Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và áp lực chi phí gia tăng, quản trị chi phí trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ngành viễn thông Việt Nam, với vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đang đối mặt với nguy cơ thị trường bão hòa và tốc độ tăng trưởng chậm lại. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, năm 2021, doanh thu ngành thông tin và truyền thông tăng trưởng 9% so với năm 2020, nhưng năm 2022 chỉ tăng nhẹ với doanh thu dịch vụ viễn thông tăng 1.000 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế tăng 3.500 tỷ đồng so với năm trước. Viễn thông Hải Phòng, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), cũng chịu ảnh hưởng tương tự.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản trị chi phí tại Viễn thông Hải Phòng trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản mục chi phí chính như chi phí nhân công, chi phí thuê cơ sở hạ tầng, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí điện nước nhiên liệu và chi phí thiết bị đầu cuối. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc cải tiến công tác quản trị chi phí, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững của Viễn thông Hải Phòng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chi phí trong doanh nghiệp, bao gồm:
Khái niệm chi phí và phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo yếu tố (nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao), theo khoản mục (chi phí trực tiếp, gián tiếp), theo cách ứng xử (chi phí biến đổi, cố định, hỗn hợp) và theo nguồn phát sinh (chi phí ban đầu, chi phí chuyển đổi). Việc phân loại này giúp doanh nghiệp xác định chính xác các khoản chi phí để lập kế hoạch và kiểm soát hiệu quả.
Quản trị chi phí trong doanh nghiệp: Bao gồm các nội dung chính như lập dự toán chi phí, tổ chức thực hiện chi phí, kiểm soát chi phí và ra quyết định quản trị chi phí. Quản trị chi phí giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, tập trung nguồn lực, tìm kiếm cơ hội và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Các phương pháp quản trị chi phí: Luận văn áp dụng phương pháp quản trị chi phí theo mục tiêu, tập trung vào việc thiết lập mục tiêu chi phí phù hợp với chiến lược phát triển doanh nghiệp. Ngoài ra, các phương pháp như quản trị chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing), quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và kỹ thuật bắt chước (Benchmarking) cũng được tham khảo để hoàn thiện công tác quản trị chi phí.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, kế hoạch chi phí, các văn bản hướng dẫn của Tập đoàn BCVT Việt Nam và Viễn thông Hải Phòng, cùng với khảo sát ý kiến của các phòng ban chức năng và trung tâm trực thuộc.
Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các khoản mục chi phí của Viễn thông Hải Phòng trong giai đoạn 2018-2022, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho thực trạng quản trị chi phí tại đơn vị.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng để đánh giá biến động chi phí qua các năm, so sánh tỷ trọng các khoản mục chi phí, phân tích nhân tố ảnh hưởng đến chi phí. Phân tích định tính được áp dụng để đánh giá hiệu quả công tác quản trị chi phí và đề xuất giải pháp cải tiến.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023, phân tích và hoàn thiện luận văn trong vòng 6 tháng, tập trung vào giai đoạn 2018-2022 để đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu chi phí tại Viễn thông Hải Phòng: Chi phí nhân công chiếm tỷ trọng lớn nhất, trên 40% tổng chi phí, với mức tăng 8% năm 2019 so với năm 2018. Chi phí thuê cơ sở hạ tầng có xu hướng tăng liên tục, năm 2022 tăng 18% so với năm 2021, chiếm vị trí thứ hai trong tổng chi phí. Chi phí khấu hao tài sản cố định chiếm trên 10%, có biến động giảm trong năm 2019 và 2020 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, sau đó tăng trở lại trong các năm 2021 và 2022. Chi phí điện, nước, nhiên liệu chiếm tỷ trọng trên 10%, tăng đều qua các năm, ngoại trừ năm 2020 giảm nhẹ 4,2%. Chi phí thiết bị đầu cuối biến động mạnh, giảm 44% năm 2020 và tăng trở lại 57% năm 2021, 35% năm 2022.
Hiệu quả quản trị chi phí: Viễn thông Hải Phòng áp dụng phương pháp quản trị chi phí theo mục tiêu, phù hợp với định hướng phát triển của Tập đoàn. Kế hoạch chi phí được lập từ trên xuống dưới, dựa trên mục tiêu lợi nhuận cuối năm. Tuy nhiên, việc kiểm soát chi phí còn tồn tại hạn chế do biến động chi phí lớn ở một số khoản mục và chưa có sự phân bổ chi tiết kế hoạch chi phí xuống từng trung tâm trực thuộc.
Tình hình thực hiện chi phí giai đoạn 2018-2022: Tổng chi phí có xu hướng tăng, từ khoảng 333 tỷ đồng năm 2018 lên khoảng 344 tỷ đồng năm 2022. Chi phí sửa chữa tài sản cố định giảm mạnh năm 2020 do giãn tiến độ đầu tư, sau đó tăng trở lại năm 2022 với tốc độ tăng nhanh hơn tổng chi phí. Chi phí nhân công tăng nhẹ 3% năm 2022 so với năm trước, phản ánh sự ổn định trong quản lý nguồn nhân lực.
Nhân tố ảnh hưởng đến chi phí: Biến động chi phí chủ yếu do sự thay đổi về giá cả thị trường, chính sách tiền lương, tiến bộ công nghệ và đặc điểm ngành viễn thông. Ví dụ, chi phí thuê cơ sở hạ tầng tăng do điều chỉnh giá thuê và phát sinh trạm mới. Chi phí điện, nước, nhiên liệu tăng do giá năng lượng và số lượng trạm phát sóng tăng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy quản trị chi phí tại Viễn thông Hải Phòng đã đạt được một số thành tựu nhất định, như việc xây dựng kế hoạch chi phí chi tiết, áp dụng phương pháp quản trị chi phí theo mục tiêu và tổ chức thực hiện chi phí có sự phối hợp giữa các phòng ban. Tuy nhiên, sự biến động lớn của một số khoản mục chi phí như thiết bị đầu cuối và chi phí thuê cơ sở hạ tầng cho thấy cần có sự kiểm soát chặt chẽ hơn.
So sánh với kinh nghiệm quản trị chi phí tại Viễn thông Đắk Lắk và Bắc Giang, Viễn thông Hải Phòng có thể học hỏi các biện pháp như áp dụng khoán chi phí cho từng phòng ban, tăng cường giám sát chi phí điện năng và vật tư, cũng như xây dựng định mức chi phí cụ thể hơn. Việc sử dụng biểu đồ biến động chi phí theo từng năm và bảng phân tích tỷ trọng chi phí sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và điểm cần cải thiện.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để Viễn thông Hải Phòng hoàn thiện công tác quản trị chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng lợi nhuận và tạo lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thị trường viễn thông ngày càng khó khăn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch chi phí: Đề nghị Viễn thông Hải Phòng xây dựng kế hoạch chi phí chi tiết hơn, phân bổ cụ thể xuống từng trung tâm trực thuộc và phòng ban, áp dụng định mức chi phí rõ ràng cho từng khoản mục. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí vượt kế hoạch xuống dưới 5% trong vòng 2 năm tới. Phòng Kế toán Kế hoạch chủ trì thực hiện.
Tăng cường kiểm soát chi phí nhân công và thuê cơ sở hạ tầng: Áp dụng phương pháp khoán chi phí cho từng cá nhân và bộ phận, giám sát chặt chẽ việc sử dụng nguồn lực nhằm giảm chi phí nhân công không hiệu quả. Đồng thời, rà soát và thương thảo lại các hợp đồng thuê cơ sở hạ tầng để tối ưu chi phí thuê. Mục tiêu giảm chi phí nhân công và thuê CSHT ít nhất 10% trong 1 năm. Ban Giám đốc phối hợp phòng Nhân sự và phòng Kỹ thuật Đầu tư thực hiện.
Ứng dụng công nghệ để tiết kiệm chi phí điện, nước, nhiên liệu: Triển khai hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng tại các trạm phát sóng, áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiết kiệm điện năng. Mục tiêu giảm chi phí điện năng tối thiểu 5% trong năm tiếp theo. Trung tâm Công nghệ Thông tin và phòng Kỹ thuật Đầu tư phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích chi phí định kỳ: Thiết lập hệ thống báo cáo chi phí hàng tháng, quý với các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị chi phí, giúp phát hiện sớm các biến động bất thường và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Mục tiêu nâng cao độ chính xác và kịp thời của báo cáo chi phí lên 95% trong 6 tháng. Phòng Kế toán Kế hoạch chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản trị chi phí, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phòng Kế toán và Kế hoạch: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến công tác lập kế hoạch, kiểm soát và báo cáo chi phí, nâng cao năng lực quản trị tài chính.
Phòng Nhân sự và Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo các biện pháp quản lý chi phí nhân công hiệu quả, áp dụng khoán chi phí và đánh giá năng suất lao động.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính - Kế toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản trị chi phí trong doanh nghiệp dịch vụ viễn thông, giúp mở rộng kiến thức và ứng dụng thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chi phí là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
Quản trị chi phí là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và ra quyết định liên quan đến chi phí nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong ngành viễn thông, chi phí lớn và biến động phức tạp, quản trị chi phí giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường.Phương pháp quản trị chi phí theo mục tiêu có ưu điểm gì?
Phương pháp này giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu chi phí phù hợp với chiến lược phát triển, kiểm soát chi phí chặt chẽ từ giai đoạn thiết kế đến sản xuất, đảm bảo lợi nhuận mục tiêu. Đây là phương pháp phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn và đa dạng dịch vụ như Viễn thông Hải Phòng.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí tại Viễn thông Hải Phòng?
Các yếu tố chính gồm chi phí nhân công, chi phí thuê cơ sở hạ tầng, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí điện nước nhiên liệu và chi phí thiết bị đầu cuối. Ngoài ra, biến động giá cả thị trường, chính sách tiền lương và tiến bộ công nghệ cũng ảnh hưởng đáng kể.Làm thế nào để kiểm soát chi phí nhân công hiệu quả?
Kiểm soát chi phí nhân công hiệu quả bằng cách áp dụng khoán chi phí cho từng cá nhân, đánh giá năng suất lao động, xây dựng định mức chi phí rõ ràng và giám sát chặt chẽ việc sử dụng nguồn lực. Việc này giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng lao động.Tại sao cần xây dựng hệ thống báo cáo chi phí định kỳ?
Hệ thống báo cáo chi phí định kỳ giúp doanh nghiệp theo dõi sát sao biến động chi phí, phát hiện kịp thời các sai lệch so với kế hoạch, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả quản trị chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Kết luận
- Quản trị chi phí là yếu tố then chốt giúp Viễn thông Hải Phòng tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh khốc liệt.
- Chi phí nhân công, thuê cơ sở hạ tầng, khấu hao tài sản cố định và chi phí điện nước nhiên liệu là các khoản mục chi phí chiếm tỷ trọng lớn và có biến động đáng chú ý trong giai đoạn 2018-2022.
- Việc áp dụng phương pháp quản trị chi phí theo mục tiêu đã tạo nền tảng cho công tác lập kế hoạch và kiểm soát chi phí, tuy nhiên cần hoàn thiện hơn về phân bổ kế hoạch và kiểm soát chi phí chi tiết.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện lập kế hoạch chi phí, tăng cường kiểm soát chi phí nhân công và thuê cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và xây dựng hệ thống báo cáo chi phí định kỳ.
- Tiếp tục triển khai các bước nghiên cứu và áp dụng giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chi phí, góp phần phát triển bền vững Viễn thông Hải Phòng.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng cần phối hợp triển khai các đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển kinh doanh và nâng cao lợi nhuận được thực hiện thành công.