Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, mô hình kinh tế nền tảng đã trở thành xu hướng chủ đạo, thay thế dần các mô hình kinh tế truyền thống nhờ chi phí cận biên gần như bằng không và hiệu ứng mạng tích cực. Tại Việt Nam, mô hình này đang thâm nhập sâu rộng vào nhiều lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính ngân hàng, vận tải và giáo dục. Báo cáo Chỉ số thương mại điện tử Việt Nam 2019 dự báo quy mô thị trường thương mại điện tử có thể đạt 13 tỷ USD nếu tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức 30%. Trong lĩnh vực tài chính, Việt Nam có hơn 78 tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán qua Internet với hơn 83 triệu tài khoản cá nhân, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của nền tảng số. Tuy nhiên, nhiều nền tảng công nghệ tại Việt Nam vẫn chưa đạt hiệu quả và bền vững như các nền tảng quốc tế, dẫn đến nhiều startup phải ngừng hoạt động hoặc phá sản.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng mô hình kinh tế nền tảng vào Công ty Cổ phần Hachium, một nền tảng công nghệ giáo dục theo mô hình SaaS, nhằm phân tích thực trạng áp dụng và đề xuất giải pháp phát triển hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020, với phạm vi tập trung vào thị trường Việt Nam và các nền tảng giáo dục trực tuyến tiêu biểu. Mục tiêu chính là làm rõ cấu trúc, quá trình xây dựng, doanh thu, quản trị vận hành và các chiến lược phát triển mô hình kinh tế nền tảng, đồng thời ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn tại Hachium để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp Hachium trong việc phát triển mô hình kinh doanh phù hợp, đồng thời cung cấp ví dụ thực tiễn cho các doanh nghiệp Việt Nam khác trong việc áp dụng mô hình kinh tế nền tảng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết mô hình kinh tế nền tảng được phát triển bởi Parker, Van Alstyne & Choudary (2016), trong đó mô hình kinh tế nền tảng được định nghĩa là mô hình kinh doanh dựa trên các giao dịch tạo ra giá trị thông qua tương tác giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng trên một cơ sở hạ tầng mở. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cấu trúc mô hình kinh tế nền tảng: Bao gồm ba thành phần chính là người tham gia (nhà sản xuất và người tiêu dùng), đơn vị giá trị (sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin được tạo ra) và bộ lọc (thuật toán hoặc công cụ giúp phân phối giá trị phù hợp đến người dùng).
  • Quá trình xây dựng nền tảng: Chiến lược kéo (thu hút người dùng), tạo điều kiện thuận lợi (hỗ trợ tương tác và giao dịch) và tạo kết nối phù hợp (kết nối người dùng với giá trị phù hợp).
  • Nguồn doanh thu nền tảng: Phí giao dịch, phí tiếp cận, phí tiếp cận nâng cao và phí quản lý nâng cao.
  • Quản trị và vận hành nền tảng: Sử dụng bốn công cụ quản trị gồm luật, quy tắc, kết cấu nền tảng công nghệ và cơ chế thị trường để duy trì và phát triển nền tảng.
  • Chiến lược cạnh tranh nền tảng: Bao gồm ngăn cản đa kết nối, đổi mới sáng tạo, sử dụng dữ liệu làm đòn bẩy, tái xác định M&A, bao phủ nền tảng và thiết kế nền tảng cải tiến.
  • Chính sách pháp luật liên quan: Truy cập nền tảng, định giá công bằng, bảo mật dữ liệu, kiểm soát quốc gia về tài sản thông tin, thuế, quy chế lao động và phòng chống thao túng thị trường.
  • Đo lường hiệu quả nền tảng: Các chỉ số đo lường theo từng giai đoạn phát triển như chất lượng kết hợp người dùng, lòng tin, số lần tương tác, tỷ lệ giữ chân khách hàng và khả năng đổi mới.

Ngoài ra, luận văn tham khảo mô hình kinh tế nền tảng thành công trên thế giới như Airbnb, Uber, Grab và các nền tảng giáo dục trực tuyến như Coursera, Topica để làm cơ sở so sánh và phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích định tính, với quy trình nghiên cứu gồm sáu bước chính:

  1. Xác định vấn đề nghiên cứu: Lựa chọn mô hình kinh tế nền tảng và ứng dụng vào Công ty Cổ phần Hachium dựa trên kinh nghiệm chuyên môn.
  2. Nghiên cứu tại bàn: Tổng hợp lý thuyết, mô hình và các nghiên cứu trước về mô hình kinh tế nền tảng.
  3. Phân tích lý thuyết: Rút ra các tiêu chí phân tích và so sánh mô hình nền tảng.
  4. Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp: Thu thập dữ liệu về Hachium và các nền tảng khác trong nước và quốc tế.
  5. Phân tích dữ liệu: Áp dụng lý thuyết để phân tích thực trạng mô hình kinh tế nền tảng tại Hachium.
  6. Kết luận và đề xuất: Đưa ra kết luận và các giải pháp phát triển mô hình kinh tế nền tảng cho Hachium.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu người dùng, giáo viên, doanh thu và các chỉ số hoạt động của Hachium từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020. Phương pháp chọn mẫu là thu thập toàn bộ dữ liệu có sẵn từ hệ thống quản trị của công ty. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng và phân tích mối quan hệ giữa các biến số như số lượng giáo viên và người dùng hoạt động.

Timeline nghiên cứu kéo dài 5 tháng, từ tháng 1/2020 đến tháng 5/2020, đảm bảo thu thập đủ dữ liệu và phân tích sâu sắc thực trạng cũng như đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng người dùng và giáo viên trên nền tảng Hachium: Số lượng người dùng tăng từ 130,689 vào tháng 12/2019 lên 205,237 vào tháng 5/2020, tương đương mức tăng khoảng 57%. Số lượng giáo viên sử dụng nền tảng cũng tăng từ 3,745 lên 5,268 trong cùng kỳ, tăng khoảng 41%. Tốc độ tăng trưởng người dùng có sự phụ thuộc rõ rệt vào số lượng giáo viên, với độ trễ khoảng 15-30 ngày.

  2. Tỷ lệ người dùng hoạt động hàng tháng (MAU) biến động mạnh: MAU tăng từ 11,110 lên 27,255 trong giai đoạn tháng 12/2019 đến tháng 4/2020, tăng gần 145%, nhưng giảm xuống còn 20,187 vào tháng 5/2020, giảm 25.93% so với tháng trước. Sự biến động này phản ánh ảnh hưởng của dịch Covid-19, khi giãn cách xã hội làm tăng nhu cầu học trực tuyến, nhưng sau đó giảm khi hoạt động trở lại bình thường.

  3. Chất lượng bộ lọc và cá nhân hóa còn hạn chế: Bộ lọc hiện tại của Hachium chủ yếu dựa trên tìm kiếm theo khóa học, tên giáo viên và lộ trình học định sẵn, chưa có thuật toán đề xuất cá nhân hóa dựa trên dữ liệu người dùng. Điều này làm giảm khả năng giữ chân học viên và ảnh hưởng đến doanh thu từ khóa học.

  4. Mô hình kinh tế nền tảng B2B2C phù hợp với Hachium: Khác với các nền tảng B2C như Topica hay Edumall, Hachium cung cấp giải pháp SaaS cho giáo viên và doanh nghiệp tự tạo website đào tạo, giúp giảm chi phí thu hút học viên và tăng tính tương tác trong quá trình học. Tỷ lệ tái ký giáo viên trên nền tảng đạt trên 80%, cho thấy sự hài lòng và gắn bó cao.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng người dùng và giáo viên cho thấy mô hình kinh tế nền tảng của Hachium đang phát huy hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 thúc đẩy nhu cầu học trực tuyến. Tuy nhiên, sự giảm sút MAU sau khi giãn cách xã hội được nới lỏng cho thấy nền tảng còn thiếu các công cụ cá nhân hóa và giữ chân người dùng hiệu quả, điều này phù hợp với nhận định trong lý thuyết về tầm quan trọng của bộ lọc và thuật toán đề xuất trong mô hình nền tảng.

So sánh với các nền tảng giáo dục trực tuyến khác, mô hình B2B2C của Hachium giúp giảm chi phí thu hút học viên và tăng tính tương tác, khắc phục hạn chế của mô hình B2C truyền thống. Điều này phù hợp với chiến lược kéo và tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình xây dựng nền tảng. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, Hachium cần nâng cao chất lượng bộ lọc và phát triển thuật toán cá nhân hóa dựa trên dữ liệu lớn, tương tự như các nền tảng quốc tế như Coursera hay ELSA Speak.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng người dùng, giáo viên và MAU theo tháng, cũng như bảng so sánh tỷ lệ tăng trưởng giữa các nhóm đối tượng. Bảng doanh thu và số lượng khóa học cũng giúp minh họa hiệu quả kinh doanh của nền tảng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển thuật toán đề xuất cá nhân hóa: Tăng cường thu thập và phân tích dữ liệu người dùng để xây dựng bộ lọc thông minh, giúp học viên dễ dàng tìm kiếm khóa học phù hợp với nhu cầu cá nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ giữ chân người dùng hoạt động hàng tháng lên ít nhất 30% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và phát triển sản phẩm.

  2. Mở rộng hệ sinh thái giáo viên và doanh nghiệp: Tiếp tục thu hút giáo viên và doanh nghiệp tham gia nền tảng, đặc biệt tập trung vào các lĩnh vực đào tạo có nhu cầu cao. Mục tiêu tăng số lượng giáo viên lên 7,000 trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing và phát triển đối tác.

  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ và đào tạo giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng sử dụng nền tảng và phương pháp giảng dạy trực tuyến hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng đơn vị giá trị. Mục tiêu nâng tỷ lệ tái ký giáo viên lên trên 85% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng và đào tạo.

  4. Đẩy mạnh chiến lược marketing đa kênh: Sử dụng các kênh truyền thông số, hợp tác với các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp để tăng nhận diện thương hiệu và thu hút người dùng mới. Mục tiêu tăng trưởng người dùng mới 20% mỗi quý. Chủ thể thực hiện: Bộ phận marketing.

  5. Xây dựng hệ thống đo lường và phản hồi hiệu quả: Thiết lập các chỉ số KPI rõ ràng cho từng giai đoạn phát triển nền tảng, theo dõi và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và bộ phận phân tích dữ liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp công nghệ giáo dục (EdTech): Các công ty phát triển nền tảng giáo dục trực tuyến có thể học hỏi mô hình B2B2C và các chiến lược phát triển nền tảng hiệu quả từ nghiên cứu này để tối ưu hóa sản phẩm và tăng trưởng người dùng.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo nhân sự, có thể áp dụng các giải pháp công nghệ nền tảng để giảm chi phí đào tạo và nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế số và mô hình kinh tế nền tảng: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích thực tiễn chi tiết, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về mô hình kinh tế nền tảng tại Việt Nam.

  4. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo các vấn đề pháp lý, chính sách liên quan đến mô hình kinh tế nền tảng, từ đó xây dựng khung pháp lý phù hợp thúc đẩy phát triển kinh tế số bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình kinh tế nền tảng là gì?
    Mô hình kinh tế nền tảng là mô hình kinh doanh dựa trên việc tạo ra giá trị thông qua tương tác giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng trên một cơ sở hạ tầng mở, giúp kết nối và tạo ra các giao dịch hiệu quả (Parker, Van Alstyne & Choudary, 2016).

  2. Tại sao Hachium chọn mô hình B2B2C thay vì B2C?
    Mô hình B2B2C giúp Hachium giảm chi phí thu hút học viên, tăng tính tương tác và giữ chân người dùng tốt hơn so với mô hình B2C truyền thống, đồng thời phù hợp với đặc thù ngành giáo dục (tỷ lệ tái ký giáo viên trên 80%).

  3. Ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến Hachium như thế nào?
    Dịch bệnh đã thúc đẩy tăng trưởng đột biến về số lượng người dùng và giáo viên trên nền tảng trong giai đoạn giãn cách xã hội, tuy nhiên sau khi nới lỏng, số lượng người dùng hoạt động giảm do thiếu công cụ cá nhân hóa giữ chân học viên.

  4. Các nguồn doanh thu chính của mô hình nền tảng là gì?
    Bao gồm phí giao dịch, phí tiếp cận, phí tiếp cận nâng cao và phí quản lý nâng cao, tùy thuộc vào loại hình dịch vụ và chiến lược kinh doanh của nền tảng (Parker, Van Alstyne & Choudary, 2016).

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận hành nền tảng?
    Cần áp dụng các công cụ quản trị như luật, quy tắc, kết cấu công nghệ và cơ chế thị trường, đồng thời phát triển chiến lược đổi mới sáng tạo, sử dụng dữ liệu làm đòn bẩy và xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả phù hợp với từng giai đoạn phát triển.

Kết luận

  • Mô hình kinh tế nền tảng đang trở thành xu hướng phát triển chủ đạo, có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực kinh tế tại Việt Nam.
  • Ứng dụng mô hình kinh tế nền tảng vào Công ty Cổ phần Hachium đã giúp tăng trưởng số lượng người dùng và giáo viên, đồng thời nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến.
  • Hachium áp dụng mô hình B2B2C phù hợp với đặc thù ngành giáo dục, giúp giảm chi phí thu hút học viên và tăng tính tương tác.
  • Các hạn chế hiện tại gồm bộ lọc đơn giản, thiếu cá nhân hóa và giữ chân người dùng chưa hiệu quả, cần được cải thiện bằng thuật toán thông minh và chiến lược phát triển hệ sinh thái.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển nền tảng bao gồm phát triển thuật toán cá nhân hóa, mở rộng hệ sinh thái, tăng cường đào tạo giáo viên, đẩy mạnh marketing và xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả.

Next steps: Triển khai phát triển thuật toán đề xuất cá nhân hóa, mở rộng đối tác giáo viên và doanh nghiệp, đồng thời hoàn thiện hệ thống quản trị và đo lường hiệu quả trong vòng 12-18 tháng tới.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến nên nghiên cứu và áp dụng mô hình kinh tế nền tảng phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.