẩm có điểm hấp dẫn cao nhất, lần lượt là 4,0 và 3,8 trên thang điểm 4.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy CTIA đã tận dụng tốt các cơ hội từ môi trường bên ngoài, đồng thời phát huy được các điểm mạnh nội bộ để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Việc doanh thu hàng không và phi hàng không tăng trưởng ổn định phản ánh hiệu quả quản lý và khai thác của CTIA trong giai đoạn nghiên cứu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không tại Việt Nam, CTIA có điểm mạnh về vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng hiện đại, tuy nhiên vẫn cần cải thiện năng lực marketing và đa dạng hóa dịch vụ để tăng sức cạnh tranh. Các chiến lược được đề xuất phù hợp với xu hướng phát triển chung của ngành hàng không quốc tế, đồng thời đáp ứng đặc thù của khu vực ĐBSCL.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ chi phí so với doanh thu, cùng bảng tổng hợp điểm số ma trận IFE, EFE và QSPM để minh họa rõ ràng hơn các phân tích và lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường: Tăng cường hợp tác với các hãng hàng không để mở rộng các tuyến bay nội địa và quốc tế, nâng cao thị phần vận chuyển hành khách và hàng hóa. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu hàng không ít nhất 10% mỗi năm, thực hiện trong giai đoạn 2017-2020, do Ban Giám đốc CTIA chủ trì.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Phát triển các dịch vụ phi hàng không như phòng chờ VIP, dịch vụ vận chuyển mặt đất, quảng cáo trong nhà ga nhằm tăng nguồn thu ngoài vận tải. Mục tiêu tăng doanh thu phi hàng không 15% mỗi năm, triển khai từ 2017 đến 2020, phối hợp giữa phòng Kinh doanh và phòng Dịch vụ.

  3. Tăng cường hoạt động marketing: Xây dựng chiến lược truyền thông, quảng bá thương hiệu CTIA trên các kênh truyền thông đại chúng và mạng xã hội, tổ chức các sự kiện xúc tiến thương mại. Mục tiêu nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới, thực hiện trong vòng 2 năm đầu tiên, do phòng Marketing và Quan hệ công chúng đảm nhiệm.

  4. Điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý: Xây dựng chính sách giá cạnh tranh cho các dịch vụ hàng không và phi hàng không, đồng thời đảm bảo lợi nhuận bền vững. Mục tiêu duy trì tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu tối thiểu 25%, thực hiện liên tục và điều chỉnh theo thị trường, do phòng Tài chính và Ban Giám đốc phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo CTIA phát triển bền vững và nâng cao vị thế trong ngành hàng không khu vực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ: Nhận diện rõ thực trạng, môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không và giao thông vận tải: Tham khảo các đề xuất chiến lược và giải pháp nhằm hỗ trợ phát triển hạ tầng và chính sách phù hợp cho ngành hàng không khu vực ĐBSCL.

  3. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và logistics: Sử dụng làm tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chiến lược, ứng dụng ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM trong thực tiễn.

  4. Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành hàng không và dịch vụ liên quan: Áp dụng các chiến lược phát triển kinh doanh, marketing và quản lý chi phí để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.

Luận văn cung cấp các phân tích chi tiết và giải pháp thực tiễn, giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện và định hướng phát triển hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược thâm nhập thị trường là gì và tại sao CTIA nên áp dụng?
    Chiến lược thâm nhập thị trường tập trung vào việc tăng thị phần trong các thị trường hiện có thông qua các hoạt động marketing và cải thiện dịch vụ. CTIA nên áp dụng để tận dụng vị trí địa lý thuận lợi và tăng cường hợp tác với các hãng hàng không, từ đó nâng cao doanh thu và sức cạnh tranh.

  2. Ma trận SWOT giúp gì cho việc hoạch định chiến lược?
    Ma trận SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng cơ hội và thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm phát huy ưu thế và khắc phục hạn chế, đồng thời tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

  3. Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia, lãnh đạo và cán bộ quản lý tại CTIA và các đơn vị liên quan nhằm thu thập thông tin chuyên sâu, đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của dữ liệu.

  4. Điểm số ma trận IFE và EFE thể hiện điều gì?
    Điểm số ma trận IFE trên 2,5 cho thấy môi trường nội bộ doanh nghiệp mạnh, còn điểm số ma trận EFE trên 2,5 phản ánh doanh nghiệp phản ứng tốt với môi trường bên ngoài. CTIA có điểm IFE là 3,16 và EFE là 3,08, cho thấy môi trường nội bộ và bên ngoài đều khá thuận lợi.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất có khung thời gian thực hiện từ 2 đến 4 năm, tập trung vào giai đoạn 2017-2020, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao hoạt động kinh doanh của CTIA.

Kết luận

  • CTIA đã có sự phát triển ổn định trong giai đoạn 2011-2015 với doanh thu hàng không và phi hàng không tăng trưởng trung bình trên 12% mỗi năm.
  • Môi trường kinh doanh bên ngoài và nội bộ của CTIA được đánh giá khá tốt với điểm ma trận EFE là 3,08 và IFE là 3,16, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoạch định chiến lược.
  • Các chiến lược ưu tiên gồm thâm nhập thị trường, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, tăng cường marketing và điều chỉnh giá cả hợp lý được lựa chọn dựa trên phân tích SWOT và QSPM.
  • Giải pháp thực hiện chiến lược cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ của các cơ quan quản lý nhà nước.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và môi trường kinh doanh.

Để phát triển bền vững, CTIA cần tiếp tục nâng cao năng lực quản lý, đổi mới dịch vụ và mở rộng hợp tác trong ngành hàng không. Các nhà quản lý và chuyên gia được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển hiệu quả trong tương lai.