Tổng quan nghiên cứu
Ngành du lịch toàn cầu đóng góp khoảng 7.580,9 tỷ USD, chiếm 9,8% GDP toàn cầu và tạo ra 276 triệu việc làm, tương đương 9,4% tổng số việc làm trên thế giới (ILO, 2020). Tại Việt Nam, trước đại dịch COVID-19, ngành du lịch phát triển mạnh mẽ với hơn 18 triệu lượt khách quốc tế năm 2019, tăng 16,2% so với năm 2018, và tổng doanh thu đạt 726 nghìn tỷ đồng (Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2019). Tuy nhiên, sự phát triển này chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế sẵn có, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và biến động kinh tế toàn cầu.
Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Phong Vân, với 5 năm kinh nghiệm hoạt động, đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu chiến lược kinh doanh rõ ràng, áp lực tài chính, mất thị phần và khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ. Đại dịch COVID-19 và các biến động địa chính trị như cuộc chiến tranh Nga-Ukraine đã làm gián đoạn hoạt động du lịch, ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu và sự phát triển của công ty. Theo ước tính, ngành du lịch Việt Nam dự kiến phục hồi hoàn toàn vào năm 2025.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Phong Vân trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp đến năm 2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian tại công ty và sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 02 đến tháng 03 năm 2023 cùng dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2019-2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo công ty định hướng chiến lược kinh doanh hiệu quả, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực du lịch tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
- Lý thuyết chiến lược của Chandler (1962): Chiến lược là sự thiết lập mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
- Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp.
- Ma trận EFE và IFE: Đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Ma trận QSPM: Hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên trọng số và điểm số các yếu tố chiến lược.
- Lý thuyết chiến lược cạnh tranh của Porter: Bao gồm chiến lược dẫn đầu chi phí, khác biệt hóa và trọng tâm hóa.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, lợi thế cạnh tranh, môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, năng lực cạnh tranh, và chiến lược phát triển sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2019-2022, các tài liệu ngành, và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và nhân viên công ty trong tháng 02-03/2023.
- Cỡ mẫu: 50 người tham gia khảo sát và 10 chuyên gia, lãnh đạo được phỏng vấn sâu.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phi xác suất theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và chuyên gia.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích SWOT, ma trận EFE, IFE để đánh giá môi trường kinh doanh; ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược; phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và hiệu quả chiến lược.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong 2 tháng đầu năm 2023, phân tích và đề xuất giải pháp trong quý II và III năm 2023.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính hệ thống, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài nhằm cung cấp các kết quả có giá trị thực tiễn và khoa học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh còn hạn chế: Công ty chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh dài hạn rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và nhất quán mục tiêu. Theo khảo sát, chỉ khoảng 40% nhân viên nhận định chiến lược hiện tại rõ ràng và được truyền đạt hiệu quả.
Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức: Ma trận EFE cho điểm 2,8/4, cho thấy công ty phản ứng khá tốt với các yếu tố bên ngoài như tăng trưởng du lịch nội địa, chính sách hỗ trợ của nhà nước, nhưng vẫn chịu áp lực cạnh tranh gay gắt và ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch COVID-19.
Nguồn lực nội bộ còn yếu kém: Ma trận IFE đạt 2,4/4, phản ánh điểm yếu về nguồn nhân lực, công nghệ và tài chính. Cụ thể, 60% nhân viên cho rằng công ty thiếu nguồn lực để phát triển sản phẩm mới và áp dụng công nghệ hiện đại.
Chiến lược kinh doanh đề xuất dựa trên ma trận QSPM: Chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm được đánh giá cao với điểm số lần lượt 3,2 và 3,0 trên thang 4. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và phát triển nguồn nhân lực cũng được ưu tiên nhằm tăng sức cạnh tranh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty đang trong giai đoạn chuyển đổi chiến lược, cần tập trung vào việc hoàn thiện hoạch định chiến lược kinh doanh để thích ứng với môi trường biến động. Việc điểm số ma trận EFE vượt ngưỡng 2,5 cho thấy công ty có khả năng tận dụng cơ hội bên ngoài, tuy nhiên điểm IFE thấp hơn 2,5 phản ánh nội lực chưa đủ mạnh để khai thác hiệu quả các cơ hội này.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành du lịch, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành cho thấy các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc xây dựng chiến lược dài hạn và ứng dụng công nghệ (Kahveci, 2022). Việc lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng tăng trưởng du lịch nội địa và nhu cầu đa dạng hóa dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ma trận SWOT, bảng điểm ma trận EFE và IFE, cũng như biểu đồ so sánh điểm số QSPM cho các chiến lược đề xuất, giúp minh họa rõ ràng ưu nhược điểm và lựa chọn chiến lược tối ưu.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh: Xây dựng hệ thống hoạch định chiến lược bài bản, rõ ràng, có sự tham gia của các phòng ban liên quan nhằm nâng cao tính nhất quán và hiệu quả thực thi. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Ban giám đốc và phòng chiến lược.
Tăng cường phát triển sản phẩm và dịch vụ mới: Đầu tư nghiên cứu và phát triển, đa dạng hóa sản phẩm du lịch phù hợp với xu hướng thị trường, đặc biệt tập trung vào du lịch nội địa và trải nghiệm văn hóa. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Phòng R&D và marketing.
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ: Đào tạo nhân viên về kỹ năng số, marketing trực tuyến và quản lý khách hàng; đồng thời áp dụng công nghệ số trong quản lý và tiếp thị. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng nhân sự và IT.
Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Triển khai các chiến dịch quảng bá đa kênh, tận dụng mạng xã hội và hợp tác với các đối tác để mở rộng thị trường. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng marketing.
Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược: Liên kết với các doanh nghiệp du lịch, nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý để tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng mạng lưới. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng đối ngoại.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao doanh thu, tăng thị phần ít nhất 15% trong 3 năm tới và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp du lịch: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạch định chiến lược, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu chiến lược kinh doanh kết hợp định tính và định lượng, cũng như các mô hình phân tích chiến lược thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp du lịch nhỏ và vừa trong bối cảnh cạnh tranh và biến động toàn cầu.
Các nhà tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu để tư vấn xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành du lịch.
Luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về chiến lược kinh doanh trong ngành du lịch, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch và hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp du lịch?
Chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định và hành động nhằm đạt mục tiêu dài hạn, tận dụng điểm mạnh và cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và thách thức. Với doanh nghiệp du lịch, chiến lược giúp định hướng phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với biến động thị trường.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm khảo sát, phỏng vấn sâu, phân tích ma trận SWOT, EFE, IFE và QSPM để đánh giá thực trạng và đề xuất chiến lược phù hợp.Những thách thức chính mà Công ty Phong Vân đang gặp phải là gì?
Công ty đối mặt với thiếu chiến lược kinh doanh rõ ràng, áp lực tài chính, mất thị phần, hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ, cùng tác động tiêu cực từ đại dịch COVID-19 và biến động địa chính trị.Chiến lược nào được đề xuất để giúp công ty phát triển bền vững?
Chiến lược thâm nhập thị trường, phát triển sản phẩm mới, đa dạng hóa dịch vụ, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ số được đề xuất nhằm tăng thị phần và cải thiện hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để doanh nghiệp du lịch ứng dụng kết quả nghiên cứu này?
Doanh nghiệp có thể áp dụng quy trình hoạch định chiến lược bài bản, tập trung phát triển sản phẩm phù hợp, nâng cao năng lực nhân sự và marketing, đồng thời xây dựng mối quan hệ đối tác để tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Phong Vân trong giai đoạn 2019-2022, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và thách thức chính.
- Áp dụng các mô hình phân tích chiến lược hiện đại như SWOT, EFE, IFE và QSPM để đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp chiến lược trọng tâm gồm hoàn thiện quy trình hoạch định, phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ, tăng cường marketing và xây dựng liên minh chiến lược.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ ban lãnh đạo công ty định hướng phát triển bền vững đến năm 2030.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các doanh nghiệp du lịch khác.
Để phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp du lịch cần chủ động xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh hiệu quả ngay từ hôm nay.