Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành hàng không, Công ty Dịch vụ mặt đất sân bay Việt Nam (VIAGS) đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng dịch vụ vận tải hàng không. Giai đoạn 2016-2020, VIAGS đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 khiến sản lượng phục vụ giảm gần 48% trong năm 2020 so với năm trước. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp cho VIAGS trong giai đoạn 2021-2025, tầm nhìn đến năm 2030, nhằm tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong bối cảnh mới. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba sân bay lớn: Nội Bài, Đà Nẵng và Tân Sơn Nhất, với dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo ngành và các nguồn tin cậy khác. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp chiến lược giúp VIAGS nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo an toàn, đúng giờ và nâng cao sự hài lòng của khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành dịch vụ mặt đất sân bay Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược của Michael E. Porter: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hoạt động hiệu quả và chiến lược cạnh tranh, tập trung vào việc tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua phân tích môi trường ngành và các lực lượng cạnh tranh.
  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VIAGS để xây dựng chiến lược phù hợp.
  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Alfred Chandler và Kenneth R. Andrews: Xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và hoạch định kế hoạch hành động.
  • Khái niệm 5P của Henry Mintzberg: Chiến lược được hiểu là kế hoạch, mưu lược, phương thức hành động, định vị và triển vọng, giúp VIAGS linh hoạt thích ứng với môi trường biến động.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, môi trường vĩ mô, môi trường ngành, lợi thế cạnh tranh, và quản trị chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của VIAGS giai đoạn 2016-2020; các báo cáo ngành hàng không; tài liệu pháp luật liên quan; các bài viết chuyên ngành và tạp chí kinh tế.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê, so sánh liên năm để đánh giá kết quả kinh doanh và môi trường hoạt động.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn diện từ ba chi nhánh chính của VIAGS tại Nội Bài, Đà Nẵng và Tân Sơn Nhất, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hoạt động của công ty.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2020, xây dựng chiến lược cho giai đoạn 2021-2025 với tầm nhìn đến năm 2030.

Phương pháp luận dựa trên duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp lý thuyết quản trị kinh doanh để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Giai đoạn 2016-2019, sản lượng phục vụ của VIAGS tăng trung bình 11% mỗi năm, với số chuyến bay phục vụ đạt khoảng 117.925 chuyến năm 2016 và tăng dần qua các năm. Tuy nhiên, năm 2020 sản lượng giảm 47,98% do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Doanh thu cũng có xu hướng giảm, đặc biệt năm 2020 giảm mạnh do các hãng hàng không yêu cầu giảm giá dịch vụ.

  2. Hiệu quả tài chính: Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng doanh thu duy trì ổn định ở mức khoảng 8-9% trong giai đoạn 2016-2019, nhưng giảm xuống còn 0,06% năm 2020. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cũng giảm từ mức 79,89% năm 2019 xuống còn 0,29% năm 2020, phản ánh áp lực tài chính lớn do dịch bệnh.

  3. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 45-62% tổng tài sản, trong khi tài sản dài hạn chiếm 38-55%. Nợ phải trả chiếm khoảng 48-58% tổng nguồn vốn, với tỷ lệ nợ dài hạn trên tài sản dài hạn tăng lên 30% năm 2020, cho thấy sự gia tăng vay nợ dài hạn để duy trì hoạt động.

  4. Đầu tư phát triển: VIAGS đã thực hiện nhiều dự án đầu tư xây dựng và trang thiết bị hiện đại, như đầu tư xe thang hành khách, xe đầu kéo hàng hóa, hệ thống phòng cháy chữa cháy, và phòng chờ khách hạng thương gia. Năm 2019, giá trị đầu tư tăng gấp đôi so với năm 2018, thể hiện nỗ lực nâng cao năng lực phục vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định giai đoạn 2016-2019 phản ánh hiệu quả chiến lược kinh doanh và quản trị của VIAGS trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tuy nhiên, tác động của đại dịch Covid-19 đã làm giảm mạnh sản lượng và doanh thu, gây áp lực tài chính nghiêm trọng. Việc duy trì tỷ suất lợi nhuận gần bằng 0 trong năm 2020 cho thấy VIAGS đã linh hoạt điều chỉnh chi phí và kế hoạch bay để giảm thiểu thiệt hại.

Cơ cấu tài sản và nguồn vốn cho thấy VIAGS đang sử dụng nguồn vốn vay dài hạn để đầu tư phát triển, đồng thời duy trì cân đối dòng tiền để đảm bảo thanh toán nợ ngắn hạn. Các dự án đầu tư trang thiết bị hiện đại và mở rộng dịch vụ hạng sang là bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng và các hãng hàng không.

So sánh với các nghiên cứu ngành hàng không trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy VIAGS có lợi thế về nguồn nhân lực chuyên môn cao và hệ thống trang thiết bị hiện đại, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức từ cạnh tranh giá và biến động thị trường do dịch bệnh. Việc áp dụng mô hình SWOT giúp xác định rõ điểm mạnh như đội ngũ nhân viên tay nghề cao, điểm yếu về cơ sở hạ tầng hạn chế, cơ hội từ sự phục hồi ngành hàng không sau dịch và thách thức từ cạnh tranh gay gắt và rủi ro dịch bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng, biểu đồ tỷ suất lợi nhuận qua các năm và bảng phân tích SWOT để minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của VIAGS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và trang thiết bị hiện đại
    Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả phục vụ và giảm thời gian quay vòng máy bay (turn-around time)
    Thời gian: 2021-2025
    Chủ thể: Ban lãnh đạo VIAGS phối hợp với các phòng ban kỹ thuật và tài chính

  2. Đa dạng hóa dịch vụ và phát triển dịch vụ khách hàng hạng sang
    Mục tiêu: Tăng tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ giá trị gia tăng, nâng cao sự hài lòng khách hàng lên ít nhất 50%
    Thời gian: 2022-2025
    Chủ thể: Phòng Marketing và Phòng Chăm sóc khách hàng

  3. Xây dựng chiến lược quản lý rủi ro và ứng phó linh hoạt với biến động thị trường
    Mục tiêu: Giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh, biến động kinh tế
    Thời gian: 2021-2023
    Chủ thể: Ban Quản trị rủi ro và Ban Giám đốc

  4. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao và đào tạo liên tục
    Mục tiêu: Đảm bảo 100% nhân viên được đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và an toàn hàng không
    Thời gian: 2021-2025
    Chủ thể: Phòng Nhân sự và Đào tạo

  5. Tăng cường hợp tác chiến lược với các hãng hàng không và đối tác trong ngành
    Mục tiêu: Mở rộng thị phần khách hàng thêm 10% mỗi năm sau đại dịch
    Thời gian: 2021-2025
    Chủ thể: Ban Kinh doanh và Phòng Quan hệ đối tác

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VIAGS
    Giúp định hướng chiến lược phát triển, nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị rủi ro trong bối cảnh mới.

  2. Các doanh nghiệp dịch vụ mặt đất sân bay khác
    Tham khảo mô hình quản trị, chiến lược phát triển và cách ứng phó với biến động thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Hàng không
    Cung cấp tài liệu tham khảo về xây dựng chiến lược kinh doanh trong ngành dịch vụ hàng không.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành hàng không
    Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách phát triển ngành và đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. VIAGS đã bị ảnh hưởng như thế nào bởi đại dịch Covid-19?
    Sản lượng phục vụ giảm gần 48% năm 2020, doanh thu và lợi nhuận giảm mạnh, buộc công ty phải điều chỉnh kế hoạch bay và chi phí để duy trì hoạt động.

  2. Chiến lược kinh doanh của VIAGS trong giai đoạn 2021-2025 tập trung vào những điểm nào?
    Tăng cường đầu tư công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ, quản lý rủi ro và phát triển nguồn nhân lực.

  3. VIAGS có lợi thế cạnh tranh nào so với các đối thủ?
    Đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, kinh nghiệm lâu năm và các chứng nhận quốc tế về chất lượng dịch vụ.

  4. Phương pháp phân tích SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài để xây dựng chiến lược phù hợp.

  5. Làm thế nào VIAGS có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng?
    Bằng cách cải tiến quy trình phục vụ, rút ngắn thời gian quay vòng máy bay, phát triển dịch vụ khách hàng hạng sang và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp.

Kết luận

  • VIAGS đã có sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu trong giai đoạn 2016-2019, nhưng chịu tác động nặng nề từ đại dịch Covid-19 năm 2020.
  • Chiến lược kinh doanh cần tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro để thích ứng với bối cảnh mới.
  • Đầu tư phát triển trang thiết bị và nguồn nhân lực là yếu tố then chốt giúp VIAGS duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • Việc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh phù hợp sẽ giúp VIAGS tận dụng cơ hội phục hồi ngành hàng không sau dịch bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả chiến lược định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để cùng VIAGS xây dựng tương lai phát triển bền vững và nâng tầm dịch vụ mặt đất sân bay Việt Nam!