Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), môi trường kinh doanh ngày càng trở nên phức tạp và biến động. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2017, Việt Nam xếp hạng 82/190 nền kinh tế về cải thiện môi trường kinh doanh, với mức tăng trưởng GDP từ 5,42% năm 2013 lên 6,81% năm 2017. Công ty TNHH Một Thành Viên Seyang Corporation Việt Nam (CT Seyang Việt Nam) là một trong những doanh nghiệp sản xuất may mặc lớn, có thị trường xuất khẩu sang Mỹ, Nhật Bản, Canada, Hàn Quốc với hơn 510 cán bộ công nhân viên. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công ty gặp nhiều thách thức do sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, thị phần bị thu hẹp và các bất cập trong chiến lược kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh của CT Seyang Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh tại trụ sở chính ở tỉnh Hà Nam và các điểm kinh doanh trên 17 tỉnh thành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng cường vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường quốc tế và trong nước, đồng thời góp phần phát triển ngành may mặc Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh của Michael Porter: Chiến lược được định nghĩa là định hướng dài hạn nhằm giành lợi thế cạnh tranh thông qua việc phân bổ nguồn lực trong môi trường thay đổi. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích môi trường ngành may mặc của CT Seyang Việt Nam, bao gồm áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.

  • Phân tích SWOT: Công cụ phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức giúp doanh nghiệp xác định vị thế và xây dựng chiến lược phù hợp. Luận văn áp dụng phân tích SWOT để đánh giá nội lực và môi trường bên ngoài của CT Seyang Việt Nam.

  • Quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh: Bao gồm các bước đánh giá hiện trạng, phân tích SWOT, xác lập mục tiêu, hình thành và lựa chọn chiến lược, xây dựng kế hoạch thực hiện và kiểm tra, đánh giá chiến lược.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, môi trường vĩ mô và vi mô, năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, và các loại chiến lược kinh doanh như chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của CT Seyang Việt Nam giai đoạn 2015-2017, các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo ngành may mặc Việt Nam và các công trình nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 200 khách hàng, nhà phân phối và cán bộ quản lý công ty bằng bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả thực trạng hoạt động kinh doanh, phương pháp tổng hợp để phân tích các yếu tố tác động, phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm và phương pháp quy nạp, diễn dịch để rút ra kết luận tổng quát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 01/2015 đến tháng 12/2017, với các đề xuất chiến lược hướng tới năm 2025.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm 200 khách hàng được chọn ngẫu nhiên từ các khu vực thị trường chính của công ty nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hoạch định chiến lược còn nhiều hạn chế: Qua phân tích ma trận đánh giá yếu tố môi trường bên trong (IFE) và bên ngoài (EFE), CT Seyang Việt Nam có điểm mạnh về công nghệ nhập khẩu và thị trường xuất khẩu đa dạng, nhưng điểm yếu là phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu và kênh phân phối chưa tối ưu. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu giai đoạn 2015-2017 chỉ đạt khoảng 3,05%, thấp hơn mức tăng trưởng GDP ngành may mặc.

  2. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh cho thấy công ty chịu sức ép lớn từ các nhà cung cấp nước ngoài, khách hàng đòi hỏi cao về chất lượng và giá cả, cùng sự xuất hiện của nhiều đối thủ tiềm năng trong và ngoài nước. Ví dụ, các nhà cung cấp nguyên liệu chủ yếu từ Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc khiến chi phí đầu vào biến động khó kiểm soát.

  3. Nguồn nhân lực và quản lý còn hạn chế: Trình độ cán bộ nhân viên năm 2017 cho thấy chỉ khoảng 46 cán bộ nghiệp vụ trên tổng số 510 người, chưa đáp ứng tốt yêu cầu quản trị và đổi mới công nghệ. Khả năng thanh toán nhanh của công ty giai đoạn 2015-2017 có xu hướng giảm, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và mở rộng sản xuất.

  4. Chiến lược kinh doanh chưa đồng bộ và thiếu sự khác biệt hóa: Công ty chủ yếu áp dụng chiến lược chi phí thấp và gia công theo đơn đặt hàng, chưa phát triển mạnh chiến lược khác biệt hóa sản phẩm để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Thị phần nội địa bị thu hẹp do cạnh tranh gay gắt và chưa tận dụng hiệu quả các cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có kế hoạch hoạch định chiến lược kinh doanh toàn diện, thiếu sự phân tích sâu sắc về môi trường kinh doanh và năng lực nội bộ. So sánh với các doanh nghiệp may mặc lớn như Việt Tiến, CT Seyang Việt Nam còn yếu về quản lý nhân lực và phát triển thương hiệu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích SWOT và ma trận 5 áp lực cạnh tranh để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và thách thức.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt, phù hợp với xu hướng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế. Việc áp dụng công nghệ mới, nâng cao năng lực quản lý và phát triển kênh phân phối là yếu tố then chốt để công ty duy trì và mở rộng thị phần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh: Công ty cần thiết lập bộ phận chuyên trách nghiên cứu thị trường để cập nhật kịp thời xu hướng tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh và các chính sách pháp luật mới. Mục tiêu nâng cao độ chính xác trong hoạch định chiến lược, thực hiện trong vòng 12 tháng tới, do Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kế hoạch thực hiện.

  2. Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm theo hướng khác biệt hóa: Phát triển các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao, chú trọng thiết kế, chất lượng và thương hiệu để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Thời gian triển khai từ 2019 đến 2022, do Phòng Kỹ thuật và Phòng Quản lý sản xuất chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, marketing, công nghệ thông tin cho cán bộ nhân viên nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển công ty. Kế hoạch đào tạo kéo dài 2 năm, do Phòng Nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo bên ngoài thực hiện.

  4. Tối ưu hóa kênh phân phối và quản lý chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, đa dạng hóa nhà cung cấp nguyên liệu để giảm thiểu rủi ro và chi phí. Thực hiện trong vòng 18 tháng, do Phòng Kế hoạch xuất nhập khẩu và Phòng Kế toán phối hợp triển khai.

  5. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và công nghiệp 4.0: Đầu tư công nghệ mới trong sản xuất để nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng chất lượng sản phẩm. Lộ trình từ 2019 đến 2025, do Phòng Kỹ thuật và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý CT Seyang Việt Nam: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp hoạch định chiến lược kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.

  2. Các doanh nghiệp ngành may mặc trong nước: Tham khảo kinh nghiệm phân tích môi trường kinh doanh, áp dụng mô hình chiến lược phù hợp với bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn hoạch định chiến lược kinh doanh trong ngành sản xuất may mặc.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành may mặc, thúc đẩy cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạch định chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn và phương pháp đạt được mục tiêu đó. Nó giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với biến động thị trường, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter áp dụng như thế nào trong ngành may mặc?
    Mô hình phân tích áp lực từ nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế. Trong ngành may mặc, áp lực từ nhà cung cấp nguyên liệu nhập khẩu và khách hàng đòi hỏi cao là rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược giá và chất lượng sản phẩm.

  3. Phân tích SWOT giúp gì cho CT Seyang Việt Nam?
    Phân tích SWOT giúp công ty nhận diện điểm mạnh như công nghệ nhập khẩu, điểm yếu như phụ thuộc nguyên liệu, cơ hội từ thị trường xuất khẩu mở rộng và thách thức từ cạnh tranh gay gắt. Từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để phát triển bền vững.

  4. Làm thế nào để CT Seyang Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Cần đổi mới sản phẩm, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa kênh phân phối, đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm giảm chi phí và tăng giá trị sản phẩm, đồng thời tận dụng các hiệp định thương mại tự do.

  5. Thách thức lớn nhất của CT Seyang Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?
    Thách thức là sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp nước ngoài, biến động giá nguyên liệu nhập khẩu và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, mẫu mã sản phẩm. Công ty cần có chiến lược linh hoạt và đầu tư công nghệ để thích ứng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạch định chiến lược kinh doanh, áp dụng cho CT Seyang Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017.
  • Phân tích môi trường kinh doanh và nội lực công ty cho thấy nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế cần khắc phục để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như nghiên cứu thị trường, đổi mới sản phẩm, đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ nhằm hoàn thiện chiến lược kinh doanh đến năm 2025.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các doanh nghiệp ngành may mặc và các nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời cập nhật chiến lược phù hợp với biến động thị trường và công nghệ mới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho CT Seyang Việt Nam!