Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa, đang phải đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước. Theo báo cáo của ngành, hàng năm có khoảng hàng ngàn doanh nghiệp nhỏ và vừa rơi vào tình trạng phá sản hoặc biến mất trên thị trường do thiếu chiến lược kinh doanh hiệu quả. Do đó, việc xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh phù hợp là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu chiến lược kinh doanh của Doanh nghiệp Tư nhân Đắc Đại Long, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh kính đeo mắt tại thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2011-2013 và định hướng chiến lược cho giai đoạn 2015-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chiến lược kinh doanh hiện tại, đánh giá môi trường kinh doanh bên trong và bên ngoài, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động kinh doanh thương mại và sản xuất phụ kiện kính mắt của doanh nghiệp tại Hải Phòng và một số tỉnh phía Bắc. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp tư nhân nhỏ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại làm nền tảng phân tích, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược: Định nghĩa chiến lược kinh doanh theo Chandler (1962) là việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó. Johnson và Scholes nhấn mạnh chiến lược là định hướng dài hạn nhằm giành lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi nhanh chóng.

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh PEST và 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Giúp đánh giá các yếu tố vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ) và vi mô (đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng, sản phẩm thay thế) ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

  • Phân tích SWOT: Công cụ tổng hợp các điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, môi trường kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, ma trận SWOT, chiến lược cạnh tranh (chi phí thấp, khác biệt hóa, trọng tâm hóa), và các chiến lược chức năng (marketing, nhân lực, sản xuất, tài chính).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, hồ sơ doanh nghiệp, tài liệu ngành và các nghiên cứu trước đó; dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực tế tại Doanh nghiệp Tư nhân Đắc Đại Long.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính và định lượng, bao gồm phân tích SWOT, phân tích PEST, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, và so sánh số liệu doanh thu, lợi nhuận qua các năm 2011-2013.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong giai đoạn nghiên cứu, với các số liệu tài chính cụ thể như doanh thu 5,650 tỷ đồng năm 2011, lợi nhuận 1,43 tỷ đồng, và các biến động qua các năm tiếp theo.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực trạng giai đoạn 2011-2013, phân tích môi trường và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2015-2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính hệ thống, khách quan và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp tư nhân nhỏ, giúp đưa ra các kết luận và đề xuất có tính khả thi cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình doanh thu và lợi nhuận biến động nhẹ qua các năm: Doanh thu 3 cửa hàng bán lẻ năm 2011 đạt 5,650 tỷ đồng, tăng 3% so với năm trước; lợi nhuận đạt 1,43 tỷ đồng, tăng 2%. Năm 2012, doanh thu giảm 5% còn 5,367 tỷ đồng, lợi nhuận giảm 4% còn 1,37 tỷ đồng. Năm 2013, doanh thu phục hồi nhẹ 2% lên 5,474 tỷ đồng, lợi nhuận tăng 1% lên 1,38 tỷ đồng. Tổ sản xuất cũng có biến động tương tự với doanh thu khoảng 0,88 tỷ đồng và lợi nhuận dao động quanh 0,19 tỷ đồng.

  2. Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội nhưng cũng tồn tại thách thức: Yếu tố văn hóa - xã hội và kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho nhu cầu kính thời trang tăng cao, đặc biệt khi đời sống người dân được cải thiện. Tuy nhiên, mùa vụ và yếu tố thời tiết ảnh hưởng đến doanh thu, với mùa mưa doanh thu giảm do nhu cầu kính thời trang thấp hơn.

  3. Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, quản lý tập trung: Doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, với cơ cấu gồm giám đốc, các cửa hàng trưởng, tổ sản xuất và nhân viên hỗ trợ. Cơ cấu này phù hợp với quy mô doanh nghiệp tư nhân nhỏ nhưng có thể hạn chế khả năng mở rộng và chuyên môn hóa.

  4. Chiến lược kinh doanh hiện tại chưa phát huy tối đa lợi thế cạnh tranh: Doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào chiến lược khác biệt hóa sản phẩm với các dòng kính đa dạng, tuy nhiên chưa có chiến lược marketing và phát triển nguồn nhân lực bài bản. Việc phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là thương hiệu địa phương uy tín, điểm yếu là hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân biến động doanh thu và lợi nhuận có thể do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành kính mắt, cùng với ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ và thời tiết. So sánh với các nghiên cứu gần đây về doanh nghiệp nhỏ trong ngành bán lẻ, việc thiếu chiến lược marketing và quản trị nhân lực chuyên nghiệp là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa ổn định.

Môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô được phân tích chi tiết qua mô hình PEST và 5 lực lượng cạnh tranh cho thấy doanh nghiệp cần tận dụng cơ hội từ sự gia tăng nhu cầu kính thời trang và cải thiện chất lượng dịch vụ để tăng thị phần. Việc áp dụng ma trận SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện rõ các điểm mạnh như thương hiệu và mạng lưới cửa hàng, đồng thời xác định các điểm yếu cần khắc phục như hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích SWOT chi tiết, và sơ đồ mô hình môi trường kinh doanh để minh họa rõ ràng các yếu tố tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến lược marketing và phát triển thương hiệu

    • Hành động: Xây dựng kế hoạch marketing bài bản, tập trung quảng bá thương hiệu và sản phẩm kính thời trang.
    • Mục tiêu: Tăng doanh thu bán lẻ lên ít nhất 10% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp với bộ phận marketing.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2015, đánh giá hiệu quả hàng quý.
  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo chuyên môn

    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật mài lắp kính, kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng.
    • Mục tiêu: Tăng năng suất lao động và cải thiện dịch vụ khách hàng, giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc dưới 5% mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
    • Timeline: Thực hiện trong năm 2015-2016.
  3. Đầu tư công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất

    • Hành động: Mua sắm thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ mới trong sản xuất hộp đựng kính và khăn lau kính.
    • Mục tiêu: Giảm chi phí sản xuất 5-7% trong 3 năm, nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản xuất và tài chính.
    • Timeline: Lập kế hoạch đầu tư năm 2015, triển khai từ năm 2016.
  4. Mở rộng kênh phân phối và phát triển thị trường mới

    • Hành động: Tăng cường hợp tác với các đại lý, mở rộng phạm vi bán hàng ra các tỉnh phía Bắc.
    • Mục tiêu: Tăng thị phần ít nhất 15% trong vòng 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận kinh doanh và marketing.
    • Timeline: Bắt đầu từ năm 2015, đánh giá định kỳ hàng năm.
  5. Tăng cường quản lý tài chính và huy động vốn

    • Hành động: Xây dựng hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ, tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mở rộng sản xuất.
    • Mục tiêu: Đảm bảo nguồn vốn ổn định, tăng khả năng thanh khoản và đầu tư phát triển.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính.
    • Timeline: Thực hiện liên tục từ năm 2015.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa trong ngành bán lẻ và sản xuất phụ kiện kính mắt

    • Lợi ích: Áp dụng các chiến lược kinh doanh phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của quản trị chiến lược, cách phân tích môi trường kinh doanh và xây dựng kế hoạch phát triển bền vững.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích SWOT, PEST và các chiến lược cạnh tranh trong doanh nghiệp nhỏ.
  4. Các chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển doanh nghiệp

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn xây dựng chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp tư nhân nhỏ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao doanh nghiệp nhỏ cần có chiến lược?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn xác định mục tiêu và cách thức phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp nhỏ cần chiến lược để định hướng phát triển, tận dụng cơ hội và đối phó thách thức, từ đó nâng cao hiệu quả và khả năng tồn tại trên thị trường.

  2. Phân tích SWOT giúp gì cho doanh nghiệp trong xây dựng chiến lược?
    Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các phương án chiến lược phù hợp nhằm phát huy lợi thế và khắc phục hạn chế.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tư nhân nhỏ nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Doanh nghiệp cần tập trung vào phát triển sản phẩm khác biệt, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ mới và mở rộng kênh phân phối để tăng thị phần và lợi nhuận.

  4. Tại sao việc phân tích môi trường kinh doanh lại quan trọng?
    Phân tích môi trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động, từ đó có kế hoạch ứng phó kịp thời với biến động thị trường, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

  5. Chiến lược marketing đóng vai trò như thế nào trong doanh nghiệp nhỏ?
    Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu, xây dựng thương hiệu và tăng doanh số bán hàng. Chiến lược marketing hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh dành cho doanh nghiệp tư nhân nhỏ, đặc biệt trong ngành kính mắt.
  • Phân tích thực trạng cho thấy doanh nghiệp Tư nhân Đắc Đại Long có tiềm năng phát triển nhưng còn nhiều hạn chế về chiến lược marketing, nguồn nhân lực và công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị trường và tăng cường quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp tư nhân nhỏ và các nhà quản lý trong việc xây dựng và thực thi chiến lược kinh doanh phù hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược linh hoạt theo biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn!