Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật cắt amiđan là một trong những kỹ thuật phổ biến trong chuyên ngành Tai Mũi Họng, chiếm khoảng 24,7% tổng số phẫu thuật tại Việt Nam. Tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, trung bình mỗi năm có hơn 4.000 bệnh nhi được thực hiện phẫu thuật này, với các phương pháp đa dạng như dao điện, Coblator và Plasma. Tuy nhiên, mức giá viện phí hiện tại chỉ dựa trên mức thanh toán của Bảo hiểm Y tế, chưa phản ánh đầy đủ chi phí thực tế phát sinh trong quá trình phẫu thuật. Nghiên cứu nhằm xác định chi phí đầy đủ của dịch vụ kỹ thuật cắt amiđan tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 trong năm 2019, phân tích sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và mức giá đang áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý chi phí hiệu quả hơn.
Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 3 tháng, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp số liệu định lượng và định tính. Số liệu định lượng thu thập từ 304 hồ sơ bệnh án và phiếu thanh toán viện phí, trong khi thông tin định tính được thu thập qua 8 cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ cấu giá dịch vụ y tế đúng, đủ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và quản lý tài chính tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế y tế về chi phí dịch vụ y tế, bao gồm:
- Khái niệm chi phí y tế: Chi phí được phân loại thành chi phí trực tiếp (thuốc, vật tư tiêu hao, nhân lực, điện nước, khấu hao trang thiết bị) và chi phí gián tiếp (chi phí vận hành, đào tạo, nghiên cứu khoa học). Chi phí đầy đủ là tổng hợp các khoản chi phí này theo quan điểm của nhà cung cấp dịch vụ.
- Phương pháp phân bổ chi phí: Sử dụng phương pháp từ trên xuống (top-down) để phân bổ chi phí chung và chi phí gián tiếp cho các khoa phòng, đảm bảo tính đầy đủ và hợp lý trong tính toán chi phí dịch vụ.
- Phương pháp tính chi phí: Kết hợp phương pháp từ dưới lên (bottom-up) để tính chi phí thuốc, vật tư tiêu hao và phương pháp từ trên xuống để tính chi phí nhân lực, khấu hao, điện nước, bảo dưỡng trang thiết bị.
- Mô hình kiểm soát chi phí: Tập trung vào việc nhận diện các khoản chi phí chưa hợp lý, nguyên nhân và biện pháp kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Các khái niệm chính bao gồm: chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, chi phí đầy đủ, phân bổ chi phí, và kiểm soát chi phí.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Địa điểm và thời gian: Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Nhi Đồng 1, Thành phố Hồ Chí Minh, trong năm 2019.
- Cỡ mẫu: 304 bệnh nhân phẫu thuật cắt amiđan, vượt mức tối thiểu 228 bệnh nhân theo tính toán thống kê với độ tin cậy 95%.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn hồ sơ bệnh án theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân phẫu thuật cắt amiđan đơn thuần, loại trừ các trường hợp phẫu thuật kèm nạo VA, biến chứng, điều trị theo yêu cầu hoặc tử vong.
- Thu thập số liệu định lượng: Từ hồ sơ bệnh án, phiếu thanh toán viện phí, báo cáo tài chính, bảng lương, chi phí điện nước, bảo dưỡng trang thiết bị, chi phí nhân lực.
- Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu 8 cán bộ y tế gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng tài chính, trưởng khoa Tai Mũi Họng, bác sĩ và điều dưỡng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel, Epidata và SPSS 16. Biến rời rạc trình bày bằng tỷ lệ phần trăm, biến liên tục bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị và khoảng.
- Phương pháp tính chi phí: Kết hợp bottom-up cho chi phí thuốc, vật tư tiêu hao; top-down cho chi phí nhân lực, điện nước, khấu hao, bảo dưỡng, chi phí gián tiếp.
- Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy trình xét duyệt của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và Hội đồng Khoa học Bệnh viện Nhi Đồng 1, bảo mật thông tin bệnh nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt động phẫu thuật và đặc điểm bệnh nhân
- Tổng số ca phẫu thuật Tai Mũi Họng năm 2019 là 4.727 ca, trong đó cắt amiđan chiếm 39,3% (1.853 ca).
- Trong 304 bệnh nhân nghiên cứu, 62,5% được phẫu thuật bằng Coblator, 25,33% bằng dao điện, 12,17% bằng Plasma.
- Độ tuổi trung bình là 7 tuổi, đa số bệnh nhân sống tại nội thành TP.HCM (51,97%) và có thu nhập gia đình khá trở lên (84,55%).
Thời gian điều trị trung bình
- Thời gian điều trị trung bình là 479 phút (khoảng 8 giờ), trong đó thời gian trước phẫu thuật trung bình 154 phút, phẫu thuật 22 phút, sau phẫu thuật 303 phút.
Chi phí thuốc và vật tư tiêu hao
- Chi phí thuốc trung bình cho một ca phẫu thuật dao điện là 458.178 đồng, Coblator 477.091 đồng, Plasma 515.119 đồng.
- Chi phí vật tư tiêu hao trung bình dao điện là 176.965 đồng, Coblator 185.764 đồng, Plasma 179.762 đồng.
- Tổng chi phí thuốc và vật tư tiêu hao (bao gồm lưỡi dao chuyên dụng) dao điện là 685.533 đồng, Coblator 2.023.000 đồng, Plasma 1.137.000 đồng.
Chi phí đầy đủ của phẫu thuật cắt amiđan
- Chi phí đầy đủ 7 khoản mục của phẫu thuật dao điện là khoảng 1.869.230 đồng, Coblator 3.031.530 đồng, Plasma tương tự Coblator.
- Mức chi phí này cao hơn đáng kể so với mức giá viện phí đang áp dụng (dao điện 1.000.000 đồng, Coblator 2.000.000 đồng, Plasma 3.000.000 đồng).
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt chi phí giữa các phương pháp phẫu thuật chủ yếu do chi phí dụng cụ phẫu thuật, mức khấu hao trang thiết bị và phụ cấp nhân sự. Phương pháp Coblator và Plasma có chi phí cao hơn dao điện do sử dụng thiết bị hiện đại và vật tư tiêu hao đắt tiền hơn. Thời gian điều trị trung bình khoảng 8 giờ phù hợp với quy trình phẫu thuật và hồi phục tại bệnh viện.
So với các nghiên cứu quốc tế, chi phí phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 thấp hơn do mức giá nhân công và vật tư y tế tại Việt Nam thấp hơn. Tuy nhiên, mức giá viện phí hiện tại chưa phản ánh đầy đủ chi phí thực tế, gây ra sự bất hợp lý trong quản lý tài chính và có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thuốc, vật tư tiêu hao và chi phí đầy đủ theo từng phương pháp phẫu thuật, cũng như bảng phân tích tỷ trọng các khoản mục chi phí. Việc phân tích chi phí chi tiết giúp bệnh viện nhận diện các khoản mục chi phí cần kiểm soát và điều chỉnh giá dịch vụ phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh mức giá viện phí dịch vụ cắt amiđan
- Cập nhật mức giá dựa trên chi phí đầy đủ 7 khoản mục để đảm bảo tính đúng, tính đủ.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và cơ quan bảo hiểm.
Quản lý chặt chẽ thuốc và vật tư tiêu hao theo gói kỹ thuật
- Xây dựng quy trình kiểm soát sử dụng thuốc, vật tư nhằm giảm lãng phí.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Tai Mũi Họng, phòng Dược, phòng Vật tư trang thiết bị.
Cập nhật và nâng cấp phần mềm quản lý thuốc, vật tư và trang thiết bị
- Tự động hóa việc theo dõi, phân bổ chi phí, hỗ trợ báo cáo chính xác.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp phòng Tài chính kế toán.
Xây dựng quy trình triển khai kỹ thuật mới và đào tạo nhân sự
- Đảm bảo nhân viên y tế nắm vững kỹ thuật, giảm chi phí phát sinh do sai sót.
- Thời gian thực hiện: liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng Đào tạo, khoa Tai Mũi Họng.
Tăng cường kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả kinh tế định kỳ
- Thiết lập hệ thống báo cáo chi phí hàng quý để kịp thời điều chỉnh.
- Thời gian thực hiện: hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính kế toán, Ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Cơ sở dữ liệu chi tiết để xây dựng chính sách giá dịch vụ, quản lý tài chính hiệu quả.
- Use case: Điều chỉnh giá viện phí, lập kế hoạch ngân sách.
Phòng Tài chính kế toán và phòng Vật tư trang thiết bị
- Lợi ích: Hiểu rõ cấu trúc chi phí, kiểm soát sử dụng vật tư, tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Use case: Quản lý chi phí thuốc, vật tư tiêu hao, phân bổ chi phí hợp lý.
Khoa Tai Mũi Họng và các chuyên gia y tế
- Lợi ích: Nắm bắt chi phí thực tế của các phương pháp phẫu thuật, lựa chọn kỹ thuật phù hợp với điều kiện bệnh viện và bệnh nhân.
- Use case: Lập kế hoạch phẫu thuật, tư vấn bệnh nhân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý y tế
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp tính toán chi phí dịch vụ y tế, phân tích kinh tế y tế.
- Use case: Tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí phẫu thuật cắt amiđan tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 bao gồm những khoản mục nào?
Chi phí bao gồm 7 khoản mục chính: thuốc, vật tư tiêu hao, điện nước, nhân lực, khấu hao trang thiết bị, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng và chi phí gián tiếp như vận hành, đào tạo. Ví dụ, chi phí thuốc và vật tư tiêu hao chiếm phần lớn trong chi phí trực tiếp.Tại sao chi phí phẫu thuật bằng Coblator và Plasma lại cao hơn dao điện?
Do sử dụng thiết bị hiện đại, vật tư tiêu hao đắt tiền hơn và mức phụ cấp nhân sự cao hơn. Nhiệt độ thấp khi phẫu thuật cũng giúp giảm tổn thương mô xung quanh, nhưng chi phí đầu tư thiết bị lớn hơn.Mức giá viện phí hiện tại có phản ánh đúng chi phí thực tế không?
Mức giá viện phí đang áp dụng thấp hơn chi phí thực tế, gây ra sự bất hợp lý trong quản lý tài chính và có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu đề xuất điều chỉnh mức giá để phản ánh đúng chi phí.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp số liệu định lượng từ 304 bệnh nhân và định tính qua 8 cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia y tế, sử dụng phương pháp tính chi phí kết hợp bottom-up và top-down.Làm thế nào để kiểm soát chi phí phẫu thuật cắt amiđan hiệu quả hơn?
Bệnh viện cần quản lý chặt chẽ thuốc và vật tư tiêu hao, cập nhật phần mềm quản lý, xây dựng quy trình kỹ thuật mới, đào tạo nhân sự và thực hiện đánh giá chi phí định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản chi không hợp lý.
Kết luận
- Chi phí đầy đủ của phẫu thuật cắt amiđan tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 năm 2019 dao động từ khoảng 1.869.230 đồng (dao điện) đến hơn 3.000.000 đồng (Coblator, Plasma), cao hơn mức giá viện phí hiện hành.
- Phương pháp phẫu thuật, chi phí dụng cụ, khấu hao trang thiết bị và phụ cấp nhân sự là các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí.
- Thời gian điều trị trung bình khoảng 8 giờ, phù hợp với quy trình phẫu thuật và hồi phục.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh giá dịch vụ, quản lý chi phí hiệu quả, nâng cao chất lượng điều trị và tài chính bệnh viện.
- Đề xuất các giải pháp quản lý chi phí, cập nhật phần mềm, đào tạo nhân sự và kiểm soát chi phí định kỳ nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của dịch vụ kỹ thuật cắt amiđan.
Bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đảm bảo quyền lợi cho bệnh nhân và phát triển bền vững dịch vụ y tế chuyên khoa.