Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam đã chứng kiến tốc độ phát triển ấn tượng, đạt khoảng 14%-16% mỗi năm với quy mô thị trường ước tính từ 40 đến 42 tỷ USD/năm. Đặc biệt, lĩnh vực vận tải biển chiếm tỷ trọng lớn trong ngành, với lượng hàng hóa thông qua hệ thống cảng biển năm 2019 đạt 654,6 triệu tấn, tăng 16% so với năm trước, trong đó hàng container đạt 19,8 triệu TEUs, tăng 11%. Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VIMC) là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cảng biển, vận tải biển và dịch vụ hàng hải, với mục tiêu đến năm 2030 trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics tích hợp chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam và vươn ra thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, dịch vụ logistics của VIMC hiện chưa đáp ứng kỳ vọng khách hàng và chưa tối đa hóa lợi nhuận. Sự tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, cách mạng công nghệ 4.0 và đại dịch Covid-19 đặt ra những thách thức mới, đòi hỏi VIMC phải phát triển dịch vụ logistics một cách toàn diện và bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển dịch vụ logistics của VIMC trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp cho giai đoạn đến năm 2025.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động logistics, góp phần tăng sức cạnh tranh của VIMC và thúc đẩy phát triển kinh tế biển Việt Nam. Qua đó, giúp mở rộng thị trường, đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao chất lượng và tăng cường liên kết chuỗi dịch vụ logistics.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý kinh tế trong lĩnh vực logistics, bao gồm:
Khái niệm dịch vụ logistics: Theo Luật Thương mại 2005, dịch vụ logistics là hoạt động thương mại tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, giao hàng nhằm hưởng thù lao.
Mô hình phát triển dịch vụ logistics: Bao gồm bốn nội dung chính: phát triển thị trường, phát triển cấu trúc dịch vụ, phát triển chính sách chất lượng dịch vụ và phát triển liên kết chuỗi dịch vụ logistics.
Các loại hình doanh nghiệp logistics: 2PL, 3PL, 4PL và 5PL, với mức độ tích hợp và chuyên môn hóa khác nhau, từ cung cấp dịch vụ đơn lẻ đến quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng.
Nguyên tắc phát triển dịch vụ logistics: Đảm bảo tính liên kết dịch vụ, khai thác tối đa nguồn lực, nâng cao tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics và dựa trên đánh giá thực trạng để đề xuất giải pháp phù hợp.
Các khái niệm chuyên ngành như vận tải đa phương thức, kho bãi, quản lý dự trữ, công nghệ thông tin trong logistics (EDI, OMS, WMS, TMS) cũng được áp dụng để phân tích và đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống, biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ Ban giám đốc, Bộ phận kế toán VIMC, các báo cáo tài chính giai đoạn 2017-2019, văn bản pháp luật, bài báo chuyên ngành và tài liệu liên quan.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 100 doanh nghiệp khách hàng sử dụng dịch vụ logistics của VIMC và 17 công ty con thuộc VIMC, thực hiện tháng 6/2020 qua email và điện thoại. Mẫu khảo sát bao gồm đa dạng loại hình doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh, phân bố trên các vùng miền Bắc, Trung, Nam và quốc tế.
Phỏng vấn chuyên gia: Phỏng vấn trực tiếp Giám đốc điều hành Logistics của VIMC để thu thập thông tin chuyên sâu.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, xây dựng bảng biểu, sơ đồ để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ logistics.
Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho các công ty con và khách hàng, phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí hoạt động trong lĩnh vực logistics và mối quan hệ với VIMC.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển thị trường dịch vụ logistics: VIMC đã mở rộng thị trường trong nước và quốc tế, với doanh thu từ dịch vụ vận tải đường bộ tăng 57% năm 2018 so với năm 2017, đạt 32,2 tỷ đồng. Tuy nhiên, vận tải đường sắt gặp khó khăn do giá cước cao hơn vận tải đường bộ, ảnh hưởng đến doanh thu.
Phát triển cấu trúc dịch vụ logistics: VIMC cung cấp đa dạng dịch vụ như vận tải biển, kho bãi, đại lý vận tải, vận tải đa phương thức, dịch vụ hàng quá cảnh, tạm nhập tái xuất và kho ngoại quan. Đội tàu biển được hiện đại hóa với tổng trọng tải đạt 3,4 triệu DWT năm 2010, tăng trưởng mạnh so với giai đoạn trước.
Chính sách chất lượng dịch vụ: VIMC đầu tư nâng cấp thiết bị xếp dỡ, phương tiện vận tải và hệ thống kho hàng, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý. Tỷ lệ xe giao hàng đúng giờ tăng qua các năm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
Liên kết chuỗi dịch vụ logistics: VIMC đã thiết lập liên kết với các công ty con, công ty thành viên và đối tác chiến lược trong và ngoài nước, tạo chuỗi dịch vụ tích hợp. Tuy nhiên, mức độ liên kết và tích hợp dịch vụ giữa các công ty con còn hạn chế, cần cải thiện để tăng hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VIMC đã có những bước tiến quan trọng trong phát triển dịch vụ logistics, đặc biệt là mở rộng thị trường và đa dạng hóa dịch vụ. Việc đầu tư đội tàu và hạ tầng cảng biển đã tạo lợi thế cạnh tranh trong vận tải biển và kho bãi. Tuy nhiên, khó khăn trong vận tải đường sắt và sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp logistics nước ngoài đặt ra thách thức lớn.
So sánh với các công ty logistics hàng đầu như Maersk và Transimex, VIMC cần tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, nâng cao trình độ nhân lực và phát triển chiến lược marketing bài bản. Việc liên kết chuỗi dịch vụ logistics cần được đẩy mạnh để tạo ra dịch vụ trọn gói, đồng bộ và hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu dịch vụ vận tải, bảng đánh giá chất lượng dịch vụ theo tiêu chí khách hàng, và sơ đồ mạng lưới liên kết chuỗi dịch vụ logistics của VIMC.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng và đa dạng hóa thị trường dịch vụ logistics
- Tăng cường khai thác thị trường quốc tế và các khu vực tiềm năng trong nước.
- Phát triển dịch vụ logistics theo chiều rộng và chiều sâu, mở rộng đối tượng khách hàng.
- Thời gian thực hiện: 2021-2025.
- Chủ thể: Ban điều hành VIMC phối hợp với các công ty con.
Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa cấu trúc dịch vụ
- Đầu tư hiện đại hóa đội tàu, phương tiện vận tải và hệ thống kho bãi.
- Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng như vận tải đa phương thức, dịch vụ kho chuyên nghiệp.
- Thời gian thực hiện: 2021-2025.
- Chủ thể: Phòng kỹ thuật và đầu tư VIMC.
Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý và cung cấp dịch vụ
- Triển khai hệ thống quản lý đơn hàng (OMS), quản lý kho (WMS), quản lý vận tải (TMS) tích hợp.
- Phát triển hệ thống theo dõi và giám sát hàng hóa (track & trace) để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả.
- Thời gian thực hiện: 2021-2023.
- Chủ thể: Ban công nghệ thông tin VIMC.
Tăng cường liên kết chuỗi dịch vụ logistics
- Xây dựng chuỗi liên kết dọc và ngang giữa các công ty con, đối tác trong và ngoài nước.
- Phát triển dịch vụ logistics tích hợp, trọn gói nhằm nâng cao giá trị gia tăng cho khách hàng.
- Thời gian thực hiện: 2021-2025.
- Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng VIMC.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao
- Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên sâu về logistics, công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho nhân viên.
- Thu hút nhân tài và xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu phát triển.
- Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021.
- Chủ thể: Phòng nhân sự VIMC.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Hàng hải Việt Nam
- Lợi ích: Định hướng chiến lược phát triển dịch vụ logistics, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dịch vụ logistics giai đoạn 2021-2025.
Các công ty con và thành viên thuộc VIMC
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, cơ hội và thách thức trong phát triển dịch vụ logistics, từ đó phối hợp hiệu quả.
- Use case: Tối ưu hóa hoạt động vận tải, kho bãi và dịch vụ khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, logistics
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến logistics và quản lý kinh tế.
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và vận tải
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng phát triển, bài học kinh nghiệm và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Use case: Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, hợp tác liên kết chuỗi logistics.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ logistics là gì và vai trò của nó trong kinh tế?
Dịch vụ logistics là hoạt động tổ chức thực hiện các công đoạn như vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan nhằm tối ưu hóa chu trình lưu chuyển hàng hóa. Vai trò của logistics là giảm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý, mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh cho doanh nghiệp và nền kinh tế.Tổng công ty Hàng hải Việt Nam đã phát triển dịch vụ logistics như thế nào trong giai đoạn 2017-2019?
VIMC đã mở rộng thị trường, đa dạng hóa dịch vụ vận tải biển, kho bãi, vận tải đa phương thức và đại lý vận tải. Doanh thu từ vận tải đường bộ tăng 57% năm 2018 so với năm 2017. Tuy nhiên, vận tải đường sắt gặp khó khăn do giá cước cao.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ logistics của VIMC?
Các yếu tố bao gồm môi trường vĩ mô như khung pháp lý, hạ tầng logistics quốc gia, công nghệ ứng dụng; môi trường vi mô như khách hàng, đối thủ cạnh tranh; và yếu tố nội bộ như mạng lưới tài sản logistics và nguồn nhân lực.VIMC cần làm gì để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics?
Cần đầu tư hiện đại hóa thiết bị xếp dỡ, phương tiện vận tải, hệ thống kho hàng; ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại; đào tạo nhân lực chuyên môn cao; và phát triển chính sách chất lượng dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng.Làm thế nào để VIMC tăng cường liên kết chuỗi dịch vụ logistics?
VIMC nên xây dựng chuỗi liên kết dọc và ngang giữa các công ty con, đối tác trong và ngoài nước, phát triển dịch vụ logistics tích hợp, trọn gói nhằm nâng cao hiệu quả và giá trị gia tăng cho khách hàng.
Kết luận
- VIMC đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển dịch vụ logistics, đặc biệt là mở rộng thị trường và đa dạng hóa dịch vụ trong giai đoạn 2017-2019.
- Các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển dịch vụ logistics của VIMC, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt và chiến lược phù hợp.
- Việc ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Liên kết chuỗi dịch vụ logistics giữa các công ty con và đối tác là giải pháp quan trọng để tạo ra dịch vụ trọn gói, đồng bộ và hiệu quả.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ logistics cho VIMC đến năm 2025, góp phần thực hiện mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu Việt Nam và khu vực.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VIMC cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng mới trong logistics để duy trì và phát triển bền vững. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.