Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Theo báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2014, cả nước có khoảng 67.823 doanh nghiệp phải giải thể hoặc tạm ngừng hoạt động do nhiều nguyên nhân như năng lực quản lý yếu kém, tổ chức sản xuất chưa hiệu quả và sự thay đổi liên tục của thị trường. Công ty xăng dầu Bến Tre, một thành viên của Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex), là doanh nghiệp lớn với doanh thu hàng năm trên 1.600 tỷ đồng và đóng góp ngân sách tỉnh Bến Tre khoảng 79,6 tỷ đồng năm 2014. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với thách thức giảm sút thị phần và sản lượng bán qua kênh đại lý do mức thù lao thấp hơn các đối thủ cạnh tranh, dẫn đến nguy cơ mất vị trí dẫn đầu trên địa bàn tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty xăng dầu Bến Tre giai đoạn 2011-2014 và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong khoảng thời gian 2011-2014, sử dụng số liệu tài chính, quản trị và nhân sự do công ty cung cấp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, tăng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận, đồng thời giữ vững thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và biến động giá xăng dầu do Nhà nước quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về hiệu quả kinh doanh, trong đó:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh: Là phạm trù kinh tế phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực sẵn có để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất. Hiệu quả kinh doanh khác với kết quả kinh doanh ở chỗ hiệu quả là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh: Bao gồm chỉ tiêu về kết quả kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận, tốc độ tăng trưởng), hiệu quả sử dụng các yếu tố kinh doanh (vốn, lao động), hiệu quả sử dụng chi phí hoạt động kinh doanh.

  • Mô hình phân tích hiệu quả sử dụng tài sản và vốn: Sử dụng các chỉ số như ROE (suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu), ROA (suất sinh lợi trên tổng tài sản), ROCE (suất sinh lợi trên vốn sử dụng), vòng quay tài sản, vòng quay các khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Bao gồm môi trường bên ngoài (vĩ mô và vi mô) như chính sách Nhà nước, cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp; và môi trường bên trong như nguồn nhân lực, tài chính, quản trị doanh nghiệp, hệ thống thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu định lượng. Nguồn dữ liệu chính là số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, báo cáo nhân sự của Công ty xăng dầu Bến Tre giai đoạn 2011-2014. Cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty trong 4 năm, được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel.

Phương pháp phân tích bao gồm tổng hợp, phân tích, diễn giải và quy nạp các chỉ tiêu tài chính, hiệu quả sử dụng nguồn lực, tốc độ tăng trưởng. Các chỉ tiêu được so sánh qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả kinh doanh. Kết quả phân tích được trình bày dưới dạng bảng biểu và đồ thị nhằm minh họa rõ ràng các biến động và hiệu quả sử dụng tài sản, vốn, lao động.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2014 để đánh giá thực trạng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và sản lượng giảm sút: Tổng doanh thu của công ty duy trì khoảng 1.500 tỷ đồng mỗi năm, trong đó doanh thu xăng dầu chiếm trên 98%. Tuy nhiên, sản lượng xăng dầu bán ra giảm liên tục từ 94.769 m3 năm 2011 xuống thấp hơn qua các năm, đặc biệt kênh bán qua đại lý giảm mạnh do thù lao thấp hơn đối thủ. Sản lượng bán buôn trực tiếp cũng giảm gần 15% năm 2014 so với năm trước.

  2. Lợi nhuận thấp và khả năng sinh lời yếu: Lợi nhuận trước thuế cao nhất chỉ đạt 0,15% trên tổng doanh thu năm 2013. Các chỉ số sinh lời như ROS, ROA, ROE đều rất thấp, thậm chí âm năm 2011. Chỉ số ROCE năm 2013 đạt 6,56% nhưng các năm khác chỉ dao động dưới 2,5%, thấp hơn nhiều so với lãi suất thị trường.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa tối ưu: Vòng quay tổng tài sản giảm từ 20,2 lần năm 2011 xuống còn 17,7 lần năm 2014, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản giảm. Vòng quay các khoản phải thu tăng thời gian thu tiền bình quân từ 3,6 ngày lên 5,1 ngày, làm giảm tính thanh khoản. Vòng quay tài sản cố định cũng giảm nhẹ, phản ánh đầu tư tài sản chưa phát huy hiệu quả tối đa.

  4. Đầu tư xây dựng cửa hàng chưa đồng đều hiệu quả: Tổng giá trị đầu tư xây mới và nâng cấp cửa hàng đạt 21,5 tỷ đồng giai đoạn 2011-2014. Một số cửa hàng mới như Bình Minh không đạt sản lượng do ảnh hưởng buôn lậu, trong khi các cửa hàng như Long Hòa, Ba Tri có mức tăng trưởng tốt. Một số cửa hàng vùng biển bị lỗ nặng do sản lượng thấp và chi phí thuê mặt bằng cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả kinh doanh thấp là do cạnh tranh gay gắt từ các đầu mối khác, đặc biệt là việc thù lao đại lý thấp khiến công ty mất khách hàng. Nạn buôn lậu xăng dầu qua đường biển cũng làm giảm sản lượng bán buôn và bán lẻ tại các cửa hàng vùng biển, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Việc đầu tư xây dựng cửa hàng chưa đồng bộ với chiến lược thị trường khiến một số cửa hàng không phát huy hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xăng dầu, tình trạng giảm sản lượng và lợi nhuận thấp là phổ biến khi doanh nghiệp không chủ động được giá bán do Nhà nước quản lý và phải cạnh tranh bằng các yếu tố khác như dịch vụ, thù lao đại lý. Việc tăng hiệu quả sử dụng tài sản và vốn là cần thiết để bù đắp cho sự hạn chế về giá bán.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tốc độ tăng trưởng sản lượng, biểu đồ ROE, ROA qua các năm và bảng so sánh vòng quay tài sản để minh họa rõ xu hướng giảm sút và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thù lao đại lý: Điều chỉnh mức thù lao cạnh tranh hơn để giữ chân và thu hút đại lý, từ đó tăng sản lượng bán qua kênh đại lý. Mục tiêu tăng sản lượng đại lý ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Kinh doanh.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát chi phí: Áp dụng các biện pháp tiết giảm chi phí vận hành, chi phí quản lý, đặc biệt tại các cửa hàng vùng biển để giảm lỗ. Mục tiêu giảm chi phí hoạt động tối thiểu 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán - Tài chính và phòng Quản lý kỹ thuật.

  3. Đẩy mạnh đầu tư công nghệ và nâng cấp hệ thống đo lường: Cải tiến thiết bị đo lường, vận tải và hệ thống quản lý kho để tăng hiệu suất sử dụng tài sản, giảm hao hụt. Mục tiêu tăng vòng quay tài sản cố định lên 25 vòng/năm trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý kỹ thuật.

  4. Phòng chống buôn lậu và tăng cường kiểm tra thị trường: Hợp tác với các cơ quan chức năng để ngăn chặn buôn lậu xăng dầu, bảo vệ thị phần và sản lượng bán hàng. Mục tiêu giảm thiểu thiệt hại do buôn lậu ít nhất 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ quan quản lý địa phương.

  5. Đào tạo và nâng cao năng suất lao động: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng, tạo động lực cho người lao động nhằm tăng năng suất lao động ít nhất 8% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty xăng dầu Bến Tre: Nhận diện các điểm yếu, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu và hàng hóa dầu mỏ: Tham khảo mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh, các chỉ tiêu tài chính và giải pháp ứng dụng trong ngành có tính cạnh tranh cao.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Kế toán: Học hỏi phương pháp phân tích tài chính, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn doanh nghiệp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng khó khăn của doanh nghiệp trong ngành xăng dầu, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, đặc biệt trong kiểm soát thị trường và chống buôn lậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh khác gì với kết quả kinh doanh?
    Hiệu quả kinh doanh là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực hiệu quả. Kết quả kinh doanh là số tuyệt đối như lợi nhuận, doanh thu. Ví dụ, doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhưng chi phí cũng cao thì hiệu quả có thể thấp.

  2. Tại sao sản lượng bán xăng dầu giảm dù nhu cầu xã hội tăng?
    Nguyên nhân chính là cạnh tranh gay gắt, thù lao đại lý thấp khiến mất khách hàng, cùng với nạn buôn lậu làm giảm sản lượng bán buôn và bán lẻ tại các cửa hàng vùng biển.

  3. Các chỉ số ROE, ROA, ROCE phản ánh điều gì?
    ROE đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, ROA đo hiệu quả sử dụng tổng tài sản, ROCE đo hiệu quả sử dụng vốn sử dụng. Chỉ số càng cao chứng tỏ doanh nghiệp quản lý và sử dụng vốn hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để tăng năng suất lao động trong doanh nghiệp xăng dầu?
    Thông qua đào tạo nâng cao kỹ năng, cải tiến quy trình làm việc, tạo động lực vật chất và tinh thần cho người lao động, đồng thời áp dụng công nghệ mới để hỗ trợ công việc.

  5. Giải pháp nào giúp chống buôn lậu xăng dầu hiệu quả?
    Tăng cường phối hợp với cơ quan chức năng, áp dụng công nghệ giám sát, kiểm tra thị trường thường xuyên, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Công ty xăng dầu Bến Tre đang đối mặt với thách thức giảm sút sản lượng và lợi nhuận trong giai đoạn 2011-2014 do cạnh tranh và buôn lậu.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chưa tối ưu, các chỉ số sinh lời thấp, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững.
  • Đầu tư xây dựng cửa hàng chưa đồng đều hiệu quả, một số cửa hàng vùng biển bị lỗ nặng.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như tăng thù lao đại lý, kiểm soát chi phí, nâng cao năng suất lao động và phòng chống buôn lậu.
  • Giai đoạn tiếp theo (đến năm 2020) tập trung vào thực hiện các giải pháp nhằm tăng sản lượng, doanh thu và lợi nhuận, giữ vững thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Luận văn khuyến nghị Ban lãnh đạo Công ty xăng dầu Bến Tre nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện hiệu quả kinh doanh, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.